Bản đồ Trung Quốc thường chia làm nhiều loại tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Dưới đây là một giới thiệu tổng quan về các loại bản đồ Trung Quốc phổ biến.
- Phân chia hành chính:
- Trung Quốc được chia thành 23 tỉnh và vùng kinh tế đặc biệt, bao gồm Thành phố Trung ương Bắc Kinh và Thành phố Trung ương Thượng Hải.
- Các khu tự trị như Tây Tạng và Sinkiang, cùng với Hai Nam và Châu Đức, cũng được thể hiện trên bản đồ.
- Địa lý và Điều kiện tự nhiên:
- Bản đồ có thể thể hiện đa dạng địa lý, từ dãy núi Himalaya ở phía Tây, đồng bằng lớn như đồng bằng sông Dương Tử, đến bờ biển ven biển Đông và Biển Hoa Đông.
- Các sông lớn như Sông Trường Giang và Sông Hoàng Hà cũng được biểu diễn.
- Đô thị và Giao thông:
- Các thành phố lớn như Bắc Kinh, Thượng Hải, Thâm Quyến và thành phố Trùng Khánh có thể được đánh dấu với biểu tượng đặc trưng trên bản đồ.
- Hệ thống giao thông như đường sắt cao tốc, cao tốc và sân bay quốc tế cũng thường được thể hiện.
- Dân cư và Dân số:
- Bản đồ có thể sử dụng màu sắc để phản ánh mật độ dân số, với các khu vực đô thị thường có mật độ cao hơn so với khu vực nông thôn.
- Biển Đông và Biển Hoa Đông:
- Vùng Biển Đông và Biển Hoa Đông thường được đặc biệt chú ý, đồng thời với đó là các đảo và quần đảo nằm trong khu vực này.
- Chính trị và Quốc hội:
- Bản đồ cũng có thể thể hiện các biên giới quốc gia và các khu vực đặc biệt như Quần đảo Diaoyu/Senkaku.
- Biểu tượng Quốc gia:
- Biểu tượng quốc gia như Cố đô Hoa Lư, Đại lộ Thiên An Môn, Cấm Thành, và Cung điện Bạch Ốc có thể được đánh dấu trên bản đồ.
Bản đồ Trung Quốc khổ lớn phóng to
Bản đồ Trung Quốc khổ lớn phóng to là một công cụ hữu ích cho nhiều mục đích khác nhau, từ giáo dục, nghiên cứu, đến du lịch và thương mại. Với diện tích rộng lớn và địa hình đa dạng, Trung Quốc là một trong những quốc gia có bản đồ phức tạp và thú vị nhất trên thế giới.
Bản đồ tỉnh An Huy, Trung Quốc
An Huy được chia làm 16 đơn vị hành chính, toàn bộ là thành phố thuộc tỉnh (địa cấp thị, 地级市):
Stt | Tên | Thủ phủ | chữ Hán Bính âm |
Dân số (2010) | Diện tích (km²) |
---|---|---|---|---|---|
— Địa cấp thị — | |||||
1 | Hợp Phì | Lư Dương | 合肥市 Héféi Shì |
7.457.000 | 11.408 |
2 | An Khánh | Nghênh Giang | 安庆市 Ānqìng Shì |
5.311.000 | 15.398 |
3 | Bạng Phụ | Long Tử Hồ | 蚌埠市 Bèngbù Shì |
3.164.000 | 5.952 |
4 | Bạc Châu | Tiếu Thành | 亳州市 Bózhōu Shì |
4.851.000 | 8.523 |
5 | Tuyên Thành | Tuyên Châu | 宣城市 Xuānchéng Shì |
2.533.000 | 12.340 |
6 | Trì Châu | Quý Trì | 池州市 Chízhōu Shì |
1.403.000 | 8.272 |
7 | Trừ Châu | Lang Da | 滁州市 Chúzhōu Shì |
3.938.000 | 13.398 |
8 | Phụ Dương | Dĩnh Châu | 阜阳市 Fǔyáng Shì |
7.600.000 | 9.979 |
9 | Hoài Bắc | Liệt Sơn | 淮北市 Huáiběi Shì |
2.114.000 | 2.802 |
10 | Hoài Nam | Điền Gia Am | 淮南市 Huáinán Shì |
2.334.000 | 2.596 |
11 | Hoàng Sơn | Đồn Khê | 黄山市 Huángshān Shì |
1.359.000 | 9.807 |
12 | Lục An | Kim An | 六安市 Lù’ān Shì |
5.612.000 | 18.141 |
13 | Mã An Sơn | Vũ Sơn | 马鞍山市 Mǎ’ānshān Shì |
2.304.000 | 1.686 |
14 | Túc Châu | Dũng Kiều | 宿州市 Sùzhōu Shì |
5.353.000 | 9.787 |
15 | Đồng Lăng | Đồng Quan Sơn | 铜陵市 Tónglíng Shì |
724.000 | 1.113 |
16 | Vu Hồ | Kính Hồ | 芜湖市 Wúhú Shì |
3.443.000 | 5.988 |
Bản đồ tỉnh Cam Túc, Trung Quốc
Có 14 đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Cam Túc, trong đó có 12 thành phố thuộc tỉnh (địa cấp thị) và 2 châu tự trị:
STT | Tên | Thủ phủ | Chữ Hán Bính âm |
Dân số (2010) | Diện tích (km²) |
Mật độ (người/km²) |
---|---|---|---|---|---|---|
— Địa cấp thị — | ||||||
1 | Tửu Tuyền | Túc Châu | 酒泉市 Jiǔquán Shì |
1.095.947 | 191.342 | 5,7 |
2 | Gia Dục Quan | 嘉峪关市 Jiāyùguān Shì |
231.853 | 2.935 | 79 | |
3 | Trương Dịch | Cam Châu | 张掖市 Zhāngyè Shì |
1.199.515 | 41.924 | 28,6 |
4 | Kim Xương | Kim Xuyên | 金昌市 Jīnchāng Shì |
464.050 | 7.569 | 61,3 |
5 | Vũ Uy | Lương Châu | 武威市 Wǔwēi Shì |
1.815.054 | 33.238 | 54,6 |
6 | Bạch Ngân | Bạch Ngân | 白银市 Báiyín Shì |
1.708.751 | 21.159 | 80,8 |
7 | Lan Châu | Thành Quan | 兰州市 Lánzhōu Shì |
3.616.163 | 13.100 | 276 |
10 | Định Tây | An Định | 定西市 Dìngxī Shì |
2.698.622 | 20.330 | 132,7 |
11 | Lũng Nam | Vũ Đô | 陇南市 Lǒngnán Shì |
2.567.718 | 27.857 | 92,2 |
12 | Thiên Thủy | Tần Châu | 天水市 Tiānshuǐ Shì |
3.262.548 | 14.359 | 227,2 |
13 | Bình Lương | Không Đồng | 平凉市 Píngliàng Shì |
2.068.033 | 11.197 | 184,7 |
14 | Khánh Dương | Tây Phong | 庆阳市 Qìngyáng Shì |
2.211.191 | 27.220 | 81,2 |
— Châu tự trị — | ||||||
8 | Lâm Hạ (của người Hồi) |
Lâm Hạ | 临夏回族自治州 Línxià Huízú Zìzhìzhōu |
1.946.677 | 8.117 | 239,8 |
9 | Cam Nam (của người Tạng) |
Hợp Tác | 甘南藏族自治州 Gānnán Zāngzú Zìzhìzhōu |
689.132 | 38.312 | 18 |
Các đơn vị trên đây được chia tiếp thành 17 quận (trừ Gia Dục Quan không chia quận huyện), 5 thành phố cấp huyện, 57 huyện và 7 huyện tự trị.
Bản đồ tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc
Cát Lâm bao gồm 8 thành phố thuộc tỉnh (địa cấp thị) và 1 châu tự trị.
# | Tên | Thủ phủ | Chữ Hán Bính âm |
Dân số (2010) | Diện tích (km²) |
|
---|---|---|---|---|---|---|
— Thành phố cấp phó tỉnh — | ||||||
1 | Trường Xuân | Triều Dương | 长春市 Chángchūn Shì |
7.677.089 | 20.604 | |
— Thành phố cấp địa khu — | ||||||
2 | Bạch Thành | Thao Bắc | 白城市 Báichéng Shì |
2.033.058 | 25.692 | |
3 | Bạch Sơn | Bát Đạo Giang | 白山市 Báishān Shì |
1.295.750 | 17.474 | |
4 | Cát Lâm | Thuyền Doanh | 吉林市 Jílín Shì |
4.414.681 | 27.120 | |
5 | Liêu Nguyên | Long Sơn | 辽源市 Liáoyuán Shì |
1.176.645 | 5.139 | |
6 | Tứ Bình | Thiết Tây | 四平市 Sìpíng Shì |
3.386.325 | 14.080 | |
7 | Tùng Nguyên | Ninh Giang | 松原市 Sōngyuán Shì |
2.881.082 | 21.089 | |
8 | Thông Hóa | Đông Xương | 通化市 Tōnghuà Shì |
2.325.242 | 15.608 | |
— Châu tự trị — | ||||||
9 | Diên Biên (của người Triều Tiên) |
Diên Cát | 延边朝鲜族自治州 Yánbiān Cháoxiǎnzú Zìzhìzhōu |
2.271.600 | 42.700 |
Bản đồ tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
Chiết Giang được chia làm 11 đơn vị hành chính, toàn bộ là thành phố thuộc tỉnh (địa cấp thị, 地级市):
STT | Tên | Thủ phủ | Chữ Hán Bính âm |
Dân số (2012) | Diện tích (km²) |
|
---|---|---|---|---|---|---|
— Thành phố cấp phó tỉnh — | ||||||
1 | Hàng Châu | Giang Can | 杭州市 Hángzhōu Shì |
8.802.000 | 16.596 | |
2 | Ninh Ba | Ngân Châu | 宁波市 Níngbō Shì |
7.639.000 | 19.574 | |
— Thành phố cấp địa khu — | ||||||
3 | Hồ Châu | Ngô Hưng | 湖州市 Húzhōu Shì |
2.905.000 | 5.818 | |
4 | Gia Hưng | Nam Hồ | 嘉兴市 Jiāxīng Shì |
4.544.000 | 3.915 | |
5 | Kim Hoa | Vụ Thành | 金华市 Jīnhuá Shì |
5.399.000 | 10.914 | |
6 | Lệ Thủy | Liên Đô | 丽水市 Líshuǐ Shì |
2.117.000 | 17.298 | |
7 | Cù Châu | Kha Thành | 衢州市 Qúzhōu Shì |
2.120.000 | 8.841 | |
8 | Thiệu Hưng | Việt Thành | 绍兴市 Shàoxīng Shì |
4.943.000 | 9.278 | |
9 | Thai Châu | Tiêu Giang | 台州市 Tāizhōu Shì |
6.005.000 | 9.411 | |
10 | Ôn Châu | Lộc Thành | 温州市 Wēnzhōu Shì |
9.156.000 | 22.786 | |
11 | Chu Sơn | Định Hải | 舟山市 Zhōushān Shì |
1.140.000 | 1440 |
Các đơn vị hành chính cấp địa khu trên đây được chia thành 90 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 36 quận (thị hạt khu), 20 thành phố cấp huyện (huyện cấp thị), 33 huyện, và 1 huyện tự trị. Các đơn vị hành chính cấp huyện này lại được nhỏ thành 1570 đơn vị hành chính cấp hương, gồm 761 thị trấn (trấn), 505 hương, 14 hương dân tộc, và 290 phường (nhai đạo).
Bản đồ tỉnh Giang Tô, Trung Quốc
Giang Tô được chia làm 13 đơn vị hành chính, toàn bộ là thành phố thuộc tỉnh (địa cấp thị, 地级市):
# | Tên | Thủ phủ | Chữ Hán Bính âm |
Dân số (2010) | Diện tích (km²) |
|
---|---|---|---|---|---|---|
— Phó tỉnh cấp thành thị — | ||||||
1 | Nam Kinh | Huyền Vũ | 南京市 Nánjīng Shì |
8.004.680 | 6.582 | |
— Địa cấp thị — | ||||||
2 | Thường Châu | Chung Lâu | 常州市 Chángzhōu Shì |
4.591.972 | 4.385 | |
3 | Hoài An | Thanh Hà | 淮安市 Huái’ān Shì |
4.799.889 | 10.072 | |
4 | Liên Vân Cảng | Tân Phố | 连云港市 Liányúngǎng Shì |
4.393.914 | 7.444 | |
5 | Nam Thông | Sùng Xuyên | 南通市 Nántōng Shì |
7.282.835 | 8.001 | |
6 | Túc Thiên | Túc Thành | 宿迁市 Sùqiān Shì |
4.715.553 | 8.555 | |
7 | Tô Châu | Kim Xương | 苏州市 Sūzhōu Shì |
10.465.994 | 8.488 | |
8 | Thái Châu | Hải Lăng | 泰州市 Tàizhōu Shì |
4.618.558 | 5.793 | |
9 | Vô Tích | Sùng An | 无锡市 Wúxī Shì |
6.372.624 | 4.788 | |
10 | Từ Châu | Vân Long | 徐州市 Xúzhōu Shì |
8.580.500 | 11.258 | |
11 | Diêm Thành | Đình Hồ | 盐城市 Yánchéng Shì |
7.260.240 | 15.000 | |
12 | Dương Châu | Quảng Lăng | 扬州市 Yángzhōu Shì |
4.459.760 | 6.658 | |
13 | Trấn Giang | Kinh Khẩu | 镇江市 Zhènjiāng Shì |
3.113.384 | 3.847 |
Các đơn vị hành chính cấp địa khu trên đây được chia thành 106 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 54 quận (thị hạt khu), 27 thành phố cấp huyện (huyện cấp thị), và 25 huyện. Các đơn vị hành chính cấp huyện này lại được nhỏ thành 1488 đơn vị hành chính cấp hương, gồm 1078 thị trấn (trấn), 122 hương, 1 hương dân tộc, và 287 phường (nhai đạo).
Bản đồ tỉnh Giang Tây, Trung Quốc
Giang Tây được chia ra làm 11 địa cấp thị (11 thành phố):
# | Tên | Thủ phủ | Chữ Hán Bính âm |
Dân số (2010) | |
---|---|---|---|---|---|
— Địa cấp thị — | |||||
1 | Nam Xương | Đông Hồ | 南昌市 Nánchāng Shì |
5.042.565 | |
2 | Phủ Châu | Lâm Xuyên | 抚州市 Fǔzhōu Shì |
3.912.312 | |
3 | Cám Châu | Chương Cống | 赣州市 Gànzhōu Shì |
8.368.440 | |
4 | Cát An | Cát Châu | 吉安市 Jí’ān Shì |
4.810.340 | |
5 | Cảnh Đức Trấn | Châu Sơn | 景德镇市 Jǐngdézhèn Shì |
1.587.477 | |
6 | Cửu Giang | Tầm Dương | 九江市 Jiǔjiāng Shì |
4.728.763 | |
7 | Bình Hương | An Nguyên | 萍乡市 Píngxiāng Shì |
1.854.510 | |
8 | Thượng Nhiêu | Tín Châu | 上饶市 Shàngráo Shì |
6.579.714 | |
9 | Tân Dư | Du Thủy | 新余市 Xīnyú Shì |
1.138.873 | |
10 | Nghi Xuân | Viên Châu | 宜春市 Yíchūn Shì |
5.419.575 | |
11 | Ưng Đàm | Nguyệt Hồ | 鹰潭市 Yīngtán Shì |
1.124.906 |
Bản đồ tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc
Hà Bắc được chia thành 11 đơn vị hành chính cấp địa khu, và tất cả đều là thành phố thuộc tỉnh (địa cấp thị):
# | Tên | Thủ phủ | Chữ Hán Bính âm |
Dân số (2010) | Diện tích (km²) |
|
---|---|---|---|---|---|---|
— Địa cấp thị — | ||||||
1 | Thạch Gia Trang | Trường An | 石家庄市 Shíjiāzhuāng Shì |
9,547,869 | 14.489 | |
2 | Bảo Định | Tân Thị | 保定市 Bǎodìng Shì |
10.029.197 | 21.925 | |
3 | Thương Châu | Vận Hà | 沧州市 Cāngzhōu Shì |
7.134.053 | 13.419 | |
4 | Thừa Đức | Song Kiều | 承德市 Chéngdé Shì |
3.473.197 | 39.702 | |
5 | Hàm Đan | Tùng Đài | 邯鄲市 Hándān Shì |
9.174.679 | 12.062 | |
6 | Hành Thủy | Đào Thành | 衡水市 Héngshǔi Shì |
4.340.773 | 8.815 | |
7 | Lang Phường | An Thứ | 廊坊市 Lángfāng Shì |
4.358.839 | 6.429 | |
8 | Tần Hoàng Đảo | Hải Cảng | 秦皇島市 Qínhuángdǎo Shì |
2.987.605 | 7.812 | |
9 | Đường Sơn | Lộ Nam | 唐山市 Tángshān Shì |
7.577.284 | 13.472 | |
10 | Hình Đài | Kiều Đông | 邢台市 Xíngtái Shì |
7.104.114 | 12.439 | |
11 | Trương Gia Khẩu | Kiều Tây | 张家口市 Zhāngjiākǒu Shì |
4.345.491 | 36.829 | |
— Khu quản lý riêng biệt — | ||||||
12 | Địa khu mỏ dầu Hoa Bắc | 华北油田地区 Huáběiyóutián Dìqū |
367 | 133.000 | ||
— Khu hành chính cấp huyện trực thuộc tỉnh — | ||||||
13 | Tân Tập | Tân Tập | 辛集市 Xīnjí Shì |
951 | 615.919 | |
14 | Định Châu | Nam Thành Khu | 定州市 Dìngzhōu Shì |
1.274 | 1.165.182 |
Các đơn vị hành chính cấp địa khu trên đây được chia thành 172 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 22 thành phố cấp huyện (huyện cấp thị), 108 huyện, 6 huyện tự trị và 36 quận (thị hạt khu). Các đơn vị hành chính cấp huyện này lại được nhỏ thành 2207 đơn vị hành chính cấp hương, gồm 1 khu công sở, 937 thị trấn (trấn), 979 hương, 55 hương dân tộc, và 235 phường (nhai đạo).
Bản đồ tỉnh Hà Nam, Trung Quốc
Hà Nam được chia làm 17 đơn vị hành chính, toàn bộ là thành phố thuộc tỉnh (địa cấp thị, 地级市):, ngoài ra còn 1 thành phố cấp huyện (huyện cấp thị) được tỉnh quản lý trực tiếp.
# | Tên | Thủ phủ | Chữ Hán Bính âm |
Dân số (2010) |
Diện tích (km²) |
Mật độ (người/km²) |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
— Địa cấp thị — | |||||||
1 | Trịnh Châu | Trung Nguyên | 郑州市 Zhèngzhōu Shì |
8.626.505 | 7.446 | 1.159 | |
2 | An Dương | Bắc Quan | 安阳市 Ānyáng Shì |
5.172.834 | 7.413 | 698 | |
3 | Hạc Bích | Kỳ Tân | 鹤壁市 Hèbì Shì |
1.569.100 | 2.299 | 683 | |
4 | Tiêu Tác | Giải Phóng | 焦作市 Jiāozuò Shì |
3.539.860 | 4.071 | 870 | |
5 | Khai Phong | Cổ Lâu | 开封市 Kāifēng Shì |
4.676.159 | 6.444 | 726 | |
6 | Tháp Hà | Yển Thành | 漯河市 Luòhé Shì |
2.544.103 | 2.617 | 972 | |
7 | Lạc Dương | Tây Công | 洛阳市 Luòyáng Shì |
6.549.486 | 15.230 | 430 | |
8 | Nam Dương | Ngọa Long | 南阳市 Nányáng Shì |
10.263.006 | 26.591 | 386 | |
9 | Bình Đỉnh Sơn | Tân Hoa | 平顶山市 Píngdǐngshān Shì |
4.904.367 | 7.882 | 622 | |
10 | Bộc Dương | Hoa Long | 濮阳市 Púyáng Shì |
3.598.494 | 4.188 | 859 | |
11 | Tam Môn Hiệp | Hồ Tân | 三门峡市 Sānménxiá Shì |
2.233.872 | 10.496 | 213 | |
12 | Thương Khâu | Lương Viên | 商丘市 Shāngqiū Shì |
7.362.472 | 10.704 | 688 | |
13 | Tân Hương | Vệ Tân | 新乡市 Xīnxiāng Shì |
5.707.801 | 8.169 | 699 | |
14 | Tín Dương | Sư Hà | 信阳市 Xìnyáng Shì |
6.108.683 | 18.819 | 324 | |
15 | Hứa Xương | Ngụy Đô | 许昌市 Xǔchāng Shì |
4.307.199 | 4.997 | 862 | |
16 | Chu Khẩu | Xuyên Vị | 周口市 Zhōukǒu Shì |
8.953.172 | 11.960 | 749 | |
17 | Trú Mã Điếm | Dịch Thành | 驻马店市 Zhùmǎdiàn Shì |
7.230.744 | 14.974 | 483 | |
— Phó địa cấp thị — | |||||||
18 | Tế Nguyên | 济源市 Jǐyuán Shì |
675.710 | 1.965 | 344 |
Các đơn vị hành chính cấp địa khu và 1 thành phố cấp huyện được tỉnh quản lý trực tiếp trên đây được chia thành 159 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 50 quận (thị hạt khu), 21 thành phố cấp huyện (huyện cấp thị), và 88 huyện (tính cả thành phố cấp huyện Tế Nguyên). Các đơn vị hành chính cấp huyện này lại được nhỏ thành 2440 đơn vị hành chính cấp hương, gồm 866 thị trấn (trấn), 1234 hương, 12 hương dân tộc, và 328 phường (nhai đạo).
Bản đồ tỉnh Hải Nam, Trung Quốc
Với việc Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tuyên bố chủ quyền với các quần đảo trên Biển Đông, tỉnh Hải Nam về lý thuyết phải quản lý cả trăm hòn đảo, đá ngầm xa bờ. Tỉnh Hải Nam có hệ thống hành chính hơi khác so với các tỉnh khác của Trung Quốc. Trong khi phần lớn các tỉnh khác được chia hoàn toàn thành các đơn vị cấp địa khu, và được chia tiếp thành các đơn vị cấp huyện; thì tại Hải Nam, gần như toàn bộ các đơn vị cấp huyện (trừ bốn quận của Hải Khẩu) đều trực thuộc tỉnh một cách trực tiếp. Điều này là do Hải Nam là một tỉnh nhỏ về diện tích và dân số so với các tỉnh khác tại Trung Quốc.
Bản đồ | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tên | Chữ Hán Bính âm |
Thủ phủ | Dân số (2010) |
— Địa cấp thị — | ||||
1 | Hải Khẩu | 海口市 Hǎikǒu Shì |
khu Mỹ Lan | 2.046.189 |
2 | Tam Á | 三亚市 Sānyà Shì |
khu Cát Dương | 685.408 |
3 | Đam Châu | 儋州市 Dānzhōu Shì |
trấn Na Đại | 932.362 |
*19 | Tam Sa | 三沙市 Sānshā Shì |
đảo Phú Lâm | 444 |
— thành phố cấp huyện — | ||||
4 | Quỳnh Hải | 琼海市 Qiónghǎi Shì |
trấn Gia Tích | 483.217 |
5 | Vạn Ninh | 万宁市 Wànníng Shì |
trấn Vạn Thành | 545.597 |
6 | Ngũ Chỉ Sơn | 五指山市 Wǔzhǐshān Shì |
trấn Xung Sơn | 104.122 |
7 | Đông Phương | 东方市 Dōngfāng Shì |
trấn Bát Sở | 408.309 |
8 | Văn Xương | 文昌市 Wénchāng Shì |
trấn Văn Thành | 537.428 |
— Huyện — | ||||
9 | Lâm Cao | 临高县 Língāo Xiàn |
trấn Lâm Thành | 427.873 |
10 | Trừng Mại | 澄迈县 Chéngmài Xiàn |
trấn Kim Giang | 467.161 |
11 | Định An | 定安县 Dìng’ān Xiàn |
trấn Định Thành | 284.616 |
12 | Đồn Xương | 屯昌县 Túnchāng Xiàn |
trấn Đồn Thành | 256.931 |
— Huyện tự trị — | ||||
13 | Xương Giang (của người Lê) |
昌江黎族自治县 Chāngjiāng Lízú Zìzhìxiàn |
trấn Thạch Lục | 223.839 |
14 | Bạch Sa (của người Lê) |
白沙黎族自治县 Báishā Lízú Zìzhìxiàn |
trấn Nha Xoa | 167.918 |
15 | Quỳnh Trung (của người Lê & Miêu) |
琼中黎族苗族自治县 Qióngzhōng Lízú Miáozú Zìzhìxiàn |
trấn Doanh Căn | 174.076 |
16 | Lăng Thủy (của người Lê) |
陵水黎族自治县 Língshuǐ Lízú Zìzhìxiàn |
trấn Da Lâm | 320.468 |
17 | Bảo Đình (của người Lê & Miêu) |
保亭黎族苗族自治县 Bǎotíng Lízú Miáozú Zìzhìxiàn |
trấn Bảo Thành | 146.684 |
18 | Lạc Đông (của người Lê) |
乐东黎族自治县 Lèdōng Lízú Zìzhìxiàn |
trấn Bão Do | 458.876 |
— Khu phát triển kinh tế — | ||||
20 | Khu Phát triển Kinh tế Dương Phố | 洋浦经济开发区 Yángpǔ Jīngjì Kāifā Qū |
Tân Can Xung | 37.000 |
*Lưu ý: Chủ quyền của Tam Sa (các quần đảo trên Biển Đông) vẫn ở trong tình trạng tranh chấp. |
Bản đồ tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc
Hắc Long Giang được chia làm 13 đơn vị hành chính cấp địa khu, bao gồm 12 thành phố thuộc tỉnh (địa cấp thị) và 1 địa khu:
# | Tên | Thủ phủ | Chữ Hán Bính âm |
Dân số (2010) | Diện tích (km²) |
|
---|---|---|---|---|---|---|
— Phó tỉnh cấp thành thị — | ||||||
1 | Cáp Nhĩ Tân | Nam Cương | 哈尔滨市 Hā’ěrbīn Shì |
10.635.971 | 53.068 | |
— Địa cấp thị — | ||||||
2 | Đại Khánh | Tát Nhĩ Đồ | 大庆市 Dàqìng Shì |
2.904.532 | 22.219 | |
3 | Hạc Cương | Hưng Sơn | 鹤岗市 Hègǎng Shì |
1.058.665 | 14.600 | |
4 | Hắc Hà | Ái Huy | 黑河市 Hēihé Shì |
1.673.898 | 66.802,7 | |
5 | Giai Mộc Tư | Tiền Tiến | 佳木斯市 Jiāmùsī Shì |
2.552.097 | 31.528 | |
6 | Kê Tây | Kê Quan | 鸡西市 Jīxī Shì |
1.862.161 | 22.351 | |
7 | Mẫu Đơn Giang | Ái Dân | 牡丹江市 Mǔdānjiāng Shì |
2.798.723 | 40.435 | |
8 | Tề Tề Cáp Nhĩ | Long Sa | 齐齐哈尔市 Qíqíhā’ěr Shì |
5.367.003 | 42.469 | |
9 | Thất Đài Hà | Đào Sơn | 七台河市 Qītáihé Shì |
920.419 | 6.221 | |
10 | Song Áp Sơn | Tiêm Sơn | 双鸭山市 Shuāngyāshān Shì |
1.462.626 | 22.483 | |
11 | Tuy Hóa | Bắc Lâm | 绥化市 Suíhuà Shì |
5.416.439 | 35.211 | |
12 | Y Xuân | Y Xuân | 伊春市 Yīchūn Shì |
1.148.126 | 32.759 | |
— Địa khu — | ||||||
13 | Đại Hưng An Lĩnh | Gia Cách Đạt Kỳ | 大兴安岭地区 Dàxīng’ānlǐng Dìqū |
511.564 | 65.145 + 8.460 |
Các đơn vị hành chính cấp địa khu trên đây được chia thành 130 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 65 quận (thị hạt khu), 19 thành phố cấp huyện (huyện cấp thị), 45 huyện, và 1 huyện tự trị. Các đơn vị hành chính cấp huyện này lại được chia nhỏ thành 1284 đơn vị hành chính cấp hương, gồm 473 thị trấn (trấn), 400 hương, 58 hương dân tộc, và 353 phường (nhai đạo). Gia Cách Đạt Kỳ và Tùng Lĩnh mặc dù trên danh nghĩa thuộc kỳ tự trị Ngạc Luân Xuân, Nội Mông nhưng trên thực tế thuộc quyền quản lý của Đại Hưng An Lĩnh.
Bản đồ tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc
Hồ Bắc được chia ra 13 đơn vị cấp địa khu (trong đó có 12 địa cấp thị và 1 châu tự trị), cũng như 3 phó địa cấp thị là các đô thị cấp huyện trực thuộc và một lâm khu cấp huyện trực thuộc.
# | Tên | Thủ phủ | Chữ Hán Bính âm |
Dân số (2010) | Diện tích | |
---|---|---|---|---|---|---|
— Thành thị cấp phó tỉnh — | ||||||
1 | Vũ Hán | Giang Ngạn | 武汉市 Wǔhàn Shì |
9.785.392 | 8494,41 | |
— Thành thị cấp địa khu — | ||||||
2 | Ngạc Châu | Ngạc Thành | 鄂州市 Èzhōu Shì |
1.048.672 | 1.594 | |
3 | Hoàng Cương | Hoàng Châu | 黄冈市 Huánggāng Shì |
6.162.072 | 17.446 | |
4 | Hoàng Thạch | Hoàng Thạch Cảng | 黄石市 Huángshí Shì |
2.429.318 | 4.583 | |
5 | Kinh Môn | Đông Bảo | 荆门市 Jīngmén Shì |
2.873.687 | 12.404 | |
6 | Kinh Châu | Sa Thị | 荆州市 Jīngzhōu Shì |
5.691.707 | 14.104 | |
7 | Thập Yển | Mao Tiễn | 十堰市 Shíyàn Shì |
3.340.843 | 23.681,6 | |
8 | Tùy Châu | Tằng Đô | 随州市 Suízhōu Shì |
2.162.222 | 9.636 | |
9 | Tương Dương | Tương Thành | 襄阳市 Xiāngyang Shì |
5.500.307 | 19.724,41 | |
10 | Hàm Ninh | Hàm An | 咸宁市 Xiánníng Shì |
2.462.583 | 9.861 | |
11 | Hiếu Cảm | Hiếu Nam | 孝感市 Xiàogǎn Shì |
4.814.542 | 8.910 | |
12 | Nghi Xương | Tây Lăng | 宜昌市 Yíchāng Shì |
4.059.686 | 21.227 | |
— Châu tự trị — | ||||||
13 | Ân Thi (của người Thổ Gia & Miêu) |
Ân Thi | 恩施土家族苗族自治州 Ēnshī Tǔjiāzú Miáozú Zìzhìzhōu |
3.290.294 | 24.061 | |
— Phó địa cấp thị — | ||||||
14 | Thiên Môn | nhai đạo Cánh Lăng | 天门市 Tiānmén Shì |
1.418.913 | 2.622 | |
15 | Tiềm Giang | nhai đạo Viên Lâm | 潜江市 Qiánjiāng Shì |
946.277 | 2.004 | |
16 | Tiên Đào | nhai đạo Sa Chủy | 仙桃市 Xiāntáo Shì |
1.175.085 | 2.538 | |
— Lâm khu — | ||||||
17 | Thần Nông Giá | trấn Tùng Bách | 神农架林区 Shénnóngjià Línqū |
76.140 | 3.253 |
Các đơn vị trên được chia ra thành 102 đơn vị cấp huyện (38 quận nội thành, 24 thành phố cấp huyện, 37 huyện, 2 huyện tự trị, một lâm khu). Các đơn vị này lại được chia ra thành 1234 đơn vị cấp hương (737 trấn, 215 hương, 9 hương dân tộc và 273 nhai đạo).
Bản đồ tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc
Hồ Nam được chia thành 14 đơn vị hành chính cấp Địa khu, trong đó có 13 thành phố (địa cấp thị) và 1 châu tự trị. Các thành phố cấp địa khu:
# | Tên | Thủ phủ | Chữ Hán Bính âm |
Dân số (2010) | |
---|---|---|---|---|---|
— Địa cấp thị — | |||||
1 | Trường Sa | Thiên Tâm | 长沙市 Chángshā Shì |
7.044.118 | |
2 | Thường Đức | Vũ Lăng | 常德市 Chángdé Shì |
5.747.218 | |
3 | Sâm Châu | Bắc Hồ | 郴州市 Chénzhōu Shì |
4.581.778 | |
4 | Hành Dương | Nhạn Phong | 衡阳市 Héngyáng Shì |
7.141.462 | |
5 | Hoài Hóa | Hạc Thành | 怀化市 Huáihuà Shì |
4.741.948 | |
6 | Lâu Để | Lâu Tinh | 娄底市 Lóudǐ Shì |
3.785.627 | |
7 | Thiệu Dương | Song Thanh | 邵阳市 Shàoyáng Shì |
7.071.826 | |
8 | Tương Đàm | Nhạc Đường | 湘潭市 Xiāngtán Shì |
2.748.552 | |
9 | Ích Dương | Hách Sơn | 益阳市 Yìyáng Shì |
4.313.084 | |
10 | Vĩnh Châu | Lãnh Thủy Than | 永州市 Yǒngzhōu Shì |
5.180.235 | |
11 | Nhạc Dương | Nhạc Dương Lâu | 岳阳市 Yuèyáng Shì |
5.477.911 | |
12 | Trương Gia Giới | Vĩnh Định | 张家界市 Zhāngjiājiè Shì |
1.476.521 | |
13 | Chu Châu | Thiên Nguyên | 株洲市 Zhūzhōu Shì |
3.855.609 | |
— Châu tự trị — | |||||
14 | Tương Tây (của người Thổ Gia và Miêu) |
Cát Thủ | 湘西土家族苗族自治州 Xiāngxī Tǔjiāzú Miáozú Zìzhìzhōu |
2.547.833 |
14 đơn vị hành chính cấp địa khu trên đây được chia thành 122 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 34 quận, 16 thành phố cấp huyện (huyện cấp thị), 65 huyện, 7 huyện tự trị. Các đơn vị hành chính cấp huyện này lại được nhỏ thành 2587 đơn vị hành chính cấp hương, gồm 1098 thị trấn (trấn), 1158 hương, 98 hương dân tộc, 225 phường (nhai đạo), và 8 khu công sở.
Bản đồ địa hình Trung Quốc
- Dãy núi Himalaya và Tây Nguyên Trung Quốc:
- Phía Tây của Trung Quốc có dãy núi Himalaya, nơi có đỉnh núi Everest – núi cao nhất thế giới. Cảnh quan ở khu vực này đa dạng, từ đỉnh tuyết phủ núi cao đến thung lũng sâu và sông ngòi hùng vĩ.
- Đồng bằng lớn như đồng bằng sông Dương Tử:
- Đồng bằng sông Dương Tử là một trong những đồng bằng lớn nhất thế giới, nằm ở phía đông và đông bắc của Trung Quốc. Đất đai ở đây rất màu mỡ và thích hợp cho nông nghiệp.
- Dãy núi và cao nguyên Trung Quốc:
- Trung Quốc có nhiều dãy núi và cao nguyên, bao gồm cao nguyên Tây Tạng ở phía tây và cao nguyên Mông Cổ ở phía bắc. Đây là các vùng đất có độ cao lớn và thích hợp cho chăn nuôi.
- Bờ biển và Vịnh Bắc Bộ:
- Phía đông của Trung Quốc giáp biển Hoa Đông và Biển Hoa Bắc. Bờ biển dài và đa dạng, có những bãi biển cát trắng tại Hainan và Quảng Đông.
- Sông lớn như Sông Hoàng Hà và Sông Trường Giang:
- Sông Hoàng Hà và Sông Trường Giang là hai trong những dòng sông lớn nhất Trung Quốc, đưa nước từ phía tây ra biển Đông. Những sông này tạo ra hệ thống sông ngòi quan trọng và cung cấp nguồn nước cho nông nghiệp.
- Thung lũng châu Thổ:
- Thung lũng châu Thổ, nằm ở phía tây nam, có địa hình đa dạng với thung lũng sâu, hồ nước và vùng đất canh tác.
- Sa mạc Gobi và Kumtag:
- Ở phía bắc, Trung Quốc có sa mạc Gobi và Kumtag, nơi có cảnh quan sa mạc khô cằn.
- Quần đảo Diaoyu/Senkaku:
- Quần đảo Diaoyu/Senkaku ở Biển Hoa Đông là một khu vực tranh chấp lãnh thổ với Nhật Bản.
Bản đồ vệ tinh Trung Quốc
Bản đồ du lịch Trung Quốc
Trung Quốc là một quốc gia có nền văn hóa lâu dài và có nhiều điểm du lịch nổi tiếng trải dài từ phía bắc đến phía nam. Dưới đây là danh sách một số địa điểm du lịch nổi tiếng ở Trung Quốc:
- Cố đô Hoa Lư, Bắc Kinh:
- Nơi tọa lạc Điện Hoàng cung, Cố đô Hoa Lư là khu di tích lịch sử và văn hóa quan trọng ở Bắc Kinh.
- Đại lộ Thiên An Môn, Bắc Kinh:
- Một trong những con đường lớn nhất và nổi tiếng nhất tại Bắc Kinh, nằm giữa Cố đô Hoa Lư và Cung điện Bạch Ốc.
- Cung điện Bạch Ốc, Bắc Kinh:
- Là cung điện mùa hè của các Hoàng đế Trung Hoa, nổi tiếng với kiến trúc tinh tế và khu vườn đẹp mắt.
- Thành phố cổ Hội An, Quảng Đông:
- Là một thành phố cổ được UNESCO công nhận là di sản thế giới, nổi tiếng với kiến trúc cổ và đèn lồng.
- Động Yến, Hải Phòng:
- Là một hệ thống hang động đá vôi nổi tiếng, được biết đến với hình ảnh của hàng nghìn con yến hội tụ.
- Thành phố cổ Lhasa, Tây Tạng:
- Là trung tâm tâm linh và văn hóa của Tây Tạng, với các đền đài như Điện Potala và Điện Jokhang.
- Cao nguyên Tây Tạng:
- Nơi có độ cao lớn và cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ, là nơi thu hút du khách muốn khám phá văn hóa Tây Tạng và tận hưởng không khí trong lành.
- Vịnh Ha Long, Quảng Ninh:
- Là một trong những di sản thiên nhiên thế giới, Vịnh Ha Long nổi tiếng với hình ảnh những hòn đảo đá vôi lạ mắt.
- Thành phố cổ Pingyao, Shanxi:
- Là một thành phố cổ được bảo tồn tốt, giữ lại nhiều kiến trúc cổ đẹp và không gian văn hóa truyền thống.
- Thành phố cổ Lijiang, Vân Nam:
- Nằm ở chân dãy núi Himalaya, Lijiang có kiến trúc cổ đẹp và là nơi giữ lại nhiều truyền thống văn hóa của người Naxi.
- Đỉnh núi Huangshan, An Huy:
- Nổi tiếng với cảnh quan núi non hùng vĩ, các đỉnh núi bao quanh bởi đám mây và sương mù.
- Thác nước Victoria, Hồng Kông:
- Là một trong những thác nước lớn nhất thế giới, nằm giữa biên giới Trung Quốc và Zimbabwe.
- Thành phố cổ Đại La, Hải Nam:
- Cổng chính của Hoàng cung Cổ Đại La, là một trong những thành phố cổ lâu đời nhất tại Việt Nam.
- Thác nước Jiuzhaigou, Sìchuān:
- Nổi tiếng với hệ thống hồ và thác nước tuyệt vời, là một trong những điểm đến du lịch tự nhiên tại Trung Quốc.
Bản đồ Trung Quốc khổ lớn phóng to là một công cụ vô cùng hữu ích đối với người dân, giúp họ hiểu rõ hơn về đất nước rộng lớn này. Meey Map đã giới thiệu đến bạn đọc một tấm bản đồ chi tiết, không chỉ hỗ trợ trong việc học tập và nghiên cứu mà còn hữu dụng trong du lịch, thương mại, và quản lý tài nguyên. Với khả năng hiển thị chi tiết từng khu vực, thành phố và địa danh, bản đồ này giúp người dân dễ dàng tiếp cận thông tin và khám phá sâu hơn về đất nước của họ, từ đó tăng cường kiến thức và sự hiểu biết toàn diện về Trung Quốc.
Liên hệ:
Meey Map | Cập Nhật Thông Tin Quy Hoạch Mới Nhất.
Meey Map là nền tảng bản đồ tìm kiếm Bất động sản và tra cứu thông tin quy hoạch trực tuyến thuộc CÔNG TY TNHH CHUYỂN ĐỔI SỐ BẤT ĐỘNG SẢN
CSKH: 0967 849 918
Email: contact.redtvn@gmail.com
Website: https://meeymap.com/
Bộ phận kinh doanh
Email: sales.redtvn@gmail.com
Hotline: 0349 208 325
Website: redt.vn