Khi nhắc đến quy hoạch Hà Nội thời Pháp thuộc, người ta thường nghĩ đến một giai đoạn đầy biến động nhưng cũng là thời kỳ đặt nền móng cho diện mạo đô thị hiện đại của Thủ đô. Từ một thành thị Á Đông cổ kính, Hà Nội được người Pháp quy hoạch lại theo mô hình phương Tây, kết hợp giữa quy luật đô thị hiện đại và bản sắc truyền thống, tạo nên một thành phố vừa mang dáng dấp Paris, vừa giữ được linh hồn Việt.
Sự xuất hiện của người Pháp đã biến Hà Nội trở thành trung tâm hành chính – thương mại của Đông Dương, và cũng là nơi thử nghiệm các mô hình quy hoạch, kiến trúc mới mẻ trong bối cảnh thuộc địa.
Giai đoạn 1873–1895: Định hình ranh giới và phân khu đô thị đầu tiên
Trong giai đoạn từ 1873 đến 1895, quy hoạch Hà Nội thời Pháp thuộc bắt đầu hình thành những nền móng đầu tiên cho một đô thị mang dáng dấp châu Âu giữa lòng Đông Dương. Đây là thời kỳ người Pháp từng bước khẳng định sự kiểm soát về hành chính và không gian đô thị, đặt nền tảng cho quá trình chuyển mình của Hà Nội từ một thành thị phương Đông truyền thống sang một thành phố hiện đại theo mô hình phương Tây.
Sau khi chiếm đóng Hà Nội lần thứ hai (1882), chính quyền Pháp đã nhanh chóng tiến hành xác định ranh giới đô thị và phân chia khu vực hành chính rõ ràng. Các nghị định của Tổng trú sứ Bắc Kỳ, sau này là Toàn quyền Đông Dương và Đốc lý Hà Nội, đã quy định việc chia thành phố thành hai khu vực chính:

- Khu dành cho người Âu (quartier européen): tập trung quanh khu vực phía Nam hồ Hoàn Kiếm và phía Tây thành cổ, với các công trình hành chính, quân sự, nhà thờ, biệt thự và đại lộ rộng rãi.
- Khu dành cho người bản xứ (quartier indigène): bảo tồn phần lớn cấu trúc cũ của 36 phố phường, giữ nét đặc trưng của đô thị cổ truyền Việt Nam với những con phố nhỏ hẹp, chuyên doanh theo nghề truyền thống.
Cách phân khu này phản ánh rõ tư duy đô thị thuộc địa – nơi yếu tố giai cấp và chủng tộc được thể hiện ngay trong không gian sống. Tuy mang tính áp đặt, nhưng nó cũng mở ra một thời kỳ thay đổi mạnh mẽ trong tổ chức không gian đô thị, với sự du nhập của kỹ thuật xây dựng châu Âu, hệ thống giao thông có trục chính, vỉa hè, công viên và quảng trường.
Nhìn tổng thể, giai đoạn này được xem là bước khởi đầu cho quy hoạch Hà Nội thời Pháp thuộc, đánh dấu sự chuyển đổi từ một kinh thành phong kiến sang một đô thị mang tính hiện đại, là tiền đề cho những dự án mở rộng quy mô lớn hơn sau này.
Giai đoạn 1895–1927: Mở rộng đô thị và hình thành khu phố Tây
Từ năm 1895 đến 1927, quy hoạch Hà Nội thời Pháp thuộc bước sang giai đoạn mở rộng quy mô và phát triển mạnh mẽ, biến Hà Nội trở thành trung tâm hành chính – kinh tế quan trọng bậc nhất của toàn Đông Dương. Sau khi hoàn tất công cuộc bình định Việt Nam, chính quyền Pháp chính thức bắt tay vào cải tạo và mở rộng thành phố theo mô hình đô thị châu Âu hiện đại.
Để đáp ứng nhu cầu phát triển, Pháp tiến hành sáp nhập nhiều tổng, xã ngoại thành vào khu vực nội đô, mở rộng quỹ đất cho công trình hành chính, khu dân cư và hạ tầng. Cấu trúc đô thị dần hình thành theo kiểu ô bàn cờ với những tuyến phố thẳng tắp, vuông góc, tạo thành mạng lưới đường phố khoa học, dễ quản lý và giao thương thuận tiện.
Nổi bật nhất trong giai đoạn này là sự ra đời của “khu phố Tây” (quartier français) – khu vực tập trung nhiều công trình kiến trúc đặc trưng của phong cách Pháp như:
- Phủ Toàn quyền Đông Dương (nay là Phủ Chủ tịch)
- Nhà hát Lớn Hà Nội
- Bưu điện Bờ Hồ, khách sạn Metropole, Trường Bưởi (Chu Văn An)
- Cùng hàng loạt biệt thự, đại lộ và quảng trường mang hơi thở Paris giữa lòng Hà Nội.

Các công trình này không chỉ phục vụ bộ máy cai trị của Pháp mà còn mang giá trị thẩm mỹ, góp phần định hình diện mạo đô thị hiện đại đầu tiên của Việt Nam. Hệ thống hạ tầng như điện, nước, cống rãnh và giao thông công cộng cũng được đầu tư đồng bộ, tạo nền tảng cho một Hà Nội “Tây hóa” nhưng vẫn đan xen nét cổ kính phương Đông.
Có thể nói, giai đoạn 1895–1927 là thời kỳ quy hoạch Hà Nội thời Pháp thuộc đạt bước tiến vượt bậc về quy mô và tầm nhìn. Từ một kinh đô phong kiến, Hà Nội được định hình lại thành một thành phố kiểu mẫu, mang phong vị Pháp rõ nét nhưng vẫn giữ linh hồn Việt – sự giao thoa độc đáo mà đến nay vẫn còn in đậm trong từng góc phố, mái nhà.
Giai đoạn 1928–1931: Dấu ấn Hébrard và tầm nhìn về một đô thị hiện đại
Bước sang giai đoạn 1928–1931, quy hoạch Hà Nội thời Pháp thuộc bước vào thời kỳ mang tính bước ngoặt với sự ra đời của dự án quy hoạch tổng thể do kiến trúc sư Ernest Hébrard khởi xướng. Cùng với Sắc lệnh năm 1928 của Tổng thống Pháp về việc mở rộng các đô thị Đông Dương, Hà Nội được định hướng trở thành “thành phố kiểu mẫu” của khu vực, kết hợp hài hòa giữa yếu tố tự nhiên, kiến trúc và văn hóa.
Hébrard – người được mệnh danh là “cha đẻ của quy hoạch Hà Nội hiện đại” – đã đề xuất một bản quy hoạch mang tầm nhìn xa, chia thành phố thành 5 khu chức năng rõ rệt:
- Khu trung tâm hành chính tập trung quanh hồ Hoàn Kiếm và khu phố Tây – trái tim của bộ máy cai trị và thương mại.
- Khu dân cư công chức với quy hoạch đồng bộ, xen kẽ cây xanh, tạo không gian sống thoáng đãng, hiện đại.
- Khu thương mại – dịch vụ sầm uất quanh Tràng Tiền và Nhà hát Lớn, thể hiện nhịp sống đô thị kiểu Pháp.
- Khu dân sinh bản địa tại 36 phố phường, vẫn giữ nguyên cấu trúc truyền thống, phản ánh bản sắc văn hóa Việt.
- Khu vui chơi, công viên, vườn hoa và trục “đại lộ xanh” – ý tưởng táo bạo nhằm kết nối các khu vực đô thị bằng không gian sinh thái.

Dù dự án Hébrard chưa được thực thi toàn diện do bối cảnh chính trị và kinh tế, nhưng tư duy quy hoạch mang tính hệ thống, coi trọng yếu tố xanh và bản sắc văn hóa của ông đã đặt nền móng cho nhiều kế hoạch phát triển Thủ đô về sau.
Có thể nói, giai đoạn này không chỉ đánh dấu sự hoàn thiện về tư tưởng quy hoạch Hà Nội thời Pháp thuộc, mà còn khẳng định tầm nhìn chiến lược – biến Hà Nội trở thành thành phố giao thoa giữa Đông và Tây, cổ điển mà hiện đại, di sản ấy vẫn hiện hữu trong từng đại lộ, công viên và nếp nhà cổ cho đến hôm nay.
Giai đoạn 1946–1954: Quy hoạch Hà Nội thời Pháp thuộc trong bối cảnh chiến tranh và tái thiết
Giai đoạn 1946–1954 là thời kỳ đặc biệt trong lịch sử quy hoạch Hà Nội thời Pháp thuộc, khi thành phố phải đối mặt với biến động lớn do chiến tranh và công cuộc tái thiết sau đó. Những năm tháng này không chỉ chứng kiến sự tàn phá của bom đạn mà còn mở ra giai đoạn Hà Nội phải “quy hoạch trong khói lửa” – vừa khôi phục, vừa thích ứng với hoàn cảnh chính trị – xã hội đầy thử thách.
Trong giai đoạn đầu của kháng chiến, nhiều khu phố trung tâm như Tràng Tiền, Hàng Bông, Cửa Nam… bị hư hại nặng nề. Các hoạt động đô thị bị gián đoạn, hạ tầng kỹ thuật xuống cấp, nhiều công trình kiến trúc Pháp – Việt xen lẫn trở thành phế tích. Tuy nhiên, giữa bối cảnh đó, chính quyền thành phố vẫn nỗ lực duy trì trật tự, cải tạo lại hạ tầng cơ bản nhằm phục vụ dân sinh và đảm bảo các chức năng thiết yếu của đô thị.

Sau năm 1951, khi chiến sự tạm lắng ở khu vực trung tâm, một số kế hoạch tái thiết đô thị quy mô nhỏ được khởi động: sửa chữa các tuyến đường chính, phục hồi hệ thống điện – nước, khôi phục các công trình hành chính bị tàn phá. Mặc dù không có dự án quy hoạch quy mô lớn như thời kỳ trước, nhưng đây lại là giai đoạn chuyển tiếp quan trọng, đặt nền móng cho tư duy “xây dựng Hà Nội độc lập, tự chủ” sau khi đất nước giành lại tự do.
Có thể nói, quy hoạch Hà Nội thời Pháp thuộc giai đoạn 1946–1954 mang đậm dấu ấn của sự kiên cường – một thành phố vừa chịu tổn thất nặng nề vừa nỗ lực hồi sinh. Chính trong hoàn cảnh khó khăn ấy, những giá trị đô thị Pháp để lại đã được người Việt tiếp thu, gìn giữ và chuyển hóa, tạo tiền đề cho một Hà Nội mới – mang tinh thần tự cường và bản sắc dân tộc rõ nét trong thời kỳ sau 1954.
Danh sách các công trình kiến trúc tiêu biểu trong quy hoạch Hà Nội thời Pháp thuộc
Trong giai đoạn quy hoạch Hà Nội thời Pháp thuộc, người Pháp không chỉ mang đến mô hình đô thị hiện đại với quy hoạch bàn cờ, mà còn để lại hàng loạt công trình kiến trúc có giá trị đặc biệt về thẩm mỹ, kỹ thuật và văn hóa. Những công trình này vừa thể hiện tư duy quy hoạch mang tầm châu Âu, vừa hòa quyện hài hòa với cảnh quan tự nhiên của Thủ đô. Đến nay, phần lớn vẫn được bảo tồn và sử dụng, trở thành di sản đô thị sống giữa lòng Hà Nội hiện đại.
Dưới đây là bảng thống kê các công trình kiến trúc lớn được xây dựng trong thời kỳ Pháp thuộc, minh chứng rõ nét cho giai đoạn quy hoạch và phát triển đô thị đặc sắc bậc nhất trong lịch sử Thủ đô:
Công trình | Năm xây dựng | Kiến trúc sư | Công dụng hiện tại |
---|---|---|---|
Nhà hát Lớn Hà Nội (Théâtre Municipal) | 1911 | François Lagisquet | Nhà hát Lớn Hà Nội |
Phủ Toàn quyền Đông Dương (Palais du gouvernement général) | 1907 | Charles Lichtenfelder | Phủ Chủ tịch |
Dinh Thống sứ Bắc Kỳ (Hôtel de la Résidence Supérieure du Tonkin) | 1919 | Adolphe Bussy | Nhà khách Chính phủ |
Tòa án Hà Nội (Palais de Justice) | 1906 | Henri Vildieu | Tòa án Nhân dân Tối cao |
Nhà tù Hỏa Lò (Maison Centrale) | 1899 | Henri Vildieu | Di tích Nhà tù Hỏa Lò |
Cầu Long Biên (Pont Paul-Doumer) | 1902 | Daydé & Pillé | Cầu Long Biên |
Ngân hàng Đông Dương (Banque de l’Indochine) | 1930 | Félix Dumail | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Nhà thờ Lớn Hà Nội (Cathédrale Saint-Joseph) | 1886 | Paul-François Puginier | Nhà thờ Lớn Hà Nội |
Viện Viễn Đông Bác cổ (École Française d’Extrême-Orient) | 1926 | Carlos Batteur & Ernest Hébrard | Bảo tàng Lịch sử Quốc gia |
Bảo tàng Louis Finot (Musée Louis-Finot) | 1931 | Ernest Hébrard | Bảo tàng Lịch sử Việt Nam |
Bệnh viện Bạch Mai (Hôpital René-Robin) | 1931 | Charles Christian | Bệnh viện Bạch Mai |
Bệnh viện Việt Đức (Hôpital du Protectorat) | 1904 | – | Bệnh viện Việt Đức |
Bệnh viện Hữu Nghị & Quân đội 108 (Hôpital de Lanessan) | 1894 | Génie Frichement | Bệnh viện Hữu Nghị & 108 |
Viện Pasteur Hà Nội (Institut Pasteur de Hanoi) | 1930 | Gaston Roger | Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương |
Đại học Đông Dương (Université Indochinoise) | 1927 | Ernest Hébrard | Đại học Quốc gia Hà Nội & Đại học Dược |
Trường Chu Văn An (Collège du Protectorat) | 1908 | – | Trường THPT Chu Văn An |
Trường Trưng Vương (École Primaire Supérieure de Jeunes Filles) | 1907 | Charles Lichtenfelder | Trường THCS Trưng Vương |
Trường Trần Phú (École Primaire Supérieure) | 1901 | Charles Lichtenfelder | Trường THPT Trần Phú |
Khách sạn Metropole (Hôtel Métropole) | 1901 | – | Khách sạn Sofitel Legend Metropole |
Cung Văn hóa Lao động Hữu nghị Việt–Xô (Palais d’Expositions) | 1902 | Adolphe Bussy | Cung Văn hóa Hữu nghị Việt–Xô |
Chợ Đồng Xuân (Les Halles) | 1906 | Adolphe Bussy | Chợ Đồng Xuân |
Bưu điện Hà Nội (Hôtel des Postes) | 1901 | Henri Vildieu | Bưu điện Hà Nội |
Sở Tài chính Đông Dương (Direction des Finances) | 1931 | Ernest Hébrard | Bộ Ngoại giao Việt Nam |
Phân viện Xạ trị (Institut du Radium) | 1927 | Charles Delpech | Bệnh viện K |
Cư xá sinh viên Hà Nội (Cité Universitaire de Hanoi) | 1942 | Louis Chauchon, Gilles et Masson | Khoa Sau Đại học – ĐH Bách khoa |
Sân bay Gia Lâm (Aérogare de Gia Lam) | 1936 | Félix Godard | Sân bay Gia Lâm |
Vườn Bách Thảo Hà Nội (Jardin Botanique) | 1890 | Martin & Lemarié | Vườn Bách Thảo Hà Nội |
Nhà in Viễn Đông (Imprimerie d’Extrême-Orient) | 1929 | – | Nhà in Báo Nhân Dân |
Những công trình trên không chỉ là minh chứng cho quy hoạch Hà Nội thời Pháp thuộc, mà còn là ký ức sống về một thời kỳ Hà Nội chuyển mình sang đô thị hiện đại đầu tiên của Đông Dương.
Từng mái ngói, khung cửa, ban công sắt uốn cong hay những hàng cây cổ thụ trên phố Phan Đình Phùng, Tràng Tiền, Lý Thường Kiệt… đều gợi nhớ về “Hà Nội xưa – Paris phương Đông”.
Ngày nay, những công trình ấy vẫn giữ vai trò quan trọng trong đời sống chính trị, văn hóa, giáo dục và du lịch của Thủ đô. Việc bảo tồn và khai thác hài hòa những giá trị này không chỉ là giữ lại ký ức, mà còn là định hướng phát triển đô thị bền vững, giúp Hà Nội vừa hiện đại, vừa đậm đà bản sắc.