Biến đổi khí hậu đang ngày càng bộc lộ rõ nét tại các đô thị Việt Nam, từ ngập úng triền miên ở TP.HCM, nắng nóng cực đoan ở Hà Nội đến xâm nhập mặn sâu tại Đồng bằng sông Cửu Long. Nghịch lý thay, chính các đô thị với tốc độ bê tông hóa chóng mặt lại là tác nhân quan trọng làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng này thông qua phát thải, bê tông hóa và tiêu thụ tài nguyên vượt mức. Trong bối cảnh đó, câu hỏi đặt ra là: Thiết kế đô thị thích ứng ra sao để sống sót trong thế kỷ biến đổi khí hậu?”. Bài viết này sẽ đi sâu vào mối quan hệ hai chiều giữa đô thị và biến đổi khí hậu (BĐKH), phân tích thực trạng quy hoạch đô thị tại Việt Nam, giới thiệu các nguyên tắc thiết kế đô thị thích ứng, mô hình điển hình trong và ngoài nước, đồng thời đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm giúp Việt Nam xây dựng được những đô thị linh hoạt, an toàn và bền vững hơn trong tương lai.
Việt Nam: Một trong những quốc gia tổn thương nhất do BĐKH
Tại Việt Nam, lời cảnh tỉnh về biến đổi khí hậu (BĐKH) càng trở nên cấp bách hơn bao giờ hết. Với đường bờ biển dài hơn 3.260 km và hai vùng đồng bằng châu thổ rộng lớn, Việt Nam được các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB) và IPCC liên tục xếp vào nhóm các quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất. Tác động này không còn là kịch bản tương lai, nó đang hiện hữu một cách rõ nét tại hơn 860 đô thị trên cả nước.
Những đợt nắng nóng cực đoan kéo dài khiến Hà Nội trở thành một “lò bát quái” khổng lồ. Các thành phố ven biển như Đà Nẵng, Hải Phòng phải đối mặt với nguy cơ bão lũ ngày một gia tăng về cường độ. Tại TP.HCM, những trận ngập lụt sau mưa lớn không còn là chuyện lạ, và tình trạng này càng thêm trầm trọng khi trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước đang sụt lún với tốc độ trung bình 1,5 cm/năm.

Đặc biệt, mối đe dọa tại Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) đã được lượng hóa một cách đáng báo động. Các thành phố như Cần Thơ, Cà Mau đang vật lộn với tình trạng xâm nhập mặn ngày càng sâu, trong khi báo cáo mới nhất từ World Bank (2023) chỉ ra rằng nếu mực nước biển dâng 1 mét, khoảng 40% diện tích của đồng bằng sẽ bị ngập, ảnh hưởng trực tiếp đến hơn 20 triệu người – phần lớn sinh sống tại các đô thị. Đây không chỉ là những thách thức về môi trường, mà còn là mối đe dọa trực tiếp đến sinh kế của hàng triệu người, sự ổn định của nền kinh tế và an ninh quốc gia.
Bối cảnh và thách thức hai mặt của đô thị Việt Nam
Để tìm ra lời giải cho bài toán thích ứng, trước hết chúng ta phải hiểu rõ bản chất của vấn đề. Các đô thị Việt Nam đang bị kẹt trong một vòng luẩn quẩn khi vừa phải gồng mình chống chọi với những tác động ngày càng khắc nghiệt của BĐKH, vừa vô tình tiếp thêm nhiên liệu cho chính việc BĐKH đó.
Đô thị là nạn nhân của biến đổi khí hậu
Với mật độ dân cư và tài sản tập trung cao độ, các đô thị vốn dĩ đã là những khu vực dễ bị tổn thương. Tại Việt Nam, vị trí địa lý và đặc điểm phát triển càng làm gia tăng những rủi ro này.
- Nhiệt độ tăng và Hiệu ứng Đảo nhiệt Đô thị (Urban Heat Island – UHI)
Bê tông, nhựa đường và các vật liệu xây dựng tối màu hấp thụ và giữ lại bức xạ mặt trời, biến các khu vực trung tâm thành những “chảo lửa”. Theo số liệu từ Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn Quốc gia, trong thập kỷ qua, số ngày nắng nóng cực đoan (trên 35°C) tại Hà Nội và TP.HCM đã tăng trung bình 15-20% so với giai đoạn 1980-1999.
Đáng lo ngại hơn là hiệu ứng đảo nhiệt đô thị (UHI). Các nghiên cứu gần đây của Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu cho thấy, vào những ngày hè cao điểm, nhiệt độ tại các quận trung tâm Hà Nội (như Hoàn Kiếm, Đống Đa) và TP.HCM (Quận 1, Quận 3) có thể cao hơn các vùng ngoại ô từ 4°C đến 7°C. Sự chênh lệch này không chỉ gây ra cảm giác khó chịu, làm tăng vọt hóa đơn tiền điện do sử dụng điều hòa, mà còn gây ra những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như sốc nhiệt, các bệnh về tim mạch và hô hấp, đặc biệt đối với người già, trẻ em và người lao động ngoài trời.
- Nước biển dâng và Ngập lụt đô thị
Đây là mối đe dọa đối với các đô thị ven biển và vùng trũng. Kịch bản BĐKH của Bộ Tài nguyên và Môi trường (MONRE) năm 2020 đã vẽ ra một bức tranh đáng báo động: nếu nước biển dâng 1 mét, khoảng 16.8% diện tích của TP.HCM và 38.9% diện tích của Cần Thơ có nguy cơ bị ngập vĩnh viễn. Đây là những trung tâm kinh tế, tài chính, dịch vụ hàng đầu của cả nước. Thiệt hại sẽ không chỉ là nhà cửa, hạ tầng bị nhấn chìm, mà còn là sự sụp đổ của các chuỗi cung ứng, tê liệt hoạt động sản xuất kinh doanh.

Thực tế ngập lụt đô thị đã và đang diễn ra với tần suất và cường độ ngày càng tăng, không chỉ do triều cường mà còn do các trận mưa lớn với vũ lượng cực đoan. Một trận mưa chỉ 100mm trong vòng 2-3 giờ đã đủ sức biến nhiều tuyến đường tại TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng thành sông, gây thiệt hại hàng nghìn tỷ đồng mỗi năm. Hệ thống thoát nước được thiết kế theo tiêu chuẩn cũ đã trở nên quá tải và bất lực trước sự biến đổi của các hình thái thời tiết.
- Bão lũ cực đoan và Xâm nhập mặn:
Các đô thị ven biển miền Trung như Đà Nẵng, Huế, Quy Nhơn nằm trên “cung đường” của những cơn bão ngày càng mạnh và có quỹ đạo dị thường. Sức tàn phá của chúng không chỉ dừng lại ở gió giật, mà còn là những trận lũ quét, sạt lở đất do mưa lớn sau bão, đe dọa tính mạng và tài sản của người dân.
Trong khi đó, tại vùng ĐBSCL, “kẻ thù thầm lặng” là xâm nhập mặn. Nước biển dâng cùng với việc khai thác nước ngầm quá mức và sự thay đổi dòng chảy từ thượng nguồn sông Mê Kông đã đẩy ranh giới mặn vào sâu trong đất liền hàng chục kilomet. Các thành phố như Cần Thơ, Mỹ Tho, Bến Tre đang đối mặt với nguy cơ thiếu nước ngọt cho sinh hoạt và sản xuất, ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh nguồn nước và đời sống của hàng triệu cư dân đô thị.
Đô thị là tác nhân gây biến đổi khí hậu
Trong nghịch lý của sự phát triển, các đô thị lại chính là nguồn phát thải khí nhà kính chính và là nguyên nhân làm suy yếu khả năng phòng vệ tự nhiên của hệ sinh thái.
- Phát thải từ năng lượng và xây dựng
Theo một thống kê của Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN), khu vực đô thị tiêu thụ tới 70% tổng sản lượng điện quốc gia. Nguồn năng lượng này chủ yếu đến từ nhiên liệu hóa thạch. Các tòa nhà thương mại, văn phòng, trung tâm mua sắm với hệ thống điều hòa, chiếu sáng hoạt động 24/7 là những nguồn phát thải CO₂ khổng lồ. Ngành công nghiệp xây dựng, từ khâu sản xuất xi măng, sắt thép đến quá trình thi công, cũng đóng góp một phần không nhỏ vào tổng lượng phát thải quốc gia. Ước tính, riêng lĩnh vực xây dựng và vận hành các tòa nhà chiếm khoảng 38% tổng phát thải liên quan đến năng lượng tại các khu vực đô thị Việt Nam.
- Phát thải từ giao thông vận tải
Sự bùng nổ của phương tiện cá nhân, đặc biệt là xe máy và ô tô, là đặc trưng của đô thị hóa Việt Nam trong hai thập kỷ qua. Tính đến đầu năm 2025, Hà Nội và TP.HCM có tổng cộng hơn 15 triệu xe máy và gần 2 triệu ô tô đăng ký. Tình trạng ùn tắc giao thông triền miên không chỉ gây lãng phí thời gian, nhiên liệu mà còn biến các tuyến đường thành những “dòng sông” phát thải CO₂, PM2.5 và các chất ô nhiễm khác. Điều này trực tiếp gây hại cho sức khỏe con người và góp phần vào hiệu ứng nhà kính. Việc thiết kế đô thị thích ứng phụ thuộc quá nhiều vào xe cá nhân đã tạo ra một hệ thống giao thông kém hiệu quả và không bền vững.

- Bê tông hóa và mất không gian xanh
Đây là một trong những “tội lỗi” lớn nhất của quá trình thiết kế đô thị thích ứng thiếu kiểm soát. Vì lợi nhuận kinh tế trước mắt, các không gian mở, mặt nước, và thảm thực vật tự nhiên đã bị san lấp để nhường chỗ cho các dự án bất động sản, các khu đô thị mới. Tỷ lệ cây xanh trên đầu người tại các đô thị lớn của Việt Nam đang ở mức báo động. Tại các quận nội thành Hà Nội và TP.HCM, tỷ lệ này chỉ đạt dưới 2 m²/người, trong khi tiêu chuẩn của Liên Hợp Quốc là 10-15 m²/người và khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) là tối thiểu 9 m²/người.
Sự suy giảm không gian xanh và mặt nước này mang lại hậu quả kép. Một là, nó làm mất đi khả năng thấm hút nước mưa tự nhiên, khiến nước mưa chảy tràn trên bề mặt bê tông, dồn về hệ thống thoát nước vốn đã quá tải và gây ngập lụt nghiêm trọng hơn. Hai là, nó triệt tiêu “máy điều hòa tự nhiên” của thành phố. Cây xanh và mặt nước giúp điều hòa khí hậu, giảm nhiệt độ bề mặt và thanh lọc không khí. Mất đi chúng, thành phố càng trở nên nóng bức, ngột ngạt và dễ tổn thương hơn trước các cú sốc khí hậu.
Tóm lại, đô thị Việt Nam đang đứng trước một thách thức kép vô cùng lớn. Chúng ta không thể tiếp tục xây dựng những thành phố theo lối mòn cũ, một mô hình vừa khiến chúng ta dễ bị tổn thương hơn, vừa góp phần đẩy nhanh BĐKH. Cần phải có một sự thay đổi tận gốc rễ trong tư duy quy hoạch, nếu không, tương lai bền vững sẽ mãi chỉ là giấc mơ xa vời.
Thực trạng quy hoạch đô thị chưa thích ứng tại Việt Nam
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp, nhiều đô thị tại Việt Nam vẫn đang phát triển theo mô hình cũ, thiếu các yếu tố thích ứng và bền vững. Tình trạng quy hoạch chậm cập nhật, manh mún và chưa gắn với rủi ro môi trường đang khiến các thành phố dễ tổn thương hơn trước thiên tai và biến động khí hậu.
Bất cập trong quy hoạch tổng thể
Điểm nghẽn lớn nhất ở cấp độ vĩ mô là sự thiếu vắng một tư duy quy hoạch tích hợp, liên ngành và dài hạn. Các ngành vẫn đang hoạt động trong những “tháp ngà” của riêng mình, tạo ra những bản quy hoạch rời rạc và đôi khi mâu thuẫn lẫn nhau.
Tư duy quy hoạch thiếu liên ngành
Một bản thiết kế đô thị thích ứng hiệu quả phải là sự tổng hòa của nhiều lĩnh vực: Giao thông – Năng lượng – Môi trường – Cấp thoát nước – Nhà ở – Kinh tế. Tuy nhiên, thực tế tại Việt Nam cho thấy sự phối hợp này còn rất yếu. Ví dụ điển hình:
- Quy hoạch Giao thông thường chỉ tập trung vào việc mở thêm đường, xây thêm cầu vượt để giải quyết ùn tắc trước mắt cho xe cá nhân, thay vì tích hợp với quy hoạch sử dụng đất để tạo ra các khu đô thị nhỏ gọn, khuyến khích đi bộ và giao thông công cộng.
- Quy hoạch Xây dựng phê duyệt các dự án cao tầng với mật độ dân số khổng lồ mà không tính toán đến khả năng đáp ứng của hạ tầng cấp thoát nước và năng lượng hiện có, dẫn đến tình trạng quá tải cục bộ.
- Quy hoạch Môi trường thường chỉ được xem là yếu tố “trang trí”, với các chỉ tiêu cây xanh, mặt nước được đưa vào cho đủ thủ tục nhưng lại dễ dàng bị điều chỉnh, cắt xén trong quá trình triển khai dự án.
Sự thiếu đồng bộ này tạo ra những đô thị chắp vá, thiếu tính hệ thống và không có khả năng chống chịu tổng thể trước các cú sốc khí hậu.

Thiếu các kịch bản BĐKH trong quá trình lập và phê duyệt quy hoạch
Mặc dù các kịch bản BĐKH quốc gia đã được công bố, việc lồng ghép chúng vào các đồ án quy hoạch cụ thể vẫn còn rất hời hợt. Các chỉ tiêu quy hoạch vẫn chủ yếu dựa trên các số liệu lịch sử (chu kỳ mưa, đỉnh triều trong quá khứ) mà chưa thực sự tính đến các yếu tố cực đoan và bất định trong tương lai. Việc phê duyệt các khu đô thị mới, khu công nghiệp ở những vùng trũng, có nguy cơ ngập lụt cao khi nước biển dâng vẫn diễn ra.
Một thống kê đáng báo động từ Bộ Xây dựng vào đầu năm 2024 đã chỉ ra rằng, có tới 68 trên tổng số 85 tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương chưa tích hợp một cách đầy đủ và khoa học các nội dung về thích ứng BĐKH vào các quy hoạch cấp tỉnh, quy hoạch xây dựng vùng và quy hoạch đô thị. Con số này cho thấy một lỗ hổng khổng lồ trong công tác quản lý nhà nước. Quy hoạch vẫn đang đi sau thực tế, phản ứng một cách bị động thay vì chủ động định hình một tương lai an toàn hơn.
Hạn chế trong thiết kế đô thị thích ứng
Ở cấp độ này, những hạn chế còn hiện hữu rõ nét hơn trong từng công trình, từng không gian công cộng.
Thiết kế công trình và không gian công cộng thiếu bền vững:
Bước vào một khu đô thị mới điển hình ở Việt Nam, chúng ta dễ dàng nhận thấy sự lặp lại của những sai lầm:
- Thiết kế công trình: Các tòa nhà chung cư, văn phòng thường được thiết kế theo dạng “hộp kính”, tối đa hóa diện tích sử dụng nhưng lại hấp thụ lượng nhiệt khổng lồ, phụ thuộc hoàn toàn vào điều hòa không khí. Các giải pháp thông gió tự nhiên, che nắng thụ động, sử dụng vật liệu cách nhiệt và chống nóng hiệu quả vẫn chưa được ưu tiên.
- Không gian công cộng: Vỉa hè, quảng trường, sân chơi phần lớn được lát bê tông hoặc gạch block, tạo ra các bề mặt không thấm nước, góp phần vào hiệu ứng đảo nhiệt và tăng tải cho hệ thống thoát nước. Các thiết kế này ưu tiên sự tiện lợi cho thi công và bảo trì hơn là các giá trị sinh thái và tiện nghi vi khí hậu.
Case study so sánh
Để thấy rõ sự khác biệt, hãy so sánh hai khu đô thị tiêu biểu:
- Khu đô thị Linh Đàm (Hà Nội): Được phát triển vào cuối những năm 90 và đầu 2000, đây là một ví dụ điển hình cho mô hình “hộp bê tông”. Hàng chục tòa chung cư cao tầng được xây san sát nhau, mật độ xây dựng và mật độ dân số thuộc hàng cao nhất Hà Nội. Mặc dù có hồ Linh Đàm là một yếu tố tích cực, nhưng không gian mở và cây xanh trong các khu ở là cực kỳ hạn chế. Kết quả là một khu vực thường xuyên quá tải về giao thông, hạ tầng xã hội và trở nên vô cùng ngột ngạt, nóng bức vào mùa hè. Đây là một mô hình đã cho thấy sự thất bại trong việc tạo ra một môi trường sống chất lượng và có khả năng chống chịu.
- Khu đô thị Sala (TP.HCM): Tọa lạc tại bán đảo Thủ Thiêm, Sala đại diện cho một nỗ lực mới trong việc lồng ghép yếu tố sinh thái vào quy hoạch. Với việc bảo tồn một phần lớn diện tích lâm viên sinh thái ngập nước, hệ thống kênh rạch và không gian mặt nước được giữ lại, Sala có mật độ xây dựng thấp hơn đáng kể. Các công trình được thiết kế với nhiều không gian mở, ưu tiên cây xanh. Kết quả là một vi khí hậu mát mẻ hơn, khả năng thoát nước tự nhiên tốt hơn và chất lượng sống cao hơn. Mặc dù vẫn còn những điểm cần cải thiện và giá thành rất cao, Sala cho thấy một hướng đi đúng đắn: tôn trọng tự nhiên và tích hợp các giải pháp sinh thái có thể tạo ra giá trị bền vững.
Sự tương phản giữa Linh Đàm và Sala cho thấy, lựa chọn mô hình thiết kế đô thị thích ứng có tác động trực tiếp đến khả năng thích ứng với BĐKH và chất lượng sống của cư dân. Tuy nhiên, đáng buồn là mô hình kiểu Linh Đàm vẫn đang được sao chép ở nhiều nơi do áp lực về lợi nhuận và sự dễ dàng trong thi công.

Khoảng trống trong chính sách và tài chính
Thiếu sót trong tư duy và thiết kế sẽ không thể được khắc phục nếu không có các công cụ chính sách và nguồn lực tài chính đủ mạnh.
- Ngân sách nhà nước hạn hẹp: Các dự án hạ tầng thích ứng khí hậu (như hệ thống thoát nước đa năng, công viên ngập nước, hạ tầng xanh) thường đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu lớn và không mang lại lợi nhuận trực tiếp, do đó chưa được ưu tiên trong phân bổ ngân sách. Chúng ta vẫn đang chi nhiều tiền hơn để “khắc phục” hậu quả (sửa đường, bơm nước) thay vì “phòng ngừa” rủi ro.
- Thiếu cơ chế khuyến khích tư nhân: Hiện tại, các chính sách ưu đãi (về thuế, tín dụng, mật độ xây dựng…) cho các nhà đầu tư phát triển công trình xanh, đô thị sinh thái vẫn chưa đủ đột phá và hấp dẫn. Nhà phát triển vẫn thấy việc xây một tòa nhà “hộp bê tông” nhanh và lợi hơn là đầu tư vào một công trình xanh phức tạp, tốn kém hơn.
Những “điểm nghẽn” này tạo thành một rào cản hệ thống, khiến cho các ý tưởng và giải pháp tốt đẹp về thiết kế đô thị thích ứng khí hậu khó có thể từ giấy bước ra thực tế. Để phá vỡ vòng luẩn quẩn này, cần có một cuộc cách mạng toàn diện, bắt đầu từ việc đề xuất một khung giải pháp đột phá.
Khung giải pháp toàn diện cho thiết kế đô thị thích ứng
Việt Nam cần một khung giải pháp toàn diện, một cuộc cách mạng trong tư duy thiết kế và quy hoạch đô thị. Khung giải pháp này phải được xây dựng dựa trên các nguyên tắc cốt lõi, triển khai đồng bộ từ hạ tầng, giao thông đến từng công trình, và được hỗ trợ bởi công nghệ hiện đại.
Quy hoạch linh hoạt và dựa trên rủi ro
Thay vì các bản quy hoạch “cứng” với tầm nhìn 20-30 năm và các chỉ tiêu cố định, chúng ta cần chuyển sang một phương pháp tiếp cận linh hoạt hơn, thừa nhận sự bất định của BĐKH.
- Tích hợp bản đồ rủi ro vào mọi cấp độ quy hoạch: Đây là bước đi bắt buộc. Trước khi vẽ nên một đường kẻ quy hoạch, chúng ta phải phủ lên đó các lớp bản đồ rủi ro:
- Bản đồ rủi ro ngập lụt (Flood Risk Maps): Xây dựng các bản đồ chi tiết, cập nhật thường xuyên, mô phỏng các kịch bản ngập lụt với các mức nước biển dâng khác nhau (0.5m, 1m) và các trận mưa cực đoan (100mm/2h, 200mm/3h). Những bản đồ này phải được công khai, minh bạch để mọi nhà quy hoạch, nhà đầu tư và người dân đều biết.
- Bản đồ nhiệt (Heat Maps): Sử dụng dữ liệu vệ tinh và cảm biến mặt đất để xác định các khu vực “đảo nhiệt” nóng nhất trong thành phố.
- Bản đồ rủi ro sạt lở, xói lở: Đặc biệt quan trọng cho các đô thị ven biển và miền núi.
- Phân vùng chức năng dựa trên mức độ rủi ro: Dựa trên các bản đồ trên, quy hoạch sử dụng đất phải được điều chỉnh. Các khu vực có rủi ro ngập lụt vĩnh viễn hoặc tần suất cao phải được quy hoạch thành “vùng cấm phát triển” hoặc “vùng phát triển hạn chế”. Thay vào đó, ưu tiên biến chúng thành các không gian mở, công viên, hồ điều hòa, rừng ngập mặn. Hạn chế tối đa việc cấp phép cho các dự án nhà ở, công trình công cộng quan trọng (bệnh viện, trường học) tại các vùng “đỏ” này.

Giải pháp hạ tầng xanh và quản lý nước
Đây là trụ cột trung tâm của thiết kế đô thị thích ứng, là nghệ thuật mô phỏng và tích hợp các quy trình của tự nhiên vào trong môi trường nhân tạo để quản lý nước, điều hòa nhiệt độ và cải thiện chất lượng sống.
- Mô hình “Thành phố Bọt biển” (Sponge City): Triết lý cốt lõi của Sponge City là biến đô thị từ một bề mặt “trơ” thành một cơ thể “thấm hút”. Thay vì nhanh chóng thu gom nước mưa và tống ra sông, mô hình này tìm cách giữ lại, làm chậm, làm sạch và tái sử dụng nước mưa ngay tại nơi nó rơi xuống. Các giải pháp cụ thể bao gồm:
- Vỉa hè và bãi đỗ xe thấm nước: Thay thế gạch block, bê tông bằng các vật liệu lát có độ rỗng cao (gạch cỏ, bê tông rỗng) cho phép nước mưa thấm xuống lớp đất bên dưới.
- Vườn mưa (Rain Gardens) và Hồ sinh học (Bioswales): Thiết kế các dải cây xanh trũng dọc theo đường phố, trong các khu dân cư để thu gom nước chảy tràn. Rễ cây và các lớp đất, sỏi đá sẽ lọc sạch các chất ô nhiễm trước khi nước thấm xuống đất hoặc chảy từ từ vào hệ thống thoát nước chung.
- Hồ điều hòa và vùng đất ngập nước nhân tạo: Xây dựng các hệ thống hồ, ao, vùng trũng có khả năng chứa một lượng nước mưa khổng lồ khi có mưa lớn, sau đó từ từ giải phóng nước khi hết mưa.
- Hệ thống công viên, hồ điều hòa đa chức năng: Thay đổi tư duy về công viên. Chúng không chỉ là nơi vui chơi, giải trí. Một ví dụ điển hình tại Việt Nam là Công viên hồ điều hòa Nhân Chính (Hà Nội). Ngoài chức năng cảnh quan, hồ nước khổng lồ ở trung tâm đóng vai trò là một “bể chứa” nước mưa cho cả khu vực rộng lớn, giúp giảm áp lực đáng kể cho hệ thống thoát nước trong các trận mưa lớn. Mô hình này cần được nhân rộng, tích hợp các quảng trường, sân vận động thành những không gian “lưỡng tính” – khô ráo trong điều kiện bình thường và trở thành nơi chứa nước tạm thời khi cần thiết.
- Mái xanh (Green Roofs) và Tường xanh (Green Walls):
- Mái xanh: Một lớp đất và thảm thực vật được trồng trên mái nhà có thể giữ lại từ 50-80% lượng nước mưa rơi xuống, giảm đáng kể dòng chảy tức thời. Quan trọng hơn, nó hoạt động như một lớp cách nhiệt tự nhiên, có thể làm giảm nhiệt độ bề mặt mái tới 30-40°C, giúp tiết kiệm 15-25% chi phí năng lượng cho việc làm mát tòa nhà.
- Tường xanh: Các hệ thống cây xanh thẳng đứng không chỉ cải thiện mỹ quan đô thị mà còn hoạt động như một bộ lọc không khí, hấp thụ CO₂, PM2.5 và giảm tiếng ồn hiệu quả.
Giải pháp giao thông và sử dụng đất bền vững
Mục tiêu là giảm sự phụ thuộc vào phương tiện cá nhân, giảm quãng đường di chuyển và tạo ra các khu dân cư sống động, thân thiện với con người.
- Mô hình “Đô thị 15 phút” (15-Minute City): Đây là mô hình quy hoạch đô thị đa chức năng, nơi mọi người dân có thể tiếp cận hầu hết các tiện ích thiết yếu hàng ngày (cửa hàng, trường học, trạm y tế, công viên, nơi làm việc) trong vòng 15 phút đi bộ hoặc đi xe đạp. Điều này đòi hỏi phải phá bỏ tư duy phân khu chức năng cứng nhắc (khu ở riêng, khu thương mại riêng, khu văn phòng riêng) và thay bằng việc trộn lẫn các chức năng trong cùng một khu phố. Mô hình này không chỉ giảm nhu cầu đi lại bằng xe cơ giới, giảm phát thải, mà còn tạo ra sự gắn kết cộng đồng và sức sống cho đường phố.

- Phát triển theo định hướng giao thông công cộng (Transit-Oriented Development – TOD): Đây là giải pháp “xương sống” cho các siêu đô thị như Hà Nội và TP.HCM, nơi các tuyến metro đang dần hình thành. TOD tập trung phát triển dân cư, văn phòng và thương mại với mật độ cao hơn trong bán kính khoảng 800m (10 phút đi bộ) xung quanh các nhà ga giao thông công cộng khối lượng lớn (metro, BRT).
- Lợi ích: TOD tạo ra một lượng hành khách ổn định cho hệ thống giao thông công cộng, giúp nó hoạt động hiệu quả. Nó cũng giảm nhu cầu sở hữu và sử dụng ô tô, xe máy.
- Thiết kế: Một khu vực TOD điển hình phải ưu tiên người đi bộ với vỉa hè rộng, an toàn, có mái che; kết nối liền mạch giữa nhà ga và các tòa nhà xung quanh; và có làn đường dành riêng cho xe đạp.
- Tái phân bổ không gian đường phố: Thay vì chỉ phục vụ ô tô và xe máy, cần có một cuộc “cách mạng” trong việc phân chia lại mặt cắt đường phố. Dành nhiều không gian hơn cho làn đường riêng cho xe buýt, làn đường dành cho xe đạp được bảo vệ, và vỉa hè rộng rãi cho người đi bộ. Hạn chế và thu phí đỗ xe trên đường phố ở khu vực trung tâm để giảm sức hấp dẫn của việc đi xe cá nhân.
Giải pháp công trình và vật liệu xanh
Thiết kế đô thị thích ứng BĐKH phải bắt đầu từ chính từng viên gạch xây dựng nên đô thị.
- Áp dụng các tiêu chuẩn công trình xanh: Cần khuyến khích và tiến tới bắt buộc áp dụng các hệ thống chứng nhận công trình xanh như LEED (Hoa Kỳ), BREEAM (Anh), hoặc các hệ thống được phát triển riêng cho bối cảnh Việt Nam như LOTUS (Hội đồng Công trình Xanh Việt Nam) và EDGE (IFC – Ngân hàng Thế giới). Các tiêu chuẩn này đánh giá công trình dựa trên hiệu quả sử dụng năng lượng, nước, vật liệu, chất lượng môi trường trong nhà và địa điểm bền vững.
- Ưu tiên thiết kế thụ động (Passive Design): Đây là nghệ thuật thiết kế công trình để tối đa hóa sự thoải mái tiện nghi mà không (hoặc giảm thiểu) cần đến các hệ thống cơ điện. Các nguyên tắc bao gồm:
- Hướng công trình: Tối ưu hóa hướng nhà để đón gió mát và tránh nắng gắt (đặc biệt là nắng hướng Tây).
- Thông gió tự nhiên: Thiết kế các hành lang, giếng trời, cửa sổ đối lưu để không khí có thể lưu thông tự do trong tòa nhà.
- Chiếu sáng tự nhiên: Sử dụng cửa sổ lớn, vật liệu phản xạ ánh sáng để giảm nhu cầu dùng đèn điện vào ban ngày.
- Che nắng: Thiết kế các ô văng, lam che nắng, ban công sâu để ngăn bức xạ mặt trời trực tiếp chiếu vào tường và cửa kính.
- Sử dụng vật liệu bền vững: Ưu tiên các loại vật liệu có các đặc tính sau:
- Chỉ số phản xạ mặt trời (Solar Reflectance Index – SRI) cao: Các vật liệu lợp mái, sơn tường có màu sáng với chỉ số SRI cao sẽ phản xạ phần lớn bức xạ mặt trời, giữ cho bề mặt và công trình mát hơn.
- Vật liệu tái chế, tái sử dụng: Sử dụng gạch không nung, bê tông tro bay, gỗ tái chế… giúp giảm rác thải xây dựng và năng lượng sản xuất.
- Vật liệu phát thải carbon thấp (Low-carbon materials): Ưu tiên các vật liệu có nguồn gốc địa phương, ít tốn năng lượng trong quá trình sản xuất và vận chuyển, như tre, gỗ được chứng nhận bền vững.

Giải pháp công nghệ và dữ liệu
Công nghệ là công cụ đắc lực để biến các giải pháp thiết kế đô thị thích ứng trên trở nên hiệu quả và thông minh hơn.
- Sử dụng GIS và Viễn thám (Remote Sensing):
- GIS (Hệ thống Thông tin Địa lý): Là nền tảng để xây dựng và quản lý các lớp bản đồ rủi ro, theo dõi sự thay đổi sử dụng đất, quản lý hạ tầng cây xanh, và phân tích các vị trí tối ưu cho các dự án thích ứng.
- Viễn thám: Hình ảnh vệ tinh cung cấp dữ liệu quý giá theo thời gian thực để giám sát tốc độ đô thị hóa, tình trạng xói lở bờ biển, theo dõi các vùng ngập lụt sau mưa bão, và đánh giá sức khỏe của thảm thực vật đô thị.
- Ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning):
- Xây dựng các mô hình dự báo rủi ro thiên tai chính xác hơn. AI có thể phân tích các bộ dữ liệu khổng lồ (khí tượng, thủy văn, địa hình) để đưa ra các cảnh báo sớm về ngập lụt, sóng nhiệt với độ tin cậy cao.
- Tối ưu hóa vận hành hạ tầng: AI có thể giúp điều khiển hệ thống giao thông thông minh để giảm ùn tắc, hoặc quản lý hệ thống van cống, máy bơm của hệ thống thoát nước một cách tự động và hiệu quả hơn trong các trận mưa lớn.
- Chuyển đổi số trong quản lý quy hoạch: Xây dựng các cơ sở dữ liệu quy hoạch quốc gia đồng bộ, công khai. Áp dụng các nền tảng kỹ thuật số để quy trình lập, thẩm định, phê duyệt và lấy ý kiến người dân về quy hoạch trở nên minh bạch, nhanh chóng và hiệu quả hơn. Các mô hình “Song sinh kỹ thuật số” (Digital Twin), nơi một phiên bản số của thành phố được tạo ra, cho phép các nhà quy hoạch thử nghiệm các kịch bản phát triển và tác động của BĐKH trước khi áp dụng vào thực tế.
Giải pháp chính sách và công cụ thực thi
Các giải pháp kỹ thuật và thiết kế, dù ưu việt đến đâu, cũng sẽ không thể trở thành hiện thực trên quy mô lớn nếu thiếu một khung chính sách vững chắc và các công cụ thực thi hiệu quả.
Cải cách thể chế và pháp lý
Hệ thống pháp luật cần phải đi trước một bước, tạo ra hành lang pháp lý bắt buộc và rõ ràng cho việc thích ứng BĐKH trong thiết kế đô thị thích ứng.
- Cập nhật Luật Quy hoạch và Luật Xây dựng: Cần sửa đổi, bổ sung các luật này theo hướng bắt buộc lồng ghép các yếu tố về BĐKH. Cụ thể:
- Quy định rõ việc sử dụng bản đồ rủi ro thiên tai là yêu cầu tiên quyết trong quá trình lập, thẩm định và phê duyệt mọi đồ án quy hoạch.
- Đưa ra các điều khoản về việc phân vùng rủi ro, hạn chế và kiểm soát chặt chẽ hoạt động xây dựng tại các khu vực nguy cơ cao.
- Bổ sung các quy định về phát triển hạ tầng xanh, coi nó có vai trò quan trọng ngang bằng hạ tầng xám (đường sá, cống rãnh).
- Rà soát và Nâng cấp hệ thống Quy chuẩn, Tiêu chuẩn (QCVN, TCVN): Các quy chuẩn kỹ thuật là công cụ trực tiếp nhất để kiểm soát chất lượng thiết kế và xây dựng. Cần có một cuộc rà soát tổng thể:
- QCVN 01:2021/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Quy hoạch xây dựng): Cần nâng các chỉ tiêu về đất cây xanh, mặt nước sử dụng công cộng từ mức “khuyến khích” lên “bắt buộc” và tăng các giá trị tối thiểu. Bổ sung chỉ tiêu về “tỷ lệ bề mặt thấm nước” cho các khu đô thị mới.
- QCVN về Cấp thoát nước: Cần điều chỉnh lại các chu kỳ lặp lại trận mưa tính toán, nâng tần suất thiết kế lên để phù hợp với các trận mưa cực đoan trong bối cảnh BĐKH.
- Xây dựng bộ Tiêu chuẩn Công trình Xanh của Việt Nam: Dựa trên nền tảng của LOTUS, cần xây dựng một bộ TCVN về công trình xanh, với các lộ trình áp dụng rõ ràng, từ khuyến khích đến bắt buộc đối với một số loại hình công trình nhất định (ví dụ: công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước, các tòa nhà văn phòng hạng A).

Tăng cường tài chính khí hậu
Thiết kế đô thị thích ứng với BĐKH đòi hỏi nguồn lực tài chính khổng lồ. Việc đa dạng hóa các kênh huy động vốn là yêu cầu sống còn.
- Phát hành Trái phiếu Xanh Đô thị (Municipal Green Bonds): Chính quyền các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng có thể tiên phong phát hành trái phiếu xanh để huy động vốn từ các nhà đầu tư trong và ngoài nước, dành riêng cho các dự án hạ tầng xanh, giao thông công cộng, xử lý nước thải và năng lượng tái tạo. Điều này cần sự hỗ trợ về khung pháp lý từ Chính phủ và Bộ Tài chính.
- Xây dựng cơ chế Đối tác Công – Tư (PPP) hấp dẫn: Các dự án hạ tầng thích ứng thường có suất đầu tư lớn và thời gian thu hồi vốn dài. Nhà nước cần xây dựng các mô hình PPP linh hoạt, trong đó có sự chia sẻ rủi ro hợp lý và các cơ chế hỗ trợ (giải phóng mặt bằng, ưu đãi thuế, bảo lãnh doanh thu…) để thu hút vốn và τεχνολογία (công nghệ) từ khu vực tư nhân.
- Chủ động tiếp cận các Quỹ Khí hậu Toàn cầu: Việt Nam cần xây dựng các đề xuất dự án chất lượng, có tính thuyết phục cao để tiếp cận các nguồn tài chính ưu đãi từ các tổ chức quốc tế như Quỹ Khí hậu Xanh (GCF), Quỹ Thích ứng (AF), và các ngân hàng phát triển đa phương (WB, ADB, AFD, KfW). Điều này đòi hỏi phải nâng cao năng lực cho các cán bộ địa phương trong việc xây dựng và quản lý dự án theo tiêu chuẩn quốc tế.
Nâng cao năng lực và truyền thông
Công nghệ và chính sách sẽ không thể phát huy hiệu quả nếu con người – chủ thể thực hiện – không có đủ năng lực và nhận thức.
- Đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ chuyên gia: Cần cập nhật chương trình giảng dạy trong các trường đại học khối ngành kiến trúc, quy hoạch, xây dựng, giao thông. Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn thường xuyên về thiết kế bền vững, hạ tầng xanh, quản lý rủi ro thiên tai cho các kiến trúc sư, kỹ sư quy hoạch, và các cán bộ quản lý đô thị.
- Nâng cao nhận thức cộng đồng: Cần xây dựng các chiến dịch truyền thông hiệu quả, dễ hiểu để giải thích cho người dân về lợi ích của việc sống trong một khu đô thị xanh, về vai trò của họ trong việc tiết kiệm năng lượng, nước và tham gia giám sát các dự án phát triển tại địa phương. Khi cộng đồng hiểu và ủng hộ, họ sẽ trở thành một động lực mạnh mẽ thúc đẩy sự thay đổi.

Thúc đẩy Sự tham gia của Cộng đồng và Tư nhân
Quy hoạch không còn là công việc riêng của các nhà quản lý và chuyên gia. Sự thành công của thiết kế đô thị thích ứng phụ thuộc rất nhiều vào sự tham gia của chính những người sống và làm việc trong đó.
- Xây dựng cơ chế đồng thiết kế (Co-design): Đối với các dự án không gian công cộng, cải tạo khu dân cư, cần có các cơ chế để người dân được tham gia đóng góp ý kiến ngay từ những bước đầu tiên của quá trình thiết kế. Họ là những người hiểu rõ nhất về các vấn đề của địa phương (nơi nào hay ngập, góc nào nóng nhất…).
- Hỗ trợ doanh nghiệp và startup “xanh”: Chính phủ và chính quyền địa phương cần tạo ra một hệ sinh thái khởi nghiệp thuận lợi cho các công ty hoạt động trong lĩnh vực công nghệ xanh, vật liệu xây dựng bền vững, giải pháp quản lý nước thông minh. Các chương trình vườn ươm, quỹ đầu tư mạo hiểm và các chính sách ưu đãi sẽ là bệ phóng cho những đổi mới sáng tạo từ khu vực tư nhân.
Việc triển khai đồng bộ bốn “đòn bẩy” này sẽ tạo ra một cú hích mạnh mẽ, phá vỡ những “điểm nghẽn” cố hữu và mở đường cho việc áp dụng rộng rãi các giải pháp thiết kế đô thị thích ứng trên khắp cả nước.
Kết luận
Biến đổi khí hậu đang định hình lại tương lai các đô thị, buộc chúng ta phải ưu tiên thiết kế đô thị thích ứng như một yêu cầu cấp bách. Đây không chỉ là việc áp dụng giải pháp kỹ thuật đơn lẻ, mà là một tiếp cận đa diện, tích hợp nhằm nâng cao khả năng chống chịu của đô thị, từ hạ tầng xanh thông minh đến hệ thống giao thông bền vững và bảo vệ hệ sinh thái. Con đường phía trước đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan và thay đổi trong tư duy – nhìn nhận đô thị là một phần của hệ sinh thái rộng lớn, để kiến tạo những không gian sống vững bền và kiên cường trước biến đổi khí hậu, đảm bảo tương lai an toàn cho các thế hệ mai sau.