Quy hoạch Hà Nội qua các thời kỳ là hành trình hơn một thế kỷ phản ánh sự chuyển mình mạnh mẽ của Thủ đô – từ “thành phố thuộc địa bên sông Hồng” đến siêu đô thị trung tâm của Việt Nam. Mỗi giai đoạn phát triển đều in đậm dấu ấn lịch sử, văn hóa và tầm nhìn quy hoạch khác nhau, tạo nên bản sắc đô thị vừa cổ kính, vừa hiện đại – nơi quá khứ và tương lai cùng song hành trong không gian Thủ đô ngàn năm văn hiến.
Bài viết này sẽ cùng bạn nhìn lại quy hoạch Hà Nội qua các thời kỳ, từ thời Pháp thuộc cho đến hiện đại, để thấy rõ hành trình hình thành, biến đổi và vươn lên của một đô thị mang đậm bản sắc nhưng không ngừng đổi mới.
Giai đoạn Pháp thuộc (1888 – 1945): Đặt nền móng đô thị hiện đại cho Hà Nội
Khi người Pháp chính thức đặt nền cai trị tại Việt Nam, Hà Nội được lựa chọn làm thủ phủ của Liên bang Đông Dương, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong tiến trình phát triển quy hoạch Hà Nội qua các thời kỳ. Đây là giai đoạn Hà Nội bắt đầu mang dáng dấp của một đô thị hiện đại kiểu phương Tây – nơi những công trình kiến trúc châu Âu hòa quyện cùng yếu tố truyền thống Á Đông, tạo nên diện mạo đặc trưng cho Thủ đô.
Bối cảnh lịch sử
Từ năm 1888, vua Đồng Khánh ký Dụ thành lập thành phố Hà Nội và đặt dưới quyền cai trị trực tiếp của Pháp. Trong vai trò là trung tâm hành chính – chính trị của Liên bang Đông Dương, Hà Nội được quy hoạch lại toàn diện, hướng đến một đô thị kiểu mẫu mang phong cách châu Âu.

Người Pháp chú trọng phát triển hệ thống giao thông, khu hành chính, công trình công cộng, cùng các khu dân cư và thương mại riêng biệt. Tư duy quy hoạch này đã đưa Hà Nội trở thành một trong những đô thị kiểu Pháp tiêu biểu nhất ở châu Á vào đầu thế kỷ XX.
Đặc điểm quy hoạch nổi bật
- Ảnh hưởng từ tư duy quy hoạch châu Âu:
Hà Nội được thiết kế theo nguyên tắc “ô bàn cờ”, với các tuyến phố thẳng, giao nhau vuông góc – mang đậm phong cách Paris. - Hình thành khu phố Tây hiện đại:
Các khu vực Ba Đình, Hoàn Kiếm, Tràng Tiền, Trần Hưng Đạo được quy hoạch đồng bộ, quy củ. Nhiều công trình mang kiến trúc tân cổ điển Pháp ra đời như Phủ Toàn quyền, Nhà hát Lớn, Bưu điện Hà Nội, khách sạn Metropole – trở thành biểu tượng của giai đoạn quy hoạch Hà Nội qua các thời kỳ đầu tiên. - Không gian xanh và mặt nước:
Người Pháp đặc biệt quan tâm đến cảnh quan đô thị. Các hồ tự nhiên như Hoàn Kiếm, Trúc Bạch, Tây Hồ được chỉnh trang và kết nối cùng hệ thống cây xanh, tạo nên “mảng xanh” quý giá trong lòng thành phố – một đặc trưng mà Hà Nội vẫn duy trì đến ngày nay. - Phân vùng đô thị rõ rệt:
Cấu trúc đô thị hai khu vực được hình thành: Phố cổ – nơi buôn bán, sinh sống của người Việt; Phố Tây – khu hành chính và cư trú của người Pháp. Sự phân định này không chỉ thể hiện sự khác biệt về văn hóa mà còn đặt nền tảng cho cấu trúc không gian đô thị Hà Nội hiện đại.

Giá trị để lại
Quy hoạch thời Pháp thuộc đã đặt nền móng đầu tiên cho cấu trúc đô thị hiện đại của Hà Nội, định hình hệ thống trục không gian trung tâm, kiến trúc và cảnh quan đô thị vẫn còn giá trị đến nay.
Những con phố như Tràng Tiền, Lý Thường Kiệt, Hai Bà Trưng, hay khu vực quanh Hồ Gươm không chỉ mang giá trị thẩm mỹ mà còn là biểu tượng của sự giao thoa văn hóa Đông – Tây, thể hiện tầm nhìn quy hoạch vượt thời đại.
Có thể nói, quy hoạch Hà Nội thời Pháp thuộc (1888 – 1945) không chỉ đặt nền tảng cho đô thị hiện đại mà còn là “chương mở đầu” trong hành trình phát triển không gian đô thị Hà Nội qua các thời kỳ — nơi quá khứ, hiện tại và tương lai giao hòa trong một Thủ đô mang đậm bản sắc văn hiến và tinh thần hội nhập.
Giai đoạn 1945 – 1954: Thủ đô sau Cách mạng Tháng Tám
Sau thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám năm 1945, Hà Nội chính thức trở thành Thủ đô của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra chặng đường mới trong tiến trình quy hoạch Hà Nội qua các thời kỳ. Tuy nhiên, do bối cảnh chiến tranh khốc liệt, việc mở rộng hay quy hoạch bài bản như thời Pháp thuộc hầu như không thể triển khai.
Giai đoạn kháng chiến và bảo tồn đô thị cũ
Trong suốt 9 năm kháng chiến chống Pháp (1946 – 1954), các hoạt động quy hoạch chủ yếu dừng ở mức duy trì và khắc phục hậu quả chiến tranh.
- Khu phố Tây (Ba Đình – Hoàn Kiếm) vẫn được giữ vai trò trung tâm hành chính – chính trị.
- Khu phố cổ tiếp tục là nơi buôn bán, sinh hoạt truyền thống của người dân.
- Một số tuyến đường chiến lược được sửa chữa và mở rộng, nhằm phục vụ cho mục đích quân sự và kết nối hậu phương.
Hạ tầng và dân cư trong bối cảnh chiến tranh
Chiến sự khiến dân số Hà Nội giảm mạnh do phong trào sơ tán về nông thôn; nhiều công trình, nhà cửa bị tàn phá nặng nề, đặc biệt tại các khu vực ven đô.
Đến đầu thập niên 1950, một số khu nhà tạm, khu tập thể và công trình phục vụ kháng chiến được dựng lên, tạo tiền đề cho mô hình nhà ở công nhân và cán bộ sau này.
Đặt nền tảng cho giai đoạn quy hoạch mới
Sau khi Hiệp định Genève được ký kết (1954), Hà Nội được giải phóng và khôi phục vai trò trung tâm chính trị – hành chính của miền Bắc. Đây là bước ngoặt quan trọng, mở đầu cho các đồ án quy hoạch Hà Nội qua các thời kỳ hiện đại, đặc biệt là giai đoạn 1954 – 1975 với quy hoạch đô thị mang dấu ấn xã hội chủ nghĩa đầu tiên.
Giai đoạn 1954 – 1975: Hà Nội sau ngày giải phóng
Sau chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954, Hà Nội được giải phóng, chính thức bước vào thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội – một giai đoạn có ý nghĩa đặc biệt trong tiến trình quy hoạch Hà Nội qua các thời kỳ. Đây là thời điểm thành phố vừa khắc phục hậu quả chiến tranh, vừa từng bước định hình mô hình đô thị mới mang dấu ấn của thời kỳ xã hội chủ nghĩa.

Tổ chức hành chính – Định hình khung đô thị ban đầu
Ngay sau ngày giải phóng, Hà Nội được chia thành 4 quận nội thành (với 34 khu phố) và 4 quận ngoại thành (gồm 45 xã). Tuy nhiên, cùng với sự phát triển dân cư và yêu cầu quản lý đô thị, cơ cấu hành chính liên tục được điều chỉnh để phù hợp với quá trình quy hoạch và mở rộng.
- Năm 1958, các quận nội thành được thay thế bằng 12 khu phố mới.
- Năm 1959, hệ thống này được sắp xếp lại, còn 8 khu phố chính, đồng thời mở rộng ranh giới hành chính ra các huyện ngoại thành.
Một số khu vực được hợp nhất và điều chỉnh đáng chú ý:
- Khu phố Bảy Mẫu nhập vào Hai Bà Trưng.
- Các khu Cửa Đông – Hàng Bông – Hàng Đào hợp nhất thành Đồng Xuân.
- Khu Văn Miếu và Ô Chợ Dừa hợp nhất thành Đống Đa.
Những thay đổi này đã giúp hệ thống quản lý đô thị trở nên tập trung và thống nhất hơn, tạo nền tảng cho công tác quy hoạch Hà Nội qua các thời kỳ sau đó.

Mở rộng địa giới và quy hoạch không gian đô thị (1961)
Ngày 20/4/1961, Quốc hội khóa II chính thức phê duyệt mở rộng địa giới hành chính Hà Nội, sáp nhập thêm:
- 18 xã từ tỉnh Hà Đông,
- 29 xã từ Bắc Ninh,
- 17 xã từ Vĩnh Phúc,
- 1 xã từ Hưng Yên.
Sau điều chỉnh, Thủ đô có 4 khu nội thành (Ba Đình, Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng, Đống Đa) và 4 huyện ngoại thành (Thanh Trì, Từ Liêm, Gia Lâm, Đông Anh). Mô hình này được duy trì ổn định suốt nhiều năm, thậm chí kéo dài qua thời kỳ sau 1975.
Định hướng quy hoạch đô thị xã hội chủ nghĩa
Trong bối cảnh miền Bắc bước vào thời kỳ công nghiệp hóa, Hà Nội trở thành trung tâm chính trị – kinh tế – văn hóa của cả nước. Các bản quy hoạch được xây dựng với mục tiêu phát triển thành “Thủ đô Xã hội chủ nghĩa kiểu mẫu”, dựa trên 3 định hướng chính:
- Phát triển không gian đô thị theo hướng Bắc – Nam: Mở rộng từ khu vực trung tâm (Ba Đình – Hoàn Kiếm) về phía Kim Liên, Giảng Võ, Kim Mã, Cầu Giấy.
- Xây dựng các khu tập thể và khu công nghiệp mới: Các khu như Kim Liên, Trung Tự, Nguyễn Công Trứ, Giảng Võ, An Dương… được quy hoạch đồng bộ, trở thành biểu tượng của mô hình nhà ở xã hội chủ nghĩa.
- Cải thiện hạ tầng giao thông – kỹ thuật: Mở rộng các tuyến phố chính, xây dựng cầu Long Biên, Cầu Chương Dương (giai đoạn chuẩn bị), cùng hệ thống đường sắt và bến xe mới phục vụ sản xuất và dân sinh.
Giá trị lịch sử và dấu ấn quy hoạch
Giai đoạn 1954 – 1975 là thời kỳ Hà Nội chuyển mình mạnh mẽ từ một thành phố thuộc địa sang Thủ đô của nước Việt Nam độc lập, mang đậm bản sắc và định hướng xã hội chủ nghĩa.
Mặc dù chiến tranh chống Mỹ gây nhiều tổn thất, song nền tảng quy hoạch giai đoạn này vẫn được xem là bước khởi đầu cho mô hình đô thị Hà Nội hiện đại:
- Cấu trúc 4 quận nội thành – 4 huyện ngoại thành hình thành rõ rệt.
- Nhiều khu tập thể và công trình hạ tầng thời kỳ này vẫn còn giá trị đến nay.
- Đặc biệt, tư duy quy hoạch “Thủ đô cho nhân dân” đã trở thành sợi chỉ đỏ xuyên suốt quy hoạch Hà Nội qua các thời kỳ sau này.
Có thể nói, giai đoạn 1954 – 1975 không chỉ là bước tái thiết và mở rộng Thủ đô sau chiến tranh, mà còn là giai đoạn định hình “bản sắc Hà Nội xã hội chủ nghĩa”, tạo tiền đề cho các kế hoạch phát triển đô thị lớn trong thời kỳ đổi mới sau năm 1986.
Giai đoạn 1975 – 1991: Mở rộng Thủ đô thời hậu chiến
Sau ngày thống nhất đất nước năm 1975, Hà Nội tiếp tục khẳng định vai trò trung tâm chính trị, văn hóa, khoa học – kỹ thuật của cả nước. Đây cũng là thời kỳ quan trọng trong tiến trình quy hoạch Hà Nội qua các thời kỳ, khi thành phố bắt đầu bước vào giai đoạn mở rộng quy mô không gian đô thị quy mô lớn, tạo nền tảng cho sự phát triển mạnh mẽ về sau.
Bối cảnh mở rộng địa giới hành chính năm 1978
Ngày 29/12/1978, Quốc hội nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam ra nghị quyết mở rộng địa giới hành chính Hà Nội, đánh dấu bước ngoặt lớn nhất kể từ sau Cách mạng Tháng Tám. Theo nghị quyết này, Thủ đô chính thức sáp nhập thêm:
- 5 huyện và 1 thị xã từ tỉnh Hà Sơn Bình, gồm: Ba Vì, Thạch Thất, Phúc Thọ, Đan Phượng, Hoài Đức và Sơn Tây.
- 2 huyện từ tỉnh Vĩnh Phú là Mê Linh và Sóc Sơn.
- Ngoài ra, Hà Nội còn tiếp nhận thêm các xã từ Chương Mỹ, Quốc Oai, Thường Tín và Thanh Oai (tỉnh Hà Sơn Bình).
Sau đợt mở rộng này, diện tích Hà Nội tăng gấp hơn 3 lần, phạm vi hành chính bao trùm cả khu vực trung tâm và vùng ven, đưa Thủ đô trở thành một trong những đô thị có quy mô lớn nhất Đông Nam Á lúc bấy giờ.

Định hướng quy hoạch đô thị sau mở rộng
Giai đoạn này, Hà Nội được quy hoạch với mục tiêu phát triển cân bằng giữa khu trung tâm cũ và các khu vực mới sáp nhập. Các định hướng nổi bật trong quy hoạch Hà Nội qua các thời kỳ giai đoạn hậu chiến bao gồm:
- Phát triển hệ thống khu công nghiệp và khu dân cư vệ tinh:
Các vùng như Gia Lâm, Đông Anh, Từ Liêm, Thanh Trì được định hướng phát triển công nghiệp nhẹ và dịch vụ hỗ trợ.
Khu vực Sơn Tây, Hoài Đức, Đan Phượng, Ba Vì trở thành “vành đai xanh” của Thủ đô, vừa là vùng nông nghiệp, vừa là không gian dự trữ phát triển. - Hạ tầng giao thông được nâng cấp:
Các tuyến đường kết nối trung tâm với ngoại thành như đường 32, Quốc lộ 6, Quốc lộ 1A, cầu Thăng Long (khánh thành năm 1985) đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng không gian đô thị. - Phát triển khu dân cư và nhà ở tập thể:
Tiếp nối tư duy quy hoạch xã hội chủ nghĩa từ giai đoạn trước, hàng loạt khu tập thể được hình thành như Giảng Võ, Thành Công, Trung Tự, Kim Liên, Nghĩa Tân…, đáp ứng nhu cầu nhà ở tăng nhanh.
Điều chỉnh địa giới hành chính năm 1991
Sau hơn một thập kỷ mở rộng, việc quản lý đô thị trên phạm vi quá rộng gặp nhiều khó khăn. Do đó, ngày 12/8/1991, Quốc hội khóa VIII, kỳ họp thứ 9, ban hành Nghị quyết điều chỉnh địa giới hành chính Hà Nội:
- Huyện Mê Linh được trả về tỉnh Vĩnh Phú.
- Thị xã Sơn Tây cùng 5 huyện (Ba Vì, Thạch Thất, Phúc Thọ, Đan Phượng, Hoài Đức) được chuyển trở lại tỉnh Hà Tây.
Sau điều chỉnh, Hà Nội còn lại 4 quận nội thành (Ba Đình, Đống Đa, Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng) và 5 huyện ngoại thành (Đông Anh, Gia Lâm, Sóc Sơn, Thanh Trì, Từ Liêm).
Dù quy mô bị thu hẹp, nhưng giai đoạn này vẫn là bước đệm quan trọng giúp Hà Nội có kinh nghiệm trong công tác quy hoạch vùng đô thị mở rộng, chuẩn bị cho các lần điều chỉnh lớn về sau (đặc biệt là năm 2008).

Dấu ấn và ý nghĩa lịch sử
Giai đoạn 1975 – 1991 không chỉ là thời kỳ khôi phục kinh tế sau chiến tranh mà còn là thời điểm thử nghiệm mô hình quy hoạch vùng đô thị lớn đầu tiên của Việt Nam. Những giá trị nổi bật gồm:
- Định hình tầm nhìn mở rộng Thủ đô ra vùng ven – tiền đề cho chiến lược “vùng Thủ đô” ngày nay.
- Phát triển hệ thống hạ tầng giao thông liên vùng, tạo kết nối chặt chẽ giữa khu trung tâm và ngoại thành.
- Giữ vai trò cầu nối trong quy hoạch Hà Nội qua các thời kỳ, từ giai đoạn xã hội chủ nghĩa sang thời kỳ đổi mới kinh tế (sau 1986).
Có thể nói, giai đoạn 1975 – 1991 là “cầu nối” giữa hai kỷ nguyên phát triển – từ Hà Nội của thời bao cấp sang Hà Nội chuẩn bị bước vào thời kỳ đổi mới. Dấu ấn mở rộng địa giới năm 1978 và điều chỉnh năm 1991 đã để lại bài học quý giá cho công tác quy hoạch đô thị Thủ đô, góp phần định hình diện mạo Hà Nội hiện đại hôm nay.
Giai đoạn 1995 – 2008: Hình thành các quận đô thị mới
Bước sang giai đoạn giữa thập niên 1990, tiến trình quy hoạch Hà Nội chính thức bước vào giai đoạn mở rộng mạnh mẽ theo hướng hiện đại hóa và đô thị hóa nhanh. Thành phố không chỉ phát triển về quy mô hành chính mà còn hình thành nhiều khu đô thị mới mang tính biểu tượng cho quá trình đổi mới.
Mở rộng địa giới và thành lập các quận mới
Trong giai đoạn 1995–2008, Hà Nội liên tục điều chỉnh địa giới hành chính để đáp ứng nhu cầu phát triển đô thị:
- Năm 1995–1996: Thành lập 3 quận mới gồm Tây Hồ, Thanh Xuân và Cầu Giấy, mở rộng không gian đô thị về phía Tây và Tây Bắc.
- Năm 2003: Tiếp tục thành lập thêm 2 quận Long Biên và Hoàng Mai, đẩy mạnh phát triển về phía Đông và Nam sông Hồng.
Việc hình thành các quận này giúp Hà Nội có cấu trúc đa trung tâm, mở rộng quỹ đất cho nhà ở, dịch vụ và hạ tầng, giảm áp lực dân số tại khu vực nội đô cũ.
Bùng nổ các khu đô thị mới hiện đại
Đây là thời kỳ đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ của không gian đô thị Hà Nội, với sự xuất hiện của hàng loạt khu đô thị kiểu mẫu:
-
Trung Hòa – Nhân Chính, Ciputra, Linh Đàm, Định Công, Mỹ Đình, Yên Hòa…
Những dự án này được quy hoạch đồng bộ, có hạ tầng kỹ thuật và xã hội hiện đại, trở thành mô hình mẫu cho các khu đô thị vệ tinh sau này.
Định hình xu hướng “vệ tinh hóa” Thủ đô
Các dự án và quy hoạch giai đoạn này hướng đến mô hình “thành phố trong thành phố”, nhằm phân tán dân cư, giảm tải khu vực trung tâm, đồng thời kết nối chặt chẽ với các trục giao thông chính như đại lộ Thăng Long, đường vành đai 3, cầu Chương Dương, cầu Thanh Trì…
Giai đoạn 1995 – 2008 là bước ngoặt lớn trong quy hoạch Hà Nội qua các thời kỳ, đánh dấu sự hình thành các quận mới và bùng nổ các khu đô thị hiện đại. Đây là tiền đề quan trọng để Thủ đô bước vào giai đoạn quy hoạch mở rộng năm 2008, hướng tới mục tiêu trở thành đô thị loại đặc biệt – trung tâm lớn của cả nước và khu vực.