Bạn đang tìm kiếm xem bản đồ Brazil. Cùng Meeymap xem bản đồ hành chính brazil và các thông itn thú vị khác về đất nước Brazil dưới đây.
Sơ lược về Brazil
Tên đầy đủ | Cộng hòa liên bang Brazil |
Vị trí địa lý | Nằm ở phía đông Nam Mỹ, giáp với Đại Tây Dương |
Diện tích Km2 | 8,511,965 |
Tài nguyên thiên nhiên | Boxit, vàng, quặng sắt, mangan, niken, photphat, thiếc, urani, dầu khí, thủy năng, gỗ xẻ |
Dân số (triệu người) | 207 |
Cấu trúc dân số | 0-14 tuổi: 22.33% 15-24 tuổi: 16.36% 25-54 tuổi: 43.86% 55-64 tuổi: 9.12% Trên 65 tuổi:8.33% |
Tỷ lệ tăng dân số (%) | 0.73 |
Dân tộc | Người da trắng 53.7%, Người da mầu 38.5%, người da đen 6.2%, khác (bao gồm người Nhật bản, Arap, Amerindian) 0.9%, khác 0.7% |
Thủ đô | Brasilia |
Quốc khánh | 7/9/1822 |
Hệ thống pháp luật
Tiền tệ |
Dựa trên gốc luật La Mã
Real, tỷ giá 3,643 |
GDP (nghìn tỷ USD) | 2.033 |
Tỷ lệ tăng trưởng GDP (%) | 1.0 |
GDP theo đầu người (USD) | 8.700 (Rs 31.587) |
GDP theo cấu trúc ngành | nông nghiệp: 6.2% công nghiệp: 21% dịch vụ: 72.8% |
Lực lượng lao động (triệu) | 111.6 |
Lực lượng lao động theo lĩnh vực nghề nghiệp | nông nghiệp: 10% công nghiệp: 39.8% dịch vụ: 50.2% |
Sản phẩm Nông nghiệp | Cà phê, đậu tương, lúa mì, gạo, ngô, mía, ca cao, cam quýt, thịt bò, thịt gà và phụ phẩm |
Công nghiệp | Dệt may, giày dép, hóa chất, xi măng gỗ, quặng sắt, thiếc, sắt thép, máy bay, động cơ xe và phụ tùng, máy móc, thiết bị khác |
Xuất khẩu (triệu USD) | 217.739 |
Mặt hàng xuất khẩu | thiết bị vận tải, quặng sắt, đậu tương, ngô, thịt gà, thịt bò, giày dép, cà phê, ô tô |
Đối tác xuất khẩu | Trung Quốc, Hoa Kỳ, Argentina |
Nhập khẩu (triệu USD) | 150.749 |
Mặt hàng nhập khẩu | Máy móc, sản phẩm hóa chất điện và thiết bị vận tải, dầu, phụ tùng ô tô, điện tử viễn thông |
Đối tác nhập khẩu chính
Số lượng người sử dụng internet |
Hoa Kỳ, Trung Quốc, Argentina, Đức,Hàn Quốc
139 triệu người (66% dân số) |
Vị trí địa lý Brazil
Brazil nằm ở phía đông Nam Mỹ và giữa dải đất hẹp dọc theo đường xích đạo, mặc dù phần lớn lãnh thổ của nó nằm ở phía nam xích đạo. Dưới đây là mô tả vị trí địa lý chính của Brazil:
- Phía Bắc: Giáp biển Đại Tây Dương, chia sẻ biên giới với Venezuela, Guyana, Suriname và Guiana Pháp.
- Phía Đông: Nước này giáp biển Đại Tây Dương, có bờ biển dài với các thành phố lớn như Rio de Janeiro và Sao Paulo.
- Phía Nam: Brazil giáp Uruguay, Argentina, và Paraguay. Một phần của biên giới phía nam cũng giáp biển Nam Đại Tây Dương.
- Phía Tây: Tây Nam Mỹ, có biên giới với Bolivia và Peru.
- Vị trí Địa lý Chiến lược: Brazil chiếm một vị trí chiến lược trong khu vực, với rừng mưa Amazon lớn nhất thế giới nằm trong lãnh thổ của nó, cung cấp một phần quan trọng của hệ sinh thái thế giới.
- Địa Hình: Brazil có địa hình đa dạng với rừng mưa Amazon, cao nguyên, dãy núi, và hồ nước lớn như hồ Amapá và hồ Tocantins.
Với vị trí địa lý đặc biệt và đa dạng tự nhiên của mình, Brazil là một quốc gia quan trọng không chỉ trong khu vực mà còn trên thế giới.
Bản đồ nước Brazil
Brazil được chia thành nhiều đơn vị hành chính khác nhau, bao gồm các cấp độ từ liên bang đến địa phương. Dưới đây là mô tả về các đơn vị hành chính chính của Brazil:
- Liên bang (Federative Units): Brazil được chia thành 26 tiểu bang (states) và một quận liên bang (Federal District), nơi thủ đô Brasília được đặt. Mỗi tiểu bang có quyền tự quản lý và hành pháp.
- Tiểu bang (States): Mỗi tiểu bang có chính phủ và cơ quan lập pháp riêng, tương tự như các bang ở Hoa Kỳ. Một số tiểu bang lớn bao gồm Sao Paulo, Rio de Janeiro, và Minas Gerais.
- Quận Liên Bang (Federal District): Là nơi đặt thủ đô Brasília. Nó không thuộc vào bất kỳ tiểu bang nào mà là một đơn vị liên bang đặc biệt.
- Đô Thị (Municipalities): Các đô thị là cấp hành chính ở mức độ địa phương. Brazil có hàng ngàn đô thị, và mỗi đô thị có thể có chính phủ và hội đồng lập pháp riêng.
- Phường (Districts) và Khu (Bairros): Cấp độ này thường được sử dụng trong các đô thị lớn và thường không có chính phủ độc lập.