Khám phá

Bản đồ Lào khổ lớn phóng to 2025| Bản đồ 18 tỉnh và 1 thủ đô

Bản đồ Lào hỗ trợ việc tra cứu thông tin về vị trí địa lý, ranh giới địa lý, mạng lưới giao thông, và địa hình chi tiết của địa bàn nước Lào được cập nhật đến tháng 2 năm 2024.

Tóm tắt nội dung

Tổng quan bản đồ nước Lào

Bản đồ nước Lào khổ lớn phóng to
Bản đồ nước Lào khổ lớn phóng to
Tên chính thức Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Lào
Tên tiếng Anh Laos
Loại chính phủ Xã hội chủ nghĩa, một đảng
Đơn vị tiền tệ Kip (LAK), 1 NK = 100 at.
Thủ đô Viêng Chăn (Vientiane)
Ngày Quốc Khánh 02-12 (1975)
Thành phố lớn Savannakhet, Luang Prabang, Pakse, Thakhek.
Diện tích 237.955 km2 (hạng 82)
Vị trí địa lý Nằm trên bán đảo Đông Dương, giáp Việt Nam, Cam-pu-chia, Thái Lan, Mi-an-ma và Trung Quốc.

Tọa độ: 18000 vĩ bắc, 105000 kinh đông.

Địa hình Có ba vùng riêng biệt: những dãy núi gồ ghề ở phía bắc, cao nguyên, đồng bằng phù sa.
Tài nguyên thiên nhiên Gỗ, thủy điện, thạch cao, thiếc, vàng, đá quý.
Dân số 7.429.556 người (Năm 2024)
Ngôn ngữ chính Tiếng Lào; tiếng Pháp, Anh và một số thổ ngữ khác cũng được sử dụng.
Tên miền quốc gia .la
Tôn giáo Đạo Phật (60%), tín ngưỡng truyền thống và tôn giáo khác (40%).
Múi giờ UTC 7 (ICT)
Mã điện thoại 856
Giao thông bên Phải

Địa Hình

Lào là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á không có đường bờ biển. Địa hình của Lào rất đa dạng với nhiều dãy núi, trong đó dãy Phou Bia đạt đến độ cao 2.818 mét. Dãy Trường Sơn kéo dài dọc theo phía đông, tạo thành biên giới tự nhiên với Việt Nam. Phía tây, Lào giáp Thái Lan và được ngăn cách bởi dãy Luangprabang.

Lào còn có hai cao nguyên lớn là Xiangkhoang ở phía bắc và Bolaven ở phía nam. Phần còn lại của đất nước bao gồm các đồng bằng và bình nguyên.

Quan sát bản đồ Lào, ta có thể thấy sông Mekong chảy dọc theo phía tây, tạo nên biên giới tự nhiên với Thái Lan. Sông Mekong không chỉ bồi đắp phù sa tạo ra những cánh đồng màu mỡ mà còn cung cấp nguồn lợi thủy sản phong phú cho người dân Lào.

Địa hình Lào được bao phủ bởi các dãy núi và rừng rậm. Những khu rừng đại ngàn chứa đựng nhiều loài động vật quý hiếm, trong đó voi là loài đặc trưng. Đất nước này thậm chí còn được biết đến với tên gọi “đất nước triệu voi” do số lượng lớn voi sinh sống tại đây. Bên cạnh voi, trong các khu rừng già còn có các loài động vật hoang dã quý hiếm khác như hổ và bò tót. Tuy nhiên, giống như nhiều nơi khác trên thế giới, Lào cũng đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng của các loài động vật này.

28192610 ban do hanh chinh nuoc lao bandovietnam

Bản đồ nước LàoBản đồ nước Lào

Bản đồ hành chính của đất nước Lào giúp chúng ta xác định được vị trí của đường biên giới, thủ đô Viêng Chăn (Vientiane) và các tỉnh, thành phố lớn tại quốc gia này.

28193415 4 ban do nuoc lao bandovietnam

Giới thiệu sơ lược về Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Lào

Lào có diện tích đất tự nhiên 236.800 km² với tên chính thức là Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Lào. Đây là quốc gia nội lục tại Đông Nam Á và là trung tâm của bán đảo Đông Dương.

Phía Bắc của nước Lào giáp Trung Quốc 416 km;

Tây Bắc giáp Mi-an-ma 230 km;

Tây Nam giáp Thái Lan 1.730 km; Nam giáp Cam-pu-chia 492 km và phía Đông giáp Việt Nam 2.067 km.

Quan hệ quốc tế: Tham gia các tổ chức quốc tế: AsDB, ASEAN, FAO, G-77, IBRD, ICAO, IFAD, ILO, IMF, Interpol, IOC, ITU, UN, UNCTAD, UNESCO, UNIDO, UPU, WFTU, WHO, WIPO, WMO, v.v..

Lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam: Ngày 05/9/1962.

Về kinh tế: Lào là một nước không có biển, với cơ sở hạ tầng còn thô sơ, không có đường sắt, hệ thống đường sá mới hình thành, hệ thống truyền thông còn hạn chế. Điện chủ yếu chỉ có ở khu vực đô thị. Kinh tế nông nghiệp chiếm 1/2 GDP và sử dụng 80% lực lượng lao động.

Tuy nhiên, sản xuất lâm nghiệp và khai thác gỗ mới là ngành cho thu nhập chính đối với nền kinh tế của Lào. Cây lương thực chủ yếu là lúa nếp.

Công nghiệp chủ yếu là khai khoáng và chế biến lâm sản, khai thác thủy điện. Trong những năm gần đây nền kinh tế có nhiều tiến bộ, các mục tiêu cơ bản của kế hoạch 5 năm đều đạt kết quả tốt. Nhịp độ tăng trưởng kinh tế trung bình khoảng 6%/năm thu nhập bình quân đầu người tăng dần.

Quốc kỳ Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Lào có hình chữ nhật, tỷ lệ hai cạnh là 2:3
Quốc kỳ Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Lào có hình chữ nhật, tỷ lệ hai cạnh là 2:3

Tóm tắt lịch sử nước Lào

  • Vào thế kỷ XIV, vua Phạ Ngừm thống nhất nước Lào, thành vương quốc Lạn Xạng (Triệu Voi).
  • Năm 1893, thực dân Pháp đô hộ Lào. Ngày 12/10/1945, nước Lào độc lập.
  • Đầu năm 1946, Pháp quay lại xâm lược Lào. Tháng 7-1954, Pháp ký hiệp định Giơ-ne-vơ công nhận nền độc lập của Lào.
  • Từ năm 1955, Mỹ gây chiến tranh chống lại nhân dân Lào. Ngày 21/2/1973, Hiệp định Viêng Chăn lập lại hòa bình và thực hiện hòa hợp dân tộc ở Lào được ký kết giữa Mặt trận Lào yêu nước và phái hữu Viêng Chăn.
  • Ngày 2/12/1975, Đại hội đại biểu nhân dân Lào họp ở Viêng Chăn tuyên bố thành lập nước Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào.
Tên chính thức Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Lào
Tên tiếng Anh Laos
Loại chính phủ Xã hội chủ nghĩa, một đảng
Đơn vị tiền tệ Kip (LAK), 1 NK = 100 at.
Thủ đô Viêng Chăn (Vientiane)
Ngày Quốc Khánh 02-12 (1975)
Thành phố lớn Savannakhet, Luang Prabang, Pakse, Thakhek.
Diện tích 237.955 km2 (hạng 82)
Vị trí địa lý Nằm trên bán đảo Đông Dương, giáp Việt Nam, Cam-pu-chia, Thái Lan, Mi-an-ma và Trung Quốc.

Tọa độ: 18000 vĩ bắc, 105000 kinh đông.

Địa hình Có ba vùng riêng biệt: những dãy núi gồ ghề ở phía bắc, cao nguyên, đồng bằng phù sa.
Tài nguyên thiên nhiên Gỗ, thủy điện, thạch cao, thiếc, vàng, đá quý.
Dân số 7.429.556 người (Năm 2024)
Ngôn ngữ chính Tiếng Lào; tiếng Pháp, Anh và một số thổ ngữ khác cũng được sử dụng.
Tên miền quốc gia .la
Tôn giáo Đạo Phật (60%), tín ngưỡng truyền thống và tôn giáo khác (40%).
Múi giờ UTC 7 (ICT)
Mã điện thoại 856
Giao thông bên Phải

Đơn vị hành chính nước Lào

Nước Lào có 18 đơn vị hành chính cấp tỉnh, bao gồm 16 tỉnh, 1 thủ đô, và 1 khu vực đặc biệt. Dưới đây là danh sách chi tiết:

Bản đồ Thủ Đô Viêng Chăn (Vientiane Capital) – ນະຄອນຫລວງວຽງຈັນ

Thủ đô Viêng Chăn là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa, và xã hội của Lào. Đây là nơi đặt trụ sở của các cơ quan chính phủ trung ương, các tổ chức quốc tế và các cơ sở hạ tầng quan trọng nhất của đất nước.

Bản đồ Thủ Đô Viên Chăn
Bản đồ Thủ Đô Viên Chăn

1. Thông tin chung

  • Tên gọi:
    • Tiếng Lào: ນະຄອນຫລວງວຽງຈັນ
    • Tiếng Anh: Vientiane Capital
  • Diện tích: Khoảng 3.920 km²
  • Dân số: Khoảng 820.000 người (ước tính năm 2023)
  • Vị trí:
    • Viêng Chăn nằm ở phía Tây Bắc của Lào, bên bờ sông Mê Kông và giáp với Thái Lan.

2. Hành chínhThủ đô Viêng Chăn được chia thành 9 quận hành chính (ເມືອງ – Muang):

  1. Chanthabouly (Chăn-tha-bu-ly)
  2. Sikhottabong (Si-khốt-ta-bong)
  3. Xaysetha (Xay-xe-tha)
  4. Sisattanak (Si-sa-tha-nắc)
  5. Naxaithong (Ná-xay-thong)
  6. Hadxaifong (Hạt-xay-phông)
  7. Xaythany (Xay-tha-ny)
  8. Pakngum (Pắc-ngum)
  9. Sangthong (Sang-thong)

3. Đặc điểm nổi bật

  • Biểu tượng: That Luang (Thạt Luổng) – biểu tượng quốc gia, một bảo tháp lớn mạ vàng, gắn liền với văn hóa và Phật giáo của Lào.
  • Di sản và văn hóa: Viêng Chăn có nhiều chùa, đền, và công trình mang đậm bản sắc Lào như:
    • Chùa Sisaket (Vat Sisaket)
    • Công viên Phật (Buddha Park, Xieng Khuan)
    • Khải Hoàn Môn Patuxai.
  • Kinh tế: Thủ đô là trung tâm kinh tế với các ngân hàng, tổ chức tài chính, khu thương mại, và chợ lớn như Chợ Sáng (Talat Sao).
  • Giao thông:
    • Có sân bay quốc tế Wattay (Wattay International Airport) nối liền với các quốc gia trong khu vực.
    • Cầu Hữu Nghị Lào – Thái kết nối Viêng Chăn với tỉnh Nong Khai (Thái Lan).

Bản đồ Tỉnh Attapeu (Át-ta-pư) – ອັດຕະປື

Tỉnh Attapeu nằm ở khu vực phía Nam của Lào, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên hoang sơ, các khu bảo tồn thiên nhiên, và văn hóa địa phương đặc sắc.

Bản đồ Tỉnh Attapeu (Át-ta-pư) - ອັດຕະປື
Bản đồ Tỉnh Attapeu (Át-ta-pư) – ອັດຕະປື

1. Thông tin chung

  • Tên gọi:
    • Tiếng Lào: ອັດຕະປື
    • Tiếng Anh: Attapeu
  • Diện tích: Khoảng 10.320 km²
  • Dân số: Khoảng 150.000 người (ước tính năm 2023)
  • Thủ phủ: Samakkhixay (Xa-mắc-khi-xay)

2. Vị trí địa lý

  • Vị trí:
    Attapeu nằm ở phía Nam Lào, giáp với:

    • Phía Bắc: Tỉnh Champasak.
    • Phía Đông: Việt Nam (tỉnh Kon Tum và Gia Lai).
    • Phía Tây: Tỉnh Sekong.
    • Phía Nam: Campuchia.
  • Địa hình:
    • Chủ yếu là vùng núi và rừng rậm, với các thung lũng nhỏ và nhiều sông suối.
    • Có cao nguyên Bồ Lê Văn (Bolaven Plateau), nổi tiếng với các đồn điền cà phê.

3. Hành chínhTỉnh Attapeu được chia thành 5 huyện (ເມືອງ – Muang):

  1. Samakkhixay (Xa-mắc-khi-xay)
  2. Sanamxay (Xa-nặm-xay)
  3. Sanxay (Xa-n-xay)
  4. Phouvong (Phu-vông)
  5. Xaysetha (Xay-xe-tha)

4. Đặc điểm nổi bật

a. Thiên nhiên

  • Khu bảo tồn thiên nhiên Dong Ampham (Đông Am-pham):
    Là khu vực rừng nguyên sinh lớn, nổi tiếng với đa dạng sinh học, bao gồm các loài động vật quý hiếm như voi, hổ, và nhiều loại chim.
  • Thác nước:
    • Thác Xe Pian: Một trong những thác đẹp nhất ở khu vực.
    • Thác Katamtok: Ẩn mình trong rừng núi hùng vĩ.
  • Sông Sekong: Chảy qua Attapeu, mang lại nguồn sống và cảnh quan thơ mộng.

b. Văn hóa

  • Attapeu có dân cư đa dạng, với nhiều nhóm dân tộc thiểu số như Laven, Katu, Alak, và Ta-Oy. Họ vẫn giữ các phong tục truyền thống đặc sắc, như lễ hội, âm nhạc, và trang phục.

c. Kinh tế

  • Chủ yếu dựa vào:
    • Nông nghiệp: Trồng cà phê, lúa gạo, và cao su.
    • Lâm sản: Khai thác gỗ và sản xuất thủ công mỹ nghệ.
    • Du lịch sinh thái: Khai thác cảnh quan thiên nhiên hoang sơ.

5. Giao thông

  • Đường bộ:
    • Quốc lộ 18A và 18B kết nối Attapeu với Champasak và Việt Nam.
    • Gần cửa khẩu quốc tế Phu Cưa (giáp tỉnh Kon Tum, Việt Nam).

Bản đồ Tỉnh Bokeo (Bo-kẹo) – ບໍ່ແກ້ວ

Tỉnh Bokeo nằm ở phía Tây Bắc Lào, được biết đến với các khu rừng nguyên sinh, thiên nhiên hoang dã và đặc biệt là Khu bảo tồn thiên nhiên Gibbon Experience – nổi tiếng với loài vượn má vàng.

Bản đồ Tỉnh Bokeo (Bo-kẹo) - ບໍ່ແກ້ວ
Bản đồ Tỉnh Bokeo (Bo-kẹo) – ບໍ່ແກ້ວ

1. Thông tin chung

  • Tên gọi:
    • Tiếng Lào: ບໍ່ແກ້ວ
    • Tiếng Anh: Bokeo
    • Ý nghĩa: “Mỏ ngọc”, ám chỉ sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên của tỉnh.
  • Diện tích: Khoảng 6.196 km²
  • Dân số: Khoảng 180.000 người (ước tính năm 2023)
  • Thủ phủ: Huay Xai (Huổi Xay)

2. Vị trí địa lý

  • Vị trí:
    Bokeo nằm ở khu vực Tam giác vàng, nơi giao thoa giữa ba quốc gia Lào, Thái Lan, và Myanmar.

    • Phía Bắc: Giáp tỉnh Luang Namtha.
    • Phía Nam: Giáp tỉnh Xayaboury.
    • Phía Đông: Giáp tỉnh Oudomxay.
    • Phía Tây: Giáp Thái Lan (qua sông Mê Kông).
    • Phía Tây Bắc: Giáp Myanmar.
  • Địa hình:
    • Chủ yếu là vùng núi và đồi cao, có nhiều rừng rậm và sông suối.
    • Sông Mê Kông chảy qua, đóng vai trò quan trọng trong giao thương và đời sống.

3. Hành chínhTỉnh Bokeo được chia thành 5 huyện (ເມືອງ – Muang):

  1. Huay Xai (Huổi Xay)
  2. Tonpheung (Tôn-phưng)
  3. Paktha (Pắc-thả)
  4. Phaoudom (Pha-âu-đôm)
  5. Meung (Mương)

4. Đặc điểm nổi bật

a. Thiên nhiên

  • Khu bảo tồn thiên nhiên Nam Kan (Gibbon Experience):
    • Là khu bảo tồn nổi tiếng với hệ thống rừng rậm nguyên sinh và động vật hoang dã quý hiếm, đặc biệt là loài vượn má vàng.
    • Trải nghiệm nhà trên cây (treehouse) và cáp treo giữa các tán rừng mang lại sự hấp dẫn cho du khách yêu thích phiêu lưu.
  • Tam giác vàng:
    • Nằm gần khu vực Tam giác vàng, nơi sông Mê Kông chảy qua và tiếp giáp với Myanmar và Thái Lan.
  • Sông Mê Kông:
    • Là tuyến giao thông quan trọng kết nối Bokeo với các khu vực lân cận và tạo nên cảnh quan thơ mộng.

b. Văn hóa

  • Dân cư Bokeo bao gồm nhiều dân tộc thiểu số như Lahu, Akha, Tai Lue, và Khamu.
  • Các nhóm dân tộc vẫn giữ gìn văn hóa truyền thống thông qua lễ hội, trang phục, và phong tục.

c. Kinh tế

  • Nông nghiệp: Trồng lúa, ngô, và các loại cây công nghiệp.
  • Khai thác khoáng sản: Bokeo nổi tiếng với mỏ ngọc và vàng.
  • Du lịch sinh thái: Gibbon Experience và các khu rừng nguyên sinh thu hút nhiều du khách quốc tế.

Bản đồ tỉnh Borikhamxay (Bolikhamxay) – ບໍລິຄໍາໄຊ

Tỉnh Borikhamxay nằm ở miền Trung Lào, được biết đến là “cửa ngõ” của miền Nam với cảnh quan đa dạng, bao gồm núi non, rừng rậm, và các thác nước hùng vĩ.

Bản đồ tỉnh Borikhamxay (Bolikhamxay) - ບໍລິຄໍາໄຊ
Bản đồ tỉnh Borikhamxay (Bolikhamxay) – ບໍລິຄໍາໄຊ

1. Thông tin chung

  • Tên gọi:
    • Tiếng Lào: ບໍລິຄໍາໄຊ
    • Tiếng Anh: Bolikhamxay
    • Ý nghĩa: “Thành phố của vàng và bạc” (gợi ý về sự giàu có và trù phú).
  • Diện tích: Khoảng 14.863 km².
  • Dân số: Khoảng 275.000 người (ước tính năm 2023).
  • Thủ phủ: Paksan (Pắc-xăn).

2. Vị trí địa lý

  • Vị trí:
    Borikhamxay nằm ở trung tâm Lào, tiếp giáp với nhiều tỉnh và quốc gia khác:

    • Phía Bắc: Giáp tỉnh Vientiane và Xaysomboun.
    • Phía Nam: Giáp tỉnh Khammouane.
    • Phía Đông: Giáp Việt Nam (tỉnh Nghệ An và Hà Tĩnh).
    • Phía Tây: Giáp Thái Lan (qua sông Mê Kông).
  • Địa hình:
    • Đồi núi và rừng rậm chiếm phần lớn diện tích.
    • Có nhiều sông ngòi, đặc biệt là sông Mê Kông và các nhánh của nó.

3. Hành chínhTỉnh Borikhamxay được chia thành 7 huyện (ເມືອງ – Muang):

  1. Paksan (Pắc-xăn): Thủ phủ và trung tâm kinh tế.
  2. Pakading (Pắc-ạ-đinh): Nơi có nhiều làng dân tộc thiểu số.
  3. Thaphabat (Tha-pa-bạt): Khu vực có nhiều thắng cảnh tự nhiên.
  4. Bolikhan (Bo-ly-khẳn): Nơi lưu giữ nhiều giá trị văn hóa truyền thống.
  5. Viengthong (Viêng-thông): Gần biên giới Việt Nam, nổi bật với các khu rừng nguyên sinh.
  6. Khamkeut (Khăm-kệt): Nổi tiếng với các khu bảo tồn thiên nhiên.
  7. Xaychamphone (Xay-chăm-phôn): Vùng núi cao với dân cư thưa thớt.

4. Đặc điểm nổi bật

a. Thiên nhiên

  • Khu bảo tồn thiên nhiên Phou Khao Khouay:
    • Một trong những khu rừng bảo tồn lớn nhất Lào, nổi tiếng với đa dạng sinh học, thác nước, và hệ sinh thái phong phú.
    • Là nơi sinh sống của nhiều loài động vật quý hiếm như voi, hổ, và gấu.
  • Thác Tad Leuk:
    • Một thác nước nổi tiếng, thu hút du khách yêu thiên nhiên.
  • Sông Mê Kông:
    • Chảy qua Borikhamxay, đóng vai trò quan trọng trong giao thông và đời sống người dân.

Bản đồ tỉnh Champasak (Chăm-pa-sắc) – ຈໍາປາສັກ

Tỉnh Champasak nằm ở khu vực phía Nam Lào, nổi bật với cảnh quan sông Mê Kông, di sản văn hóa, và các địa điểm du lịch nổi tiếng. Đây là một trong những trung tâm văn hóa, kinh tế và du lịch của Lào.

Bản đồ tỉnh Champasak (Chăm-pa-sắc) - ຈໍາປາສັກ
Bản đồ tỉnh Champasak (Chăm-pa-sắc) – ຈໍາປາສັກ

1. Thông tin chung

  • Tên gọi:
    • Tiếng Lào: ຈໍາປາສັກ
    • Tiếng Anh: Champasak
    • Ý nghĩa: “Cây hoa sứ” (loài hoa biểu tượng của Lào).
  • Diện tích: Khoảng 15.415 km²
  • Dân số: Khoảng 700.000 người (ước tính năm 2023)
  • Thủ phủ: Pakse (Pắc-xế)

2. Vị trí địa lý

  • Vị trí:
    Champasak nằm ở phía Nam Lào, giáp với:

    • Phía Bắc: Tỉnh Salavan.
    • Phía Đông: Tỉnh Sekong và Việt Nam.
    • Phía Nam: Campuchia.
    • Phía Tây: Thái Lan (qua sông Mê Kông).
  • Địa hình:
    • Chủ yếu là đồng bằng, đồi núi thấp, với sông Mê Kông chảy qua.
    • Có cao nguyên Bolaven, nổi tiếng với khí hậu mát mẻ và đất đai màu mỡ.

3. Hành chínhTỉnh Champasak được chia thành 10 huyện (ເມືອງ – Muang):

  1. Pakse (Pắc-xế): Thủ phủ và trung tâm kinh tế.
  2. Champasak (Chăm-pa-sắc): Nơi có các di tích lịch sử và văn hóa quan trọng.
  3. Khong (Khổng): Khu vực quần đảo Si Phan Don (4.000 đảo).
  4. Pathoumphone (Pa-thum-phôn): Nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên.
  5. Phonthong (Phôn-thông): Khu vực nông nghiệp phát triển.
  6. Sanasomboun (Sa-na-xổm-bun): Trung tâm văn hóa truyền thống.
  7. Sukhuma (Su-khum-ma): Gần biên giới Campuchia.
  8. Bachiengchaluensouk (Ba-chiêng-cha-lưêng-súc): Vùng đồi núi và nông nghiệp.
  9. Moonlapamok (Mun-la-pa-mốc): Gần biên giới Campuchia.
  10. Soukhuma (Xu-khum-ma): Nơi có các khu vực sinh thái đa dạng.

Bản đồ tỉnh Houaphanh (Hủa Phăn) – ຫົວພັນ

Tỉnh Houaphanh nằm ở khu vực phía Đông Bắc Lào, nổi tiếng với lịch sử cách mạng, cảnh quan núi rừng hoang sơ, và văn hóa dân tộc phong phú. Đây cũng là nơi có nhiều hang động lịch sử gắn liền với sự hình thành của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào.

Bản đồ tỉnh Houaphanh (Hủa Phăn) - ຫົວພັນ
Bản đồ tỉnh Houaphanh (Hủa Phăn) – ຫົວພັນ

1. Thông tin chung

  • Tên gọi:
    • Tiếng Lào: ຫົວພັນ
    • Tiếng Anh: Houaphanh
    • Ý nghĩa: “Đầu của ngàn núi,” thể hiện địa hình núi non trùng điệp của tỉnh.
  • Diện tích: Khoảng 16.500 km²
  • Dân số: Khoảng 310.000 người (ước tính năm 2023)
  • Thủ phủ: Sam Neua (Sầm Nưa)

2. Vị trí địa lý

  • Vị trí:
    Houaphanh nằm ở phía Đông Bắc của Lào, tiếp giáp với:

    • Phía Bắc: Tỉnh Sơn La (Việt Nam).
    • Phía Đông: Tỉnh Nghệ An (Việt Nam).
    • Phía Tây: Tỉnh Luang Prabang và Xieng Khouang.
    • Phía Nam: Tỉnh Xiangkhouang.
  • Địa hình:
    • Chủ yếu là núi cao và rừng rậm, với khí hậu mát mẻ.
    • Có nhiều thung lũng nhỏ và sông suối.

3. Hành chínhTỉnh Houaphanh được chia thành 8 huyện (ເມືອງ – Muang):

  1. Sam Neua (Sầm Nưa): Thủ phủ và trung tâm kinh tế, văn hóa.
  2. Xam Tai (Sầm Tày): Nổi tiếng với nghề dệt vải truyền thống.
  3. Viengxay (Viêng Xay): Khu vực lịch sử với các hang động cách mạng.
  4. Houameuang (Hủa Mường): Vùng nông nghiệp và văn hóa dân tộc.
  5. Xon (Xồn): Địa phương dân cư thưa thớt, gắn liền với cảnh quan thiên nhiên.
  6. Et (Ét): Gần biên giới Việt Nam, nơi có nhiều nhóm dân tộc thiểu số.
  7. Xiengkhor (Xiềng Khọ): Vùng núi cao với nhiều truyền thống dân gian.
  8. Sobbao (Sốp Bao): Giáp biên giới Việt Nam, nổi bật với các làng nghề truyền thống.

Bản đồ tỉnh Khammouane (Khăm Muộn) – ຄໍາມ່ວນ

Tỉnh Khammouane nằm ở khu vực miền Trung Lào, nổi bật với hệ thống hang động kỳ vĩ, cảnh quan thiên nhiên hoang sơ và sông Mê Kông chảy qua, tạo nên một vùng đất giàu tiềm năng du lịch và kinh tế.

Bản đồ tỉnh Khammouane (Khăm Muộn) - ຄໍາມ່ວນ
Bản đồ tỉnh Khammouane (Khăm Muộn) – ຄໍາມ່ວນ

1. Thông tin chung

  • Tên gọi:
    • Tiếng Lào: ຄໍາມ່ວນ
    • Tiếng Anh: Khammouane
    • Ý nghĩa: “Vùng đất thịnh vượng,” phản ánh sự trù phú về thiên nhiên và văn hóa.
  • Diện tích: Khoảng 16.135 km²
  • Dân số: Khoảng 450.000 người (ước tính năm 2023)
  • Thủ phủ: Thakhek (Thà Khẹt)

2. Vị trí địa lý

  • Vị trí:
    Khammouane nằm ở miền Trung của Lào, tiếp giáp với:

    • Phía Bắc: Tỉnh Borikhamxay.
    • Phía Nam: Tỉnh Savannakhet.
    • Phía Đông: Việt Nam (tỉnh Quảng Bình và Hà Tĩnh).
    • Phía Tây: Sông Mê Kông, giáp Thái Lan.
  • Địa hình:
    • Đồi núi và đồng bằng ven sông Mê Kông.
    • Hệ thống hang động và rừng rậm nguyên sinh phong phú.

3. Hành chínhTỉnh Khammouane được chia thành 10 huyện (ເມືອງ – Muang):

  1. Thakhek (Thà Khẹt): Thủ phủ và trung tâm kinh tế, văn hóa.
  2. Mahaxay (Ma-hả-xay): Khu vực nhiều thắng cảnh thiên nhiên.
  3. Nakai (Na-kai): Nơi có dự án thủy điện quan trọng.
  4. Hinboun (Hin-bun): Vùng nổi tiếng với hệ thống hang động.
  5. Boualapha (Bu-a-la-pha): Khu vực núi non hiểm trở và các bản làng dân tộc thiểu số.
  6. Xaibouathong (Xay-bua-thông): Địa phương dân cư thưa thớt.
  7. Nongbok (Nong-bốc): Vùng đồng bằng nông nghiệp phát triển.
  8. Xebangfai (Xê-băng-phay): Khu vực ven sông và nông nghiệp.
  9. Kounkham (Koun-khăm): Gần các khu bảo tồn thiên nhiên.
  10. Thapangthong (Tha-phang-thông): Nơi có nhiều làng nghề thủ công.

Bản đồ tỉnh Luang Namtha (Luang Nậm Thà) – ຫຼວງນໍ້າທາ

Tỉnh Luang Namtha nằm ở phía Tây Bắc Lào, nổi tiếng với các khu rừng nguyên sinh, văn hóa dân tộc thiểu số đa dạng và tiềm năng du lịch sinh thái. Đây là một trong những tỉnh quan trọng trong khu vực Tam giác Vàng.

Bản đồ tỉnh Luang Namtha (Luang Nậm Thà) - ຫຼວງນໍ້າທາ
Bản đồ tỉnh Luang Namtha (Luang Nậm Thà) – ຫຼວງນໍ້າທາ

1. Thông tin chung

  • Tên gọi:
    • Tiếng Lào: ຫຼວງນໍ້າທາ
    • Tiếng Anh: Luang Namtha
    • Ý nghĩa: “Thành phố lớn bên sông Namtha.”
  • Diện tích: Khoảng 9.325 km²
  • Dân số: Khoảng 175.000 người (ước tính năm 2023)
  • Thủ phủ: Luang Namtha (thị trấn cùng tên)

2. Vị trí địa lý

  • Vị trí:
    Tỉnh Luang Namtha nằm ở khu vực Tây Bắc Lào, tiếp giáp với:

    • Phía Bắc: Trung Quốc (tỉnh Vân Nam).
    • Phía Tây: Myanmar.
    • Phía Đông: Tỉnh Oudomxay.
    • Phía Nam: Tỉnh Bokeo.
  • Địa hình:
    • Chủ yếu là núi cao và rừng rậm, xen kẽ với các thung lũng nhỏ.
    • Sông Namtha là con sông chính chảy qua tỉnh.

3. Hành chínhTỉnh Luang Namtha được chia thành 5 huyện (ເມືອງ – Muang):

  1. Luang Namtha: Thủ phủ và trung tâm hành chính.
  2. Sing: Khu vực biên giới với Trung Quốc, nổi tiếng với các làng dân tộc thiểu số.
  3. Nalae: Vùng núi cao và thiên nhiên hoang sơ.
  4. Viengphoukha: Địa phương có nhiều di sản văn hóa.
  5. Long: Khu vực nông nghiệp và giao thương biên giới.

Bản đồ tỉnh Luang Prabang (Luang Prabang) – ຫຼວງພະບາງ

Tỉnh Luang Prabang là một trong những điểm đến nổi bật nhất của Lào, được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới nhờ vẻ đẹp lịch sử, văn hóa và thiên nhiên đặc sắc. Tỉnh mang đậm bản sắc văn hóa Phật giáo, với các ngôi chùa cổ kính, di tích lịch sử và cảnh quan núi non hùng vĩ.

Bản đồ tỉnh Luang Prabang (Luang Prabang) - ຫຼວງພະບາງ
Bản đồ tỉnh Luang Prabang (Luang Prabang) – ຫຼວງພະບາງ

1. Thông tin chung

  • Tên gọi:
    • Tiếng Lào: ຫຼວງພະບາງ
    • Tiếng Anh: Luang Prabang
    • Ý nghĩa: “Phật lớn vĩ đại” (đặt theo tên bức tượng Phật Prabang, biểu tượng linh thiêng của Lào).
  • Diện tích: Khoảng 16.875 km²
  • Dân số: Khoảng 430.000 người (ước tính năm 2023)
  • Thủ phủ: Luang Prabang (thị trấn cùng tên)

2. Vị trí địa lý

  • Vị trí:
    Luang Prabang nằm ở phía Bắc Lào, tiếp giáp với:

    • Phía Bắc: Tỉnh Oudomxay và Phongsaly.
    • Phía Đông: Tỉnh Xieng Khouang.
    • Phía Nam: Tỉnh Vientiane.
    • Phía Tây: Tỉnh Sayaboury.
  • Địa hình:
    • Chủ yếu là núi non và sông ngòi, với sông Mê Kông và sông Nam Khan chảy qua.
    • Thời tiết mát mẻ quanh năm, tạo điều kiện thuận lợi cho du lịch.

3. Hành chính

Tỉnh Luang Prabang được chia thành 12 huyện (ເມືອງ – Muang):

  1. Luang Prabang: Thủ phủ và trung tâm di sản văn hóa.
  2. Chomphet: Khu vực lịch sử và thiên nhiên.
  3. Nan: Vùng nông thôn, phát triển nông nghiệp.
  4. Nambak: Khu vực gần các làng dân tộc thiểu số.
  5. Ngoi: Vùng sông nước và thiên nhiên hoang sơ.
  6. Pak Ou: Nổi tiếng với hang động Pak Ou linh thiêng.
  7. Phonxay: Nông nghiệp và lâm sản.
  8. Viengkham: Khu vực rừng rậm và núi cao.
  9. Xieng Ngeun: Cửa ngõ giao thông đến Luang Prabang.
  10. Pak Xeng: Khu vực dân tộc thiểu số và thiên nhiên hoang dã.
  11. Phoukhoun: Khu vực núi cao và thung lũng.
  12. Xayaboury: Gần vùng biên giới với tỉnh Sayaboury.

4. Đặc điểm nổi bật

a. Di sản văn hóa

  • Khu phố cổ Luang Prabang (Di sản Thế giới UNESCO):
    • Kết hợp kiến trúc Lào truyền thống và phong cách thuộc địa Pháp.
    • Nổi bật với các con đường nhỏ, nhà gỗ, và các ngôi chùa vàng rực rỡ.
  • Chùa Wat Xieng Thong:
    • Là một trong những ngôi chùa cổ kính và quan trọng nhất của Lào, đại diện cho nghệ thuật kiến trúc Phật giáo truyền thống.
  • Lễ khất thực (Tak Bat):
    • Hoạt động khất thực của các nhà sư vào mỗi buổi sáng là nét văn hóa đặc trưng thu hút du khách.

b. Thiên nhiên

  • Thác Kuang Si:
    • Một trong những thác nước đẹp nhất ở Lào, nổi bật với làn nước trong xanh và các hồ bơi tự nhiên.
  • Hang Pak Ou:
    • Hệ thống hang động bên bờ sông Mê Kông, nơi lưu giữ hàng ngàn tượng Phật cổ.
  • Núi Phou Si:
    • Điểm ngắm hoàng hôn tuyệt đẹp và địa điểm hành hương quan trọng với các đền chùa linh thiêng.

c. Văn hóa dân tộc

  • Luang Prabang là nơi sinh sống của nhiều nhóm dân tộc thiểu số như Hmong, Khmu, Tai Lue, và Akha.
  • Du khách có thể tham quan các làng nghề dệt vải, làm gốm, và trang sức truyền thống.

Bản đồ tỉnh Oudomxay (Uđômxay) – ອຸດົມໄຊ

Tỉnh Oudomxay, nằm ở phía Bắc Lào, là trung tâm kinh tế, văn hóa và giao thương quan trọng của khu vực. Nổi bật với cảnh quan núi non hùng vĩ, hệ thống rừng già, và sự đa dạng văn hóa của các dân tộc thiểu số.

Bản đồ tỉnh Oudomxay (Uđômxay) - ອຸດົມໄຊ
Bản đồ tỉnh Oudomxay (Uđômxay) – ອຸດົມໄຊ

1. Thông tin chung

  • Tên gọi:
    • Tiếng Lào: ອຸດົມໄຊ
    • Tiếng Anh: Oudomxay
    • Ý nghĩa: “Thành phố thịnh vượng và an lành.”
  • Diện tích: Khoảng 15.370 km²
  • Dân số: Khoảng 320.000 người (ước tính năm 2023)
  • Thủ phủ: Muang Xay (Mường Xay)

2. Vị trí địa lý

  • Vị trí:
    Oudomxay nằm ở phía Bắc Lào, tiếp giáp với:

    • Phía Bắc: Tỉnh Phongsaly.
    • Phía Đông: Tỉnh Luang Prabang.
    • Phía Tây: Tỉnh Luang Namtha.
    • Phía Nam: Tỉnh Xayaboury.
    • Phía Tây Bắc: Giáp Trung Quốc.
  • Địa hình:
    • Chủ yếu là núi cao và rừng rậm, với các thung lũng nhỏ và sông ngòi.

3. Hành chínhTỉnh Oudomxay được chia thành 7 huyện (ເມືອງ – Muang):

  1. Muang Xay (Mường Xay): Thủ phủ và trung tâm kinh tế, văn hóa.
  2. La (Lạ): Vùng núi cao gần biên giới Trung Quốc.
  3. Nga (Nga): Nổi tiếng với văn hóa dân tộc thiểu số.
  4. Beng (Beng): Khu vực nông nghiệp và giao thương.
  5. Houn (Hún): Vùng sản xuất nông nghiệp lớn.
  6. Pakbeng (Pắc Béng): Cửa ngõ ven sông Mê Kông.
  7. Namor (Na-mỏ): Khu vực núi cao và thiên nhiên hoang sơ.

Bản đồ tỉnh Phongsaly (Phông Sa Lỳ) – ຜົ້ງສາລີ

Tỉnh Phongsaly, nằm ở cực Bắc Lào, là một vùng đất nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ, văn hóa dân tộc độc đáo và khí hậu mát mẻ quanh năm. Đây cũng là một trong những tỉnh có diện tích rừng nguyên sinh lớn nhất Lào.

Bản đồ tỉnh Phongsaly (Phông Sa Lỳ) - ຜົ້ງສາລີ
Bản đồ tỉnh Phongsaly (Phông Sa Lỳ) – ຜົ້ງສາລີ

1. Thông tin chung

  • Tên gọi:
    • Tiếng Lào: ຜົ້ງສາລີ
    • Tiếng Anh: Phongsaly
    • Ý nghĩa: “Vùng đất bình yên.”
  • Diện tích: Khoảng 16.270 km²
  • Dân số: Khoảng 180.000 người (ước tính năm 2023)
  • Thủ phủ: Phongsaly (thị trấn cùng tên)

2. Vị trí địa lý

  • Vị trí:
    Phongsaly nằm ở cực Bắc của Lào, tiếp giáp với:

    • Phía Bắc: Trung Quốc (tỉnh Vân Nam).
    • Phía Đông: Việt Nam (tỉnh Điện Biên).
    • Phía Nam: Tỉnh Oudomxay.
    • Phía Tây: Tỉnh Luang Namtha.
  • Địa hình:
    • Chủ yếu là núi cao và rừng rậm nguyên sinh.
    • Đỉnh Phu Den Din là một trong những điểm cao nhất ở Lào.
  • Khí hậu:
    • Mát mẻ quanh năm, đặc biệt là vào mùa đông.

3. Hành chínhTỉnh Phongsaly được chia thành 7 huyện (ເມືອງ – Muang):

  1. Phongsaly: Thủ phủ và trung tâm văn hóa.
  2. May: Gần biên giới Trung Quốc.
  3. Khoua: Nổi tiếng với các làng dân tộc thiểu số.
  4. Samphan: Khu vực núi cao và nông thôn.
  5. Boun Neua: Địa phương phát triển nông nghiệp.
  6. Boun Tay: Khu vực rừng rậm và thiên nhiên hoang sơ.
  7. Nhot Ou: Gần biên giới Trung Quốc, có nhiều làng dân tộc độc đáo.

4. Đặc điểm nổi bật

a. Thiên nhiên

  • Rừng nguyên sinh Phou Den Din:
    • Một trong những khu rừng nguyên sinh lớn và hoang sơ nhất ở Lào, với đa dạng sinh học phong phú.
  • Sông Nam Ou:
    • Dòng sông chảy qua Phongsaly, tạo nên cảnh quan thơ mộng và là tuyến giao thông quan trọng.

b. Văn hóa

  • Dân tộc thiểu số:
    • Phongsaly là nơi sinh sống của hơn 20 nhóm dân tộc thiểu số như Akha, Hmong, Tai Lue, và Khmu.
    • Mỗi nhóm dân tộc có phong tục, lễ hội và trang phục truyền thống riêng biệt.
  • Làng dân tộc Tai Lue:
    • Nổi tiếng với nghề dệt vải thủ công, đặc biệt là vải bông truyền thống.
  • Kiến trúc truyền thống:
    • Các ngôi nhà sàn bằng gỗ và tre, phản ánh lối sống đặc trưng của người dân tộc.

Bản đồ tỉnh Salavan (Sa-la-van) – ສາລະວັນ

Tỉnh Salavan nằm ở miền Nam Lào, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên hoang sơ, các thác nước hùng vĩ, cao nguyên Bolaven màu mỡ và nền văn hóa dân tộc phong phú. Đây là một trong những tỉnh có tiềm năng lớn về nông nghiệp và du lịch sinh thái.

Bản đồ tỉnh Salavan (Sa-la-van) - ສາລະວັນ
Bản đồ tỉnh Salavan (Sa-la-van) – ສາລະວັນ

1. Thông tin chung

  • Tên gọi:
    • Tiếng Lào: ສາລະວັນ
    • Tiếng Anh: Salavan
    • Ý nghĩa: “Vùng đất bình yên.”
  • Diện tích: Khoảng 16.389 km²
  • Dân số: Khoảng 400.000 người (ước tính năm 2023)
  • Thủ phủ: Salavan (thị trấn cùng tên)

2. Vị trí địa lý

  • Vị trí:
    Salavan nằm ở miền Nam của Lào, tiếp giáp với:

    • Phía Bắc: Tỉnh Champasak và Sekong.
    • Phía Đông: Việt Nam (tỉnh Quảng Trị và Thừa Thiên Huế).
    • Phía Tây: Sông Mê Kông, giáp Thái Lan.
    • Phía Nam: Tỉnh Sekong.
  • Địa hình:
    • Đồi núi và cao nguyên Bolaven chiếm phần lớn diện tích.
    • Có nhiều sông suối, thác nước và rừng rậm.

3. Hành chínhTỉnh Salavan được chia thành 8 huyện (ເມືອງ – Muang):

  1. Salavan: Thủ phủ và trung tâm hành chính.
  2. Khongxedon: Khu vực nông nghiệp phát triển.
  3. Lakhonpheng: Gần biên giới với Thái Lan, nổi tiếng với sông Mê Kông.
  4. Ta Oy: Nơi sinh sống của nhiều nhóm dân tộc thiểu số.
  5. Toumlan: Khu vực cao nguyên và nông nghiệp.
  6. Vaphi: Vùng núi cao với rừng rậm nguyên sinh.
  7. Samoi: Khu vực gần biên giới Việt Nam.
  8. Saravane: Phát triển du lịch sinh thái và văn hóa.

Bản đồ tỉnh Savannakhet (Sa-van-na-khẹt) – ສະຫວັນນະເຂດ

Tỉnh Savannakhet, nằm ở miền Trung Lào, là tỉnh lớn thứ hai cả nước và được coi là trung tâm kinh tế lớn của miền Nam Lào. Nổi bật với vị trí chiến lược dọc sông Mê Kông và sự giao thoa văn hóa lịch sử lâu đời, tỉnh này mang lại nhiều giá trị về kinh tế, du lịch và văn hóa.

Bản đồ tỉnh Savannakhet (Sa-van-na-khẹt) - ສະຫວັນນະເຂດ
Bản đồ tỉnh Savannakhet (Sa-van-na-khẹt) – ສະຫວັນນະເຂດ

1. Thông tin chung

  • Tên gọi:
    • Tiếng Lào: ສະຫວັນນະເຂດ
    • Tiếng Anh: Savannakhet
    • Ý nghĩa: “Vùng đất thiên đường.”
  • Diện tích: Khoảng 21.774 km²
  • Dân số: Khoảng 1 triệu người (ước tính năm 2023)
  • Thủ phủ: Kaysone Phomvihane (trước đây là thị xã Savannakhet)

2. Vị trí địa lý

  • Vị trí:
    Tỉnh Savannakhet nằm ở miền Trung Lào, tiếp giáp với:

    • Phía Bắc: Tỉnh Khammouane.
    • Phía Đông: Việt Nam (tỉnh Quảng Bình và Quảng Trị).
    • Phía Nam: Tỉnh Salavan.
    • Phía Tây: Sông Mê Kông, giáp Thái Lan (tỉnh Mukdahan).
  • Địa hình:
    • Chủ yếu là đồng bằng ven sông Mê Kông, xen kẽ các khu vực đồi núi thấp.

3. Hành chínhTỉnh Savannakhet được chia thành 15 huyện (ເມືອງ – Muang):

  1. Kaysone Phomvihane: Thủ phủ và trung tâm kinh tế.
  2. Outhoumphone: Vùng nông nghiệp phát triển.
  3. Phine: Khu vực núi và rừng rậm.
  4. Sepon: Gần biên giới Việt Nam, nổi tiếng với các di tích lịch sử.
  5. Songkhone: Vùng đồng bằng ven sông.
  6. Thapangthong: Khu vực dân cư và văn hóa truyền thống.
  7. Xonbouly: Phát triển nông nghiệp.
  8. Atsaphangthong: Khu vực đồi núi thấp.
  9. Atsaphone: Vùng nông thôn với dân cư thưa thớt.
  10. Champhone: Nơi có các di tích lịch sử và đền chùa nổi tiếng.
  11. Xaybouly: Gần biên giới Thái Lan.
  12. Vilabouly: Nơi có các mỏ khoáng sản lớn.
  13. Nong: Vùng núi và rừng nguyên sinh.
  14. Phalanxay: Khu vực nông nghiệp lớn.
  15. Xayphouthong: Khu vực dân cư phát triển.

4. Đặc điểm nổi bậta. Thiên nhiên

  • Sông Mê Kông:
    • Chảy qua tỉnh, tạo nên cảnh quan đẹp và đóng vai trò quan trọng trong kinh tế và giao thông.
  • Khu bảo tồn Dong Phou Vieng:
    • Một khu rừng nguyên sinh lớn, là nơi bảo tồn các loài động thực vật quý hiếm.

b. Văn hóa

  • Di tích Phật giáo That Ing Hang:
    • Một trong những di tích tôn giáo quan trọng nhất của Lào, được coi là nơi linh thiêng để hành hương.
  • Ảnh hưởng Pháp:
    • Thủ phủ Kaysone Phomvihane còn giữ lại nhiều công trình kiến trúc kiểu Pháp từ thời thuộc địa.
  • Các nhóm dân tộc:
    • Là nơi sinh sống của nhiều nhóm dân tộc như Lào Loum, Phu Thai, và các dân tộc thiểu số khác, với phong tục và lễ hội độc đáo.

c. Kinh tế

  • Nông nghiệp:
    • Là trung tâm nông nghiệp lớn, trồng lúa, ngô, sắn, và các loại cây công nghiệp như cao su.
  • Thương mại và công nghiệp:
    • Vị trí gần biên giới Thái Lan và Việt Nam giúp tỉnh trở thành trung tâm thương mại.
    • Khu kinh tế đặc biệt Savan-Seno đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế vùng.
  • Khai khoáng:
    • Mỏ vàng Sepon là một trong những mỏ khai thác lớn nhất khu vực.

Bản đồ tỉnh Sekong (Sê Kông) – ເຊກອງ

Tỉnh Sekong nằm ở miền Nam Lào, là một trong những tỉnh nhỏ và thưa dân nhất của quốc gia này. Tỉnh nổi bật với cảnh quan thiên nhiên hoang sơ, núi rừng hùng vĩ, và nền văn hóa dân tộc đa dạng. Đây cũng là nơi có tiềm năng lớn về du lịch sinh thái và thủy điện.

Bản đồ tỉnh Sekong (Sê Kông) - ເຊກອງ
Bản đồ tỉnh Sekong (Sê Kông) – ເຊກອງ

1. Thông tin chung

  • Tên gọi:
    • Tiếng Lào: ເຊກອງ
    • Tiếng Anh: Sekong
    • Ý nghĩa: Tên được đặt theo sông Sekong, con sông chính chảy qua tỉnh.
  • Diện tích: Khoảng 7.665 km²
  • Dân số: Khoảng 130.000 người (ước tính năm 2023)
  • Thủ phủ: Thị trấn Sekong (Lamam)

2. Vị trí địa lý

  • Vị trí:
    Sekong nằm ở miền Nam của Lào, tiếp giáp với:

    • Phía Bắc: Tỉnh Salavan.
    • Phía Đông: Việt Nam (tỉnh Quảng Nam và Quảng Ngãi).
    • Phía Nam: Tỉnh Attapeu.
    • Phía Tây: Tỉnh Champasak.
  • Địa hình:
    • Chủ yếu là đồi núi và rừng nguyên sinh.
    • Cao nguyên Bolaven chiếm phần lớn diện tích phía Tây Bắc.

3. Hành chínhTỉnh Sekong được chia thành 4 huyện (ເມືອງ – Muang):

  1. Lamam (Lamam): Thủ phủ và trung tâm hành chính.
  2. Dakcheung (Đắc Chưng): Vùng núi cao, gần biên giới Việt Nam.
  3. Kaleum (Kà Lừm): Khu vực rừng rậm và dân cư thưa thớt.
  4. Thateng (Thà Tẻng): Phát triển nông nghiệp và du lịch sinh thái.

4. Đặc điểm nổi bật

a. Thiên nhiên

  • Cao nguyên Bolaven:
    • Khu vực nổi tiếng với đồn điền cà phê và khí hậu mát mẻ.
    • Thác nước Tad Hua Khon và Tad Faek là những điểm tham quan nổi bật.
  • Sông Sekong:
    • Là con sông chính chảy qua tỉnh, đóng vai trò quan trọng trong đời sống và kinh tế.
  • Rừng nguyên sinh:
    • Sekong sở hữu diện tích rừng lớn, là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật quý hiếm.

b. Văn hóa

  • Dân tộc thiểu số:
    • Sekong là nơi sinh sống của nhiều nhóm dân tộc như Alak, Katu, Nge, và Ta Oy.
    • Mỗi dân tộc có ngôn ngữ, phong tục và lễ hội riêng biệt, tạo nên sự đa dạng văn hóa.
  • Nghề thủ công truyền thống:
    • Các làng nghề dệt vải, đan lát và đồ gốm là một phần quan trọng trong đời sống người dân.

Bản đồ tỉnh Vientiane Province (Viêng Chăn tỉnh) – ວຽງຈັນ

Tỉnh Vientiane Province (khác với Thủ đô Vientiane) là một khu vực hành chính nằm gần trung tâm Lào, nổi tiếng với thiên nhiên hoang sơ, hang động kỳ vĩ, và các địa danh văn hóa – lịch sử độc đáo. Đây là một điểm đến du lịch quan trọng của Lào.

Bản đồ tỉnh Vientiane Province (Viêng Chăn tỉnh) - ວຽງຈັນ
Bản đồ tỉnh Vientiane Province (Viêng Chăn tỉnh) – ວຽງຈັນ

1. Thông tin chung

  • Tên gọi:
    • Tiếng Lào: ວຽງຈັນ
    • Tiếng Anh: Vientiane Province
    • Ý nghĩa: “Thành phố tráng lệ.”
  • Diện tích: Khoảng 15.610 km²
  • Dân số: Khoảng 460.000 người (ước tính năm 2023)
  • Thủ phủ: Phonhong (Phôn Hồng)

2. Vị trí địa lý

  • Vị trí:
    Tỉnh Vientiane nằm ở miền Trung Lào, tiếp giáp với:

    • Phía Bắc: Tỉnh Xaisomboun và Luang Prabang.
    • Phía Đông: Tỉnh Xaisomboun.
    • Phía Nam: Thủ đô Vientiane.
    • Phía Tây: Sông Mê Kông, giáp với Thái Lan (tỉnh Loei và Nong Khai).
  • Địa hình:
    • Chủ yếu là đồi núi, rừng rậm, và đồng bằng ven sông Mê Kông.

3. Hành chínhTỉnh Vientiane được chia thành 11 huyện (ເມືອງ – Muang):

  1. Phonhong: Thủ phủ và trung tâm hành chính.
  2. Viengkham: Gần sông Mê Kông, phát triển nông nghiệp.
  3. Vang Vieng: Trung tâm du lịch sinh thái và mạo hiểm.
  4. Keooudom: Nổi bật với cảnh quan thiên nhiên và văn hóa.
  5. Hinheup: Vùng nông nghiệp và văn hóa địa phương.
  6. Mad: Khu vực dân cư thưa thớt và thiên nhiên hoang sơ.
  7. Xanakharm: Gần thủ đô Vientiane, phát triển kinh tế và văn hóa.
  8. Thoulakhom: Khu vực nông nghiệp, chăn nuôi.
  9. Feuang: Vùng rừng núi nguyên sinh và dân cư thưa thớt.
  10. Kasy: Nổi tiếng với các điểm du lịch tự nhiên.
  11. Met: Khu vực phát triển chậm, nhưng giàu tiềm năng du lịch sinh thái.

4. Đặc điểm nổi bật

a. Thiên nhiên

  • Vang Vieng:
    • Một trong những điểm đến du lịch nổi tiếng nhất Lào, với các hang động, thác nước và dòng sông Nam Song thơ mộng.
    • Các hoạt động nổi bật: Đi thuyền kayak, trekking, leo núi, và khám phá hang động.
  • Hang Tham Chang:
    • Hang động lớn gần Vang Vieng, với cảnh quan độc đáo và dòng suối trong xanh chảy qua.
  • Khu bảo tồn quốc gia Phou Khao Khouay:
    • Nơi bảo tồn đa dạng sinh học, với nhiều loài động thực vật quý hiếm.
  • Sông Mê Kông:
    • Đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế và du lịch của tỉnh.

b. Văn hóa

  • Cộng đồng dân tộc:
    • Tỉnh Vientiane là nơi sinh sống của nhiều nhóm dân tộc thiểu số như Hmong, Khmu, và Tai Lue.
    • Các làng dân tộc với nghề thủ công truyền thống và phong tục độc đáo.
  • Di tích Phật giáo:
    • Có nhiều đền, chùa mang đậm kiến trúc và văn hóa Phật giáo Lào.

Bản đồ tỉnh Xaignabouli (Xay-nhạ-bu-ly) – ໄຊຍະບູລີ

Tỉnh Xaignabouli, nằm ở phía Tây Lào, là tỉnh duy nhất hoàn toàn nằm ở phía tây sông Mê Kông. Nơi đây nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp, những khu rừng rậm rạp, và các cánh đồng lúa rộng lớn. Tỉnh còn là trung tâm của các khu bảo tồn voi và nhiều lễ hội truyền thống độc đáo.

Bản đồ tỉnh Xaignabouli (Xay-nhạ-bu-ly) - ໄຊຍະບູລີ
Bản đồ tỉnh Xaignabouli (Xay-nhạ-bu-ly) – ໄຊຍະບູລີ

1. Thông tin chung

  • Tên gọi:
    • Tiếng Lào: ໄຊຍະບູລີ
    • Tiếng Anh: Xaignabouli hoặc Sayaboury
    • Ý nghĩa: “Thành phố chiến thắng và thịnh vượng.”
  • Diện tích: Khoảng 16.389 km²
  • Dân số: Khoảng 380.000 người (ước tính năm 2023)
  • Thủ phủ: Xaignabouli (thị trấn cùng tên)

2. Vị trí địa lý

  • Vị trí:
    Xaignabouli nằm ở phía Tây của Lào, tiếp giáp với:

    • Phía Bắc: Tỉnh Luang Prabang.
    • Phía Đông: Sông Mê Kông, giáp với tỉnh Vientiane và Luang Prabang.
    • Phía Tây: Thái Lan (tỉnh Loei, Phitsanulok, Uttaradit).
    • Phía Nam: Tỉnh Vientiane và tỉnh Xayaboury (một phần khác).
  • Địa hình:
    • Chủ yếu là đồi núi, rừng rậm, xen lẫn với đồng bằng ven sông Mê Kông.

3. Hành chínhTỉnh Xaignabouli được chia thành 11 huyện (ເມືອງ – Muang):

  1. Xaignabouli: Thủ phủ và trung tâm hành chính.
  2. Hongsa: Khu vực nổi tiếng với các lễ hội voi.
  3. Phiang: Phát triển nông nghiệp và văn hóa địa phương.
  4. Paklay: Gần biên giới Thái Lan, trung tâm giao thương.
  5. Thasouang: Khu vực nông thôn và dân cư thưa thớt.
  6. Kenthao: Gần sông Mê Kông và có tiềm năng du lịch.
  7. Botene: Khu vực đồi núi và nông nghiệp.
  8. Thongmixay: Vùng đồng bằng nông nghiệp.
  9. Xienghone: Nổi bật với văn hóa truyền thống.
  10. Ngeun: Khu vực phát triển kinh tế chậm nhưng giàu tài nguyên.
  11. Khob: Gần biên giới và phát triển chăn nuôi.

4. Đặc điểm nổi bật

a. Thiên nhiên

  • Sông Mê Kông:
    • Chảy qua phía Đông của tỉnh, cung cấp nguồn nước và tài nguyên quan trọng.
  • Khu bảo tồn voi Sayaboury:
    • Là trung tâm bảo tồn voi lớn nhất ở Lào, nơi bảo vệ và chăm sóc voi trong môi trường tự nhiên.
  • Rừng nguyên sinh:
    • Xaignabouli sở hữu diện tích rừng lớn, là nơi sinh sống của nhiều loài động vật quý hiếm.

b. Văn hóa

  • Lễ hội voi (Elephant Festival):
    • Được tổ chức hàng năm tại Hongsa, lễ hội này tôn vinh voi – một biểu tượng văn hóa quan trọng của Lào.
  • Cộng đồng dân tộc thiểu số:
    • Tỉnh là nơi sinh sống của nhiều nhóm dân tộc như Tai Dam, Khmu, và Hmong.
    • Mỗi dân tộc có phong tục, lễ hội, và trang phục đặc sắc.
  • Nghề thủ công:
    • Các làng nghề sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ và dệt vải truyền thống.

Bản đồ tỉnh Xieng Khouang (Xiêng Khoảng) – ຊຽງຂວາງ

Tỉnh Xieng Khouang nằm ở phía Bắc Lào, nổi tiếng với Cánh đồng Chum – một trong những di sản văn hóa và khảo cổ quan trọng nhất ở Đông Nam Á. Với khí hậu mát mẻ, địa hình đồi núi và các thung lũng xanh tươi, tỉnh này là điểm đến hấp dẫn cho những người yêu lịch sử, văn hóa, và thiên nhiên.

Bản đồ tỉnh Xieng Khouang (Xiêng Khoảng) - ຊຽງຂວາງ
Bản đồ tỉnh Xieng Khouang (Xiêng Khoảng) – ຊຽງຂວາງ

1. Thông tin chung

  • Tên gọi:
    • Tiếng Lào: ຊຽງຂວາງ
    • Tiếng Anh: Xieng Khouang
    • Ý nghĩa: “Vùng đất nơi chim phượng hoàng đậu” (theo truyền thuyết dân gian).
  • Diện tích: Khoảng 15.880 km²
  • Dân số: Khoảng 240.000 người (ước tính năm 2023)
  • Thủ phủ: Phonsavan (Phôn Xa Vẳn)

2. Vị trí địa lý

  • Vị trí:
    Xieng Khouang nằm ở phía Bắc Lào, tiếp giáp với:

    • Phía Bắc: Tỉnh Houaphanh.
    • Phía Đông: Việt Nam (tỉnh Nghệ An).
    • Phía Nam: Tỉnh Bolikhamxay.
    • Phía Tây: Tỉnh Luang Prabang và Xaisomboun.
  • Địa hình:
    • Chủ yếu là đồi núi, thung lũng và cao nguyên.
  • Khí hậu:
    • Mát mẻ quanh năm, với nhiệt độ trung bình khoảng 20°C.

3. Hành chính

Tỉnh Xieng Khouang được chia thành 7 huyện (ເມືອງ – Muang):

  1. Phonsavan (Phôn Xa Vẳn): Thủ phủ và trung tâm hành chính.
  2. Pek: Khu vực gần Cánh đồng Chum và các di tích chiến tranh.
  3. Kham: Vùng thung lũng xanh tươi và nông nghiệp.
  4. Morkmay: Khu vực núi rừng và dân cư thưa thớt.
  5. Nong Het: Gần biên giới Việt Nam, có nhiều nhóm dân tộc thiểu số.
  6. Phoukout: Vùng nông thôn và cảnh quan thiên nhiên.
  7. Thong Hai Hin: Khu vực gắn liền với các di tích lịch sử và khảo cổ.

4. Đặc điểm nổi bật

a. Di sản văn hóa

  • Cánh đồng Chum:
    • Một trong những địa danh khảo cổ nổi tiếng nhất Lào, với hàng ngàn chiếc chum đá lớn nằm rải rác trên cao nguyên.
    • Được cho là có niên đại từ 500 TCN đến 500 SCN, nhưng mục đích chính xác vẫn chưa được làm rõ (có thể dùng để chôn cất hoặc lưu trữ).
  • Di tích chiến tranh:
    • Xieng Khouang từng là nơi diễn ra nhiều trận chiến trong Chiến tranh Đông Dương và Chiến tranh Việt Nam.
    • Các khu vực vẫn còn bom mìn chưa nổ và các di tích lịch sử liên quan.

b. Thiên nhiên

  • Cao nguyên Xiêng Khoảng:
    • Với cảnh quan đồi núi, rừng rậm và thung lũng, cao nguyên này rất lý tưởng cho du lịch sinh thái.
  • Thác Tad Kha:
    • Một trong những thác nước đẹp và thơ mộng của tỉnh.
  • Hang Tham Piu:
    • Địa điểm lịch sử, nơi tưởng nhớ những nạn nhân trong chiến tranh.

c. Văn hóa

  • Cộng đồng dân tộc:
    • Xieng Khouang là nơi sinh sống của nhiều nhóm dân tộc như Hmong, Khmu, và Tai Dam.
    • Các lễ hội dân tộc, trang phục truyền thống, và phong tục độc đáo là điểm nhấn văn hóa.

Bản đồ Khu vực đặc biệt Xaisomboun (Xay-xổm-bun) – ໄຊສົມບູນ

Khu vực Xaisomboun (hoặc Xaysomboun) là một khu vực đặc biệt ở miền Trung Lào, được thành lập để quản lý vùng có địa hình phức tạp, bao gồm núi non hiểm trở và rừng rậm nguyên sinh. Xaisomboun đóng vai trò quan trọng trong lịch sử chiến tranh Lào và ngày nay đang phát triển nhờ tiềm năng du lịch sinh thái và văn hóa.

Bản đồ Khu vực đặc biệt Xaisomboun (Xay-xổm-bun) - ໄຊສົມບູນ
Bản đồ Khu vực đặc biệt Xaisomboun (Xay-xổm-bun) – ໄຊສົມບູນ

1. Thông tin chung

  • Tên gọi:
    • Tiếng Lào: ໄຊສົມບູນ
    • Tiếng Anh: Xaisomboun
    • Ý nghĩa: “Vùng đất trù phú và hòa bình.”
  • Diện tích: Khoảng 8.500 km²
  • Dân số: Khoảng 85.000 người (ước tính năm 2023)
  • Thủ phủ: Anouvong (A-nu-vông)

2. Vị trí địa lý

  • Vị trí:
    Xaisomboun nằm ở miền Trung của Lào, tiếp giáp với:

    • Phía Bắc: Tỉnh Luang Prabang.
    • Phía Đông: Tỉnh Xieng Khouang.
    • Phía Nam: Tỉnh Bolikhamxay.
    • Phía Tây: Tỉnh Vientiane Province.
  • Địa hình:
    • Chủ yếu là núi non hiểm trở, rừng rậm, và các thung lũng nhỏ.
    • Đỉnh núi Phou Bia, cao nhất ở Lào (2.819m), nằm trong khu vực này.

3. Hành chính

Xaisomboun được chia thành 5 huyện (ເມືອງ – Muang):

  1. Anouvong (A-nu-vông): Thủ phủ và trung tâm hành chính.
  2. Longchaeng (Lòng-chèng): Khu vực núi rừng và dân cư thưa thớt.
  3. Thathom (Thà-thom): Vùng nông nghiệp và rừng nguyên sinh.
  4. Hom: Nơi phát triển nông nghiệp và dân cư bản địa.
  5. Phoukhout (Phu-khút): Gần đỉnh núi Phou Bia, có nhiều thắng cảnh thiên nhiên.

4. Đặc điểm nổi bật

a. Thiên nhiên

  • Đỉnh núi Phou Bia:
    • Là ngọn núi cao nhất của Lào, được bao phủ bởi rừng rậm và khí hậu mát mẻ quanh năm.
    • Đây là một địa điểm lý tưởng cho các hoạt động trekking và khám phá.
  • Rừng nguyên sinh:
    • Xaisomboun sở hữu diện tích rừng lớn, là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật quý hiếm.
  • Sông Nam Ngum:
    • Chảy qua khu vực và đóng vai trò quan trọng trong cung cấp nước và thủy điện.

b. Văn hóa

  • Dân tộc thiểu số:
    • Khu vực này là nơi sinh sống của nhiều nhóm dân tộc như Hmong, Khmu, và Tai Lue.
    • Các lễ hội truyền thống và phong tục đặc sắc của người Hmong rất phổ biến tại đây.
  • Di tích lịch sử:
    • Xaisomboun từng là căn cứ chiến lược trong Chiến tranh Đông Dương, với nhiều di tích lịch sử liên quan.

c. Du lịch sinh thái

  • Với cảnh quan thiên nhiên đẹp và môi trường hoang sơ, khu vực này đang phát triển các tour du lịch cộng đồng, trekking và tham quan các bản làng.

Bản đồ nước Lào khổ lớn phóng to

Nước Lào là một quốc gia Đông Nam Á nổi tiếng với thiên nhiên hoang sơ, văn hóa đặc sắc và các di tích lịch sử. Dưới đây là những địa điểm du lịch nổi bật của Lào:

28192315 ban do nuoc lao kho lon

28192610 ban do hanh chinh nuoc lao bandovietnam

Bản đồ nước LàoBản đồ nước Lào
28193706 4 ban do nuoc lao bandovietnam28193716 2 ban do nuoc lao bandovietnam28193725 1 bando nuoc lao bandovietnam

28192214 ban do dat nuoc lao

Bản đồ giao thông nước Lào

Lào là một quốc gia đang phát triển nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức về cơ sở hạ tầng giao thông. Hiện tại, quốc gia này chưa có hệ thống đường sắt.

Trong lĩnh vực đường bộ, Lào có mạng lưới đường bộ dài tổng cộng 21.716 km, nhưng chỉ 9.637 km trong số đó được rải đá hoặc nhựa. Điều này phản ánh mức độ phát triển cơ sở hạ tầng còn hạn chế. Một trong những tuyến đường quan trọng kết nối Lào với Việt Nam là tuyến đường từ tỉnh Savannakhet đến cửa khẩu Lao Bảo. Tuy nhiên, các loại phương tiện giao thông ở đây vẫn còn khá hạn chế và không có nhiều sự lựa chọn. Phương tiện giao thông hiện đại và taxi rất hiếm gặp. Thay vào đó, người dân thường sử dụng các loại xe đã qua sử dụng nhiều năm và xe tự chế để di chuyển.

Về đường thủy, sông Mekong đóng vai trò quan trọng trong vận tải nội địa. Lào có khoảng 4.587 km đường thủy thích hợp cho việc vận chuyển bằng tàu thuyền, bên cạnh đó còn có 2.897 km chỉ có thể di chuyển bằng thuyền nhỏ. Sông Mekong không chỉ là tuyến đường giao thông chính mà còn là nguồn cung cấp thực phẩm và nước cho nhiều khu vực của đất nước.

Trong lĩnh vực hàng không, Lào sở hữu 52 sân bay, nhưng chỉ 9 sân bay có đường băng được trải nhựa hoặc bê tông. Phần lớn các sân bay còn lại có đường băng làm bằng đất. Sân bay quốc tế Wattay ở thủ đô Vientiane là sân bay lớn nhất, với đường băng dài hơn 2.438 m. Ngoài Wattay, các sân bay khác ở Lào phần lớn là các sân bay nhỏ hơn và thường phục vụ các chuyến bay nội địa.

Ngoài Lào, nếu bạn muốn tìm hiểu về hệ thống giao thông của các quốc gia khác trên thế giới, bạn có thể tìm đến các cửa hàng chuyên bán bản đồ để lựa chọn cho mình mẫu bản đồ thế giới phù hợp. Việc sở hữu bản đồ thế giới sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về vị trí địa lý, các tuyến đường quan trọng và các cơ sở hạ tầng giao thông của các nước khác.

Bản đồ giao thông nước Lào
Bản đồ giao thông nước Lào

Bản đồ du lịch nước Lào

Một số danh lam thắng cảnh tại Nước Lào: Viêng Chăn, Thạt Luông, Cánh đồng Chum-Xiêng Khoảng, sông Mê Công, v.v..

Bản đồ du lịch nước Lào

1. Luang Prabang

  • Di sản thế giới UNESCO: Thành phố cổ này nổi tiếng với kiến trúc truyền thống Lào pha lẫn kiến trúc Pháp.
  • Chùa Wat Xieng Thong: Ngôi chùa linh thiêng và đẹp nhất ở Luang Prabang.
  • Thác Kuang Si: Một thác nước màu xanh ngọc bích tuyệt đẹp, nơi du khách có thể bơi lội và tận hưởng không gian mát lành.
  • Chợ đêm Luang Prabang: Nơi bày bán các sản phẩm thủ công mỹ nghệ và đồ lưu niệm độc đáo.

2. Viêng Chăn (Vientiane)

  • That Luang: Biểu tượng quốc gia và ngôi chùa vàng quan trọng nhất của Lào.
  • Patuxai (Khải Hoàn Môn): Công trình mang phong cách kiến trúc Pháp, được xem như “Arc de Triomphe” của Lào.
  • Chùa Wat Sisaket: Một trong những ngôi chùa cổ nhất ở Viêng Chăn, lưu giữ hàng ngàn tượng Phật cổ.
  • Công viên Buddha Park: Công viên điêu khắc với hàng trăm bức tượng Phật và các hình tượng tôn giáo khác.

3. Vang Vieng

  • Dòng sông Nam Song: Nổi tiếng với hoạt động đi thuyền kayak hoặc “tubing” (trôi sông trên phao).
  • Hang động Tham Chang: Một hang động đẹp và huyền bí, cung cấp tầm nhìn bao quát toàn cảnh vùng quê.
  • Khí hậu mát mẻ: Lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời như leo núi, đạp xe và thám hiểm.

4. Cao nguyên Bolaven

  • Thác nước Tad Fane: Một trong những thác nước đẹp nhất của Lào, nằm trong rừng nhiệt đới.
  • Văn hóa cà phê: Bolaven là trung tâm trồng cà phê của Lào, nơi bạn có thể tham quan các đồn điền cà phê.
  • Khung cảnh thiên nhiên hoang sơ: Cao nguyên nổi tiếng với không gian yên bình và khí hậu trong lành.

Bản đồ du lịch nước Lào

5. Pakse

  • Wat Phou: Di sản thế giới UNESCO, ngôi đền Hindu cổ kính từ thế kỷ 10.
  • Quần đảo Si Phan Don (4.000 đảo): Một vùng đất hoang sơ với những hòn đảo nhỏ, nơi có thác nước Khone Phapheng – thác nước lớn nhất Đông Nam Á.
  • Thác Tad Lo: Một điểm đến yên tĩnh với những thác nước tuyệt đẹp.
Bản đồ Pake Lào
Bản đồ Pake Lào

6. Phonsavan

  • Cánh đồng Chum (Plain of Jars): Một trong những địa điểm bí ẩn nhất ở Lào với hàng trăm chum đá lớn có niên đại hàng ngàn năm.
Phonsavan laos
Phonsavan laos

7. Bắc Lào

Bắc Lào
Bắc Lào
  • Nam Et-Phou Louey: Khu bảo tồn thiên nhiên nơi bạn có thể tham gia các tour quan sát động vật hoang dã.
  • Muang Ngoi Neua: Một ngôi làng ven sông tuyệt đẹp, nơi lý tưởng để tận hưởng thiên nhiên và văn hóa bản địa.

8. Miền Nam Lào

  • Champasak: Nổi tiếng với đền Wat Phou và các con đường ven sông tuyệt đẹp.
  • Đảo Don Det và Don Khong: Địa điểm thư giãn lý tưởng với không khí chậm rãi, thanh bình.
Miền nào Lào
Miền nào Lào

Bản đồ Lào khổ lớn phóng to năm 2024 không chỉ là công cụ hữu ích giúp bạn khám phá đất nước này một cách chi tiết mà còn mang đến cái nhìn toàn diện về địa lý, hạ tầng giao thông và các điểm đến quan trọng. Với bản đồ này, bạn có thể dễ dàng theo dõi các tuyến đường bộ, đường thủy cũng như các sân bay, từ đó lập kế hoạch di chuyển và khám phá một cách hiệu quả.

Bản đồ kinh tế nước Lào

Bản đồ kinh tế của Lào phản ánh sự phân bố các hoạt động kinh tế chính trên toàn quốc, thể hiện đặc điểm địa lý và tài nguyên của từng khu vực. Lào có nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, thủy điện, khai khoáng và du lịch, với sự phát triển tập trung vào các vùng kinh tế trọng điểm.

Bản đồ kinh tế Lào
Bản đồ kinh tế Lào

1. Phân vùng Kinh tế Chính của Lào

Lào được chia thành ba khu vực kinh tế chính, mỗi khu vực có những đặc trưng riêng:

a. Bắc Lào (Kinh tế nông – lâm – khoáng sản)

Gồm các tỉnh:Phongsaly, Luang Namtha, Oudomxay, Bokeo, Luang Prabang, Huaphanh, Xaignabouli, Xiangkhouang

  • Địa hình đồi núi chiếm ưu thế, đất canh tác hạn chế.
  • Kinh tế dựa vào nông nghiệp (trồng ngô, lúa, cây ăn quả, chè), lâm nghiệp (gỗ, cây thuốc), khai khoáng (vàng, đồng, bauxite, than đá).
  • Luang Prabang – trung tâm du lịch văn hóa và lịch sử (di sản UNESCO).
  • Tam giác vàng – khu vực biên giới với Thái Lan và Myanmar, phát triển đặc khu kinh tế (Golden Triangle SEZ).

b. Trung Lào (Kinh tế nông nghiệp – công nghiệp – thủy điện)

Gồm các tỉnh: Thủ đô Viêng Chăn, Bolikhamxay, Khammouane, Savannakhet

  • Đây là khu vực đồng bằng màu mỡ, thích hợp trồng lúa gạo, cao su, cà phê, sắn, mía đường.
  • Thủ đô Viêng Chăn – trung tâm kinh tế, chính trị lớn nhất.
  • Savannakhet – trung tâm công nghiệp, thương mại lớn thứ hai, có Khu kinh tế đặc biệt Savan-Seno.
  • Phát triển thủy điện mạnh trên sông Mekong và các phụ lưu.
  • Giao thương với Thái Lan, Việt Nam qua các cửa khẩu chính (Cầu Hữu Nghị Lào – Thái, cửa khẩu Lao Bảo).

c. Nam Lào (Kinh tế thủy điện – nông nghiệp – du lịch)

Gồm các tỉnh:Champasak, Salavan, Sekong, Attapeu

  • Cao nguyên Bolaven – vùng sản xuất cà phê lớn nhất Lào, xuất khẩu sang châu Âu và Nhật Bản.
  • Nhiều đập thủy điện cung cấp điện cho nội địa và xuất khẩu.
  • Du lịch phát triển:
    • Khu vực Si Phan Don (4.000 đảo) – nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp.
    • Wat Phou – di tích lịch sử Khmer, di sản UNESCO.
    • Thác Khone Phapheng – thác nước lớn nhất Đông Nam Á.
  • Khai khoáng: Khai thác bauxite, than đá, vàng, thiếc.
  • Đường biên giới với Việt Nam giúp thương mại giữa hai nước phát triển.

Hy vọng rằng, bản đồ Lào khổ lớn phóng to năm 2024 sẽ là công cụ đắc lực cho bạn trong mọi hành trình khám phá và nghiên cứu về đất nước xinh đẹp này.

Chúc bạn có những chuyến đi thú vị và đầy ắp kỷ niệm đáng nhớ tại Lào!

Liên hệ:

Meey Map | Cập Nhật Thông Tin Quy Hoạch Mới Nhất.

Meey Map là nền tảng bản đồ tìm kiếm Bất động sản và tra cứu thông tin quy hoạch trực tuyến thuộc CÔNG TY TNHH CHUYỂN ĐỔI SỐ BẤT ĐỘNG SẢN

  • CSKH: 0967 849 918
  • Email: contact.redtvn@gmail.com
  • Website: https://meeymap.com

Bộ phận kinh doanh

  • Email: sales.redtvn@gmail.com
  • Hotline: 0349 208 325
  • Website: redt.vn
4.5/5 - (2 bình chọn)
Tôi là Trần Hoài Thương, Biên tập nội dung tại Meey Map, với hơn 5 năm kinh nghiệm chuyên sâu trong lĩnh vực Bản đồ quy hoạch được chia sẻ trên meeymap.com

Related Posts

Ban do mien Nam

Bản đồ Miền Nam khổ lớn phóng to 2025| Đầy đủ các tỉnh-thành phố

Bản đồ Miền Nam khổ lớn phóng to 2024 là một tài liệu thiết yếu dành cho những ai mong muốn khám phá và tìm hiểu sâu về…

Bản đồ đường sắt Việt Nam

Bản Đồ Đường Sắt Bắc Nam Việt Nam | Quy Hoạch Dự Án Mới Nhất

Phát triển hạ tầng giao thông là yếu tố thiết yếu cho tăng trưởng kinh tế và xã hội của mỗi quốc gia. Trong đó, đường sắt đóng…

Bản_đồ_Trung_Quốc

Bản đồ Trung Quốc khổ lớn Phóng To đầy đủ chi tiết

Bản đồ Trung Quốc khổ lớn, với đầy đủ chi tiết và phóng to rõ nét, là một công cụ tuyệt vời để bạn khám phá và hiểu…

Bản đồ Liên Xô

Bản đồ Liên Xô: Lịch sử và Biến Động Qua Các Thời Kỳ

Bản đồ Liên Xô không chỉ phản ánh sự mở rộng lãnh thổ của một cường quốc từng thống trị phần lớn Á – Âu, mà còn là…

bản đồ khí hậu Việt Nam

Bản đồ khí hậu Việt Nam chi tiết theo vùng miền mới nhất

Khí hậu là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống và nền kinh tế của mỗi quốc gia. Ở Việt Nam, điều kiện khí…

Bản đồ nước Đức

Bản đồ nước Đức khổ lớn| Đầy đủ các bang

Bản đồ nước Đức khổ lớn không chỉ là một công cụ hữu ích để hiểu rõ về vị trí địa lý mà còn giúp người xem khám…