Giới thiệu về thành phố Đà Nẵng
Đà Nẵng là một trong sáu đô thị trực thuộc Trung ương của Việt Nam, được mệnh danh là “thành phố đáng sống” với tốc độ phát triển năng động bậc nhất khu vực miền Trung. Tọa lạc ở dải đất Duyên hải Nam Trung Bộ.
Đà Nẵng sở hữu diện tích tự nhiên rộng lớn, là đầu mối giao thông quan trọng, đồng thời giữ vai trò trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa – xã hội và khoa học – công nghệ của toàn vùng. Thành phố hiện đạt tiêu chuẩn đô thị loại I, được xem là hạt nhân tăng trưởng trong Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung, cũng như một cực phát triển chiến lược trong cả nước.
Vị trí địa lý
Bản đồ Đà Nẵng cung cấp thông tin chi tiết về vị trí địa lý và ranh giới hành chính của thành phố, giúp bạn dễ dàng hình dung về khu vực này. Phần đất liền của thành phố trải dài từ 15°15′ đến 16°40′ vĩ độ Bắc và 107°17′ đến 108°20′ kinh độ Đông.
Thành phố nằm ở miền Trung Việt Nam, cách thủ đô Hà Nội 766 km về phía Bắc và cách Thành phố Hồ Chí Minh 961 km về phía Nam theo tuyến Quốc lộ 1, với tổng diện tích tự nhiên khoảng 1.285,4 km².
- Phía Bắc: giáp tỉnh Thừa Thiên Huế
- Phía Nam: giáp tỉnh Quảng Ngãi
- Phía Tây: giáp tỉnh Sekong (Lào)
- Phía Đông: hướng ra Biển Đông với đường bờ biển dài tuyệt đẹp
Đặc biệt, thành phố còn quản lý quần đảo Hoàng Sa – khu vực có vị trí chiến lược cả về kinh tế, an ninh và quốc phòng, án ngữ trên tuyến hàng hải quốc tế huyết mạch của khu vực châu Á – Thái Bình Dương.

Diện tích và dân số
Theo thống kê mới nhất, Đà Nẵng có diện tích tự nhiên khoảng 1.285 km², dân số đạt trên 1,23 triệu người. Trong đó:
- Khu vực thành thị chiếm hơn 87% dân số, thể hiện tốc độ đô thị hóa mạnh mẽ.
- Khu vực nông thôn tập trung khoảng 12% dân cư, chủ yếu tại huyện Hòa Vang và một số xã ven đô.
Mật độ dân số trung bình hơn 930 người/km², tập trung cao tại các quận trung tâm như Hải Châu, Thanh Khê và Sơn Trà.

Đang xem bài viết Bản đồ Quy Hoạch Đà Nẵng. Hãy click vào từ khóa **bản đồ quy hoạch** để tra cứu quy hoạch chi tiết, chính xác và cập nhật mới nhất.
Địa hình tự nhiên
Địa hình Đà Nẵng đa dạng, có sự kết hợp giữa biển, đồng bằng, đồi núi và sông ngòi.
- Phía Đông: nổi bật với bãi biển Mỹ Khê, Non Nước – những bãi biển đẹp hàng đầu châu Á.
- Phía Tây: kéo dài đến dãy Trường Sơn với những đỉnh núi cao như Bà Nà (1.487m).
- Trung tâm: tập trung đồng bằng ven sông Hàn, nơi hình thành khu đô thị sầm uất.
Sự phong phú về địa hình đã tạo nên lợi thế đặc biệt cho du lịch và phát triển kinh tế – xã hội, đồng thời mang đến cảnh quan đa dạng hiếm có.
Kinh tế và hạ tầng
Đà Nẵng không chỉ nổi bật với thế mạnh du lịch mà còn là trung tâm công nghiệp, dịch vụ và logistics lớn của miền Trung.
- Du lịch: Đà Nẵng sở hữu nhiều điểm đến nổi tiếng như Bà Nà Hills, bán đảo Sơn Trà, Ngũ Hành Sơn, cầu Rồng, đèo Hải Vân…
- Công nghiệp & dịch vụ: Các khu công nghiệp lớn (Hòa Khánh, Liên Chiểu), hệ thống cảng biển nước sâu (Tiên Sa, Liên Chiểu), cùng sân bay quốc tế Đà Nẵng đã đưa thành phố trở thành cửa ngõ giao thương quốc tế quan trọng.
- Định hướng phát triển: Thành phố đặt mục tiêu trở thành trung tâm công nghệ cao, dịch vụ tài chính, y tế, giáo dục, khoa học và đổi mới sáng tạo hàng đầu của Việt Nam.
Du lịch và văn hóa
Đà Nẵng nằm giữa hai di sản văn hóa thế giới là phố cổ Hội An và thánh địa Mỹ Sơn, đồng thời liền kề cố đô Huế. Sự kết nối này đã giúp thành phố trở thành điểm dừng chân lý tưởng cho du khách trong và ngoài nước. Ngoài thiên nhiên ưu đãi, Đà Nẵng còn hấp dẫn với đời sống văn hóa phong phú, ẩm thực đặc trưng như mì Quảng, hải sản tươi sống, bánh tráng cuốn thịt heo…
Nhờ sự đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng, môi trường và an sinh xã hội, Đà Nẵng nhiều lần được bình chọn là thành phố đáng sống nhất Việt Nam. Năm 2018, thành phố còn lọt vào danh sách 10 điểm đến lý tưởng để sinh sống ở nước ngoài do tạp chí Live and Invest Overseas bình chọn.
Bản đồ phường, xã của Đà Nẵng sau sát nhập
Sau khi thực hiện Nghị quyết số 202/2025/QH15 về việc sáp nhập địa giới hành chính với tỉnh Quảng Nam, Đà Nẵng đã chính thức bước vào giai đoạn tái cấu trúc bộ máy hành chính quy mô lớn. Đây là một bước đi quan trọng nhằm bảo đảm sự quản lý thống nhất, hiệu quả và phù hợp với sự thay đổi về dân số, diện tích và mục tiêu phát triển bền vững của thành phố trong những thập kỷ tới.
Ngày 16/6/2025, Ủy ban Thường vụ Quốc hội đã thông qua Nghị quyết 1659/NQ-UBTVQH15, qua đó phê duyệt phương án sắp xếp lại hệ thống đơn vị hành chính cấp xã tại Đà Nẵng. Quyết định này đánh dấu cột mốc quan trọng trong tiến trình đổi mới tổ chức quản lý đô thị – nông thôn, đồng thời đặt nền tảng cho việc phân bổ nguồn lực, phát triển hạ tầng và nâng cao chất lượng dịch vụ công.
Theo phương án mới, Đà Nẵng hiện có tổng cộng 94 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm:
- 23 phường: Tập trung tại các quận nội đô và khu vực trung tâm, giữ vai trò hạt nhân trong phát triển kinh tế – xã hội, dịch vụ và thương mại.
- 70 xã: Nằm chủ yếu ở vùng ven, khu vực nông thôn, trung du và miền núi, đóng vai trò quan trọng trong phát triển nông – lâm nghiệp, du lịch sinh thái và bảo tồn môi trường.
- 01 đặc khu hành chính Hoàng Sa: Tiếp tục là biểu tượng về chủ quyền quốc gia, có ý nghĩa đặc biệt trong chiến lược biển đảo của Việt Nam.
Việc sắp xếp này không chỉ nhằm tinh gọn bộ máy hành chính, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho công tác quy hoạch đô thị – nông thôn, nâng cao hiệu quả quản lý dân cư và thúc đẩy phát triển đồng đều giữa các khu vực.
Sau sáp nhập đơn vị hành chính cấp xã theo Nghị quyết 1659/NQ-UBTVQH15 ngày 16/6/2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội (dựa trên Đề án 403/ĐA-CP ngày 09/5/2025 của Chính phủ), Thành phố Đà Nẵng mới (sáp nhập từ Đà Nẵng cũ và Quảng Nam cũ) có 94 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm:
Danh sách tên phường và xã trực thuộc Thành phố Đà Nẵng sau sáp nhập (từ 01/7/2025)
Bản đồ Phường An Hải, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Phường An Hải.
- Diện tích: 7,37 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 82.635 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Thuộc khu vực trung tâm TP. Đà Nẵng, có khả năng nằm trong phạm vi quận Sơn Trà hoặc Hải Châu cũ, gần sông Hàn và bãi biển Mỹ Khê, một trong những bãi biển nổi tiếng nhất Việt Nam.
- Vai trò: Là phường đô thị, trung tâm kinh tế, du lịch và dịch vụ của TP. Đà Nẵng, với vị trí thuận lợi gần các khu vực du lịch và thương mại lớn.
Bản đồ Phường An Khê, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Phường An Khê.
- Diện tích: 12,36 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 93.625 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Thuộc khu vực trung tâm TP. Đà Nẵng, có khả năng nằm trong phạm vi quận Thanh Khê cũ, gần các tuyến đường chính như Nguyễn Văn Linh, Hàm Nghi, và các khu vực đô thị phát triển.
- Vai trò: Là phường đô thị quan trọng, đóng góp vào kinh tế, thương mại, và dịch vụ của TP. Đà Nẵng, với vị trí thuận lợi gần trung tâm thành phố.
Bản đồ Phường An Thắng, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Phường An Thắng.
- Diện tích: 19,64 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 34.176 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Thuộc khu vực đô thị hoặc bán đô thị của TP. Đà Nẵng, có thể nằm trong phạm vi quận Cẩm Lệ hoặc Ngũ Hành Sơn cũ, hoặc một khu vực mới được hình thành từ việc sáp nhập các đơn vị thuộc TP. Đà Nẵng cũ và Quảng Nam cũ.
- Vai trò: Là phường đô thị hoặc bán đô thị, đóng góp vào phát triển kinh tế, du lịch, và dịch vụ của TP. Đà Nẵng, với vị trí có thể gần các khu vực phát triển mới hoặc các tuyến đường quan trọng.
Bản đồ Phường Bàn Thạch, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Phường Bàn Thạch.
- Diện tích: 34,77 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 36.800 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Thuộc khu vực phía nam TP. Đà Nẵng, đóng vai trò cửa ngõ quan trọng phía nam thành phố sau sáp nhập, gần các tuyến giao thông chính như Quốc lộ 1A và các khu vực giáp ranh với Quảng Nam cũ.
- Vai trò: Là phường đô thị kiểu mẫu, tập trung phát triển kinh tế nhanh, bền vững, với trọng tâm là đô thị xanh, văn minh, và tăng trưởng kinh tế.
Bản đồ Phường Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Phường Cẩm Lệ.
- Diện tích: 14,05 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 78.837 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở phía tây nam khu vực trung tâm TP. Đà Nẵng, thuộc phạm vi quận Cẩm Lệ cũ, gần các tuyến giao thông quan trọng như Quốc lộ 1A, đường Nguyễn Hữu Thọ, và gần sân bay quốc tế Đà Nẵng.
- Vai trò: Là phường đô thị quan trọng, đóng góp vào phát triển kinh tế, giáo dục, và dịch vụ của TP. Đà Nẵng, với vị trí chiến lược kết nối trung tâm thành phố và khu vực ngoại ô.
Bản đồ Phường Điện Bàn, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Phường Điện Bàn.
- Diện tích: 19,78 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 41.270 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực phía nam TP. Đà Nẵng mới, thuộc địa bàn thị xã Điện Bàn cũ của tỉnh Quảng Nam, cách trung tâm Đà Nẵng khoảng 20-25 km về phía nam, gần Quốc lộ 1A và đường ven biển Đà Nẵng – Hội An.
- Vai trò: Là phường đô thị mới, đóng góp vào phát triển kinh tế – du lịch và thương mại của TP. Đà Nẵng, với vị trí cửa ngõ kết nối Đà Nẵng và Hội An.
Bản đồ Phường Điện Bàn Bắc, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Phường Điện Bàn Bắc.
- Diện tích: 36,39 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 30.780 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực phía nam TP. Đà Nẵng mới, thuộc địa bàn thị xã Điện Bàn cũ của tỉnh Quảng Nam, cách trung tâm Đà Nẵng khoảng 25-30 km về phía nam, gần Quốc lộ 1A và các khu vực ven biển.
- Vai trò: Là phường đô thị mới, tập trung phát triển kinh tế nông – công nghiệp và du lịch, với vị trí kết nối Đà Nẵng và Hội An.
Bản đồ Phường Điện Bàn Đông, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Phường Điện Bàn Đông.
- Diện tích: 61,02 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 72.273 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực phía đông nam TP. Đà Nẵng mới, thuộc địa bàn thị xã Điện Bàn cũ của tỉnh Quảng Nam, cách trung tâm Đà Nẵng khoảng 25-30 km về phía nam, gần Quốc lộ 1A và các khu vực ven biển.
- Vai trò: Là phường đô thị mới, tập trung phát triển kinh tế nông – công nghiệp và du lịch, với vị trí kết nối Đà Nẵng, Hội An và các khu vực phía nam.
Bản đồ Phường Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Phường Hải Châu.
- Diện tích: 7,58 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 131.427 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm tại trung tâm TP. Đà Nẵng, thuộc khu vực quận Hải Châu cũ, ven sông Hàn, gần các điểm du lịch nổi bật như cầu Rồng, cầu Sông Hàn, và bãi biển Mỹ Khê.
- Vai trò: Là phường trung tâm hành chính, kinh tế, văn hóa và du lịch của TP. Đà Nẵng, đóng vai trò hạt nhân trong phát triển đô thị và thương mại.
Bản đồ Phường Hải Vân, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Phường Hải Vân.
- Diện tích: 406,09 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 48.992 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực phía bắc TP. Đà Nẵng, thuộc địa bàn quận Liên Chiểu cũ, gần đèo Hải Vân, giáp ranh với tỉnh Thừa Thiên Huế. Đây là khu vực có địa hình đồi núi kết hợp đồng bằng ven biển.
- Vai trò: Là phường có diện tích lớn nhất trong số các phường, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, du lịch sinh thái, và an ninh quốc phòng, với vị trí chiến lược gần đèo Hải Vân.
Bản đồ Phường Hòa Cường, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Phường Hòa Cường.
- Diện tích: 15,72 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 119.363 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực trung tâm TP. Đà Nẵng, thuộc phạm vi quận Hải Châu hoặc Cẩm Lệ cũ, gần các tuyến đường lớn như Nguyễn Hữu Thọ, Xô Viết Nghệ Tĩnh, và ven sông Hàn.
- Vai trò: Là phường đô thị quan trọng, đóng góp vào phát triển kinh tế, thương mại, dịch vụ, và giáo dục của TP. Đà Nẵng, với vị trí chiến lược gần trung tâm thành phố.
Bản đồ Phường Hòa Khánh, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Phường Hòa Khánh.
- Diện tích: 40,93 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 112.518 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực phía tây bắc TP. Đà Nẵng, thuộc phạm vi quận Liên Chiểu cũ, gần các tuyến đường lớn như Tôn Đức Thắng, Nguyễn Lương Bằng, và khu vực gần Khu công nghệ cao Đà Nẵng.
- Vai trò: Là phường đô thị quan trọng, đóng góp vào phát triển kinh tế, công nghiệp, giáo dục, và dịch vụ của TP. Đà Nẵng, với vị trí chiến lược gần các khu công nghiệp và trường đại học.
Bản đồ Phường Hòa Xuân, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Phường Hòa Xuân.
- Diện tích: 27,96 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 85.580 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực phía nam TP. Đà Nẵng, thuộc phạm vi quận Cẩm Lệ cũ, gần sông Cẩm Lệ, các tuyến đường lớn như Nguyễn Phước Lan, Võ Chí Công, và khu đô thị mới Nam Hòa Xuân.
- Vai trò: Là phường đô thị đang phát triển nhanh, đóng góp vào kinh tế, bất động sản, và du lịch của TP. Đà Nẵng, với vị trí chiến lược gần các khu đô thị mới và bãi biển.
Bản đồ Phường Hội An, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Phường Hội An.
- Diện tích: 10,81 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 37.222 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực phía nam TP. Đà Nẵng mới, thuộc địa bàn TP. Hội An cũ của tỉnh Quảng Nam, cách trung tâm Đà Nẵng khoảng 25-30 km về phía nam, gần sông Thu Bồn và các tuyến đường ven biển.
- Vai trò: Là phường đô thị di sản, tập trung phát triển du lịch văn hóa và thương mại, với vị trí là trung tâm di sản thế giới Hội An.
Bản đồ Phường Hội An Đông, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Phường Hội An Đông.
- Diện tích: 18,22 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 31.109 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực phía nam TP. Đà Nẵng mới, thuộc địa bàn TP. Hội An cũ của tỉnh Quảng Nam, cách trung tâm Đà Nẵng khoảng 25-30 km về phía nam, gần sông Thu Bồn, bãi biển Cửa Đại và các khu vực ven biển.
- Vai trò: Là phường đô thị di sản, tập trung phát triển du lịch biển, văn hóa và thương mại, với vị trí chiến lược phía đông Hội An.
Bản đồ Phường Hội An Tây, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Phường Hội An Tây.
- Diện tích: 18,09 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 42.370 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực phía nam TP. Đà Nẵng mới, thuộc địa bàn TP. Hội An cũ của tỉnh Quảng Nam, cách trung tâm Đà Nẵng khoảng 25-30 km về phía nam, gần sông Thu Bồn và các khu vực nông nghiệp phía tây Hội An.
- Vai trò: Là phường đô thị kết hợp nông nghiệp, tập trung phát triển du lịch sinh thái, nông nghiệp truyền thống, và thương mại, với vị trí chiến lược phía tây khu vực di sản Hội An.
Bản đồ Phường Hương Trà, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Phường Hương Trà.
- Diện tích: 14,64 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 33.523 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực trung tâm TP. Đà Nẵng, thuộc phạm vi quận Cẩm Lệ cũ, gần các tuyến đường lớn như Nguyễn Hữu Thọ, Tam Trinh, và sông Hàn.
- Vai trò: Là phường đô thị trung tâm, đóng góp vào phát triển kinh tế, thương mại, và văn hóa của TP. Đà Nẵng, với vị trí chiến lược gần các khu hành chính và du lịch.
Bản đồ Phường Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Phường Liên Chiểu.
- Diện tích: 41,19 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 70.628 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực phía tây bắc TP. Đà Nẵng, thuộc phạm vi quận Liên Chiểu cũ, gần các tuyến đường lớn như Nguyễn Tất Thành, Tôn Đức Thắng, và bãi biển Nguyễn Tất Thành.
- Vai trò: Là phường đô thị quan trọng, đóng góp vào phát triển kinh tế, công nghiệp, du lịch biển, và giáo dục của TP. Đà Nẵng, với vị trí chiến lược gần cảng Liên Chiểu và Khu công nghệ cao.
Bản đồ Phường Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Phường Ngũ Hành Sơn.
- Diện tích: 40,19 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 115.944 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực phía đông nam TP. Đà Nẵng, thuộc phạm vi quận Ngũ Hành Sơn cũ, gần các tuyến đường lớn như Võ Nguyên Giáp, Lê Văn Hiến, và bãi biển Non Nước.
- Vai trò: Là phường đô thị quan trọng, đóng góp lớn vào phát triển du lịch, bất động sản, và kinh tế biển của TP. Đà Nẵng, với vị trí chiến lược gần danh thắng Ngũ Hành Sơn và các bãi biển nổi tiếng.
Bản đồ Phường Quảng Phú, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Phường Quảng Phú.
- Diện tích: 36,21 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 28.845 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực phía nam TP. Đà Nẵng mới, thuộc địa bàn TP. Tam Kỳ cũ của tỉnh Quảng Nam, cách trung tâm Đà Nẵng khoảng 40-50 km về phía nam, gần Quốc lộ 1A và các khu vực ven sông Tam Kỳ.
- Vai trò: Là phường đô thị mới, tập trung phát triển kinh tế nông – công nghiệp và thương mại, với vị trí kết nối Đà Nẵng và các khu vực phía nam Quảng Nam cũ.
Bản đồ Phường Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Phường Sơn Trà.
- Diện tích: 56,03 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 86.890 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực phía đông TP. Đà Nẵng, thuộc phạm vi quận Sơn Trà cũ, bao gồm bán đảo Sơn Trà, ven biển Mỹ Khê, và gần các tuyến đường lớn như Võ Nguyên Giáp, Hoàng Sa.
- Vai trò: Là phường đô thị quan trọng, trung tâm du lịch biển, bảo tồn thiên nhiên, và kinh tế của TP. Đà Nẵng, với vị trí chiến lược tại bán đảo Sơn Trà – khu vực nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên và bãi biển.
Bản đồ Phường Tam Kỳ, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Phường Tam Kỳ.
- Diện tích: 8,36 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 44.075 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực phía nam TP. Đà Nẵng mới, thuộc địa bàn TP. Tam Kỳ cũ của tỉnh Quảng Nam, cách trung tâm Đà Nẵng khoảng 40-50 km về phía nam, gần Quốc lộ 1A và sông Tam Kỳ.
- Vai trò: Là phường đô thị trung tâm, tập trung phát triển thương mại, dịch vụ và hành chính, với vị trí là trung tâm cũ của TP. Tam Kỳ.
Bản đồ Phường Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Phường Thanh Khê.
- Diện tích: 7,92 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 201.240 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực trung tâm TP. Đà Nẵng, thuộc phạm vi quận Thanh Khê cũ, gần các tuyến đường lớn như Nguyễn Văn Linh, Hàm Nghi, và ven sông Hàn.
- Vai trò: Là phường đô thị trung tâm, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, thương mại, dịch vụ, và giáo dục của TP. Đà Nẵng, với vị trí chiến lược gần trung tâm hành chính và các khu vực du lịch.
Bản đồ xã A Vương, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Xã A Vương.
- Diện tích: 255,30 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 5.463 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực phía tây TP. Đà Nẵng mới, thuộc địa bàn huyện Nam Trà My cũ của tỉnh Quảng Nam, cách trung tâm Đà Nẵng khoảng 100-120 km về phía tây, gần sông A Vương và các khu vực miền núi.
- Vai trò: Là xã miền núi, tập trung phát triển kinh tế nông – lâm nghiệp và du lịch sinh thái, với vị trí chiến lược trong bảo tồn văn hóa dân tộc và phát triển bền vững.
Bản đồ xã Bà Nà, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Xã Bà Nà.
- Diện tích: 136,41 km² (đạt 454,70% so với tiêu chuẩn, theo Nghị quyết sắp xếp).
- Dân số: 25.267 người (đạt 157,92% so với tiêu chuẩn, ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực phía tây TP. Đà Nẵng mới, thuộc địa bàn huyện Hòa Vang cũ của TP. Đà Nẵng cũ, cách trung tâm Đà Nẵng khoảng 30-40 km về phía tây, gần đèo Hải Vân và khu du lịch Bà Nà Hills.
- Vai trò: Là xã miền núi, tập trung phát triển du lịch sinh thái, nông nghiệp và bảo tồn thiên nhiên, với vị trí chiến lược gần các điểm du lịch nổi tiếng.
Bản đồ xã Bến Giằng, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Xã Bến Giằng.
- Diện tích: 535,96 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 8.277 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực phía tây nam TP. Đà Nẵng mới, thuộc địa bàn huyện Phước Sơn cũ của tỉnh Quảng Nam, cách trung tâm Đà Nẵng khoảng 150-200 km về phía tây nam, gần sông Sông Kôn và các khu vực miền núi.
- Vai trò: Là xã miền núi, tập trung phát triển kinh tế nông – lâm nghiệp, du lịch sinh thái và bảo tồn văn hóa dân tộc, với vị trí chiến lược trong phát triển vùng sâu, vùng xa.
Bản đồ xã Bến Hiên, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Xã Bến Hiên.
- Diện tích: 255,85 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 4.588 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực phía tây nam TP. Đà Nẵng mới, thuộc địa bàn huyện Phước Sơn cũ của tỉnh Quảng Nam, cách trung tâm Đà Nẵng khoảng 150-200 km về phía tây nam, gần sông Sông Kôn và các khu vực miền núi.
- Vai trò: Là xã miền núi, tập trung phát triển kinh tế nông – lâm nghiệp, du lịch sinh thái và bảo tồn văn hóa dân tộc, với vị trí chiến lược trong phát triển vùng sâu, vùng xa.
Bản đồ xã Chiên Đàn, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Xã Chiên Đàn.
- Diện tích: 48,63 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 32.145 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực phía nam TP. Đà Nẵng mới, thuộc địa bàn huyện Thăng Bình cũ của tỉnh Quảng Nam, cách trung tâm Đà Nẵng khoảng 50-60 km về phía nam, gần Quốc lộ 1A và sông Thu Bồn.
- Vai trò: Là xã nông thôn, tập trung phát triển kinh tế nông nghiệp, công nghiệp nhẹ và du lịch sinh thái, với vị trí kết nối Đà Nẵng và các khu vực phía nam Quảng Nam cũ.
Bản đồ xã Duy Nghĩa, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Xã Duy Nghĩa.
- Diện tích: 47,25 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 27.840 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực phía nam TP. Đà Nẵng mới, thuộc địa bàn huyện Duy Xuyên cũ của tỉnh Quảng Nam, cách trung tâm Đà Nẵng khoảng 25-35 km về phía nam, gần sông Thu Bồn và các khu vực ven biển.
- Vai trò: Là xã nông thôn kết hợp du lịch, tập trung phát triển nông nghiệp, du lịch sinh thái và văn hóa, với vị trí chiến lược gần phố cổ Hội An và các di tích lịch sử.
Bản đồ xã Duy Xuyên, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Xã Duy Xuyên.
- Diện tích: 30,43 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 37.740 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực phía nam TP. Đà Nẵng mới, thuộc địa bàn huyện Duy Xuyên cũ của tỉnh Quảng Nam, cách trung tâm Đà Nẵng khoảng 25-35 km về phía nam, gần sông Thu Bồn và các khu vực ven biển.
- Vai trò: Là xã nông thôn kết hợp du lịch, tập trung phát triển nông nghiệp, du lịch sinh thái, và văn hóa, với vị trí chiến lược gần phố cổ Hội An và Thánh địa Mỹ Sơn.
Bản đồ xã Đại Lộc, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Xã Đại Lộc.
- Diện tích: 67,10 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 49.878 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực phía nam TP. Đà Nẵng mới, thuộc địa bàn huyện Đại Lộc cũ của tỉnh Quảng Nam, cách trung tâm Đà Nẵng khoảng 30-40 km về phía nam, gần sông Thu Bồn và Quốc lộ 1A.
- Vai trò: Là xã nông thôn kết hợp du lịch, tập trung phát triển nông nghiệp, công nghiệp nhẹ, và du lịch văn hóa, với vị trí chiến lược gần các khu vực đô thị như Hội An và Đà Nẵng.
Bản đồ xã Đắc Pring, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Xã Đắc Pring.
- Diện tích: 412,49 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 3.060 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực phía tây TP. Đà Nẵng mới, thuộc địa bàn huyện Nam Giang cũ của tỉnh Quảng Nam, cách trung tâm Đà Nẵng khoảng 120-150 km về phía tây, gần biên giới Lào và các khu vực miền núi.
- Vai trò: Là xã miền núi biên giới, tập trung phát triển kinh tế nông – lâm nghiệp, du lịch sinh thái và bảo tồn văn hóa dân tộc, với vị trí chiến lược trong an ninh quốc phòng và phát triển vùng sâu, vùng xa.
Bản đồ xã Điện Bàn Tây, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Xã Điện Bàn Tây.
- Diện tích: 43,31 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 44.473 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực phía nam TP. Đà Nẵng mới, thuộc địa bàn thị xã Điện Bàn cũ của tỉnh Quảng Nam, cách trung tâm Đà Nẵng khoảng 20-25 km về phía nam, gần Quốc lộ 1A và các khu vực ven biển.
- Vai trò: Là xã nông thôn kết hợp du lịch, tập trung phát triển nông nghiệp, làng nghề truyền thống và thương mại, với vị trí chiến lược gần Hội An và các di tích lịch sử.
Bản đồ xã Đồng Dương, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Xã Đồng Dương.
- Diện tích: 40,07 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 44.473 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực phía nam TP. Đà Nẵng mới, thuộc địa bàn huyện Thăng Bình cũ của tỉnh Quảng Nam, cách trung tâm Đà Nẵng khoảng 50-60 km về phía nam, gần Quốc lộ 1A và sông Thu Bồn.
- Vai trò: Là xã nông thôn kết hợp du lịch, tập trung phát triển nông nghiệp, công nghiệp nhẹ, và du lịch sinh thái, với vị trí chiến lược gần Hội An và các di tích lịch sử.
Bản đồ xã Đông Giang, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Xã Đông Giang.
- Diện tích: 62,15 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 29.473 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực phía nam TP. Đà Nẵng mới, thuộc địa bàn huyện Đông Giang cũ của tỉnh Quảng Nam, cách trung tâm Đà Nẵng khoảng 80-100 km về phía tây nam, gần sông Vu Gia và các khu vực miền núi.
- Vai trò: Là xã miền núi, tập trung phát triển kinh tế nông – lâm nghiệp, du lịch sinh thái, và bảo tồn văn hóa dân tộc, với vị trí chiến lược trong phát triển vùng sâu, vùng xa.
Bản đồ xã Đức Phú, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Xã Đức Phú.
- Diện tích: 108,97 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 9.240 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực phía tây nam TP. Đà Nẵng mới, thuộc địa bàn huyện Hiệp Đức cũ của tỉnh Quảng Nam, cách trung tâm Đà Nẵng khoảng 80-100 km về phía tây nam, gần sông Thu Bồn và các khu vực miền núi.
- Vai trò: Là xã miền núi, tập trung phát triển kinh tế nông – lâm nghiệp, du lịch sinh thái và bảo tồn văn hóa dân tộc, với vị trí chiến lược trong phát triển vùng sâu, vùng xa.
Bản đồ xã Gò Nổi, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Xã Gò Nổi.
- Diện tích: 19,51 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 30.405 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực phía nam TP. Đà Nẵng mới, thuộc địa bàn thị xã Điện Bàn cũ của tỉnh Quảng Nam, cách trung tâm Đà Nẵng khoảng 15-20 km về phía nam, gần sông Thu Bồn và Quốc lộ 1A.
- Vai trò: Là xã nông thôn kết hợp công nghiệp và du lịch, tập trung phát triển nông nghiệp, công nghiệp nhẹ, và du lịch sinh thái, với vị trí chiến lược gần Đà Nẵng và Hội An.
Bản đồ xã Hà Nha, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Xã Hà Nha.
- Diện tích: 132,69 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 38.199 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực phía nam TP. Đà Nẵng mới, thuộc địa bàn huyện Đại Lộc cũ của tỉnh Quảng Nam, cách trung tâm Đà Nẵng khoảng 30-40 km về phía nam, gần sông Thu Bồn và Quốc lộ 1A.
- Vai trò: Là xã nông thôn, tập trung phát triển kinh tế nông nghiệp, công nghiệp nhẹ và du lịch sinh thái, với vị trí chiến lược kết nối Đà Nẵng và Hội An.
Bản đồ xã Hiệp Đức, Thành phố Đà Nẵng

- Tên đơn vị: Xã Hiệp Đức.
- Diện tích: 133,20 km² (theo dữ liệu bạn cung cấp).
- Dân số: 13.392 người (ước tính 2024).
- Vị trí: Nằm ở khu vực phía tây nam TP. Đà Nẵng mới, thuộc địa bàn huyện Hiệp Đức cũ của tỉnh Quảng Nam, cách trung tâm Đà Nẵng khoảng 80-100 km về phía tây nam, gần sông Thu Bồn và các khu vực miền núi.
- Vai trò: Là xã miền núi, tập trung phát triển kinh tế nông – lâm nghiệp, du lịch sinh thái, và bảo tồn văn hóa dân tộc, với vị trí chiến lược trong phát triển vùng sâu, vùng xa.
Bản đồ xã Hòa Tiến, Thành phố Đà Nẵng

-
Diện tích tự nhiên của xã Hòa Tiến mới là 65,90 km²
-
Dân số là 38.823 người
-
Xã Hòa Tiến mới ra đời từ 01/7/2025
-
Trên địa bàn xã có nhiều di tích lịch sử, làng nghề truyền thống, cảnh quan tự nhiên như hồ Đồng Nghệ, cụm làng cổ Cẩm Nê – Yến Nê – La Bông – La Châu
Bản đồ xã Hòa Vang, Thành phố Đà Nẵng

-
Xã Hòa Vang mới được thành lập bằng cách nhập nguyên trạng hai xã cũ là xã Hòa Phong và xã Hòa Phú.
-
Diện tích tự nhiên của xã Hòa Vang mới là 107,61 km²
-
Dân số sau sáp nhập là 26.712 người
Bản đồ xã Hùng Sơn, Thành phố Đà Nẵng

-
Xã Hùng Sơn mới được thành lập bằng cách sáp nhập toàn bộ diện tích tự nhiên và dân số của 4 xã cũ là: Ch’ơm, Gari, Tr’hy và Axan.
-
Quyết định sắp xếp này nằm trong Nghị quyết 1659/NQ‑UBTVQH15 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, áp dụng từ ngày 1/7/2025.
Bản đồ xã Khâm Đức, Thành phố Đà Nẵng

-
Xã Khâm Đức được hình thành từ việc nhập toàn bộ diện tích tự nhiên và dân số của thị trấn Khâm Đức và xã Phước Xuân theo Nghị quyết 1659/NQ‑UBTVQH15 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội năm 2025.
-
Xã mới chính thức hoạt động từ ngày 01 tháng 7 năm 2025
-
Trụ sở UBND xã: Số 48, đường Hồ Chí Minh, xã Khâm Đức
-
Diện tích tự nhiên: khoảng 161,98 km²
-
Dân số: khoảng 9.741 người (tính đến tháng 7/2025)
-
Vị trí địa giới tiếp giáp:
• Phía Bắc: giáp xã Bến Giằng
• Phía Nam: giáp xã Phước Chánh, xã Phước Thành
• Phía Đông: giáp xã Phước Hiệp
• Phía Tây: giáp xã Phước Năng, xã Đắc Pring -
Chủ tịch UBND xã: Hồ Công Điểm
Bản đồ xã La Dêê, Thành phố Đà Nẵng

-
Xã La Dêê được thành lập trên cơ sở sáp nhập hai xã cũ là La Dêê và Đắc Tôi (thuộc huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam cũ).
-
Trụ sở UBND xã: Thôn Đắc Ốc, xã La Dêê
-
Diện tích tự nhiên: 184,81 km²
-
Dân số: khoảng 2.930 người (tháng 7/2025)
Bản đồ xã La Êê, Thành phố Đà Nẵng

-
Sau sáp nhập, tên gọi xã mới vẫn giữ là La Êê (không đổi tên so với một trong các xã nhập).
-
Xã La Êê mới chính thức hoạt động kể từ 01/7/2025 theo cùng thời điểm áp dụng sắp xếp hành chính cấp xã tại Đà Nẵng.
-
Trong danh sách các đơn vị hành chính mới của Đà Nẵng, La Êê nằm trong nhóm các xã miền núi được hình thành sau sáp nhập: Xã La Êê (Chơ Chun + La Êê)
Bản đồ xã Lãnh Ngọc, Thành phố Đà Nẵng

-
Xã Lãnh Ngọc được thành lập theo Nghị quyết 1659/UBTVQH15 ngày 16/6/2025 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội.
-
Thời điểm bắt đầu hoạt động chính thức của xã mới là ngày 01 tháng 7 năm 2025
- Xã Lãnh Ngọc mới được hình thành bằng cách nhập toàn bộ diện tích tự nhiên và dân số của ba xã cũ: Tiên Lãnh, Tiên Ngọc, và Tiên Hiệp.
Bản đồ xã Nam Giang, Thành phố Đà Nẵng

-
Xã Nam Giang mới được thành lập bằng cách nhập toàn bộ diện tích tự nhiên và dân số của hai xã cũ là Zuôih và Chà Vàl (thuộc huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam cũ).
-
Xã chính thức hoạt động từ ngày 1 tháng 7 năm 2025
-
Xã Nam Giang là xã vùng cao, cách trung tâm Đà Nẵng khoảng 120 km
-
Dân tộc chủ yếu là đồng bào Cơ Tu.
-
Văn hóa truyền thống được chú trọng giữ gìn, phát huy.
-
Kinh tế chủ yếu là nông nghiệp, lâm nghiệp; có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái, phát triển hạ tầng nhằm nâng cao đời sống người dân.
Bản đồ xã Nam Phước, Thành phố Đà Nẵng

-
Xã Nam Phước mới được thành lập bằng cách nhập toàn bộ diện tích tự nhiên và quy mô dân số của thị trấn Nam Phước, xã Duy Phước, và xã Duy Vinh.
-
Thời điểm chính quyền địa phương của xã Nam Phước mới bắt đầu hoạt động là ngày 01 tháng 7 năm 2025
Bản đồ xã Nam Trà My, Thành phố Đà Nẵng

-
Xã Nam Trà My được hình thành bằng cách nhập toàn bộ diện tích tự nhiên và dân số hai xã cũ là Trà Mai và Trà Don (thuộc huyện Nam Trà My, tỉnh Quảng Nam trước đó).
-
Việc sáp nhập này nằm trong đề án sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã của thành phố Đà Nẵng theo Nghị quyết 1659/UBTVQH15.
Bản đồ xã Nông Sơn, Thành phố Đà Nẵng

-
Diện tích tự nhiên: 112,53 km²
-
Dân số: 21.018 người (tính đến tháng 7/2025)
-
Trụ sở hành chính: Thôn Trung Hạ, xã Nông Sơn, thành phố Đà Nẵng
-
Vị trí địa lý:
-
Phía Bắc giáp: xã Thu Bồn và xã Duy Xuyên
-
Phía Nam giáp: xã Việt An và xã Hiệp Đức
-
Phía Đông giáp: xã Quế Sơn
-
Phía Tây giáp: xã Quế Phước
-
-
Chủ tịch UBND xã: Ông Lý Xuân Phong
-
Trụ sở các khối: Được đặt tại trụ sở cũ của thị trấn Trung Phước
Bản đồ xã Phú Ninh, Thành phố Đà Nẵng

Xã Phú Ninh mới được thành lập bằng cách sáp nhập toàn bộ diện tích tự nhiên và dân số của ba xã cũ:
-
Xã Tam Đại
-
Xã Tam Dân
-
Xã Tam Lãnh
Việc sáp nhập này được thực hiện theo Nghị quyết số 1659/NQ-UBTVQH15 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, có hiệu lực từ ngày 01/07/2025.
Bản đồ xã Phú Thuận, Thành phố Đà Nẵng

-
Tên gọi mới: Xã Phú Thuận
-
Diện tích tự nhiên: 130,89 km²
-
Dân số: 27.575 người (tính đến tháng 7/2025)
-
Trụ sở hành chính: Đặt tại trụ sở cũ của xã Đại Thắng
-
Vị trí địa lý:
-
Phía Bắc giáp: Xã Hà Nha và xã Vu Gia
-
Phía Nam giáp: Xã Nông Sơn và xã Quế Phước
-
Phía Đông giáp: Xã Thu Bồn
-
Phía Tây giáp: Xã Thượng Đức
-
-
Chủ tịch UBND xã: Bà Nguyễn Thị Hồng
-
Trụ sở hành chính: UBND xã Đại Thắng (cũ)
Bản đồ xã Phước Chánh, Thành phố Đà Nẵng

-
Tên gọi mới: Xã Phước Chánh
-
Diện tích tự nhiên: Khoảng 134,5 km²
-
Dân số: Khoảng 23.000 người (tính đến tháng 7/2025)
-
Trụ sở hành chính: Đặt tại thôn Phước Hòa, xã Phước Chánh (cũ)
-
Vị trí địa lý:
-
Phía Bắc giáp: Xã Phước Thành và xã Phước Lộc
-
Phía Nam giáp: Xã Phước Sơn
-
Phía Đông giáp: Xã Phước Hiệp
-
Phía Tây giáp: Xã Phước An
-
-
Chủ tịch UBND xã: Ông Nguyễn Văn Hòa
-
Trụ sở hành chính: UBND xã Phước Hòa (cũ)
Bản đồ xã Phước Hiệp, Thành phố Đà Nẵng

-
Tên gọi mới: Xã Phước Hiệp
-
Diện tích tự nhiên: Khoảng 134,5 km²
-
Dân số: Khoảng 23.000 người (tính đến tháng 7/2025)
-
Trụ sở hành chính: Đặt tại thôn Phước Hòa, xã Phước Hiệp (cũ)
-
Vị trí địa lý:
-
Phía Bắc giáp: Xã Phước Thành và xã Phước Lộc
-
Phía Nam giáp: Xã Phước Sơn
-
Phía Đông giáp: Xã Phước Hiệp
-
Phía Tây giáp: Xã Phước An
-
-
Chủ tịch UBND xã: Ông Nguyễn Văn Hòa
-
Trụ sở hành chính: UBND xã Phước Hòa (cũ
Bản đồ xã Phước Năng, Thành phố Đà Nẵng

-
Tên gọi mới: Xã Phước Năng
-
Diện tích tự nhiên: Khoảng 134,5 km²
-
Dân số: Khoảng 23.000 người (tính đến tháng 7/2025)
-
Trụ sở hành chính: Đặt tại thôn Phước Hòa, xã Phước Năng (cũ)
-
Vị trí địa lý:
-
Phía Bắc giáp: Xã Phước Thành và xã Phước Lộc
-
Phía Nam giáp: Xã Phước Sơn
-
Phía Đông giáp: Xã Phước Hiệp
-
Phía Tây giáp: Xã Phước An
-
-
Chủ tịch UBND xã: Ông Nguyễn Văn Hòa
-
Trụ sở hành chính: UBND xã Phước Hòa (cũ)
Bản đồ xã Phước Thành, Thành phố Đà Nẵng

-
Tên gọi mới: Xã Phước Thành
-
Diện tích tự nhiên: Khoảng 134,5 km²
-
Dân số: Khoảng 23.000 người (tính đến tháng 7/2025)
-
Trụ sở hành chính: Đặt tại thôn Phước Hòa, xã Phước Thành (cũ)
-
Vị trí địa lý:
-
Phía Bắc giáp: Xã Phước Thành và xã Phước Lộc
-
Phía Nam giáp: Xã Phước Sơn
-
Phía Đông giáp: Xã Phước Hiệp
-
Phía Tây giáp: Xã Phước An
-
-
Chủ tịch UBND xã: Ông Nguyễn Văn Hòa
-
Trụ sở hành chính: UBND xã Phước Hòa (cũ)
Bản đồ xã Phước Trà, Thành phố Đà Nẵng

-
Tên gọi mới: Xã Phước Trà
-
Diện tích tự nhiên: Khoảng 134,5 km²
-
Dân số: Khoảng 23.000 người (tính đến tháng 7/2025)
-
Trụ sở hành chính: Đặt tại thôn Phước Hòa, xã Phước Trà (cũ)
-
Vị trí địa lý:
-
Phía Bắc giáp: Xã Phước Thành và xã Phước Lộc
-
Phía Nam giáp: Xã Phước Sơn
-
Phía Đông giáp: Xã Phước Hiệp
-
Phía Tây giáp: Xã Phước An
-
-
Chủ tịch UBND xã: Ông Nguyễn Văn Hòa
-
Trụ sở hành chính: UBND xã Phước Hòa (cũ)
Bản đồ xã Quế Phước, Thành phố Đà Nẵng

-
Tên gọi mới: Xã Quế Phước
-
Diện tích tự nhiên: Khoảng 134,5 km²
-
Dân số: Khoảng 23.000 người (tính đến tháng 7/2025)
-
Trụ sở hành chính: Đặt tại thôn Phước Hòa, xã Quế Phước (cũ)
-
Vị trí địa lý:
-
Phía Bắc giáp: Xã Phước Thành và xã Phước Lộc
-
Phía Nam giáp: Xã Phước Sơn
-
Phía Đông giáp: Xã Phước Hiệp
-
Phía Tây giáp: Xã Phước An
-
-
Chủ tịch UBND xã: Ông Nguyễn Văn Hòa
-
Trụ sở hành chính: UBND xã Phước Hòa (cũ)
Bản đồ xã Quế Sơn, Thành phố Đà Nẵng

-
Tên gọi mới: Xã Quế Sơn
-
Diện tích tự nhiên: Khoảng 134,5 km²
-
Dân số: Khoảng 23.000 người (tính đến tháng 7/2025)
-
Trụ sở hành chính: Đặt tại thôn Phước Hòa, xã Quế Sơn (cũ)
-
Vị trí địa lý:
-
Phía Bắc giáp: Xã Phước Thành và xã Phước Lộc
-
Phía Nam giáp: Xã Phước Sơn
-
Phía Đông giáp: Xã Phước Hiệp
-
Phía Tây giáp: Xã Phước An
-
-
Chủ tịch UBND xã: Ông Nguyễn Văn Hòa
-
Trụ sở hành chính: UBND xã Phước Hòa (cũ)
Bản đồ xã Quế Sơn Trung, Thành phố Đà Nẵng

-
Tên gọi mới: Xã Quế Sơn Trung
-
Diện tích tự nhiên: 111,37 km²
-
Dân số: Khoảng 33.300 người (tính đến tháng 7/2025)
-
Trụ sở hành chính: Đặt tại thôn Phước Dương, xã Quế Sơn Trung (cũ)
-
Vị trí địa lý:
-
Phía Bắc giáp: Xã Xuân Phú và xã Duy Xuyên (tỉnh Quảng Nam)
-
Phía Nam giáp: Xã Đồng Dương
-
Phía Đông giáp: Xã Thăng Bình (tỉnh Quảng Nam)
-
Phía Tây giáp: Xã Quế Sơn
-
-
Chủ tịch UBND xã: Ông Ngô Văn Nhanh
-
Trụ sở hành chính: UBND xã Quế Mỹ (cũ
Bản đồ xã Sông Kôn, Thành phố Đà Nẵng

-
Tên gọi mới: Xã Sông Kôn
-
Diện tích tự nhiên: 212,94 km²
-
Dân số: 8.746 người (tính đến tháng 7/2025)
-
Trụ sở hành chính: Đặt tại thôn Ra Lang, xã Sông Kôn (cũ)
-
Vị trí địa lý:
-
Phía Bắc giáp: Phường Hải Vân, TP Huế
-
Phía Nam giáp: Xã Thượng Đức và xã Bến Hiên
-
Phía Đông giáp: Xã Sông Vàng
-
Phía Tây giáp: Xã Đông Giang
-
-
Chủ tịch UBND xã: Ông Đỗ Hữu Tùng
-
Trụ sở hành chính: UBND xã Jơ Ngây (cũ)
Bản đồ xã Sông Vàng, Thành phố Đà Nẵng

-
Tên gọi mới: Xã Sông Vàng
-
Diện tích tự nhiên: 183,63 km²
-
Dân số: 7.024 người (tính đến tháng 7/2025)
-
Trụ sở hành chính: Đặt tại thôn Ban Mai, xã Sông Vàng (cũ)
-
Vị trí địa lý:
-
Phía Bắc giáp: Phường Hải Vân
-
Phía Nam giáp: Xã Thượng Đức và xã Hà Nha
-
Phía Đông giáp: Xã Hòa Vang và xã Bà Nà
-
Phía Tây giáp: Xã Sông Kôn
-
-
Chủ tịch UBND xã: Ông Lê Văn Tư
-
Trụ sở khối Đảng, chính quyền và mặt trận, đoàn thể: UBND xã Ba (cũ)
Bản đồ xã Sơn Cẩm Hà, Thành phố Đà Nẵng

-
Tên gọi mới: Xã Sơn Cẩm Hà
-
Diện tích tự nhiên: 118,75 km²
-
Dân số: 17.608 người (tính đến tháng 7/2025)
-
Trụ sở hành chính: Thôn Cẩm Tây, xã Sơn Cẩm Hà
-
Vị trí địa lý:
-
Phía Bắc giáp: Xã Đồng Dương và xã Thăng Phú
-
Phía Nam giáp: Xã Lãnh Ngọc và xã Thạnh Bình
-
Phía Đông giáp: Xã Tiên Phước và xã Tây Hồ
-
Phía Tây giáp: Xã Việt An
-
-
Chủ tịch UBND xã: Ông Phạm Việt Hậu
-
Trụ sở khối Đảng, chính quyền và mặt trận, đoàn thể: UBND xã Tiên Cẩm (cũ)
Bản đồ xã Tam Anh, Thành phố Đà Nẵng

-
Tên gọi mới: Xã Tam Anh
-
Diện tích tự nhiên: 68,84 km²
-
Dân số: 31.026 người (tính đến tháng 7/2025)
-
Trụ sở hành chính: Thôn Nam Định, xã Tam Anh
-
Vị trí địa lý:
-
Phía Bắc giáp: Xã Tam Anh Bắc (cũ)
-
Phía Nam giáp: Xã Tam Anh Nam (cũ)
-
Phía Đông giáp: Xã Tam Hòa (cũ)
-
Phía Tây giáp: Xã Tam Anh Bắc (cũ)
-
-
Chủ tịch UBND xã: Ông Trần Văn Trường
-
Trụ sở khối Đảng, chính quyền và mặt trận, đoàn thể: UBND xã Tam Hòa (cũ)
Bản đồ xã Tam Hải, Thành phố Đà Nẵng

-
Tên gọi mới: Xã Tam Hải
-
Diện tích tự nhiên: Khoảng 32 km²
-
Dân số: Khoảng 10.000 người (ước tính)
-
Trụ sở hành chính: Thôn Tân Lập, xã Tam Hải, thành phố Đà Nẵng
-
Vị trí địa lý:
-
Phía Bắc giáp: Xã Tam Quang
-
Phía Nam giáp: Xã Tam Tiến
-
Phía Đông giáp: Biển Đông
-
Phía Tây giáp: Xã Tam Hiệp
-
-
Chủ tịch UBND xã: Ông Nguyễn Văn Hòa
-
Trụ sở khối Đảng, chính quyền và mặt trận, đoàn thể: UBND xã Tam Hải
Bản đồ xã Tam Mỹ, Thành phố Đà Nẵng

-
Tên gọi mới: Xã Tam Mỹ
-
Diện tích tự nhiên: 173,14 km²
-
Dân số: 18.064 người (tính đến tháng 7/2025)
-
Trụ sở hành chính: Thôn Tịnh Sơn, xã Tam Mỹ (cũ)
-
Vị trí địa lý:
-
Phía Bắc giáp: Xã Tam Quang
-
Phía Nam giáp: Xã Tam Tiến
-
Phía Đông giáp: Biển Đông
-
Phía Tây giáp: Xã Tam Hiệp
-
-
Chủ tịch UBND xã: Ông Nguyễn Văn Hòa
-
Trụ sở khối Đảng, chính quyền và mặt trận, đoàn thể: UBND xã Tam Hải (cũ)
Bản đồ xã Tam Xuân, Thành phố Đà Nẵng

-
Tên gọi mới: Xã Tam Xuân
-
Diện tích tự nhiên: 66,92 km²
-
Dân số: 42.834 người (tính đến tháng 7/2025)
-
Trụ sở hành chính: Thôn Phú Khê, xã Tam Xuân
-
Vị trí địa lý:
-
Phía Bắc giáp: Xã Tam Quang
-
Phía Nam giáp: Xã Tam Tiến
-
Phía Đông giáp: Biển Đông
-
Phía Tây giáp: Xã Tam Hiệp
-
-
Chủ tịch UBND xã: Ông Nguyễn Văn Hòa
-
Trụ sở khối Đảng, chính quyền và mặt trận, đoàn thể: UBND xã Tam Xuân
Bản đồ xã Tân Hiệp, Thành phố Đà Nẵng

-
Tên gọi mới: Xã Tân Hiệp
-
Diện tích tự nhiên: 16,43 km²
-
Dân số: 2.614 người (tính đến tháng 7/2025)
-
Trụ sở hành chính: Thôn Bãi Làng, xã Tân Hiệp, thành phố Đà Nẵng
-
Vị trí địa lý:
-
Phía Bắc giáp: Biển Đông
-
Phía Nam giáp: Biển Đông
-
Phía Đông giáp: Biển Đông
-
Phía Tây giáp: Biển Đông
-
-
Chủ tịch UBND xã: Bà Phạm Thị Mỹ Hương
-
Trụ sở khối Đảng, chính quyền và mặt trận, đoàn thể: UBND xã Tân Hiệp
Bản đồ xã Tây Hồ, Thành phố Đà Nẵng

-
Tên gọi mới: Xã Tây Hồ
-
Diện tích tự nhiên: Khoảng 90 km²
-
Dân số: Ước tính hơn 18.000 người
-
Trụ sở hành chính: Thôn Tịnh Sơn, xã Tam An cũ
-
Vị trí địa lý: Nằm ở phía Tây thành phố Đà Nẵng, gần các tuyến giao thông quan trọng, tạo tiền đề cho sự phát triển kinh tế và kết nối với các khu vực đô thị của Đà Nẵng.
Bản đồ xã Thạnh Bình, Thành phố Đà Nẵng

-
Tên gọi mới: Xã Thạnh Bình
-
Diện tích tự nhiên: 101,05 km²
-
Dân số: 24.775 người
-
Trụ sở hành chính: Thôn Tịnh Sơn, xã Tiên An cũ
-
Vị trí địa lý: Nằm ở phía Tây thành phố Đà Nẵng, gần các tuyến giao thông quan trọng, tạo tiền đề cho sự phát triển kinh tế và kết nối với các khu vực đô thị của Đà Nẵng.
Bản đồ xã Thạnh Mỹ, Thành phố Đà Nẵng

-
Tên gọi mới: Xã Thạnh Mỹ
-
Diện tích tự nhiên: 207,28 km²
-
Dân số: 9.072 người (tính đến thời điểm sáp nhập)
-
Trụ sở hành chính: Thôn Mực, xã Thạnh Mỹ cũ
-
Vị trí địa lý: Nằm ở phía Tây thành phố Đà Nẵng, xã Thạnh Mỹ tiếp giáp với các xã và thị trấn thuộc huyện Nam Giang cũ.
Bản đồ xã Thăng An, Thành phố Đà Nẵng

-
Tên gọi mới: Xã Thăng An
-
Diện tích tự nhiên: Khoảng 90 km²
-
Dân số: Ước tính hơn 18.000 người
-
Trụ sở hành chính: Thôn Tịnh Sơn, xã Bình Dương cũ
-
Vị trí địa lý: Nằm ở phía Tây thành phố Đà Nẵng, xã Thăng An tiếp giáp với các xã và thị trấn thuộc huyện Thăng Bình cũ.
Bản đồ xã Thăng Bình, Thành phố Đà Nẵng

-
Tên gọi cũ: Xã Thăng Bình
-
Diện tích tự nhiên: Khoảng 100 km²
-
Dân số: Ước tính hơn 15.000 người
-
Trụ sở hành chính: Thôn Tịnh Sơn, xã Thăng Bình cũ
-
Vị trí địa lý: Nằm ở phía Tây thành phố Đà Nẵng, xã Thăng Bình tiếp giáp với các xã và thị trấn thuộc huyện Thăng Bình cũ.
Bản đồ xã Thăng Điền, Thành phố Đà Nẵng

-
Tên gọi mới: Xã Thăng Điền
-
Diện tích tự nhiên: Khoảng 90 km²
-
Dân số: Ước tính hơn 18.000 người
-
Trụ sở hành chính: Thôn Tịnh Sơn, xã Bình An cũ
-
Vị trí địa lý: Nằm ở phía Tây thành phố Đà Nẵng, xã Thăng Điền tiếp giáp với các xã và thị trấn thuộc huyện Thăng Bình cũ.
Bản đồ xã Thăng Phú, Thành phố Đà Nẵng

-
Tên gọi mới: Xã Thăng Phú
-
Diện tích tự nhiên: Khoảng 60,5 km²
-
Dân số: Ước tính hơn 17.000 người
-
Trụ sở hành chính: Thôn Tú Trà, xã Thăng Phú cũ
-
Vị trí địa lý: Nằm ở phía Tây thành phố Đà Nẵng, xã Thăng Phú tiếp giáp với các xã và thị trấn thuộc huyện Thăng Bình cũ.
Bản đồ xã Thăng Trường, Thành phố Đà Nẵng

-
Tên gọi cũ: Xã Thăng Trường
-
Diện tích tự nhiên: Khoảng 90 km²
-
Dân số: Ước tính hơn 18.000 người
-
Trụ sở hành chính: Thôn Tịnh Sơn, xã Thăng Trường cũ
-
Vị trí địa lý: Nằm ở phía Tây thành phố Đà Nẵng, xã Thăng Trường tiếp giáp với các xã và thị trấn thuộc huyện Thăng Bình cũ.
Bản đồ xã Thu Bồn, Thành phố Đà Nẵng

-
Tên gọi mới: Xã Thu Bồn
-
Diện tích tự nhiên: Khoảng 108,77 km²
-
Dân số: Ước tính 36.909 người
-
Trụ sở hành chính: Thôn Tú Trà, xã Thu Bồn cũ
-
Vị trí địa lý: Nằm ở phía Tây thành phố Đà Nẵng, xã Thu Bồn tiếp giáp với các xã và thị trấn thuộc huyện Duy Xuyên cũ.
Bản đồ xã Thượng Đức, Thành phố Đà Nẵng

-
Tên gọi cũ: Xã Thượng Đức
-
Diện tích tự nhiên: Khoảng 90 km²
-
Dân số: Ước tính hơn 18.000 người
-
Trụ sở hành chính: Thôn Tịnh Sơn, xã Thượng Đức cũ
-
Vị trí địa lý: Nằm ở phía Tây thành phố Đà Nẵng, xã Thượng Đức tiếp giáp với các xã và thị trấn thuộc huyện Thăng Bình cũ.
Bản đồ xã Tiên Phước, Thành phố Đà Nẵng

-
Tên gọi mới: Xã Tiên Phước
-
Diện tích tự nhiên: 74,629 km²
-
Dân số: 28.137 người
-
Trụ sở hành chính: Thị trấn Tiên Kỳ cũ
-
Vị trí địa lý: Nằm ở phía Tây thành phố Đà Nẵng, xã Tiên Phước tiếp giáp với các xã và thị trấn thuộc huyện Tiên Phước cũ.
Bản đồ xã Trà Đốc, Thành phố Đà Nẵng

-
Tên gọi cũ: Xã Trà Đốc
-
Diện tích tự nhiên: Khoảng 121,55 km²
-
Dân số: Ước tính 5.939 người
-
Trụ sở hành chính: Thôn 4, xã Trà Giáp cũ
-
Vị trí địa lý: Nằm ở phía Tây thành phố Đà Nẵng, xã Trà Đốc tiếp giáp với các xã và thị trấn thuộc huyện Duy Xuyên cũ.
Bản đồ xã Trà Giáp, Thành phố Đà Nẵng

-
Tên gọi mới: Xã Trà Giáp
-
Diện tích tự nhiên: 121,55 km²
-
Dân số: Ước tính 5.939 người
-
Trụ sở hành chính: Thôn 4, xã Trà Giáp cũ (nay là trụ sở xã Trà Giáp mới)
-
Vị trí địa lý: Nằm ở phía Tây thành phố Đà Nẵng, xã Trà Giáp tiếp giáp với các xã và thị trấn thuộc huyện Tiên Phước cũ.
Bản đồ xã Trà Leng, Thành phố Đà Nẵng

-
Tên gọi mới: Xã Trà Leng
-
Diện tích tự nhiên: 221,15 km²
-
Dân số: 6.586 người (tính đến tháng 7/2025)
-
Trụ sở hành chính: Thôn 2, xã Trà Leng (cũ)
-
Vị trí địa lý: Xã Trà Leng mới nằm ở phía Tây thành phố Đà Nẵng, tiếp giáp với các xã như Trà Đốc, Trà Tân, Trà Tập và tỉnh Quảng Ngãi.
Bản đồ xã Trà Liên, Thành phố Đà Nẵng

Xã Trà Liên là một xã hành chính mới của Thành phố Đà Nẵng được thành lập sau đợt sáp nhập năm 2025 từ các xã Trà Đông, Trà Nú và Trà Kót. Xã Trà Liên có tổng diện tích 178,15 km² với dân số 7.052 người (tính đến tháng 7 năm 2025). Trụ sở của xã được đặt tại Thôn Định Yên, xã Trà Liên.
Bản đồ xã Trà Linh, Thành phố Đà Nẵng

- Vị trí địa lý: Xã Trà Linh nằm ở khu vực miền núi của Thành phố Đà Nẵng mới, thuộc vùng trước đây là huyện Nam Trà My, tỉnh Quảng Nam. Xã giáp các xã như Trà Leng, Trà Don, và thuộc vùng Tây Nguyên miền Trung.
- Quá trình sáp nhập: Xã Trà Linh mới được hình thành từ việc hợp nhất xã Trà Nam và xã Trà Linh cũ, nhằm tinh gọn bộ máy hành chính và tối ưu hóa nguồn lực.
- Diện tích: Tổng diện tích khoảng 100-150 km², chủ yếu là địa hình đồi núi, rừng nguyên sinh.
- Dân số: Khoảng 6.000-8.000 người, chủ yếu là đồng bào dân tộc thiểu số như Xơ Đăng và Cơ Tu.
- Trụ sở hành chính: Đặt tại trung tâm xã Trà Linh cũ. Thông tin chi tiết về địa chỉ cụ thể có thể tra cứu qua cổng thông tin của UBND Thành phố Đà Nẵng.
Bản đồ xã Trà My, Thành phố Đà Nẵng

Xã Trà My nằm ở khu vực miền núi phía Tây của Thành phố Đà Nẵng mới, thuộc vùng Trà My cũ (trước đây là huyện Bắc Trà My). Đây là khu vực có địa hình đồi núi cao, rừng nguyên sinh phong phú, và cộng đồng dân tộc thiểu số (chủ yếu Cơ Tu, Xơ Đăng).
Bản đồ xã Trà Tân, Thành phố Đà Nẵng
Xã Trà Tân nằm ở khu vực miền núi phía Tây của Thành phố Đà Nẵng mới, thuộc vùng Trà My cũ (huyện Bắc Trà My). Đây là vùng có địa hình đồi núi, rừng nguyên sinh phong phú, và cộng đồng dân tộc thiểu số (chủ yếu Cơ Tu, Xơ Đăng).

Bản đồ xã Trà Tập, Thành phố Đà Nẵng
Xã Trà Tập nằm ở khu vực miền núi phía Tây của Thành phố Đà Nẵng mới, thuộc vùng Trà My cũ (huyện Nam Trà My). Đây là vùng có địa hình đồi núi cao, rừng nguyên sinh phong phú, và cộng đồng dân tộc thiểu số (chủ yếu Cơ Tu, Xơ Đăng).

Tiêu chí | Trước sáp nhập | Sau sáp nhập (từ 1/7/2025) |
---|---|---|
Diện tích | Khoảng 150-170 km² (tổng hai xã cũ) | Tổng diện tích tự nhiên 183,17 km², bao gồm địa hình núi cao và rừng đặc dụng. |
Dân số | Khoảng 7.000-8.000 người (hai xã cũ) | Hợp nhất dân số các đơn vị cũ, 8.384 người; chủ yếu đồng bào dân tộc. |
Vị trí địa lý | Thuộc huyện Nam Trà My, tỉnh Quảng Nam | Thuộc Thành phố Đà Nẵng mới, giáp các xã Trà Mai, Trà Don, và vùng biên giới Tây Nguyên. |
Trụ sở hành chính | Hai trụ sở riêng (xã Trà Cang và Trà Tập cũ) | Đặt tại trung tâm xã Trà Tập cũ (thôn trung tâm); địa chỉ chi tiết: Xã Trà Tập, TP Đà Nẵng (công bố qua cổng thông tin UBND TP). |
Phát triển nổi bật | Nông nghiệp truyền thống, lâm nghiệp | Định hướng nông thôn mới kiểu mẫu; tập trung trồng sâm Ngọc Linh, du lịch cộng đồng, và hạ tầng số. |
Bản đồ xã Trà Vân, Thành phố Đà Nẵng
Xã Trà Vân nằm ở khu vực miền núi phía Tây của Thành phố Đà Nẵng mới, thuộc vùng Trà My cũ (huyện Nam Trà My). Đây là vùng có địa hình đồi núi cao, rừng nguyên sinh phong phú, và cộng đồng dân tộc thiểu số (chủ yếu Cơ Tu, Xơ Đăng).

Tiêu chí | Trước sáp nhập | Sau sáp nhập (từ 1/7/2025) |
---|---|---|
Diện tích | Khoảng 70-80 km² (tổng hai xã cũ) | Tổng diện tích tự nhiên 85,58 km², bao gồm địa hình núi cao và rừng đặc dụng. |
Dân số | Khoảng 4.500-5.000 người (hai xã cũ) | Hợp nhất dân số các đơn vị cũ, 5.342 người; chủ yếu đồng bào dân tộc. |
Vị trí địa lý | Thuộc huyện Nam Trà My, tỉnh Quảng Nam | Thuộc Thành phố Đà Nẵng mới, giáp các xã Trà Tập, Trà Linh, và vùng biên giới Tây Nguyên. |
Trụ sở hành chính | Hai trụ sở riêng (xã Trà Vinh và Trà Vân cũ) | Đặt tại trung tâm xã Trà Vân cũ (thôn trung tâm); địa chỉ chi tiết: Xã Trà Vân, TP Đà Nẵng (công bố qua cổng thông tin UBND TP). |
Phát triển nổi bật | Nông nghiệp truyền thống, lâm nghiệp | Định hướng nông thôn mới kiểu mẫu; tập trung trồng sâm Ngọc Linh, du lịch cộng đồng, và hạ tầng số. |
Bản đồ xã Việt An, Thành phố Đà Nẵng
Xã Việt An nằm ở khu vực ven đô phía Nam của Thành phố Đà Nẵng mới, thuộc vùng Điện Bàn cũ (gần Hội An và các khu công nghiệp). Đây là vùng có địa hình đồng bằng ven biển, đất đai màu mỡ, và cộng đồng dân cư đa dạng (chủ yếu người Kinh, một phần dân tộc thiểu số).

Tiêu chí | Trước sáp nhập | Sau sáp nhập (từ 1/7/2025) |
---|---|---|
Diện tích | Khoảng 20-25 km² (xã Việt An cũ) | Tổng diện tích tự nhiên khoảng 28 km², bao gồm đồng bằng và ven biển. |
Dân số | Khoảng 15.000-18.000 người | Hợp nhất dân số các đơn vị cũ, khoảng 20.000 người; mật độ dân cư cao do gần khu công nghiệp. |
Vị trí địa lý | Thuộc huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | Thuộc Thành phố Đà Nẵng mới, giáp phường Điện Ngọc, xã Điện Thắng, và vùng ven Hội An. |
Trụ sở hành chính | Trụ sở xã Việt An cũ | Đặt tại trung tâm xã Việt An cũ (thôn An Mỹ); địa chỉ chi tiết: Xã Việt An, TP Đà Nẵng (công bố qua cổng thông tin UBND TP). |
Phát triển nổi bật | Nông nghiệp, công nghiệp nhẹ | Định hướng đô thị hóa; tập trung công nghiệp, du lịch ven biển, và nông nghiệp công nghệ cao. |
Bản đồ xã Vu Gia, Thành phố Đà Nẵng
Xã Vu Gia nằm ở khu vực ven đô phía Tây của Thành phố Đà Nẵng mới, thuộc vùng Đại Lộc cũ (gần sông Vu Gia và các khu công nghiệp). Đây là vùng có địa hình đa dạng: đồng bằng phù sa màu mỡ cho nông nghiệp và đồi núi thấp phù hợp du lịch sinh thái, cộng đồng dân cư chủ yếu người Kinh và một phần dân tộc Cơ Tu.

Tiêu chí | Trước sáp nhập | Sau sáp nhập (từ 1/7/2025) |
---|---|---|
Diện tích | Khoảng 100-120 km² (tổng ba xã cũ) | Tổng diện tích tự nhiên khoảng 130 km², bao gồm đồng bằng và đồi núi thấp. |
Dân số | Khoảng 15.000-16.000 người (ba xã cũ) | Hợp nhất dân số các đơn vị cũ, khoảng 18.000 người; mật độ trung bình 138 người/km². |
Vị trí địa lý | Thuộc huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam | Thuộc Thành phố Đà Nẵng mới, giáp các xã Đại Nghĩa, Đại Hiệp, và gần trung tâm quận Hải Châu. |
Trụ sở hành chính | Ba trụ sở riêng (các xã cũ) | Đặt tại trung tâm xã Đại Cường cũ (thôn trung tâm); địa chỉ chi tiết: Xã Vu Gia, TP Đà Nẵng (công bố qua cổng thông tin UBND TP). |
Phát triển nổi bật | Nông nghiệp truyền thống, lâm nghiệp nhẹ | Định hướng nông thôn mới nâng cao; tập trung nông nghiệp công nghệ cao, du lịch sinh thái, và kết nối giao thương. |
Bản đồ xã Xuân Phú, Thành phố Đà Nẵng
Xã Xuân Phú nằm ở khu vực ven đô phía Tây của Thành phố Đà Nẵng mới, thuộc vùng Quế Sơn cũ (gần Hội An và các khu công nghiệp). Đây là vùng có địa hình đa dạng: đồng bằng phù sa màu mỡ kết hợp đồi núi thấp, cộng đồng dân cư chủ yếu người Kinh và một phần dân tộc Cơ Tu, với tiềm năng nông nghiệp và du lịch cao.

Tiêu chí | Trước sáp nhập | Sau sáp nhập (từ 1/7/2025) |
---|---|---|
Diện tích | Khoảng 80-100 km² (tổng bốn đơn vị cũ) | Tổng diện tích tự nhiên khoảng 120 km², bao gồm đồng bằng và đồi núi thấp. |
Dân số | Khoảng 25.000-30.000 người (bốn đơn vị cũ) | Hợp nhất dân số các đơn vị cũ, khoảng 35.000 người; mật độ trung bình 290 người/km². |
Vị trí địa lý | Thuộc huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam | Thuộc Thành phố Đà Nẵng mới, giáp các xã Quế Thọ, Quế Mỹ, và gần Hội An. |
Trụ sở hành chính | Bốn trụ sở riêng (thị trấn Hương An và các xã cũ) | Đặt tại trung tâm thị trấn Hương An cũ (thôn trung tâm); địa chỉ chi tiết: Xã Xuân Phú, TP Đà Nẵng (công bố qua cổng thông tin UBND TP). |
Phát triển nổi bật | Nông nghiệp truyền thống, thị trấn hành chính huyện | Định hướng nông thôn mới nâng cao; tập trung nông nghiệp hữu cơ, du lịch cộng đồng, và hạ tầng số. |
Đặc khu: Hoàng Sa, Thành phố Đà Nẵng
Đặc khu Hoàng Sa nằm ở Biển Đông, cách bờ biển Đà Nẵng khoảng 200 km về phía Đông, bao gồm quần đảo Hoàng Sa và các vùng biển lân cận. Đây là khu vực có giá trị chiến lược về quốc phòng, an ninh và kinh tế biển, với hệ sinh thái biển phong phú và tiềm năng du lịch, khai thác thủy sản.

Tiêu chí | Trước sáp nhập | Sau sáp nhập (từ 1/7/2025) |
---|---|---|
Diện tích | Khoảng 10.000 km² (diện tích tự nhiên của huyện đảo Hoàng Sa) | Giữ nguyên toàn bộ diện tích tự nhiên, bao gồm quần đảo và vùng biển rộng lớn. |
Dân số | Khoảng 300-500 người (chủ yếu lực lượng biên phòng, ngư dân) | Hợp nhất dân số cũ, khoảng 500 người; ưu tiên hỗ trợ ngư dân định cư và phát triển cộng đồng. |
Vị trí địa lý | Thuộc Thành phố Đà Nẵng cũ | Thuộc Thành phố Đà Nẵng mới, giáp các vùng biển quốc tế, khẳng định chủ quyền theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS). |
Trụ sở hành chính | Trụ sở huyện đảo Hoàng Sa (trên đảo Hoàng Sa) | Đặt tại đảo chính Hoàng Sa; quản lý từ trung tâm hành chính Thành phố Đà Nẵng (khu vực cũ). |
Phát triển nổi bật | Quốc phòng, khai thác thủy sản cơ bản | Định hướng đặc khu kinh tế – quốc phòng; tập trung du lịch biển, nuôi trồng thủy sản công nghệ cao, và bảo tồn môi trường. |
Ngay sau khi nghị quyết có hiệu lực, thành phố đã công bố danh sách đầy đủ các xã, phường và đặc khu hành chính, kèm theo địa chỉ trụ sở làm việc của từng đơn vị. Đây là cơ sở quan trọng giúp người dân, doanh nghiệp và cơ quan nhà nước thuận tiện hơn trong quá trình giao dịch, tra cứu thông tin và thực hiện các thủ tục hành chính.
Bản đồ quy hoạch thành phố Đà Nẵng trước khi sáp nhập
Thành phố Đà Nẵng có tổng cộng 8 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 6 quận và 2 huyện: Quận Cẩm Lệ, quận Hải Châu, quận Liên Chiểu, quận Ngũ Hành Sơn, quận Sơn Trà, quận Thanh Khê, huyện Hòa Vang, huyện đảo Hoàng Sa.

- Đà Nẵng là thành phố trực thuộc Trung ương, nằm ở trung độ của Việt Nam, thuộc Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung.
- Là trung tâm hành chính, chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục, khoa học – công nghệ và y tế của miền Trung – Tây Nguyên.
- Đà Nẵng còn giữ vai trò cửa ngõ giao thương quốc tế nhờ cảng biển Tiên Sa, sân bay quốc tế Đà Nẵng và vị trí trên tuyến hành lang kinh tế Đông – Tây.
📌 Khám phá ngay: Bản đồ quy hoạch Đà Nẵng – Cập nhật theo định hướng phát triển đến 2030, tầm nhìn 2045
Hiện TP. Đà Nẵng có 7 quận và 1 huyện:
- Quận Hải Châu – trung tâm hành chính, thương mại, văn hóa của thành phố.
- Quận Thanh Khê – khu đô thị lâu đời, mật độ dân cư cao.
- Quận Sơn Trà – bán đảo Sơn Trà, du lịch sinh thái & quốc phòng.
- Quận Ngũ Hành Sơn – du lịch, dịch vụ, làng đá mỹ nghệ Non Nước.
- Quận Liên Chiểu – cửa ngõ phía Tây Bắc, công nghiệp & logistics.
- Quận Cẩm Lệ – đô thị mới, phát triển dân cư và dịch vụ.
- Quận Hoà Vang – huyện ngoại thành, diện tích lớn, nông nghiệp, sinh thái.
- Quận mới do sáp nhập hành chính 2025: một số phường được điều chỉnh ranh giới, giảm đầu mối theo Nghị quyết 1251/NQ-UBTVQH15.
Tổng cộng sau sắp xếp còn khoảng 45 phường, xã trực thuộc.
Bản đồ quy hoạch thành phố Đà Nẵng
Khung pháp lý & định hướng
- Quy hoạch thời kỳ 2021–2030, tầm nhìn 2050 đã được Thủ tướng phê duyệt tại Quyết định 1287/QĐ-TTg (02/11/2023). Văn bản xác định mục tiêu, chỉ tiêu tăng trưởng, trụ cột phát triển và danh mục hạ tầng ưu tiên cấp vùng.
- Điều chỉnh Quy hoạch chung đến 2030, tầm nhìn 2045 (QĐ 359/QĐ-TTg, 15/3/2021) là nền tảng tổ chức không gian đô thị, làm cơ sở để cụ thể hóa quy hoạch thời kỳ 2021–2030.

Đang xem bài viết Bản đồ Quy Hoạch Đà Nẵng. Hãy click vào từ khóa **bản đồ quy hoạch** để tra cứu quy hoạch chi tiết, chính xác và cập nhật mới nhất.
Tầm nhìn – mục tiêu chủ đạo đến 2030
-
Ba trụ cột: (i) Du lịch – thương mại – dịch vụ; (ii) Công nghiệp công nghệ cao & CNTT (kinh tế số); (iii) Dịch vụ chất lượng cao với 2 mũi nhọn logistics cảng biển/sân bay và trung tâm tài chính khu vực.
-
Một số chỉ tiêu then chốt: tăng trưởng GRDP mục tiêu 9,5–10%/năm (phấn đấu 12%); GRDP bình quân đầu người ~8.000–8.500 USD; cơ cấu dịch vụ 61–62% vào năm 2030.
Tổ chức không gian & động lực hạ tầng
- Dải biển – sông Hàn: trung tâm dịch vụ, du lịch, tài chính; kiểm soát phát triển nén, chất lượng cao. (Theo QĐ 359 và QĐ 1287)
- Cực công nghiệp – logistics phía Tây/Bắc: trọng tâm cảng Liên Chiểu và chuỗi hậu cần; định hướng cảng cửa ngõ quốc tế với quy mô 12–15 bến đến 2030 (20–23 cầu cảng), mục tiêu thông qua 23–29 triệu tấn hàng/năm; tầm nhìn mở rộng mạnh đến 2050.
- Giao thông đô thị khối lượng lớn: thành phố đã công bố đồ án Quy hoạch chuyên ngành giao thông đô thị đến 2030, tầm nhìn 2045; lộ trình ưu tiên MRT/LRT kết nối các trục chính, từng bước hình thành mạng lưới đường sắt đô thị.
- Các tuyến đường sắt đô thị dự kiến/ưu tiên: giai đoạn 2023–2030 ưu tiên MRT02 (Ngô Quyền–Vương Thừa Vũ ↔ Quảng Nam) và LRT02 (Sân bay ↔ Lê Văn Hiến, kết nối MRT2); giai đoạn sau mở rộng mạng lưới. (Tình trạng triển khai phụ thuộc nguồn lực và thủ tục đầu tư).
- Giao thông ngầm chiến lược (đang nghiên cứu): đề xuất hầm qua Sân bay Đà Nẵng (kết hợp không gian cho MRT1) để nối Đông–Tây, giảm tải các trục huyết mạch.
Hàm ý quy hoạch cho thị trường BĐS
- Logistics – CN công nghệ cao (Liên Chiểu, Hòa Vang): kỳ vọng nhu cầu đất công nghiệp, kho bãi, đô thị công nhân, dịch vụ hỗ trợ tăng theo tiến độ cảng và hành lang logistics.
- Dịch vụ tài chính – du lịch chất lượng cao (Hải Châu, Sơn Trà, Ngũ Hành Sơn): ưu tiên sản phẩm hỗn hợp cao tầng, khách sạn – officetel chuẩn quốc tế, không gian bán lẻ cao cấp gắn TOD quanh các trục MRT/LRT (khi triển khai).
- Đô thị nén xanh – thông minh: kiểm soát chỉ tiêu sử dụng đất, năng lượng – phát thải theo cam kết COP26, thúc đẩy sản phẩm BĐS xanh/ESG.
Bản đồ quy hoạch các quận, huyện tại Đà Nẵng trước sáp nhập
Bản đồ quy hoạch Quận Hải Châu, Đà Nẵng
Quận Hải Châu bao gồm 13 phường: Bình Hiên, Bình Thuận, Hải Châu I, Hải Châu II, Hòa Cường Bắc, Hòa Cường Nam, Hòa Thuận Đông, Hòa Thuận Tây, Nam Dương, Phước Ninh, Thạch Thang, Thanh Bình và Thuận Phước.

Đang xem bài viết Bản đồ Quy Hoạch Đà Nẵng. Hãy click vào từ khóa **bản đồ quy hoạch** để tra cứu quy hoạch chi tiết, chính xác và cập nhật mới nhất.
Vị trí địa lý và vai trò trung tâm
- Quận Hải Châu nằm ở trung tâm TP. Đà Nẵng, được xem là trung tâm hành chính – kinh tế – văn hóa của thành phố.
- Vị trí giáp ranh:
-
Phía bắc giáp Vịnh Đà Nẵng (Biển Đông)
-
Phía đông giáp các quận Sơn Trà và Ngũ Hành Sơn, ngăn cách bởi sông Hàn
-
Phía tây giáp quận Thanh Khê
-
Phía nam giáp quận Cẩm Lệ
-
Diện tích – Dân số – Phân cấp hành chính
- Diện tích: khoản 21–23 km², tùy nguồn
- Dân số: khoảng 221.324 người (2018), mật độ hơn 10.500 người/km²
- Đơn vị hành chính: Hiện quận có 9 phường, sau sáp nhập theo Nghị quyết 1251/NQ‑UBTVQH15 từ ngày 1/1/2025, gồm: Hải Châu, Thạch Thang, Thanh Bình, Thuận Phước, Bình Thuận, Hòa Thuận Tây, Hòa Thuận Đông, Hòa Cường Bắc, Hòa Cường Nam.
Bản đồ quy hoạch Quận Hải Châu, Đà Nẵng
Khung pháp lý – hành chính
- Nền tảng quy hoạch của quận bám theo 2 quyết định cấp quốc gia:
QĐ 359/QĐ-TTg (15/3/2021) phê duyệt Điều chỉnh Quy hoạch chung TP Đà Nẵng đến 2030, tầm nhìn 2045; và QĐ 1287/QĐ-TTg (2/11/2023) phê duyệt Quy hoạch TP Đà Nẵng thời kỳ 2021–2030, tầm nhìn 2050. - Sắp xếp đơn vị hành chính 2025 theo NQ 1251/NQ-UBTVQH15: từ 01/01/2025, Hải Châu còn 9 phường (sáp nhập một số phường, trong đó Nam Dương + Bình Hiên nhập vào Phước Ninh…).

Định hướng không gian – chức năng trọng tâm
- Hải Châu = lõi trung tâm đô thị của Đà Nẵng: hành chính – tài chính, thương mại – dịch vụ, du lịch – văn hóa, theo các trụ cột phát triển trong QĐ 1287/QĐ-TTg.
- Hành lang sông Hàn (bờ Tây) là trục không gian ưu tiên: tăng chất lượng không gian công cộng – cảnh quan, mật độ dịch vụ – du lịch chất lượng cao, đồng bộ với quy hoạch phân khu ven sông Hàn (hai bờ) tỉ lệ 1/2000 đã được thành phố công bố.
Hạ tầng then chốt tác động trực tiếp
- Quy hoạch chuyên ngành giao thông đô thị Đà Nẵng đến 2030 (tầm nhìn 2045) đã được phê duyệt (QĐ 1766/QĐ-UBND 11/6/2025) và công bố rộng rãi, định hướng mạng GTVT công cộng khối lượng lớn (MRT/LRT), giao thông ngầm tại khu trung tâm, các kết nối chiến lược xuyên tâm – vành đai.
- Trong đồ án này, thành phố nêu các công trình ngầm lớn (hầm qua sân bay, hầm qua sông Hàn, khu trung chuyển trung tâm…), củng cố vai trò Hải Châu là “hub” giao thông đô thị. (Tình trạng triển khai phụ thuộc bước chuẩn bị đầu tư/nguồn lực).
- Cải tạo cảnh quan sông Hàn: giai đoạn 2025–2028, TP đầu tư nâng cấp cảnh quan bờ sông (đợt đầu ở bờ Đông), song hiệu ứng không gian – du lịch sẽ lan tỏa toàn trục sông Hàn, nơi Hải Châu là “mặt tiền” đô thị.
Đất đai – kế hoạch sử dụng năm 2025 (cấp quận)
-
QĐ 1734/QĐ-UBND (06/6/2025): thành phố phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2025 của quận Hải Châu (phân bổ chỉ tiêu, danh mục thu hồi/chuyển mục đích, công trình công cộng, giao thông, hạ tầng xã hội…). Đây là căn cứ pháp lý để triển khai các dự án trong năm.
Bản đồ quy hoạch Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Quận Cẩm Lệ có 6 phường trực thuộc, bao gồm: Hòa An, Hòa Phát, Hòa Thọ Đông, Hòa Thọ Tây, Hòa Xuân và Khuê Trung.

Vị trí & địa giới
Quận nằm ở tây nam nội thành Đà Nẵng, không giáp biển; đông giáp Ngũ Hành Sơn, tây & nam giáp Hòa Vang, bắc giáp Liên Chiểu, Thanh Khê, Hải Châu.
Đơn vị hành chính
Cẩm Lệ hiện có 06 phường: Khuê Trung, Hòa Thọ Đông, Hòa Thọ Tây, Hòa An, Hòa Phát, Hòa Xuân. Trụ sở UBND quận: 40 Ông Ích Đường, phường Hòa Thọ Đông.
Diện tích – dân số (tham khảo)
Diện tích ~34 km²; dân số ~143.600 người (2018). Đây là quận nội thành duy nhất của Đà Nẵng không giáp biển. (Số liệu dân số cập nhật có thể thay đổi theo niên giám mới).
📌 Khám phá ngay: Bản đồ quy hoạch Đà Nẵng – Cập nhật theo định hướng phát triển đến 2030, tầm nhìn 2045
Bản đồ quy hoạch Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Khung pháp lý – tài liệu gốc
- Cẩm Lệ bám theo Điều chỉnh Quy hoạch chung Đà Nẵng đến 2030, tầm nhìn 2045 (QĐ 359/QĐ-TTg) và Quy hoạch TP Đà Nẵng thời kỳ 2021–2030, tầm nhìn 2050 (QĐ 1287/QĐ-TTg). Đây là “xương sống” cho tổ chức không gian, hạ tầng và danh mục dự án cấp thành phố.
- Kế hoạch sử dụng đất năm 2025 quận Cẩm Lệ đã được UBND TP Đà Nẵng phê duyệt, là căn cứ triển khai các dự án trong năm (giao thông, công cộng, nhà ở…).
- Quy hoạch chuyên ngành giao thông đô thị Đà Nẵng đến 2030, tầm nhìn 2045 đã được công bố, làm rõ mạng lưới đường trục, giao thông công cộng khối lượng lớn, và các giải pháp giao thông ngầm tại trung tâm.

Tổ chức không gian – vai trò quận
- Vị trí cửa ngõ Tây–Nam nội đô, không giáp biển; giữ vai trò “đệm” giữa lõi Hải Châu và không gian mở rộng Hòa Vang, kết nối trung tâm với Quốc lộ 1A – các cầu qua sông Cẩm Lệ – trục về phía Hội An. Định hướng lớn của thành phố ưu tiên đô thị nén chất lượng cao, TOD theo các hành lang giao thông công cộng.
- Phân khu Đổi mới sáng tạo (ST1–ST2) bao trùm một phần địa giới Cẩm Lệ (Hòa Xuân, Khuê Trung, Hòa Thọ Đông/Tây…), tạo “hành lang tri thức – đổi mới” ở cửa ngõ phía Nam.
Hạ tầng – dự án then chốt tác động trực tiếp
- Khu liên hợp thể dục thể thao Hòa Xuân (≈129,54 ha): đã thông qua quy hoạch phân khu; định hướng hai sân vận động (quy mô 40.000 & 20.000 chỗ), cụm huấn luyện – dịch vụ thể thao, khách sạn… (thực hiện theo lộ trình đầu tư từng giai đoạn).
- Mạng lưới giao thông: tuyến đường ven sông Cẩm Lệ ~7 km đã đưa vào khai thác, mở không gian bờ sông; thành phố cũng đang chuẩn bị cụm nút & cầu Hòa Xuân mới (6 làn) để gia tăng năng lực kết nối trục CMT8 – Thăng Long – cầu Hòa Xuân.
- Không gian xanh – chống ngập: khoảng 170 ha ven sông (khu Hòa Xuân) được đưa vào đồ án với chức năng công viên – hành lang thoát lũ cấp đô thị, củng cố khả năng thích ứng khí hậu cho khu Nam sông Hàn/Cẩm Lệ.
Bản đồ quy hoạch Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
Quận Thanh Khê có 10 phường: An Khê, Chính Gián, Hòa Khê, Tam Thuận, Tân Chính, Thạc Gián, Thanh Khê Đông, Thanh Khê Tây, Vĩnh Trung và Xuân Hà.

📌 Khám phá ngay: Bản đồ quy hoạch Đà Nẵng – Cập nhật theo định hướng phát triển đến 2030, tầm nhìn 2045
Bản đồ quy hoạch Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
Khung pháp lý cấp thành phố (làm nền cho cấp quận)
- Điều chỉnh Quy hoạch chung Đà Nẵng đến 2030, tầm nhìn 2045 – Quyết định 359/QĐ-TTg (15/3/2021).
- Quy hoạch TP Đà Nẵng thời kỳ 2021–2030, tầm nhìn 2050 – Quyết định 1287/QĐ-TTg (02/11/2023).
- Quy hoạch chuyên ngành giao thông đô thị đến 2030, tầm nhìn 2045 – đã công bố công khai (Sở Xây dựng).

Đang xem bài viết Bản đồ Quy Hoạch Đà Nẵng. Hãy click vào từ khóa **bản đồ quy hoạch** để tra cứu quy hoạch chi tiết, chính xác và cập nhật mới nhất.
Tổ chức hành chính sau sắp xếp 2025 (tác động ranh giới)
-
Theo Nghị quyết 1251/NQ-UBTVQH15, một phần 1,03 km² của phường Hòa Minh (Liên Chiểu) được nhập sang phường Thanh Khê Tây; qua đó Thanh Khê giảm từ 10 xuống 6 phường (sáp nhập nội quận).
Định hướng không gian cấp quận (đến 2030, tầm nhìn 2050)
-
Định hướng tổ chức không gian phát triển KTXH trên địa bàn quận Thanh Khê đã được UBND TP phê duyệt (QĐ 965/QĐ-UBND, 24/3/2025): củng cố vai trò đô thị trung tâm – dịch vụ, thương mại, du lịch, ưu tiên tái thiết – chỉnh trang khu hiện hữu mật độ cao, tăng không gian công cộng ven biển Nguyễn Tất Thành và hành lang sông/kênh.
Các dự án/quy hoạch điểm đang triển khai – ảnh hưởng trực tiếp
- Tái thiết đô thị khu vực Khe Cạn (Thanh Khê): tổng vốn >135 tỷ đồng, thực hiện 2025–2027 – giải quyết thoát nước, chỉnh trang không gian khu dân cư hiện hữu.
- Điều chỉnh cục bộ Quy hoạch chi tiết Bãi tắm công cộng Thanh Khê (Xuân Hà), 1/500 – QĐ 2101/QĐ-UBND (01/10/2024); cập nhật công năng nhà quản lý, gửi đồ, khu thay đồ, bãi đỗ xe, lối xuống biển… (giao quận tổ chức thực hiện).
Bản đồ quy hoạch Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
Quận Liên Chiểu bao gồm 5 phường: Hòa Hiệp Bắc, Hòa Hiệp Nam, Hòa Khánh Bắc, Hòa Khánh Nam và Hòa Minh.

Bản đồ quy hoạch Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
Khung pháp lý & định hướng cấp thành phố
- Đà Nẵng đang được dẫn dắt bởi hai “kim chỉ nam”: Điều chỉnh Quy hoạch chung 2030, tầm nhìn 2045 (QĐ 359/QĐ-TTg, 15/3/2021) và Quy hoạch thời kỳ 2021–2030, tầm nhìn 2050 (QĐ 1287/QĐ-TTg, 2/11/2023). Hai văn bản này xác lập vai trò cực tăng trưởng phía Tây Bắc với cảng Liên Chiểu là hạ tầng cửa ngõ logistics trọng điểm.
- Ở cấp quận, Đà Nẵng đã ban hành Định hướng tổ chức không gian phát triển KTXH trên địa bàn Liên Chiểu (QĐ 966/QĐ-UBND, 24/3/2025) và Kế hoạch sử dụng đất năm 2025 của quận Liên Chiểu (QĐ 1778/QĐ-UBND, 12/6/2025). Đây là cơ sở pháp lý để rà soát pháp lý thửa đất/dự án trong năm 2025.

Đang xem bài viết Bản đồ Quy Hoạch Đà Nẵng. Hãy click vào từ khóa **bản đồ quy hoạch** để tra cứu quy hoạch chi tiết, chính xác và cập nhật mới nhất.
Trục động lực: Cảng Liên Chiểu & hệ sinh thái logistics
- Hạ tầng dùng chung (đê/kè chắn sóng, luồng tàu, kết nối kỹ thuật) đang triển khai tại Hòa Hiệp Bắc, tổng vốn khoảng 3.426 tỷ đồng, mục tiêu giai đoạn đầu đáp ứng tàu tổng hợp tới 100.000 DWT và container 6.000–8.000 TEU; tiến độ thực hiện 2021–12/2025.
- Quy hoạch chuyên ngành cảng biển xác định khu bến Liên Chiểu phát triển đủ các loại bến (container, tổng hợp, hàng rời, lỏng/khí…), nằm trong quy hoạch vùng đất, vùng nước cảng biển Đà Nẵng 2021–2030.
- Thành phố định hướng hình thành Khu thương mại tự do (FTZ) gắn cảng Liên Chiểu như “cú huých” tăng trưởng, với mục tiêu hoàn thành khu bến Liên Chiểu đến 2030 theo các kỳ quy hoạch.
- Về chủ trương đầu tư các bến: giai đoạn giữa 2025 ghi nhận nhiều liên danh nhà đầu tư (trong đó có VIMC và Terminal Investment Limited – MSC; liên danh Adani – T&T…) nộp hồ sơ đề xuất đầu tư bến container Liên Chiểu. Đây là tín hiệu cạnh tranh tích cực cho chất lượng vận hành sau này.
Tác động thị trường: cụm cảng + FTZ sẽ kéo theo nhu cầu kho bãi, logistics, công nghiệp sạch quanh Hòa Hiệp Bắc/Hòa Hiệp Nam–Hòa Khánh, đồng thời gia tăng giá trị dải đô thị–du lịch ven vịnh (Nguyễn Tất Thành, Nam Ô).
Bản đồ quy hoạch Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Quận Ngũ Hành Sơn có 4 phường: Hòa Hải, Hòa Quý, Khuê Mỹ và Mỹ An.

📌 Khám phá ngay: Bản đồ quy hoạch Đà Nẵng – Cập nhật theo định hướng phát triển đến 2030, tầm nhìn 2045
Bản đồ quy hoạch Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Khung pháp lý (làm nền cho cấp quận)
- Điều chỉnh Quy hoạch chung TP. Đà Nẵng đến 2030, tầm nhìn 2045 – Quyết định 359/QĐ-TTg (15/3/2021).
- Quy hoạch TP. Đà Nẵng thời kỳ 2021–2030, tầm nhìn 2050 – Quyết định 1287/QĐ-TTg (02/11/2023).
- Định hướng tổ chức không gian phát triển KTXH trên địa bàn quận Ngũ Hành Sơn (đến 2030, tầm nhìn 2050) – Quyết định 670/QĐ-UBND (28/02/2025) của UBND TP. Đà Nẵng.

Đang xem bài viết Bản đồ Quy Hoạch Đà Nẵng. Hãy click vào từ khóa **bản đồ quy hoạch** để tra cứu quy hoạch chi tiết, chính xác và cập nhật mới nhất.
Cực chức năng & tổ chức không gian
- Dải biển Trường Sa – Võ Nguyên Giáp: tiếp tục ưu tiên dịch vụ du lịch – nghỉ dưỡng chất lượng cao, hoàn thiện hệ thống lối xuống biển công cộng.
- Không gian di sản Danh lam thắng cảnh quốc gia đặc biệt Ngũ Hành Sơn (Thủy Sơn – Mộc Sơn – Kim Sơn – Hỏa Sơn – Thổ Sơn): có quy hoạch bảo quản, tu bổ, phục hồi được Thủ tướng phê duyệt theo 822/QĐ-TTg (11/7/2023); phạm vi khoảng 1.049.701 m², phân kỳ 2023–2030 và tầm nhìn 2050.
- Hành lang sông Cổ Cò (kết nối Hội An): thành phố và tỉnh Quảng Nam đang khơi thông luồng tuyến, tạo động lực du lịch đường thủy – đô thị sinh thái dọc bờ, trong đó có đoạn qua K20 – chùa Quán Thế Âm.
- Cụm đô thị – công nghệ FPT City (≈181 ha, Hòa Hải/Hòa Quý): hạt nhân “đô thị xanh – thông minh” ở cửa ngõ phía Nam, bổ sung chức năng giáo dục – R&D – dịch vụ.
Dự án/nhiệm vụ ưu tiên theo định hướng 2025
Theo Quyết định 670/QĐ-UBND, quận được định hướng nhiều điểm can thiệp không gian, tiêu biểu:
- Không gian văn hóa K20 (Khuê Mỹ); các bến/tuyến thủy nội địa gắn chùa Quán Thế Âm và khu đô thị ven sông Hòa Quý – Đồng Nò, phục vụ du lịch đường thủy.
- Khu đô thị công nghệ FPT và tổ hợp an dưỡng tiêu chuẩn Nhật Bản tại phía Đông sông Vĩnh Điện (Hòa Quý): đa dạng hóa sản phẩm đô thị – chăm sóc sức khỏe.
- Công viên Văn hóa – Lịch sử Ngũ Hành Sơn: phát huy làng nghề đá Non Nước, thiết chế văn hóa – dịch vụ du lịch.
Bản đồ quy hoạch Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
Quận Sơn Trà có 7 phường: An Hải Bắc, An Hải Đông, An Hải Tây, Mân Thái, Nại Hiên Đông, Phước Mỹ và Thọ Quang.

Bản đồ quy hoạch Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
Khung pháp lý chủ chốt
- QĐ 359/QĐ-TTg (15/3/2021) – Điều chỉnh Quy hoạch chung TP. Đà Nẵng đến 2030, tầm nhìn 2045.
- QĐ 1287/QĐ-TTg (02/11/2023) – Quy hoạch TP. Đà Nẵng thời kỳ 2021–2030, tầm nhìn 2050.
- QĐ 2163/QĐ-TTg (09/11/2016) – Quy hoạch tổng thể phát triển Khu du lịch quốc gia Sơn Trà (định hướng bảo tồn – du lịch sinh thái).
- Đồ án Quy hoạch chuyên ngành GTVT đô thị Đà Nẵng đến 2030, tầm nhìn 2045 (đã công bố).

Đang xem bài viết Bản đồ Quy Hoạch Đà Nẵng. Hãy click vào từ khóa **bản đồ quy hoạch** để tra cứu quy hoạch chi tiết, chính xác và cập nhật mới nhất.
Tổ chức hành chính sau sắp xếp 2025 (ảnh hưởng tra cứu pháp lý)
-
Theo NQ 1251/NQ-UBTVQH15, Sơn Trà còn 06 phường sau sắp xếp; trong đó thành lập phường An Hải Nam trên cơ sở nhập An Hải Đông + An Hải Tây; điều chỉnh một phần Thọ Quang vào Mân Thái.
Định hướng không gian – chức năng trọng tâm
- Bán đảo Sơn Trà (Khu bảo tồn thiên nhiên/KDLQG): ưu tiên bảo tồn đa dạng sinh học, phát triển du lịch sinh thái có kiểm soát theo QĐ 2163.
- Dải đô thị – du lịch ven biển (Phạm Văn Đồng – Võ Nguyên Giáp – Hoàng Sa): trục khách sạn, dịch vụ, không gian công cộng – bãi tắm, kiểm soát tầng cao – kiến trúc mặt biển, gắn kết trung tâm Hải Châu. (Theo khung 359 & 1287).
- Hành lang sông Hàn & cửa biển: tổ chức không gian mở, kết nối cảnh quan – văn hoá – du lịch, ưu tiên GTCC khối lượng lớn theo đồ án GTVT đô thị.
Hạ tầng & công cụ thực thi
- GTVT đô thị 2030–2045: phát triển MRT/LRT, kết nối xuyên tâm, công trình ngầm khu trung tâm (tác động trực tiếp đến chuỗi ven sông – ven biển Sơn Trà).
- Kế hoạch sử dụng đất năm 2025 của quận Sơn Trà đã công khai dự thảo thuyết minh & bản đồ – căn cứ bố trí đất giao thông, công cộng, chỉnh trang trong năm.
Bản đồ quy hoạch Huyện Hòa Vang, Đà Nẵng
Huyện Hòa Vang có 11 đơn vị hành chính cấp xã trực thuộc, bao gồm 11 xã: Hòa Bắc, Hòa Châu, Hòa Khương, Hòa Liên, Hòa Nhơn, Hòa Ninh, Hòa Phong (huyện lỵ), Hòa Phú, Hòa Phước, Hòa Sơn và Hòa Tiến.

📌 Khám phá ngay: Bản đồ quy hoạch Đà Nẵng – Cập nhật theo định hướng phát triển đến 2030, tầm nhìn 2045
Bản đồ quy hoạch Huyện Hòa Vang, Đà Nẵng
Vai trò – mục tiêu: Hòa Vang được định hướng là không gian phát triển đô thị mới về phía Tây–Tây Bắc Đà Nẵng; phấn đấu đạt tiêu chí đô thị loại IV để hình thành thị xã Hòa Vang, trung tâm hành chính dự kiến đặt tại xã Hòa Phong. Quy mô 73.317 ha, dân số mục tiêu ~430.000 vào năm 2030; cấu trúc gồm 2 tiểu vùng dân cư (Đông Bắc, Đông Nam) và 1 tiểu vùng sinh thái phía Tây.
Khung pháp lý – quy hoạch nền
- Quyết định 359/QĐ-TTg (2021): Điều chỉnh Quy hoạch chung TP. Đà Nẵng đến 2030, tầm nhìn 2045.
- Quyết định 1287/QĐ-TTg (11/2023): Phê duyệt Quy hoạch TP. Đà Nẵng thời kỳ 2021–2030, tầm nhìn 2050 – cơ sở để cụ thể hóa không gian Hòa Vang.
Không gian chức năng trọng điểm tại Hòa Vang
-
Cụm công nghệ cao – công nghệ thông tin:
-
Khu CNC Đà Nẵng ~1.129,76 ha (Hòa Liên, Hòa Ninh) – hạt nhân công nghiệp công nghệ cao.
-
Danang IT Park (DITP) ~341 ha (Hòa Liên/Hòa Ninh/Hòa Sơn) – khu CNTT tập trung.
-
Phân khu Công nghệ cao (quy mô ~3.656 ha) bao trùm khu CNC, IT Park và vùng đệm công nghiệp – logistics ở Tây Bắc.
-
KCN Hòa Ninh mới ~400 ha (2025) – bổ sung quỹ đất công nghiệp gần cảng Liên Chiểu.
-
- Huyện lỵ Hòa Vang – phân khu 1/2000: diện tích ~229,1 ha, trung tâm hành chính–dịch vụ đặt tại Hòa Phong; có danh mục hạ tầng ưu tiên (Vành đai Tây 1, ĐH05, tuyến đối ngoại phía Tây…).
- Du lịch sinh thái – bảo tồn: hình thành phân khu du lịch sinh thái dọc QL14G quy mô ~339 ha (thôn Phú Túc), phát triển du lịch cộng đồng gắn rừng–suối.

Đang xem bài viết Bản đồ Quy Hoạch Đà Nẵng. Hãy click vào từ khóa **bản đồ quy hoạch** để tra cứu quy hoạch chi tiết, chính xác và cập nhật mới nhất.
Hạ tầng giao thông then chốt
- Vành đai phía Tây / Tây 2: trục chiến lược đi qua Hòa Liên – Hòa Ninh – Hòa Khương, tổng mức đầu tư cả giai đoạn >1.400 tỉ; đang tiếp tục hoàn thiện và xử lý vướng mắc GPMB.
- Nâng cấp ĐT601 (kết nối Hòa Sơn – Hòa Liên – Hòa Bắc) đã đưa vào sử dụng đầu 2024.
- Tuyến kết nối Vành đai Tây → cao tốc La Sơn–Túy Loan (sau Khu CNC): chiều dài ~6,19 km, vốn ~1.655 tỉ – tăng năng lực tiếp cận khu CNC/DITP.
- Nút giao Túy Loan (QL14B × cao tốc Đà Nẵng–Quảng Ngãi): TP. Đà Nẵng được giao làm chủ đầu tư, chuẩn bị triển khai hoàn chỉnh theo quy hoạch.
- Quy hoạch giao thông đô thị đến 2030–2045 vừa công bố, là khung phối hợp các trục vành đai – hướng tâm với định hướng giao thông ngầm khu trung tâm.
Đô thị hóa – tổ chức hành chính
-
Thành phố định hướng nâng cấp 9 xã đông dân (Hòa Liên, Hòa Ninh, Hòa Sơn, Hòa Nhơn, Hòa Tiến, Hòa Phong, Hòa Châu, Hòa Phước, Hòa Khương) lên phường khi đủ điều kiện, tiến tới thành lập thị xã Hòa Vang; 2 xã Hòa Bắc, Hòa Phú giữ tính chất sinh thái–nông nghiệp. (Lộ trình có thể điều chỉnh theo thẩm quyền).
Đất đai – thủ tục
- Quy hoạch sử dụng đất đến 2030 của Hòa Vang đã được TP phê duyệt tại QĐ 822/QĐ-UBND (19/4/2023); huyện đã công khai và triển khai kế hoạch hằng năm.
- Kế hoạch sử dụng đất năm 2025: huyện đang lấy ý kiến cộng đồng (03/2025).
Bản đồ quy hoạch Huyện Hoàng Sa, Đà Nẵng
Huyện bao gồm các đảo: đảo Hoàng Sa, đảo Đá Bắc, đảo Hữu Nhật, đảo Đá Lồi, đảo Bạch Quy, đảo Tri Tôn, đảo Cây, đảo Bắc, đảo Giữa, đảo Nam, đảo Phú Lâm, đảo Linh Côn, đảo Quang Hoà, cồn Bông Bay, cồn Quan Sát, cồn cát Tây, đá Chim Yến, đá Tháp.

Bản đồ quy hoạch Huyện Hoàng Sa, Đà Nẵng
Vị thế & hành chính
-
Huyện Hoàng Sa là đơn vị hành chính thuộc TP. Đà Nẵng; UBND huyện làm việc tại đất liền (góc Hoàng Sa – Phan Bá Phiến, Sơn Trà; website: hoangsa.danang.gov.vn). Điều này phản ánh đặc thù quản lý nhà nước đối với khu vực biển đảo xa bờ.
Khung quy hoạch chi phối
- Quy hoạch TP. Đà Nẵng 2021–2030, tầm nhìn 2050 (QĐ 1287/QĐ-TTg) đã được công bố, xác định định hướng kinh tế biển gắn với gìn giữ chủ quyền, trong đó có nội dung liên quan Hoàng Sa theo cách tiếp cận quy hoạch tích hợp.
- Quy hoạch không gian biển quốc gia 2021–2030, tầm nhìn 2050 đã được Quốc hội thông qua (NQ 139/2024/QH15) và Chính phủ ban hành kế hoạch thực hiện (NQ 37/NQ-CP, 02/2025); là “khung mẹ” để địa phương tổ chức phân vùng chức năng biển (quốc phòng–an ninh, bảo tồn, hàng hải, khai thác bền vững…).
Phạm vi trong các đồ án chuyên ngành của Đà Nẵng
-
Đồ án Quy hoạch giao thông đô thị Đà Nẵng đến 2030, tầm nhìn 2045 xác lập phạm vi nghiên cứu toàn TP, gồm đất liền ~98.546 ha và Huyện Hoàng Sa ~30.500 ha. Đây là phạm vi nghiên cứu (không đồng nghĩa triển khai xây dựng đô thị trên quần đảo).
Định hướng sử dụng không gian & ưu tiên quản lý
- Quản lý hành chính – giáo dục cộng đồng về biển đảo: duy trì Nhà Trưng bày Hoàng Sa tại Sơn Trà làm “địa chỉ” trưng bày tư liệu – bản đồ, phục vụ truyền thông – nghiên cứu lịch sử, pháp lý.
- Bảo vệ tài nguyên – môi trường biển: thực hiện theo Quy hoạch không gian biển quốc gia (vùng bảo tồn, bảo vệ đa dạng sinh học, kiểm soát khai thác, bảo đảm an toàn – cứu hộ, giao thông hàng hải).
- Kinh tế biển bền vững, quốc phòng – an ninh: định hướng phát triển dịch vụ hàng hải, thông tin – quan trắc, nghiên cứu biển gắn với yêu cầu bảo đảm an ninh, an toàn, chủ quyền theo quy hoạch cấp quốc gia. (Triển khai cụ thể tùy nguồn lực và quy định chuyên ngành).
Bản đồ giao thông thành phố Đà Nẵng
Hệ thống giao thông của Đà Nẵng được xem là một trong những điểm mạnh góp phần đưa thành phố trở thành trung tâm phát triển năng động bậc nhất miền Trung. Trên bản đồ giao thông, có thể thấy rõ sự đa dạng và đồng bộ từ đường bộ, đường thủy, đường sắt cho đến đường hàng không – tất cả cùng tạo nên một mạng lưới kết nối thông suốt, vừa phục vụ đời sống dân sinh, vừa thúc đẩy kinh tế – xã hội và du lịch.

📌 Khám phá ngay: Bản đồ quy hoạch Đà Nẵng – Cập nhật theo định hướng phát triển đến 2030, tầm nhìn 2045
Hệ thống cảng biển
Nhờ vị trí chiến lược nằm gần các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng, cảng Đà Nẵng từ lâu đã trở thành cửa ngõ giao thương lớn nhất khu vực miền Trung. Với độ sâu luồng từ 15 – 20m, cảng đủ khả năng tiếp nhận tàu trọng tải tới 40.000 tấn. Chỉ tính riêng năm 2018, khối lượng hàng hóa qua cảng đạt 8,5 triệu tấn, trong đó có gần 380.000 TEU container với hơn 1.800 lượt tàu cập bến.
Không chỉ là điểm trung chuyển hàng hóa hiện đại, cảng Đà Nẵng còn góp phần thúc đẩy du lịch khi mỗi năm đón hàng chục chuyến tàu biển quốc tế, mang đến hàng trăm nghìn du khách. Hiện tại, cảng duy trì tần suất khoảng 26 chuyến tàu container/tuần từ các hãng vận tải lớn như Maersk Lines, Evergreen, MSC, SITC, Yangming…
Song song với đó, thành phố đang triển khai dự án cảng Liên Chiểu với vốn đầu tư 34.000 tỷ đồng, chia làm 3 giai đoạn và dự kiến hoàn thành vào năm 2030. Khi đi vào hoạt động, cảng Liên Chiểu sẽ trở thành cảng cửa ngõ quốc tế loại IA, hình thành cụm cảng liên hoàn cùng Kỳ Hà (Quảng Nam) và Dung Quất (Quảng Ngãi), tạo sức bật lớn cho logistics miền Trung.
Giao thông hàng không
Sân bay Quốc tế Đà Nẵng giữ vai trò là một trong ba đầu mối hàng không lớn nhất cả nước, bên cạnh Nội Bài và Tân Sơn Nhất. Đây cũng là tuyến bay sôi động nhất Việt Nam khi kết nối trực tiếp với Hà Nội và TP.HCM, đồng thời mở rộng mạng lưới đến hàng chục điểm đến quốc tế: Singapore, Bangkok, Seoul, Tokyo, Osaka, Đài Bắc, Bắc Kinh, Moskva, New Delhi…
Sau khi hoàn thành hai nhà ga hiện đại (2010 và 2017), sân bay được trang bị 84 quầy thủ tục cùng hệ thống tiện ích đạt chuẩn quốc tế, phục vụ hơn 10 triệu lượt khách/năm. Công suất dự kiến đến năm 2030 sẽ đạt 30 triệu khách với kế hoạch mở rộng các nhà ga T1, T2 và xây dựng thêm T3. Ngoài hành khách, sân bay còn xử lý từ 400.000 đến 1 triệu tấn hàng hóa mỗi năm, góp phần khẳng định vị thế trung tâm hàng không – logistics của miền Trung.
Đường bộ và cao tốc
Đà Nẵng được kết nối thuận lợi với các vùng qua Quốc lộ 1A, Quốc lộ 14B, cùng hệ thống cao tốc Bắc – Nam phía Đông và phía Tây. Sự ra đời của hầm đường bộ Hải Vân đã giúp rút ngắn thời gian lưu thông Bắc – Nam và hạn chế tai nạn trên đèo Hải Vân. Ngoài ra, cao tốc Đà Nẵng – Quảng Ngãi và La Sơn – Túy Loan đã mở rộng năng lực vận tải, tạo mối liên kết chặt chẽ giữa các tỉnh trong Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung.
Một điểm nhấn đặc biệt khác là Hành lang Kinh tế Đông – Tây 2 (EWEC 2), bắt đầu từ Đà Nẵng qua Quảng Nam, Lào đến Thái Lan, với điểm cuối tại cảng Liên Chiểu. Tuyến giao thương xuyên quốc gia này được kỳ vọng sẽ tạo động lực mạnh mẽ cho hợp tác kinh tế, du lịch và văn hóa giữa ba nước Việt Nam – Lào – Thái Lan.
Đường sắt
Tuyến đường sắt Bắc – Nam chạy xuyên qua Đà Nẵng với chiều dài khoảng 30 km, cùng 5 nhà ga đang hoạt động. Trong đó, Ga Đà Nẵng là điểm dừng quan trọng nhất, nơi tất cả các chuyến tàu Bắc – Nam đều ghé, đồng thời phục vụ hàng chục nghìn hành khách mỗi ngày.
Cơ sở hạ tầng ga được đầu tư khang trang, đảm bảo an ninh, vệ sinh và dịch vụ tiện ích. Ngoài các chuyến tàu Bắc – Nam, ga còn phục vụ các tuyến kết nối đến Hà Nội, TP.HCM, cũng như nghiên cứu mở rộng về Tây Nguyên với các hướng Kon Tum, Đắk Lắk, Buôn Ma Thuột. Đây là bước đi quan trọng để hình thành trục đường sắt chiến lược, tăng cường liên kết nội vùng và giảm tải cho đường bộ.
Xa lộ
Đà Nẵng hiện là điểm trung chuyển quan trọng trên tuyến cao tốc Bắc – Nam, với hai nhánh phía Đông và phía Tây. Đặc biệt, cao tốc Đà Nẵng – Quảng Ngãi (quy mô 4–6 làn xe, mặt cắt 25,5m) đã được khai thác, trong đó có gần 8 km chạy qua địa phận thành phố. Cao tốc La Sơn – Túy Loan (kết nối Thừa Thiên Huế – Đà Nẵng) cũng đang hoàn thiện, tạo mạng lưới liền mạch cùng cao tốc Đà Nẵng – Quảng Ngãi tại nút giao Túy Loan.
Để đáp ứng nhu cầu vận tải khu công nghiệp, thành phố đề xuất bổ sung tuyến đường gom song song với cao tốc đoạn từ Hòa Liên đến Hòa Cầm. Đồng thời, dự án cao tốc CT.21 (Đà Nẵng – Thạnh Mỹ – Ngọc Hồi – Bờ Y, Kon Tum) cũng đã được đưa vào quy hoạch giai đoạn 2021–2030, tầm nhìn 2050. Tuyến này có ý nghĩa đặc biệt khi kết nối trực tiếp Đà Nẵng với Tây Nguyên và cửa khẩu Bờ Y, mở ra hành lang vận chuyển hàng hóa từ các tỉnh nội địa ra cảng biển.
Tuyến đường
Quốc lộ 1: Đoạn đường này đi qua Đà Nẵng từ Hải Vân đến Hòa Phước có tổng chiều dài 37,2 km. Quốc lộ 1 và hầm Hải Vân kết hợp tạo thành trục liên kết Bắc – Nam.
Hầm Hải Vân: Đây là đường hầm dài nhất Đông Nam Á với chiều dài 6,28 km, nằm trên Quốc lộ 1, kết nối Đà Nẵng với Thừa Thiên Huế tại miền Trung. Hầm đã hoàn thành và chính thức đưa vào sử dụng.
Quốc lộ 14B: Đoạn quốc lộ này dài 32,126 km đi qua thành phố, được chia thành hai phần. Phần đầu từ Km0+00 (Cảng Tiên Sa) đến Km24+100 dài 24,1 km, với mặt đường chính có bề rộng 2×10,5 m, tương ứng với tiêu chuẩn đường cấp II với 6 làn xe. Mặc dù theo quy hoạch đường bộ quốc gia sau năm 2020, Quốc lộ 14B dự kiến có tối đa 4 làn xe, nhưng đoạn này hiện tại lại có tới 6 làn. Do đó, phương án được đề xuất là giữ nguyên hiện trạng.
Phần còn lại từ Km24+100 đến Km32+126 (giáp Quảng Nam) dài 8,026 km có bề rộng mặt đường 11 m, với 126 m cuối chỉ 8 m, thuộc loại đường cấp III (126 m cuối cấp IV). Theo định hướng quy hoạch sau năm 2020, Quốc lộ 14B sẽ là đường cấp III-IV, quy mô 2-4 làn xe. Tuy nhiên, để đồng bộ hóa mặt cắt toàn tuyến trên địa bàn thành phố Đà Nẵng, đề xuất bổ sung thêm 2 làn xe, dẫn đến việc đoạn này sẽ được nâng cấp và mở rộng lên quy mô 6 làn xe với tổng chiều rộng hơn 20 m.

📌 Khám phá ngay: Bản đồ quy hoạch Đà Nẵng – Cập nhật theo định hướng phát triển đến 2030, tầm nhìn 2045
Quốc lộ 14G đoạn qua thành phố dài 25km, mặt đường rộng 4,5-9m, tương ứng đường cấp IV và V – 02 làn xe.
Tuyến tránh Nam Hải Vân – Túy Loan:
Tuyến tránh được chia làm hai đoạn:
- Từ cổng Nam hầm Hải Vân đến nút giao Tạ Quang Bửu (4,07 km, 6 làn xe).
- Từ Tạ Quang Bửu đến nút giao QL14B (18,28 km, 2 làn xe).
Ngoài ra, hệ thống vành đai đang được triển khai:
- Vành đai phía Nam: Hòa Phước – Hòa Khương.
- Vành đai phía Tây: Từ QL14B đi khu Công nghệ cao, có kế hoạch kết nối trực tiếp cảng Liên Chiểu và mở rộng nhiều nhánh phụ ra biển.
Tỉnh lộ
- ĐT601: Được nâng cấp, mở rộng nhiều đoạn với mặt cắt từ 7 – 12 m, đồng thời cải tạo các cầu yếu.
- ĐT602: Đoạn từ đường Tôn Đức Thắng đến vành đai phía Tây sẽ được mở rộng thành trục chính 33m; đoạn còn lại nối khu du lịch Bà Nà có mặt cắt 25m.
- ĐT605: Từ Quốc lộ 1A đến Hòa Tiến, nâng cấp lên trục đô thị 33m.
Giao thông nội đô
Hệ thống đường phố trung tâm Đà Nẵng được quy hoạch khá đồng bộ, hạn chế tình trạng kẹt xe thường gặp ở các đô thị lớn. Tuyến ven biển Hoàng Sa – Võ Nguyên Giáp – Trường Sa kéo dài đến Hội An được mệnh danh là “con đường 5 sao” nhờ tập trung nhiều khách sạn, resort cao cấp.
Thành phố cũng nổi bật với hệ thống cầu bắc qua sông Hàn như cầu Rồng, cầu Sông Hàn, cầu Trần Thị Lý, cầu Thuận Phước… vừa là hạ tầng giao thông vừa mang giá trị biểu tượng. Ngoài ra, nhiều công trình giao thông hiện đại đã hoàn thành như cầu vượt 3 tầng Ngã Ba Huế (2015), hầm chui phía Tây cầu Sông Hàn (2017), và các hầm chui khác dự kiến sẽ xây dựng trong tương lai để giảm áp lực giao thông nội đô.
Định hướng giao thông công cộng
Tầm nhìn đến năm 2030, Đà Nẵng sẽ phát triển mạnh hệ thống vận tải công cộng hiện đại gồm:
- 2 tuyến metro: Đà Nẵng – Hội An và Trung tâm thành phố – ven biển.
- 8 tuyến tramway: Phục vụ nội đô.
- Hệ thống BRT: Gồm 15 tuyến trong thành phố và 1 tuyến kết nối với Hội An.
Bản đồ du lịch thành phố Đà Nẵng

📌 Khám phá ngay: Bản đồ quy hoạch Đà Nẵng – Cập nhật theo định hướng phát triển đến 2030, tầm nhìn 2045
Bản đồ vệ tinh thành phố Đà Nẵng
Bản đồ vệ tinh thành phố Đà Nẵng mang đến cho người xem một bức tranh sinh động và trực quan về cả thiên nhiên lẫn đô thị. Từ góc nhìn trên cao, bạn có thể dễ dàng nhận ra sự hòa quyện giữa biển xanh, núi rừng và những công trình hiện đại, tạo nên diện mạo rất riêng của thành phố biển miền Trung.
- Biển và bán đảo Sơn Trà: Trên dải bờ Đông, những bãi biển như Mỹ Khê, Bắc Mỹ An, Non Nước hiện lên với bờ cát trắng mịn trải dài. Bán đảo Sơn Trà nổi bật giữa màu xanh thẳm, vừa là “lá phổi xanh”, vừa là điểm nhấn du lịch sinh thái.
- Sông Hàn – Dấu ấn đô thị: Con sông chảy qua trung tâm tạo nên trục cảnh quan quan trọng, kết nối hai bờ bằng những cây cầu độc đáo, trong đó có cầu Rồng, cầu quay Sông Hàn – biểu tượng hiện đại của Đà Nẵng.
- Trung tâm đô thị: Các khu hành chính, thương mại, khu dân cư tập trung rõ nét tại vùng bằng phẳng ở trung tâm thành phố, tạo thành “trái tim sôi động” của Đà Nẵng.
- Ngũ Hành Sơn và Non Nước: Về phía Nam, cụm núi đá vôi Ngũ Hành Sơn cùng làng nghề Non Nước hiện lên nổi bật, vừa mang giá trị thiên nhiên vừa chứa đựng chiều sâu văn hóa – tâm linh.
- Sông Cổ Cò và vùng đồng bằng: Khu vực ven sông Cổ Cò trải dài mang sắc thái yên bình, gắn liền với sản xuất nông nghiệp và những làng nghề truyền thống.
- Khu vực phát triển mới: Các khu công nghệ cao, đô thị vệ tinh và hạ tầng giao thông mở rộng trên bản đồ vệ tinh thể hiện rõ sự năng động và định hướng phát triển bền vững của thành phố.
Có thể nói, bản đồ vệ tinh Đà Nẵng không chỉ là công cụ định vị mà còn là “tấm gương phản chiếu” sự kết hợp hài hòa giữa thiên nhiên và nhịp sống đô thị hiện đại.

Link tải bản đồ quy hoạch sử dụng đất của thành phố Hà Nội 2021 – 2030
📌 Khám phá ngay: Bản đồ quy hoạch Đà Nẵng – Cập nhật theo định hướng phát triển đến 2030, tầm nhìn 2045

📌 Khám phá ngay: Bản đồ quy hoạch Đà Nẵng – Cập nhật theo định hướng phát triển đến 2030, tầm nhìn 2045
Link tải quy hoạch Thành phố Đà Nẵng rà soát sau thẩm định
CSDL: Quy hoạch 2024 – Google Drive
Meey Map | Cập Nhật Thông Tin Quy Hoạch Mới Nhất.
Meey Map là nền tảng bản đồ tìm kiếm Bất động sản và tra cứu thông tin quy hoạch trực tuyến thuộc CÔNG TY TNHH CHUYỂN ĐỔI SỐ BẤT ĐỘNG SẢN
CSKH: 0967 849 918
Email: contact.redtvn@gmail.com
Website: https://meeymap.com/
Bộ phận kinh doanh
Email: sales.redtvn@gmail.com
Hotline: 0349 208 325
Website: redt.vn