Bản đồ nước Mỹ cập nhật năm 2024 là công cụ đắc lực giúp người dùng tra cứu thông tin về vị trí, ranh giới và đặc điểm địa hình chi tiết của từng khu vực trên toàn quốc. Với sự chính xác và đầy đủ, bản đồ này sẽ hỗ trợ bạn trong việc tìm hiểu và khám phá mọi tỉnh bang của nước Mỹ một cách dễ dàng.

Click vào để xem bản đồ nước Mỹ Phóng to
Giới thiệu Nước Mỹ
Hoa Kỳ, hay còn gọi là nước Mỹ, chính thức thành lập vào ngày 4/7/1776, được chia thành bốn khu vực chính: Đông Bắc, Tây, Nam và Trung Mỹ. Tổng thống hiện tại của Mỹ là Joe Biden, với thủ đô đặt tại Washington, D.C, và thành phố lớn nhất là New York. Đây là một quốc gia cộng hòa lập hiến liên bang ở châu Mỹ, bao gồm 50 tiểu bang và 1 đặc khu liên bang.
Nằm ở Tây Bán cầu, bản đồ nước Mỹ thể hiện lãnh thổ trải dài từ Thái Bình Dương ở phía tây đến Đại Tây Dương ở phía đông, giáp Canada ở phía bắc và Mexico ở phía nam. Alaska thuộc về khu vực tây bắc của Bắc Mỹ, giáp Canada ở phía đông và chỉ cách Nga qua eo biển Bering.


Khám Phá Các Khu Vực Chính Của Nước Mỹ
Hoa Kỳ là một quốc gia rộng lớn với sự đa dạng về địa lý, văn hóa và khí hậu. Các khu vực chính của nước Mỹ được phân chia theo đặc điểm địa lý và lịch sử, mỗi khu vực mang những đặc trưng riêng biệt. Dưới đây là những khu vực quan trọng của Hoa Kỳ:
1. Miền Đông Bắc (Northeast)
- Vị trí: Khu vực này nằm ở phía đông bắc của Hoa Kỳ và bao gồm các bang như New York, Pennsylvania, New Jersey, Connecticut, Massachusetts, Rhode Island, và Vermont.
- Đặc điểm: Đây là khu vực có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là về tài chính, công nghiệp và giáo dục. New York, thành phố lớn nhất ở Mỹ, tọa lạc tại đây. Miền Đông Bắc còn nổi bật với lịch sử lâu dài, là nơi ra đời của cuộc Cách mạng Mỹ.
2. Miền Trung Tây (Midwest)
- Vị trí: Miền Trung Tây bao gồm các bang như Illinois, Ohio, Michigan, Indiana, Wisconsin, Missouri, Iowa, Minnesota, Kansas, Nebraska, và Dakotas.
- Đặc điểm: Đây là khu vực nổi tiếng với nền nông nghiệp phát triển mạnh, đặc biệt là sản xuất ngũ cốc và gia súc. Các thành phố lớn như Chicago (Illinois) và Detroit (Michigan) là trung tâm công nghiệp, giao thông quan trọng của quốc gia.
3. Miền Nam (South)
- Vị trí: Khu vực miền Nam của Mỹ bao gồm các bang như Texas, Florida, Georgia, North Carolina, South Carolina, Alabama, Tennessee, Kentucky, Arkansas, Louisiana, Mississippi, và West Virginia.
- Đặc điểm: Miền Nam có nền văn hóa đặc sắc, với ảnh hưởng lớn từ các cộng đồng nông dân, sự phát triển mạnh mẽ trong nông nghiệp và công nghiệp dầu khí. Đây cũng là nơi phát triển của âm nhạc, đặc biệt là jazz và blues.
4. Miền Tây (West)
- Vị trí: Miền Tây là khu vực bao gồm các bang lớn như California, Washington, Oregon, Nevada, Utah, Arizona, Colorado, và các bang thuộc vùng Alaska và Hawaii.
- Đặc điểm: Miền Tây nổi bật với thiên nhiên kỳ vĩ, bao gồm các công viên quốc gia, vùng núi, sa mạc và bờ biển. Đây cũng là khu vực có nền kinh tế mạnh mẽ trong công nghệ (Silicon Valley ở California) và sản xuất điện tử. Các ngành công nghiệp sáng tạo và giải trí, đặc biệt là Hollywood, cũng nằm ở khu vực này.
5. Miền Tây Nam (Southwest)
- Vị trí: Miền Tây Nam bao gồm các bang như Texas, Arizona, New Mexico, và Oklahoma.
- Đặc điểm: Đây là khu vực có sự kết hợp mạnh mẽ giữa văn hóa Mỹ và ảnh hưởng của các quốc gia láng giềng như Mexico. Với sự phát triển của công nghiệp dầu khí và năng lượng tái tạo, khu vực này cũng là trung tâm quan trọng của nền kinh tế Mỹ.
Bản đồ khí hậu nước Mỹ

- Khí Hậu Ôn Đới:
- Miền Tây và Bắc Đông: Các vùng này thường trải qua bốn mùa rõ ràng với mùa đông lạnh và mùa hè ấm áp. Ở Bắc Đông, có thể xuất hiện lượng tuyết đáng kể vào mùa đông.
- Miền Trung: Khí hậu ôn đới với mùa đông mát mẻ và mùa hè nóng, nổi tiếng với cơn bão mùa hè.
- Khí Hậu Nhiệt Đới:
- Florida và Puerto Rico: Các vùng này có khí hậu nhiệt đới với mùa đông ấm áp và mùa hè nóng.
- Hawaii: Với khí hậu nhiệt đới biển khá ôn hòa, Hawaii ít phải đối mặt với sự biến động nhiệt độ lớn.
- Khí Hậu Sa Mạc:
- Miền Tây Hoa Kỳ: Các bang như California, Arizona có khí hậu sa mạc với mùa hè nóng và khô.
- Miền Tây Nam: Texas và các bang lân cận thường trải qua mùa hè nóng và khô với nhiệt độ cao.
- Khí Hậu Lân Cận Đại Dương:
- Miền Bắc Thái Bình Dương: Alaska và vùng Seattle, Washington có khí hậu nước lạnh với mùa đông dài và mùa hè mát mẻ.
- Miền Đông Thái Bình Dương: California và vùng phía tây có khí hậu đại dương ôn hòa với mùa đông ấm áp và mùa hè mát mẻ.
- Cảnh Báo Về Cơn Bão:
- Vùng Nam Đại Tây Dương: Vùng vịnh Mexico và các bang ven biển thường phải đối mặt với cơn bão mùa hè và thu.
- Vùng Rừng Ôn Đới và Rừng Mưa Nhiệt Đới:
- Miền Bắc: Có vùng rừng ôn đới, đặc biệt là ở các bang như Michigan và Minnesota.
- Hawaii và Puerto Rico: Có rừng mưa nhiệt đới với khí hậu nóng và ẩm.
Bản đồ địa hình nước Mỹ
Bản đồ địa hình của nước Mỹ cung cấp một cái nhìn tổng quan về địa hình phong phú và đa dạng của quốc gia này. Dưới đây là một mô tả tổng quan về bản đồ địa hình của Mỹ:

Click vào để xem ảnh bản đồ phóng to
- Dãy Núi Rocky Mountains:
- Vị Trí: Chạy từ miền Tây Canada đến miền Bắc México.
- Đặc Điểm: Núi cao và đồi núi rải rác, tạo nên cảnh đẹp hùng vĩ và thung lũng sâu như Grand Canyon.
- Dãy Núi Appalachian Mountains:
- Vị Trí: Chạy qua miền Đông và Đông Nam Mỹ.
- Đặc Điểm: Núi thấp hơn so với Rocky Mountains, nhưng cũng tạo ra một cảnh đẹp tự nhiên và thung lũng đa dạng.
- Cao Nguyên Colorado Plateau:
- Vị Trí: Ở phía tây của Rocky Mountains.
- Đặc Điểm: Bao gồm các cao nguyên và thung lũng đá đỏ, nổi tiếng với các di sản tự nhiên như Công viên Quốc gia Zion và Bryce Canyon.
- Miền Đồng Bằng Mississippi:
- Vị Trí: Nằm giữa Dãy Rocky và Dãy Appalachian.
- Đặc Điểm: Đồng bằng lớn với một mạng lưới sông và con sông Mississippi, đóng vai trò quan trọng trong nền nông nghiệp và giao thông.
- Hồ Châu Mỹ:
- Vị Trí: Có nhiều hồ lớn như Hồ Michigan, Hồ Superior, Hồ Erie, Hồ Ontario.
- Đặc Điểm: Hồ lớn này là những hồ nước ngọt tự nhiên lớn nhất ở Mỹ và chủ yếu ảnh hưởng đến khí hậu và đời sống xung quanh.
- Miền Tây Núi Trời:
- Vị Trí: Các bang California, Oregon, Washington.
- Đặc Điểm: Bao gồm dãy núi Cascade và Sierra Nevada, với các ngọn núi cao như Mount Rainier và Mount Whitney.
- Vùng Đồng Bằng Central Plains:
- Vị Trí: Chạy qua miền Trung nước Mỹ.
- Đặc Điểm: Đồng bằng và cao nguyên, nơi có đất đai màu mỡ phù hợp cho nông nghiệp.
- Miền Nam Sa Mạc:
- Vị Trí: Bao gồm vùng sa mạc như Mojave và Sonoran Desert.
- Đặc Điểm: Địa hình sa mạc với cát và cây cỏ thấp, nhiệt độ cao vào mùa hè.
- Bờ Biển Đại Tây Dương và Vịnh Mexico:
- Vị Trí: Bao gồm bờ biển từ Maine đến Florida và từ Texas đến Mexico.
- Đặc Điểm: Bờ biển dài, nhiều bãi biển và vịnh, cung cấp nhiều cảnh đẹp và hoạt động vui chơi.
- Alaska và Quần Đảo Hawaii:
- Vị Trí: Alaska ở phía tây bắc, Hawaii nằm giữa Đại Tây Dương.
- Đặc Điểm: Alaska có dãy núi nổi tiếng như Denali và Hawaii bao gồm các đảo núi lửa và bãi biển tuyệt vời.
Tải Bản Đồ Nước Mỹ khổ lớn năm 2024
Bạn đang tìm kiếm một công cụ hữu ích để khám phá đất nước Mỹ một cách chi tiết và toàn diện? Hãy tải ngay Bản Đồ Nước Mỹ khổ lớn năm 2024! Với sự cập nhật mới nhất và chi tiết đầy đủ về tất cả 50 bang của Hoa Kỳ, bản đồ này sẽ giúp bạn khám phá mọi góc cạnh của đất nước này từ miền Đông đến miền Tây, từ miền Bắc đến miền Nam.
















Thu nhập bình quân đầu người tại Hoa Kỳ có sự chênh lệch đáng kể giữa các tiểu bang. Theo dữ liệu năm 2021, các tiểu bang có GDP bình quân đầu người cao nhất bao gồm:
- California: 51.914 USD
- Texas: 58.099 USD
- New York: 57.423 USD
Trong khi đó, các tiểu bang như Mississippi và Arkansas có GDP bình quân đầu người thấp hơn nhiều so với mức trung bình quốc gia.

Lịch Sử Hình Thành Các Bang Của Hoa Kỳ
Lịch sử hình thành các bang của Hoa Kỳ là một câu chuyện dài, phức tạp, và chứa đựng nhiều bước ngoặt quan trọng trong quá trình mở rộng lãnh thổ từ một nhóm các thuộc địa Anh thành một quốc gia gồm 50 bang. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về quá trình này, từ khi Hoa Kỳ là một thuộc địa cho đến khi các bang được hình thành.
Thời Kỳ Thuộc Địa (1607 – 1776)
Hoa Kỳ ban đầu chỉ là một tập hợp các thuộc địa của Anh. Những thuộc địa này được thành lập dọc theo bờ biển phía Đông của Bắc Mỹ từ thế kỷ 17. Mỗi thuộc địa có một chính phủ riêng và nền kinh tế dựa vào nông nghiệp, thủ công và thương mại.
- Các Thuộc Địa Đầu Tiên: Virginia (1607) là thuộc địa đầu tiên được thành lập, theo sau là Massachusetts, Maryland, Connecticut, Rhode Island, New York, và các thuộc địa khác. Các thuộc địa này đã phát triển theo cách độc lập và không theo một khuôn mẫu chung.
- Tình Hình Tăng Trưởng: Những năm 1600 và 1700 chứng kiến sự mở rộng của các thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ, với sự xuất hiện của các bang như Pennsylvania, New Jersey, và Carolina. Các thuộc địa phát triển mạnh mẽ và gây ra sự căng thẳng với người bản địa.
Cách Mạng Mỹ Và Tuyên Ngôn Độc Lập (1776)
Vào cuối thế kỷ 18, mối quan hệ giữa các thuộc địa và Anh trở nên căng thẳng do chính sách thuế và sự thiếu quyền tự trị. Điều này dẫn đến cuộc Cách mạng Mỹ (1775 – 1783). Vào ngày 4 tháng 7 năm 1776, 13 thuộc địa đã tuyên bố độc lập khỏi Anh và thành lập Liên bang Hoa Kỳ với Tuyên Ngôn Độc Lập.
- 13 Bang Đầu Tiên: 13 thuộc địa ban đầu đã trở thành 13 bang độc lập, bao gồm: Delaware, Pennsylvania, New Jersey, Georgia, Connecticut, Massachusetts, Maryland, South Carolina, New Hampshire, Virginia, New York, North Carolina, và Rhode Island.
Giai Đoạn Mở Rộng Lãnh Thổ (1783 – 1850)
Sau khi chiến thắng trong cuộc Cách mạng Mỹ, Hoa Kỳ bắt đầu mở rộng lãnh thổ ra phía Tây. Năm 1783, Hiệp ước Paris được ký kết, công nhận sự độc lập của Hoa Kỳ và trao cho nước này một lãnh thổ rộng lớn từ Đại Tây Dương đến Mississippi.
- Mua Lãnh Thổ Louisiana (1803): Một trong những sự kiện quan trọng là cuộc Mua Lãnh Thổ Louisiana từ Pháp, mở rộng lãnh thổ Hoa Kỳ thêm một phần lớn từ Mississippi đến dãy Rocky. Điều này đã tạo ra nền tảng cho sự phát triển của các bang miền Tây.
- Sự Mở Rộng Sang Tây: Trong suốt thế kỷ 19, Hoa Kỳ tiếp tục mở rộng về phía Tây, với các cuộc chiến tranh như Chiến tranh Mexico-Mỹ (1846-1848) và các thỏa thuận mua bán lãnh thổ khác, như Mua Alaska (1867).
Sự Tham Gia Của Các Bang Mới (1850 – 1900)
Từ năm 1850 đến đầu thế kỷ 20, Hoa Kỳ đã tiếp nhận một loạt các bang mới. Sự mở rộng này thường đi kèm với những vấn đề về chế độ nô lệ, đặc biệt là trong bối cảnh nội chiến Mỹ (1861-1865) giữa các bang miền Bắc và miền Nam.
- Miền Tây và Trung Tây: Trong giai đoạn này, các bang như California, Oregon, Kansas, Nebraska và nhiều bang khác đã gia nhập Liên bang. Các bang miền Tây, đặc biệt là California, đã phát triển mạnh mẽ sau cuộc Cuộc Đào Vàng California (1848).
- Nội Chiến Mỹ: Sau Nội chiến Mỹ, các bang miền Nam, nơi chế độ nô lệ được duy trì, đã bị tách ra và phải tái gia nhập vào Liên bang sau khi chiến tranh kết thúc.
Giai Đoạn Hiện Đại (1900 – Nay)
Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, Hoa Kỳ tiếp tục gia tăng số lượng bang. Các vùng lãnh thổ như Hawaii và Alaska đã trở thành các bang vào năm 1959, hoàn thiện số lượng bang của quốc gia này.
- Hawaii (1959): Là bang cuối cùng gia nhập Hoa Kỳ, Hawaii là một quần đảo ở Thái Bình Dương.
- Alaska (1959): Alaska, với diện tích lớn nhất, trở thành bang thứ 49 của Hoa Kỳ, đánh dấu sự hoàn thiện lãnh thổ của quốc gia.
Tổng hợp bản đồ các bang tại nước Mỹ
Danh sách Tiểu bang hoặc các vùng lãnh thổ: Alabama; Alaska; Arizona; Arkansas; California; Colorado; Connecticut; Delaware; Washington D.C; Florida; Georgia; Hawaii; Idaho; Illinois; Indiana; Iowa IA; Kansas; Kentucky; Louisiana; Maine; Maryland; Massachusetts; Michigan; Minnesota; Mississippi; Missouri; Montana; Nebraska; Nevada; New Hampshire; New Jersey; New Mexico; New York; North Carolina; North Dakota; Ohio; Oklahoma; Oregon; Pennsylvania; Rhode Island; South Carolina; South Dakota; Tennessee; Texas; Utah; Vermont; Virginia; Washington; Tây Virgina; Wisconsin; Wyoming; American Samoa; Guam; Quần đảo Bắc; Puerto Rico; Quần đảo Virgin thuộc Mỹ; Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ; Liên bang Micronesia; Quần đảo Marshall; Palau PW.
Bản đồ bang CALIFORNIA
California, một trong những bang lớn nhất và phát triển nhất tại Hoa Kỳ, là một đích đến hấp dẫn cho du khách và nhà đầu tư. Với vẻ đẹp tự nhiên đa dạng, một nền kinh tế mạnh mẽ và một văn hóa sôi động, California thu hút hàng triệu du khách mỗi năm và là nơi đóng góp lớn vào nền kinh tế quốc gia.
Ngôn ngữ chính thức | Tiếng Anh |
---|---|
Địa lý | |
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Sacramento |
Thành phố lớn nhất | Los Angeles |
Diện tích | 423.967 km² (hạng 3) |
Phần đất | 403.932 km² |
Phần nước | 20.047 km² (4,7 %) |
Chiều ngang | 402,5 km km² |
Chiều dài | 1.240 km km² |
Kinh độ | 114°8′W – 124°24′W |
Vĩ độ | 32°30′N – 42°N |
Dân số (2018) | 39.557.045 (hạng 1) |
Mật độ | 95,0 (hạng 11) |
Trung bình | 884 m |
Cao nhất | Núi Whitney, 4.421 m |
Thấp nhất | Thung lũng Chết, −86 m |

Khí hậu
California có khí hậu rất đa dạng, từ:
- Khí hậu Địa Trung Hải: Ở vùng ven biển, với mùa hè khô ráo, ấm áp và mùa đông mát mẻ, ẩm ướt.
- Khí hậu sa mạc: Ở miền nam và đông nam.
- Khí hậu núi cao: Ở vùng Sierra Nevada với tuyết rơi dày vào mùa đông.
Kinh tế
California là nền kinh tế lớn nhất tại Hoa Kỳ và đứng thứ 5 trên thế giới nếu tính như một quốc gia độc lập.
- GDP: Hơn 4.000 tỷ USD (2023).
- Ngành công nghiệp chính:
- Công nghệ: Tập trung tại Silicon Valley (Thung lũng Silicon) – trung tâm công nghệ hàng đầu thế giới.
- Nông nghiệp: Là nhà sản xuất nông nghiệp lớn nhất Hoa Kỳ, đặc biệt là trái cây, hạt hạnh nhân, và rượu vang.
- Giải trí: Hollywood – trung tâm công nghiệp điện ảnh toàn cầu.
- Du lịch: Với các điểm đến như Disneyland, Golden Gate Bridge, và Yosemite National Park.
Địa danh nổi tiếng
- Los Angeles: Trung tâm giải trí với Hollywood, bãi biển Santa Monica, và Universal Studios.
- San Francisco: Golden Gate Bridge, đảo Alcatraz, và các ngôi nhà kiểu Victorian.
- Yosemite National Park: Di sản thiên nhiên thế giới với cảnh quan hùng vĩ.
- Death Valley: Vùng sa mạc nóng nhất Bắc Mỹ.
- Napa Valley: Nổi tiếng với ngành sản xuất rượu vang đẳng cấp thế giới.
Bản đồ bang FLORIDA
Florida, được mệnh danh là “The Sunshine State” (Tiểu bang Ánh Dương), nằm ở khu vực đông nam của Hoa Kỳ. Đây là một trong những tiểu bang nổi tiếng nhất nước Mỹ nhờ thời tiết ấm áp, các bãi biển tuyệt đẹp, và những điểm đến du lịch nổi bật. Dưới đây là cái nhìn tổng quan về Florida:
Ngôn ngữ chính thức | Tiếng Anh |
---|---|
Địa lý | |
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Tallahassee |
Thành phố lớn nhất | Jacksonville |
Diện tích | 170.304 km² (hạng 22) |
Phần đất | 137.374 km² |
Phần nước | 30.486 km² (17,9 %) |
Chiều ngang | 260 km² |
Chiều dài | 800 km² |
Kinh độ | 79°48′W – 87°38′W |
Vĩ độ | 24°30′N – 31°N |
Dân số (2018) | 21.299.325 (hạng 4) |
Mật độ | 114,43 (hạng 8) |
Trung bình | 30 m |
Cao nhất | Đồi Britton, 105 m |
Thấp nhất | 0 m |

Vị trí địa lý
- Diện tích: 170.312 km² (đứng thứ 22 tại Hoa Kỳ).
- Dân số: Khoảng 22 triệu người (2023), xếp thứ 3 cả nước.
- Vị trí:
- Phía bắc giáp Georgia và Alabama.
- Phía đông, tây, và nam giáp Đại Tây Dương và Vịnh Mexico, tạo nên đường bờ biển dài hơn 2.000 km.
- Thủ phủ: Tallahassee.
- Thành phố lớn: Miami, Orlando, Tampa, Jacksonville.
Khí hậu
Florida có khí hậu cận nhiệt đới ở phía bắc và nhiệt đới ở phía nam:
- Mùa hè: Nóng ẩm, với mưa thường xuyên.
- Mùa đông: Ấm áp, là nơi tránh rét lý tưởng cho nhiều người Mỹ từ các bang lạnh giá.
- Bão nhiệt đới: Florida thường xuyên chịu ảnh hưởng từ các cơn bão lớn, đặc biệt là vào mùa bão từ tháng 6 đến tháng 11.
Địa danh nổi tiếng
- Miami: Thành phố sôi động với những bãi biển đẹp, cuộc sống về đêm nhộn nhịp, và văn hóa Mỹ Latinh đặc sắc.
- Orlando: Nơi có Walt Disney World, Universal Studios, và SeaWorld – các công viên giải trí nổi tiếng thế giới.
- Florida Keys: Chuỗi đảo san hô nối liền bởi đường cao tốc xuyên biển Overseas Highway, mang đến cảnh quan độc đáo.
- Everglades National Park: Khu bảo tồn thiên nhiên với hệ sinh thái đầm lầy độc đáo.
- Tampa Bay: Được biết đến với các bãi biển, bảo tàng nghệ thuật, và trung tâm giải trí Busch Gardens.
Bản đồ bang TEXAS
Texas, được gọi là “The Lone Star State” (Tiểu bang Ngôi sao Cô đơn), là tiểu bang lớn thứ hai của Hoa Kỳ cả về diện tích và dân số. Với bề dày lịch sử, sự đa dạng văn hóa, và nền kinh tế phát triển mạnh, Texas là một trong những biểu tượng đặc trưng của nước Mỹ. Dưới đây là cái nhìn tổng quan về tiểu bang này:
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Austin |
Thành phố lớn nhất | Houston |
Diện tích | 695.662 km² (hạng 2) |
Phần đất | 678.051 km² |
Phần nước | 17.574 km² (2,5 %) |
Chiều ngang | 1.244 km² |
Chiều dài | 1.270 km² |
Kinh độ | 114°8′ Tây đến 124°24′ Tây |
Vĩ độ | 25°50′ Bắc đến 36°30′ Bắc |
Dân số (2018) | 28.701.845 (hạng 2) |
Mật độ | 37,9 (hạng 26) |
Trung bình | 520 m |
Cao nhất | Đỉnh Guadalupe: 2.667 m |
Thấp nhất | Vịnh México m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 29 tháng 12 năm 1845 (thứ 28) |
Thống đốc | Greg Abbott (Cộng hòa) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | John Cornyn (Cộng hoà) Ted Cruz (Cộng hoà) |
Múi giờ | MST đến CST (UTC-7/-6) |
Giờ mùa hè | MDT đến CDT (UTC-6/-5) |
Viết tắt | TX US-TX |
Trang web | www.state.tx.us |

Vị trí địa lý
- Diện tích: 695.662 km² (đứng thứ hai tại Hoa Kỳ, chỉ sau Alaska).
- Dân số: Hơn 30 triệu người (2023), đứng thứ hai tại Hoa Kỳ.
- Vị trí:
- Phía bắc giáp Oklahoma.
- Phía đông giáp Arkansas và Louisiana.
- Phía tây giáp New Mexico.
- Phía nam giáp Mexico qua biên giới dài hơn 1.200 km.
- Thủ phủ: Austin.
- Thành phố lớn: Houston, Dallas, San Antonio, Austin, và Fort Worth.
Bản đồ bang HAWAII
Hawaii, được mệnh danh là “The Aloha State” (Tiểu bang Aloha), là tiểu bang thứ 50 của Hoa Kỳ, nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên tuyệt vời, văn hóa đa dạng, và tinh thần chào đón. Đây là tiểu bang duy nhất ở Hoa Kỳ nằm hoàn toàn trên một quần đảo ở Thái Bình Dương. Hawaii là điểm đến mơ ước của nhiều du khách trên thế giới.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Honolulu |
Thành phố lớn nhất | Honolulu |
Diện tích | 28.337 km² (hạng 43) |
Phần đất | 16.634 km² |
Phần nước | 11.672 km² (41,2 %) |
Chiều dài | 2.450 km² |
Kinh độ | 154°40′W – 162°W |
Vĩ độ | 18°55′N – 29°N |
Dân số (2018) | 1.420.491 (hạng 42) |
Mật độ | 42,75 (hạng 13) |
Trung bình | 925 m |
Cao nhất | 4.207 m |
Thấp nhất | 0 m |
Vị trí địa lý
- Diện tích: 28.311 km², là một trong những tiểu bang nhỏ nhất về diện tích.
- Dân số: Hơn 1,4 triệu người (2023).
- Vị trí:
- Hawaii nằm ở khu vực trung tâm Thái Bình Dương, cách bờ biển phía tây Hoa Kỳ khoảng 3.200 km.
- Bao gồm 8 hòn đảo chính: Hawaiʻi (Big Island), Maui, Oʻahu, Kauaʻi, Molokaʻi, Lānaʻi, Niʻihau, và Kahoʻolawe.
- Thủ phủ: Honolulu (trên đảo Oʻahu).
- Thành phố lớn: Honolulu.

Địa danh nổi tiếng
- Waikiki Beach (Oʻahu): Bãi biển nổi tiếng thế giới với làn nước trong xanh và bãi cát trắng.
- Diamond Head (Oʻahu): Miệng núi lửa biểu tượng, nơi du khách có thể leo núi và chiêm ngưỡng toàn cảnh Honolulu.
- Pearl Harbor (Oʻahu): Di tích lịch sử quan trọng, nơi xảy ra trận tấn công nổi tiếng trong Thế chiến II.
- Haleakalā National Park (Maui): Nơi có miệng núi lửa khổng lồ và cảnh bình minh tuyệt đẹp.
- Hawaiʻi Volcanoes National Park (Big Island): Công viên với các ngọn núi lửa còn hoạt động như Kīlauea và Mauna Loa.
- Nā Pali Coast (Kauaʻi): Cảnh quan hùng vĩ với những vách đá dựng đứng bên bờ biển.
Bản đồ bang NEW JERSEY
New Jersey, được mệnh danh là “The Garden State” (Tiểu bang Vườn), là một trong những tiểu bang nhỏ nhất nhưng đông dân nhất của Hoa Kỳ. Với lịch sử phong phú, kinh tế phát triển, và vị trí đắc địa nằm gần các trung tâm đô thị lớn như New York và Philadelphia, New Jersey là một điểm nhấn đặc biệt ở khu vực Đông Bắc Hoa Kỳ.
Diện tích | |
---|---|
Tổng cộng | 8,722,58 mi2 (22,591,38 km2) |
Đất liền | 7,354,22 mi2 (19,047,34 km2) |
Mặt nước | 1,368,36 mi2 (3,544,04 km2) 15.7% |
Thứ hạng diện tích | hạng 47 |
Kích thước | |
Dài | 170 mi (273 km) |
Rộng | 70 mi (112 km) |
Độ cao | 250 ft (80 m) |
Độ cao cực đại
(High Point)
|
1,803 ft (549,6 m) |
Độ cao cực tiểu
(Đại Tây Dương)
|
0 ft (0 m) |
Dân số (2019) | |
Tổng cộng | 8.882.190 |
Thứ hạng | hạng 11 |
Mật độ | 1.210,10/mi2 (467/km2) |
Thứ hạng mật độ | hạng 1 |
Thu nhập của hộ gia đình trung bình | $79.363 |
Thứ hạng thu nhập | 3 |

Vị trí địa lý
- Diện tích: 22.591 km² (xếp thứ 47 về diện tích).
- Dân số: Hơn 9 triệu người (2023), là tiểu bang có mật độ dân số cao nhất ở Hoa Kỳ.
- Vị trí:
- Nằm ở vùng Đông Bắc, giáp Đại Tây Dương về phía đông, New York về phía bắc, Pennsylvania về phía tây, và Delaware về phía nam.
- Thủ phủ: Trenton.
- Thành phố lớn nhất: Newark.
New Jersey có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ và đa dạng, bao gồm:
- Công nghiệp: Tiểu bang có lịch sử lâu đời về công nghiệp sản xuất, từ hóa chất đến dược phẩm.
- Dược phẩm: Là trung tâm của nhiều công ty dược phẩm hàng đầu thế giới như Johnson & Johnson và Merck.
- Cảng biển: Cảng Newark và Elizabeth là một trong những cảng biển lớn nhất ở Hoa Kỳ, hỗ trợ hoạt động giao thương quốc tế.
- Nông nghiệp: Nổi tiếng với các sản phẩm nông nghiệp như quả việt quất, cà chua, ngô ngọt, và quả đào.
- Du lịch: Các bãi biển dọc Đại Tây Dương, đặc biệt là Atlantic City, thu hút nhiều du khách.
Bản đồ bang ARIZONA
Arizona, được gọi là “The Grand Canyon State” (Tiểu bang Đại Vực), nổi tiếng với cảnh quan sa mạc tuyệt đẹp, các công viên quốc gia kỳ vĩ, và khí hậu nắng ấm quanh năm. Đây là một trong những tiểu bang độc đáo của miền Tây Nam Hoa Kỳ, nơi hòa quyện giữa thiên nhiên hoang sơ và di sản văn hóa phong phú.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Phoenix |
Thành phố lớn nhất | Phoenix |
Diện tích | 295.234 km² (hạng 6) |
Chiều ngang | 500 km² |
Chiều dài | 645 km² |
Kinh độ | 109°3′W – 114°50′W |
Vĩ độ | 31°20′N – 37°N |
Dân số (2018) | 7.171.646 (hạng 14) |
Mật độ | 22 (hạng 33) |
Trung bình | 1.250 m |
Cao nhất | Đỉnh Humphreys, 3.851 m |
Thấp nhất | 21 m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 14 tháng 2 năm 1912 (thứ 48) |
Thống đốc | Katie Hobbs (Dân chủ) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Kristen Sinema (DC) Mark Kelly (DC) |
Múi giờ | MST (UTC−7) |
Giờ mùa hè | Không áp dụng |
Viết tắt | AZ Ariz. US-AZ |
Trang web | www.az.gov |

Khí hậu
- Sa mạc: Phần lớn Arizona có khí hậu sa mạc, với mùa hè nóng bức và mùa đông ôn hòa.
- Miền núi: Khu vực phía bắc và cao nguyên Colorado Plateau có khí hậu mát mẻ hơn, đặc biệt vào mùa đông.
- Nắng quanh năm: Tiểu bang này được biết đến với hơn 300 ngày nắng mỗi năm.
Kinh tếArizona có nền kinh tế đa dạng, với các ngành nổi bật:
- Du lịch: Grand Canyon, Sedona, và Monument Valley là những điểm đến hàng đầu, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.
- Công nghệ và sản xuất: Tiểu bang này là trung tâm sản xuất linh kiện bán dẫn và hàng không vũ trụ.
- Nông nghiệp: Nổi bật với sản xuất bông, gia súc, và các loại rau quả chịu hạn.
- Dịch vụ và thương mại: Các ngành bất động sản và bán lẻ cũng đóng vai trò quan trọng trong kinh tế Arizona.
Bản đồ bang PENNSYLVANIA
Pennsylvania, còn được gọi là “The Keystone State” (Tiểu bang Chìa khóa), là một trong những tiểu bang lịch sử quan trọng nhất của Hoa Kỳ, nơi đã diễn ra nhiều sự kiện quan trọng trong cuộc Cách mạng Mỹ và quá trình thành lập quốc gia. Với sự kết hợp giữa các thành phố năng động, lịch sử phong phú, và cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, Pennsylvania luôn là một điểm đến thú vị cho du khách và là nơi sinh sống của nhiều cộng đồng đa dạng.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Harrisburg |
Thành phố lớn nhất | Philadelphia |
Diện tích | 119.283 km² (hạng 33) |
Phần đất | 116.074 km² |
Phần nước | 3.208 km² |
Chiều ngang | 455 km² |
Chiều dài | 255 km² |
Kinh độ | 74°43′ Tây – 80°31′ Tây |
Vĩ độ | 39°43′ Bắc – 42° Bắc |
Dân số (2018) | 12.807.060 (hạng 6) |
Mật độ | 105,80 (hạng 10) |
Trung bình | 335 m |
Cao nhất | Mount Davis m |
Thấp nhất | 0 m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 12 tháng 12 năm 1787 (thứ 2) |
Thống đốc | Josh Shapiro (Dân chủ) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Pat Toomey (Cộng hòa) Bob Casey, Jr. (DC) |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Giờ mùa hè | EDT |
Viết tắt | PA US-PA |
Trang web | www.state.pa.us |

Khí hậu
Pennsylvania có khí hậu ôn đới, với bốn mùa rõ rệt:
- Mùa hè: Nóng và ẩm ướt, đặc biệt ở khu vực phía đông.
- Mùa đông: Lạnh, có tuyết rơi nhiều ở khu vực phía bắc và vùng núi.
- Mùa xuân và thu: Thời tiết dễ chịu, nhiệt độ ôn hòa và phong cảnh đẹp mắt với lá cây thay màu vào mùa thu.
Kinh tế
Pennsylvania có nền kinh tế đa dạng, với các ngành chủ chốt như:
- Công nghiệp: Tiểu bang này là một trong những trung tâm công nghiệp lớn của Mỹ, đặc biệt là trong các ngành sản xuất thép, than đá, và dệt may.
- Năng lượng: Khai thác và sản xuất năng lượng, đặc biệt là than đá và khí thiên nhiên, đóng vai trò quan trọng.
- Nông nghiệp: Pennsylvania là một trong những nhà sản xuất hàng đầu về các sản phẩm như sữa, phô mai, nho, và thóc.
- Dịch vụ và công nghệ: Các ngành công nghiệp tài chính, chăm sóc sức khỏe và công nghệ cũng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là ở các thành phố lớn như Philadelphia và Pittsburgh.
Văn hóa và xã hội
- Di sản lịch sử: Pennsylvania là nơi chứng kiến nhiều sự kiện quan trọng trong lịch sử Mỹ, bao gồm Độc lập tuyên ngôn ở Philadelphia và trận chiến Gettysburg trong Cách mạng Mỹ.
- Lễ hội và sự kiện: Các lễ hội nổi bật như lễ hội Phố Amish, lễ hội nho và rượu vang, và các sự kiện thể thao như các trận đấu bóng đá của đội Pittsburgh Steelers và Philadelphia Eagles.
- Giáo dục: Các trường đại học hàng đầu như Đại học Pennsylvania và Carnegie Mellon University đều nằm ở Pennsylvania.
- Ẩm thực: Tiểu bang này nổi tiếng với các món ăn đặc trưng như “Philly Cheesesteak,” “Pretzels,” và các món ăn từ thịt gà và thịt bò.
Địa danh nổi bật
- Philadelphia: Thành phố nổi tiếng với Bản Tuyên Ngôn Độc Lập và Tượng Nữ thần Tự do, nơi có các địa danh như Liberty Bell và Independence Hall.
- Gettysburg: Nơi diễn ra trận chiến nổi tiếng trong Cách mạng Mỹ, hiện nay là khu di tích lịch sử quốc gia.
- Pittsburgh: Thành phố nổi tiếng với các cây cầu và sự phát triển mạnh mẽ trong ngành công nghiệp công nghệ và chăm sóc sức khỏe.
- Hershey: Thành phố này nổi tiếng với Hershey Chocolate, một điểm đến tuyệt vời cho những người yêu thích socola.
- Mountains và công viên quốc gia: Pennsylvania có nhiều công viên quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên, như công viên quốc gia Allegheny và Pocono Mountains, lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời như đi bộ, cắm trại, và trượt tuyết.
Bản đồ bang NORTH CAROLINA
North Carolina, được gọi là “The Tar Heel State” (Tiểu bang Gót Nhựa), là một tiểu bang nằm ở khu vực Đông Nam Hoa Kỳ. Với sự kết hợp giữa bờ biển dài, dãy núi Appalachian hùng vĩ và các thành phố năng động, North Carolina mang đến một sự đa dạng về cảnh quan và văn hóa. Đây là một trong những tiểu bang có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ và là điểm đến yêu thích của du khách và những người tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Raleigh |
Thành phố lớn nhất | Charlotte |
Diện tích | 139.509 km² (hạng 28) |
Phần đất | 126.256 km² |
Phần nước | 13.227 km² |
Chiều ngang | 805 km² |
Chiều dài | 240 km² |
Kinh độ | 75°30′ W – 84°15′ W |
Vĩ độ | 34° N – 36°21′ N |
Dân số (2018) | 10.383.620 (hạng 9) |
Mật độ | 78.2 / mile vuong (2010 Census) (hạng 15) |
Trung bình | 215 m |
Cao nhất | Mt. Mitchell m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 21 tháng 11 năm 1789 (thứ 12) |
Thống đốc | Roy Cooper (Dân chủ) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Thom Tillis (CH) Ted Budd (CH) |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Giờ mùa hè | EST |
Viết tắt | NC US-NC |
Trang web | www.nc.gov |

Khí hậu
North Carolina có khí hậu ôn đới, với sự thay đổi rõ rệt giữa các khu vực miền núi và bờ biển:
- Miền núi (phía tây): Khí hậu ôn hòa, mát mẻ, với mùa đông lạnh và mùa hè dễ chịu.
- Miền trung và vùng đồng bằng: Khí hậu ấm áp, với mùa hè nóng và ẩm, còn mùa đông thường nhẹ và không có tuyết nhiều.
- Bờ biển: Khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới, với mùa hè nóng bức và mùa đông ấm áp.
Địa danh nổi bật
- Bờ biển Outer Banks: Khu vực bờ biển dài và đẹp, nơi có những bãi biển cát trắng, ngọn hải đăng cổ và là điểm đến yêu thích của du khách.
- Great Smoky Mountains: Dãy núi Appalachians nổi tiếng, là nơi lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời như đi bộ, leo núi, và cắm trại.
- Biltmore Estate: Biệt thự lớn nhất ở Mỹ, nằm ở Asheville, là nơi thu hút rất nhiều du khách yêu thích kiến trúc và lịch sử.
- Charlotte: Thành phố lớn nhất của tiểu bang, nổi bật với các tòa nhà chọc trời, các sự kiện thể thao, và các khu mua sắm sang trọng.
- Durham và Raleigh: Là trung tâm văn hóa và công nghệ với các trường đại học hàng đầu, các bảo tàng, và khu công nghệ Research Triangle Park.
Bản đồ bang GEORGIA
Georgia, được biết đến với biệt danh “Peach State” (Tiểu bang Quả Đào), là một tiểu bang nằm ở khu vực phía Đông Nam Hoa Kỳ. Georgia nổi bật với sự kết hợp giữa thành phố hiện đại, phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp và lịch sử phong phú. Đây là tiểu bang có nền kinh tế mạnh mẽ và đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ nông nghiệp, công nghiệp đến dịch vụ và du lịch.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Atlanta |
Thành phố lớn nhất | Atlanta |
Diện tích | 154.077 km² (hạng 24) |
Phần đất | 150.132 km² |
Phần nước | 3.945 km² (2,6 %) |
Chiều ngang | 370 km² |
Chiều dài | 480 km² |
Kinh độ | 81°W – 85°53′W |
Vĩ độ | 30°31′N – 35°N |
Dân số (2018) | 10.519.475 (hạng 9) |
Mật độ | 54,59 (hạng 18) |
Trung bình | 180 m |
Cao nhất | Brasstown Bald, 1.458 m |
Thấp nhất | 0 m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 2 tháng 1 năm 1788 (thứ 4) |
Thống đốc | Brian Kemp (Cộng hòa) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Jon Ossoff (DC) Raphael Warnock (DC) |
Múi giờ | EST (UTC−5) |
Giờ mùa hè | EDT (UTC−4) |
Viết tắt | GA Ga. US-GA |
Trang web | www.georgia.gov |

Địa danh nổi bật
- Atlanta: Thủ phủ của Georgia và là thành phố lớn nhất, nổi bật với các điểm du lịch như Bảo tàng Coca-Cola, Trung tâm Martin Luther King Jr., và Trung tâm Hội nghị Quốc tế Georgia.
- Savannah: Thành phố cổ kính, nổi tiếng với kiến trúc cổ điển, các công viên xanh mát và bãi biển đẹp.
- Augusta: Nơi tổ chức giải golf Masters nổi tiếng hàng năm.
- Chattanooga: Thành phố nằm trên dãy núi Appalachian, nổi tiếng với những hoạt động ngoài trời như leo núi, đi bộ đường dài, và thăm các hang động.
Bản đồ bang COLORADO
Colorado là một tiểu bang nằm ở khu vực miền Tây Hoa Kỳ, nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, những dãy núi hùng vĩ và là một trong những điểm đến phổ biến cho những người yêu thích các hoạt động ngoài trời. Colorado không chỉ có những khu vực thiên nhiên kỳ vĩ mà còn có nền kinh tế mạnh mẽ, đặc biệt trong các ngành công nghệ và năng lượng tái tạo.
Diện tích | |
---|---|
Tổng cộng | 104,094 mi2 (269,837 km2) |
Đất liền | 103,718 mi2 (268,875 km2) |
Mặt nước | 376 mi2 (962 km2) 0.36% |
Thứ hạng diện tích | 8 |
Kích thước | |
Dài | 380 mi (610 km) |
Rộng | 280 mi (450 km) |
Độ cao | 6,800 ft (2.070 m) |
Độ cao cực đại
(Núi Elbert)
|
14,440 ft (4.401,2 m) |
Độ cao cực tiểu
(Sông Arikaree)
|
3,317 ft (1.011 m) |
Dân số
(2019)
|
|
Tổng cộng | 5.758.736 |
Thứ hạng | 21 |
Mật độ | 52,0/mi2 (19,9/km2) |
Thứ hạng mật độ | 37 |
Thu nhập của hộ gia đình trung bình | $69.117[7] |
Thứ hạng thu nhập | 12 |
Tên gọi dân cư | Coloradan |
Ngôn ngữ | |
Ngôn ngữ chính thức | Tiếng Anh |
Múi giờ | UTC−07:00 (Miền núi) |
Mùa hè (DST) | UTC−06:00 (MDT) |
Viết tắt USPS |
CO
|
Mã ISO 3166 | US-CO |
Vĩ độ | 37°N to 41°N |
Kinh độ | 102°02′48″W to 109°02′48″W |
Website | www |

Địa danh nổi bật
- Denver: Thủ phủ của Colorado, nổi bật với các công trình kiến trúc hiện đại, các viện bảo tàng, công viên lớn và là một trung tâm văn hóa quan trọng.
- Khu vực dãy núi Rocky: Đây là một trong những điểm du lịch nổi tiếng của Colorado, với các hoạt động như leo núi, trượt tuyết, đi bộ đường dài, và cắm trại.
- Công viên Quốc gia Rocky Mountain: Nơi có các cảnh quan núi non tuyệt đẹp, nhiều con đường mòn đi bộ và động vật hoang dã.
- Aspen: Một trong những khu nghỉ dưỡng trượt tuyết nổi tiếng nhất ở Colorado.
- Colorado Springs: Là nơi có các địa điểm nổi bật như Đá Pikes Peak, Vườn quốc gia Garden of the Gods và Trung tâm đào tạo Không quân Mỹ.
Bản đồ bang MICHIGAN
Michigan là một tiểu bang nằm ở khu vực Trung Tây của Hoa Kỳ, nổi bật với cảnh quan đa dạng từ các hồ lớn đến các dãy núi nhỏ và rừng xanh. Michigan được biết đến với ngành công nghiệp ô tô phát triển mạnh mẽ, các thành phố lớn như Detroit, và là một trong những điểm đến du lịch nổi tiếng, đặc biệt là với các hoạt động ngoài trời.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Lansing |
Thành phố lớn nhất | Detroit |
Diện tích | 253.793 km² (hạng 11) |
Chiều ngang | 385 km² |
Chiều dài | 790 km² |
Kinh độ | 82°26′ W – 90°31′ W |
Vĩ độ | 41°41′ N – 47°30′ N |
Dân số (2018) | 9.995.915 (hạng 8) |
Mật độ | 67,55 (hạng 15) |
Trung bình | 275 m |
Cao nhất | Mount Arvon m |
Thấp nhất | 174 m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 26 tháng 1 năm 1837 (thứ 26) |
Thống đốc | Gretchen Whitmer (Dân chủ) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Debbie Stabenow (DC) Gary Peters (DC) |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Giờ mùa hè | EDT |
Viết tắt | MI US-MI |
Trang web | www.michigan.gov |

Địa danh nổi bật
- Detroit: Thành phố lớn nhất và là trung tâm văn hóa, tài chính của Michigan, nổi tiếng với lịch sử âm nhạc, đặc biệt là Motown, và là thủ đô ô tô thế giới. Các điểm tham quan nổi bật bao gồm Detroit Institute of Arts, Belle Isle Park và các bảo tàng nổi tiếng.
- Hồ Michigan: Hồ lớn này là một trong những hồ nước ngọt lớn nhất thế giới, tạo ra các bãi biển tuyệt đẹp và là nơi lý tưởng cho các hoạt động thể thao dưới nước.
- Công viên quốc gia Isle Royale: Nằm ở Hồ Superior, đây là một công viên quốc gia hoang sơ với những con đường mòn đi bộ đường dài và khu vực xem động vật hoang dã.
- Traverse City: Nổi tiếng với các vườn nho, táo, và quả mọng, đây là một điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích nông sản và sản phẩm thủ công.
- Mackinac Island: Một hòn đảo nổi tiếng vì không có xe cơ giới, chỉ có xe ngựa và xe đạp, nơi du khách có thể tận hưởng khung cảnh đẹp và những công trình kiến trúc cổ.
Bản đồ bang MASSACHUSETTS
Massachusetts là một tiểu bang nằm ở khu vực Đông Bắc của Hoa Kỳ, nổi bật với vai trò lịch sử quan trọng trong sự hình thành của đất nước, nền văn hóa phong phú, và nền kinh tế phát triển mạnh mẽ. Với sự kết hợp giữa lịch sử lâu đời, giáo dục, công nghệ và y tế, Massachusetts là một điểm đến hấp dẫn cả về mặt du lịch và kinh tế.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Boston |
Thành phố lớn nhất | Boston |
Diện tích | 20.202 km² (hạng 44) |
Phần đất | 23.734 km² |
Phần nước | 3.626 km² |
Chiều ngang | 295 km² |
Chiều dài | 182 km² |
Kinh độ | 68°57’W – 73°30’W |
Vĩ độ | 41°10’N – 42°53’N |
Dân số (2000) | 6.902.149 (2018) (hạng 14) |
Mật độ | 331 |
Trung bình | 150 m |
Cao nhất | Núi Greylock 1.063 m |
Thấp nhất | 0 m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 6 tháng 2 năm 1788 (thứ 6) |
Thống đốc | Charlie Baker |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Elizabeth Warren (DC) Ed Markey (DC) |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Giờ mùa hè | EDT |
Viết tắt | US-MA US-MA |
Trang web | www.mass.gov |

Địa danh nổi bật
- Boston: Thủ phủ của tiểu bang, một thành phố với bề dày lịch sử, nơi diễn ra nhiều sự kiện quan trọng trong quá trình hình thành Hoa Kỳ. Các điểm tham quan nổi bật gồm Freedom Trail, Bảo tàng Nghệ thuật Boston, Boston Common và Cầu Zakim.
- Harvard University: Nằm ở Cambridge, là một trong những trường đại học nổi tiếng và lâu đời nhất thế giới.
- Cape Cod: Một khu vực nổi tiếng với những bãi biển đẹp, thị trấn ven biển, và là nơi lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời như bơi lội, câu cá và đi thuyền.
- Salem: Thành phố nổi tiếng với lịch sử săn lùng phù thủy trong thế kỷ 17 và các sự kiện liên quan đến phiên tòa phù thủy Salem.
- Martha’s Vineyard và Nantucket: Hai hòn đảo nổi tiếng là điểm đến du lịch cao cấp, với những bãi biển tuyệt đẹp và các hoạt động giải trí.
Bản đồ bang VIRGINIA
Virginia là một tiểu bang nằm ở khu vực Đông Bắc của Hoa Kỳ, với một lịch sử phong phú, nền văn hóa đa dạng và một nền kinh tế mạnh mẽ. Virginia nổi bật với vai trò quan trọng trong cuộc Cách mạng Mỹ, là nơi của nhiều di tích lịch sử và cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp. Được biết đến là “Mother of Presidents” (Mẹ của các Tổng thống), tiểu bang này là quê hương của nhiều vị tổng thống nổi tiếng của Hoa Kỳ.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Richmond |
Thành phố lớn nhất | Virginia Beach |
Diện tích | 110.785,67 km² (hạng 35) |
Chiều ngang | 320 km² |
Chiều dài | 690 km² |
Kinh độ | 75°13′ W – 83°37′ W |
Vĩ độ | 36°31′ N – 39°37′ N |
Dân số (2018) | 8.517.685 (hạng 12) |
Mật độ | 79,8 (hạng 14) |
Trung bình | 290 m |
Cao nhất | núi Rogers, 1.747m m |
Thấp nhất | Đại Tây Dương, 0m m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 25 tháng 6 năm 1788 (thứ 10) |
Thống đốc | Glenn Youngkin (Cộng hòa) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Mark Warner (Dân chủ) Tim Kaine (Dân chủ) |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Giờ mùa hè | EDT |
Viết tắt | VA US-VA |
Trang web | www.virginia.gov |

Địa danh nổi bật
- Thủ đô Richmond: Là một trong những thành phố cổ kính của Hoa Kỳ, nổi bật với những bảo tàng lịch sử, các công trình kiến trúc cổ và các di tích từ thời Cách mạng Mỹ.
- Jamestown: Nơi người Anh đặt chân lần đầu tiên tại Mỹ vào năm 1607, ngày nay là một khu di tích lịch sử quan trọng.
- Shenandoah National Park: Một trong những công viên quốc gia nổi tiếng nhất, với những con đường mòn tuyệt đẹp, thác nước và cảnh quan thiên nhiên ngoạn mục.
- Virginia Beach: Một trong những bãi biển nổi tiếng, với các hoạt động thể thao dưới nước và khu nghỉ dưỡng.
- Monticello: Nhà của Thomas Jefferson, Tổng thống thứ 3 của Hoa Kỳ và là một trong những di tích lịch sử quan trọng của quốc gia.
Bản đồ bang ILLINOIS
Illinois là một tiểu bang nằm ở khu vực Trung Tây của Hoa Kỳ, nổi bật với nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, hệ thống giáo dục hàng đầu và một thành phố lớn có ảnh hưởng toàn cầu – Chicago. Với sự kết hợp giữa công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ, Illinois đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của Mỹ. Tiểu bang này còn nổi tiếng với nhiều di tích lịch sử, văn hóa và cảnh quan thiên nhiên phong phú.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Springfield |
Thành phố lớn nhất | Chicago |
Diện tích | 149.998 km² (hạng 25) |
Phần đất | 143.968 km² |
Phần nước | 6.030 km² (4,0 %) |
Chiều ngang | 340 km² |
Chiều dài | 629 km² |
Kinh độ | 87°30′W – 91°30′W |
Vĩ độ | 36°58′N – 42°30′N |
Dân số (2018) | 12.741.080 (hạng 5) |
Mật độ | 86,27 (hạng 11) |
Trung bình | 182 m |
Cao nhất | Mô Charles, 376 m |
Thấp nhất | 85 m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 3 tháng 12 năm 1818 (thứ 21) |
Thống đốc | J. B. Pritzker (Dân chủ) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Richard Durbin (DC) Tammy Duckworth (DC) |
Múi giờ | CST (UTC−6) |
Giờ mùa hè | CDT (UTC−5) |
Viết tắt | IL Ill. US-IL |

Địa danh nổi bật
- Chicago: Là thành phố lớn nhất và nổi tiếng nhất của Illinois, Chicago nổi bật với các tòa nhà chọc trời, như Willis Tower (trước đây là Sears Tower), và là trung tâm văn hóa, tài chính của khu vực. Thành phố này còn có nhiều điểm du lịch nổi tiếng như Bảo tàng Nghệ thuật Chicago, Công viên Millennium và Hồ Michigan.
- Công viên quốc gia Shawnee: Nằm ở phía nam của tiểu bang, công viên này nổi bật với cảnh quan thiên nhiên đa dạng, từ rừng rậm, hồ đến các đồi núi.
- Công viên quốc gia Starved Rock: Nổi tiếng với các thác nước, hẻm núi đá vôi và hệ sinh thái phong phú, đây là một điểm đến lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, cắm trại và ngắm cảnh.
Bản đồ bang OHIO
Ohio là một tiểu bang nằm ở khu vực Trung Tây của Hoa Kỳ, nổi bật với nền kinh tế đa dạng, hệ thống giáo dục chất lượng và sự phát triển mạnh mẽ về công nghiệp, nông nghiệp. Ohio có vai trò quan trọng trong nền kinh tế và chính trị của đất nước, với nhiều thành phố lớn và di sản lịch sử lâu dài.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Columbus |
Thành phố lớn nhất | Columbus (khu vực đô thị lớn nhất là Cleveland) |
Diện tích | 116.096 km² (hạng 34) |
Phần đất | 106.156 km² |
Phần nước | 10.040 km² (8.7 %) |
Chiều ngang | 355 km² |
Chiều dài | 355 km² |
Kinh độ | 80°32′W – 84°49′W |
Vĩ độ | 38°27′N – 41°58′N |
Dân số (2018) | 11.689.442 (hạng 7) |
Mật độ | 98,9 (hạng 9) |
Trung bình | 260 m |
Cao nhất | 472 m |
Thấp nhất | 139 m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 7 tháng 8 năm 1953; hiệu lực từ 1 tháng 3 năm 1803 (thứ 17) |
Thống đốc | Mike DeWine (Cộng hòa) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Sherrod Brown (DC) J. D. Vance (CH) |
Múi giờ | EST (UTC−5) |
Giờ mùa hè | EDT (UTC−4) |
Viết tắt | OH O. US-OH |
Trang web | ohio.gov |

Địa danh nổi bật
- Cleveland: Là thành phố lớn thứ hai của Ohio, Cleveland nổi bật với các bảo tàng nổi tiếng như Bảo tàng Nghệ thuật Cleveland, Bảo tàng Lịch sử Hoa Kỳ và các sự kiện thể thao lớn.
- Columbus: Là thủ phủ của Ohio, thành phố này có sự kết hợp giữa giáo dục, công nghệ và văn hóa, với các trường đại học nổi tiếng như Đại học Ohio State.
- Cincinnati: Nổi tiếng với văn hóa đặc sắc, các bảo tàng và các món ăn nổi tiếng, đặc biệt là “Cincinnati chili”.
- Hồ Erie: Nằm ở phía bắc Ohio, hồ này cung cấp các hoạt động ngoài trời tuyệt vời như câu cá, đi thuyền và cắm trại.
- Công viên quốc gia Cuyahoga Valley: Với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, công viên này là điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích du lịch sinh thái, đi bộ đường dài và đạp xe.
Bản đồ bang ALASKA
Alaska là một tiểu bang đặc biệt nằm ở phía tây bắc của Hoa Kỳ, nổi bật với vẻ đẹp thiên nhiên hoang sơ, khí hậu lạnh giá và diện tích rộng lớn. Là tiểu bang lớn nhất của Mỹ, Alaska có nhiều cảnh quan kỳ vĩ, từ các dãy núi hùng vĩ đến các vùng đất băng giá và biển cả bao la.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Juneau |
Thành phố lớn nhất | Anchorage |
Diện tích | 1.717.856 km² (hạng 1) |
Phần đất | 1.481.347 km² |
Phần nước | 236.509 km² (13,77 %) |
Chiều ngang | 3.639 km² |
Chiều dài | 2.285 km² |
Kinh độ | 130°W – 173°E |
Vĩ độ | 54°40′N – 71°50′N |
Dân số (2018) | 737.438 (hạng 47) |
Mật độ | 0,5 (hạng 50) |
Trung bình | 3.060 m |
Cao nhất | Denali, 6.168 m |
Thấp nhất | 0 m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 3 tháng 1 năm 1959 (thứ 49) |
Múi giờ | HST¹ và AKST (UTC−10/−9) |
Giờ mùa hè | HADT¹ và AKDT (UTC−9/−8) |
Viết tắt | AK Ak. US-AK |
Trang web | www.state.ak.us |
Về phía tây của kinh độ 169°30′W. |

Địa danh nổi bật
- Denali National Park: Đây là công viên quốc gia nổi tiếng của Alaska, nơi có ngọn núi Denali, cao nhất Bắc Mỹ với độ cao 6,190 mét. Đây là điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích leo núi, đi bộ đường dài và khám phá thiên nhiên.
- Anchorage: Là thành phố lớn nhất của Alaska, nơi có cảng biển, sân bay quốc tế và các hoạt động văn hóa. Anchorage là trung tâm kinh tế, văn hóa và giao thông của tiểu bang.
- Glacier Bay National Park: Đây là công viên quốc gia nổi tiếng với các tảng băng khổng lồ và cảnh quan tuyệt đẹp, thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.
- Ketchikan: Thành phố nổi tiếng với các hoạt động ngoài trời như câu cá, đi thuyền và ngắm cảnh thiên nhiên hoang sơ.
Bản đồ bang ALABAMA
Alabama là một tiểu bang nằm ở vùng Đông Nam của Hoa Kỳ, nổi bật với lịch sử phong phú, nền văn hóa đa dạng, và vai trò quan trọng trong các sự kiện lịch sử của quốc gia. Alabama có nhiều điểm đến lịch sử, cảnh quan tự nhiên đẹp và nền kinh tế đang phát triển.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Montgomery |
Thành phố lớn nhất | Birmingham |
Diện tích | 135.775 km² (hạng 30) |
Phần đất | 131.442 km² |
Phần nước | 4.333 km² (3,19 %) |
Chiều ngang | 306 km² |
Chiều dài | 531 km² |
Kinh độ | 84°51′W – 88°28′W |
Vĩ độ | 30°13′N – 35°N |
Dân số (2018) | 4.887.871 (hạng 24) |
Mật độ | 36,5 (ước tính 2011) (hạng 27) |
Trung bình | 152 m |
Cao nhất | Núi Cheaha, 734 m |
Thấp nhất | 0 m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 14 tháng 12 năm 1819 (thứ 22) |
Thống đốc | Kay Ivey (Cộng hòa) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Tommy Tuberville (CH) Katie Britt (CH) |
Múi giờ | CST (UTC−6) |
Giờ mùa hè | CDT (UTC−5) |
Viết tắt | AL Ala. US-AL |
Trang web | www.alabama.gov |

Địa danh nổi bật
- Bãi biển Gulf Shores: Nổi tiếng với bãi biển cát trắng, là điểm đến du lịch nổi bật của Alabama.
- Montgomery: Thủ phủ của Alabama, nơi diễn ra nhiều sự kiện quan trọng trong lịch sử Mỹ, bao gồm phong trào dân quyền, với bảo tàng Rosa Parks và Đài tưởng niệm Dexter Avenue King Memorial Baptist Church.
- Birmingham: Thành phố lớn thứ hai của Alabama, nổi tiếng với các viện bảo tàng, công viên lịch sử và các khu vực di tích công nghiệp. Birmingham là nơi có Tượng đài công nhân mỏ và bảo tàng Thủy tinh.
- Huntsville: Thành phố nổi tiếng với các công ty công nghệ vũ trụ và quốc phòng, đồng thời là nơi có Trung tâm Vũ trụ Hoa Kỳ (U.S. Space & Rocket Center).
Bản đồ bang NEW YORK
New York là một trong những tiểu bang nổi bật và quan trọng nhất của Hoa Kỳ, không chỉ vì vị trí địa lý, mà còn vì tầm ảnh hưởng về văn hóa, tài chính và chính trị. Với sự kết hợp giữa các đô thị sầm uất, các khu vực thiên nhiên tươi đẹp và vai trò lịch sử quan trọng, New York được xem là “trái tim” của nhiều lĩnh vực ở Mỹ.
Diện tích | |
---|---|
Tổng cộng | 54,556 mi2 (141,300 km2) |
Thứ hạng diện tích | 27 |
Kích thước | |
Dài | 330 mi (530 km) |
Rộng | 285 mi (455 km) |
Độ cao | 1,000 ft (300 m) |
Độ cao cực đại
Mount Marcy
|
5,344 ft (1,629 m) |
Độ cao cực tiểu
Đại Tây Dương
|
0 ft (0 m) |
Dân số
(2023)
|
|
Tổng cộng | 19.496.810 |
Thứ hạng | 4 |
Mật độ | 416,42/mi2 (159/km2) |
Thứ hạng mật độ | 7 |
Thu nhập của hộ gia đình trung bình | $64.894 |
Thứ hạng thu nhập | 15 |

Địa danh nổi bật
- New York City (NYC): Thành phố lớn nhất và nổi tiếng nhất của tiểu bang, với các quận Manhattan, Brooklyn, Queens, The Bronx, và Staten Island. Các điểm đến đáng chú ý bao gồm Tượng Nữ thần Tự do, Central Park, Times Square, và các bảo tàng nổi tiếng như Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên.
- Thác Niagara: Nằm ở biên giới giữa Hoa Kỳ và Canada, thác Niagara là một trong những thác nước lớn và đẹp nhất thế giới, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.
- Bảo tàng Nghệ thuật Metropolitan (Met): Một trong những bảo tàng nghệ thuật lớn nhất và quan trọng nhất ở Mỹ, với hàng triệu tác phẩm nghệ thuật từ khắp nơi trên thế giới.
- Central Park: Công viên lớn ở trung tâm thành phố New York, là nơi người dân địa phương và du khách đến để thư giãn, đi bộ, chạy bộ, hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời.
Bản đồ bang WASHINGTON
Washington là một tiểu bang nằm ở vùng Tây Bắc của Hoa Kỳ, nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, nền văn hóa phong phú và nền kinh tế phát triển mạnh mẽ. Tiểu bang này không chỉ là một trung tâm công nghệ hàng đầu mà còn có nhiều khu vực tự nhiên nổi tiếng như núi, rừng, và bờ biển.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Olympia |
Thành phố lớn nhất | Seattle |
Diện tích | 184.827 km² (hạng 18) |
Phần đất | 172.587 km² |
Phần nước | 12.237 km² |
Chiều ngang | 385 km² |
Chiều dài | 580 km² |
Kinh độ | 116°57′ W – 124°48′ W |
Vĩ độ | 45°32′ N – 48°59′ N |
Dân số (2018) | 7.535.591 (hạng 13) |
Mật độ | 34,20 (hạng 25) |
Trung bình | 520 m |
Cao nhất | Núi Rainier 4.392 m |
Thấp nhất | 0 m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 11 tháng 11 năm 1889 (thứ 42) |
Thống đốc | Jay Inslee (D) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Patty Murray (D) Maria Cantwell (D) |
Múi giờ | PST (UTC-8) |
Giờ mùa hè | PDT (UTC-7) |
Viết tắt | WA US-WA |
Trang web | www.access.wa.gov |

Địa danh nổi bật
- Mount Rainier: Đây là ngọn núi cao nhất của tiểu bang và là một trong những địa điểm thiên nhiên nổi tiếng nhất, thu hút khách du lịch đến tham quan và leo núi.
- Công viên quốc gia Olympic: Một trong những công viên quốc gia nổi bật của Hoa Kỳ, với các khu rừng mưa nhiệt đới, hồ nước và dãy núi Olympic.
- Thác Snoqualmie: Nằm cách Seattle khoảng 30 km, thác nước này là một trong những địa điểm du lịch phổ biến của Washington.
- Seattle: Thành phố lớn nhất tiểu bang với các điểm đến như Space Needle, Pike Place Market, và khu vực thủy sản trên bờ biển.
Bản đồ bang TENNESSEE
Tennessee là một tiểu bang nằm ở khu vực miền Đông Nam của Hoa Kỳ, nổi bật với văn hóa âm nhạc phong phú, cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và nền kinh tế đa dạng. Tiểu bang này còn được biết đến với những di tích lịch sử quan trọng và là trung tâm của ngành công nghiệp âm nhạc, đặc biệt là nhạc country.
Diện tích | |
---|---|
Tổng cộng | 42,143 mi2 (109,247 km2) |
Đất liền | 41,217 mi2 (106,846 km2) |
Mặt nước | 926 mi2 (2,401 km2) 2.2% |
Thứ hạng diện tích | 36th |
Kích thước | |
Dài | 440 mi (710 km) |
Rộng | 120 mi (195 km) |
Độ cao | 900 ft (270 m) |
Độ cao cực đại
Clingmans Dome
|
6,643 ft (2.025 m) |
Độ cao cực tiểu
(Sông Mississippi at Mississippi border
|
178 ft (54 m) |
Dân số
(2020)
|
|
Tổng cộng | 6.916.897 |
Thứ hạng | 16th |
Mật độ | 167,8/mi2 (64,8/km2) |
Thứ hạng mật độ | 20th |
Thu nhập của hộ gia đình trung bình | $54.833 |
Thứ hạng thu nhập | 42nd |
Tên gọi dân cư | Tennessean Big Bender (cổ xưa) Tình nguyện (ý nghĩa lịch sử) |
Ngôn ngữ | |
Ngôn ngữ chính thức | [tiếng Anh]] |
Ngôn ngữ sử dụng | Ngôn ngữ nói ở nhà
|
Time zones | |
Đông Tennessee | UTC−05:00 (Miền Đông) |
Mùa hè (DST) | UTC−04:00 (EDT) |
Trung và Tây | UTC−06:00 (Miền Trung) |
Summer (DST) | UTC−05:00 (CDT) |
Viết tắt USPS |
TN
|
Mã ISO 3166 | US-TN |
Viết tắt truyền thống | Tenn. |
Vĩ độ | 34°59′ N to 36°41′ N |
Kinh độ | 81°39′ W to 90°19′ W |
Website | www |

Địa danh nổi bật
- Great Smoky Mountains: Công viên quốc gia Great Smoky Mountains, nằm ở biên giới giữa Tennessee và North Carolina, là một trong những công viên quốc gia được thăm viếng nhiều nhất tại Hoa Kỳ, nổi bật với cảnh quan núi non tuyệt đẹp và đa dạng sinh học phong phú.
- Nashville: Thành phố thủ đô của Tennessee, nổi tiếng với âm nhạc country và các bảo tàng âm nhạc như Country Music Hall of Fame, Ryman Auditorium, và Grand Ole Opry.
- Memphis: Thành phố lịch sử, là nơi sinh ra của nhạc blues và rock ‘n’ roll, với các địa điểm nổi tiếng như Graceland (nhà của Elvis Presley) và Beale Street.
- Chattanooga: Nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên và các hoạt động ngoài trời, đặc biệt là Lookout Mountain và các điểm leo núi.
Bản đồ bang MINNESOTA
Minnesota là một tiểu bang nằm ở khu vực Trung Tây của Hoa Kỳ, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, khí hậu lạnh giá, và nền văn hóa phong phú. Tiểu bang này được mệnh danh là “Land of 10,000 Lakes” (Vùng đất của 10.000 hồ) vì số lượng hồ nước lớn, và cũng là nơi có sự phát triển mạnh mẽ trong các ngành công nghiệp và giáo dục.
Chính quyền | |
---|---|
Thống đốc | Mark Dayton (DFL) |
Phó Thống đốc | Tina Smith (DFL) |
Lập pháp | Cơ quan lập pháp Minnesota |
Thượng viện | Thượng nghị sĩ |
Hạ viện | Cử tri |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Amy Klobuchar (DFL) Al Franken (DFL) |
Phái đoàn Hạ viện Hoa Kỳ | 5 Dân chủ, 3 Cộng hòa (danh sách) |
Dân số | |
Tổng cộng | 5,611,179 (2.018) |
Mật độ | 67,1/mi2 (25,9/km2) |
Thu nhập của hộ gia đình trung bình | $58.906 |
Thứ hạng thu nhập | 9th |
Ngôn ngữ | |
Viết tắt truyền thống | Minn. |
Vĩ độ | 43° 30′ N to 49° 23′ N |
Kinh độ | 89° 29′ W to 97° 14′ W |

Địa danh nổi bật
- Hồ Superior: Là một trong năm hồ lớn nhất thế giới, hồ Superior là điểm đến du lịch nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và các hoạt động thể thao nước.
- Minneapolis: Thành phố lớn nhất của tiểu bang, nổi tiếng với các công viên, bảo tàng, và các trung tâm mua sắm như Mall of America – trung tâm mua sắm lớn nhất nước Mỹ.
- Saint Paul: Thủ đô của Minnesota, với kiến trúc lịch sử và nhiều công trình văn hóa, bao gồm State Capitol và Cathedral of Saint Paul.
- Voyageurs National Park: Công viên quốc gia nổi tiếng với các hồ nước và rừng rậm, là điểm đến lý tưởng cho các hoạt động chèo thuyền, cắm trại và đi bộ đường dài.
Bản đồ bang MARYLAND
Maryland là một tiểu bang nằm ở khu vực Đông Bắc của Hoa Kỳ, nổi bật với sự kết hợp giữa các thành phố lớn, lịch sử phong phú và thiên nhiên đa dạng. Maryland nằm gần thủ đô Washington, D.C., và đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ chính trị đến khoa học công nghệ.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Annapolis |
Thành phố lớn nhất | Baltimore |
Diện tích | 32.160 km² (hạng 42) |
Phần đất | 25.338 km² |
Phần nước | 6.968 km² (21 %) |
Chiều ngang | 145 km² |
Chiều dài | 400 km² |
Kinh độ | 75°4′ W – 79°33′ W |
Vĩ độ | 37°53′ N – 39°43′ N |
Dân số (2018) | 6.042.718 (hạng 5) |
Trung bình | 105 m |
Cao nhất | Núi Backbone m |
Thấp nhất | 0 m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 28 tháng 4 năm 1788 (thứ 7) |
Thống đốc | Larry Hogan |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Barbara Mikulski (DC) Ben Cardin (DC) |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Giờ mùa hè | EDT (UTC-4) |
Viết tắt | MD US-MD |
Trang web | www.maryland.gov |

Địa danh nổi bật
- Baltimore: Là thành phố lớn nhất của tiểu bang, nổi tiếng với Inner Harbor, khu vực cảng nổi tiếng với các bảo tàng, nhà hàng và công viên. The National Aquarium là một trong những điểm đến nổi bật tại đây.
- Annapolis: Thủ đô của Maryland, nổi tiếng với lịch sử lâu dài và là nơi có United States Naval Academy (Học viện Hải quân Hoa Kỳ), nơi đào tạo các sĩ quan hải quân cho quân đội Mỹ.
- Chesapeake Bay: Đây là vịnh lớn nhất của Hoa Kỳ, nổi tiếng với hệ sinh thái phong phú và các hoạt động giải trí như chèo thuyền, câu cá và tham quan hải sản.
- Antietam National Battlefield: Một trong các địa điểm quan trọng trong lịch sử cuộc Nội chiến Mỹ, nơi diễn ra trận chiến lớn nhất vào năm 1862.
Bản đồ bang OREGON
Oregon là một tiểu bang nằm ở khu vực Tây Bắc Thái Bình Dương của Hoa Kỳ, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên đa dạng, từ các bãi biển đẹp, rừng cây xanh tươi, đến các ngọn núi lửa hùng vĩ. Oregon còn được biết đến với nền văn hóa độc đáo, sự phát triển của ngành công nghiệp và nông nghiệp, và tầm quan trọng về bảo vệ môi trường.
Diện tích | Hạng 9 |
– Tổng diện tích | 98.466 mi² (255.026 km²) |
– Chiều rộng | 260 dặm Anh (420 km) |
– Chiều dài | 360 dặm Anh (580 km) |
– % nước | 2,4 |
– Vĩ độ | 42° Bắc đến 46° 18′ Bắc |
– Kinh độ | 116° 28′ Tây đến 124° 38′ Tây |
Dân số | Hạng 27 |
– Tổng dân số | 4190713 |
– Mật độ | 35,6/sq dặm 13,76/km² (39) |
Cao độ | |
– Điểm cao nhất | Núi Hood 11.239 ft (3.425 m) |
– Trung bình | 3.297 ft (1.005 m) |
– Điểm thấp nhất | Thái Bình Dương 0 ft (0 m) |

Địa danh nổi bật
- Portland: Thành phố lớn nhất của Oregon, nổi tiếng với phong cách sống xanh, các cửa hàng độc lập, và cảnh quan thiên nhiên đẹp mắt. Washington Park, Powell’s City of Books, và các khu chợ nổi tiếng là những điểm du lịch hấp dẫn.
- Crater Lake National Park: Đây là công viên quốc gia nổi tiếng với hồ Crater Lake, là hồ sâu nhất tại Hoa Kỳ. Hồ này hình thành trong miệng núi lửa đã tắt từ hàng ngàn năm.
- Mount Hood: Là ngọn núi cao nhất trong tiểu bang, đây là địa điểm yêu thích cho các hoạt động leo núi, trượt tuyết và ngắm cảnh.
- Oregon Coast: Các bãi biển xinh đẹp như Cannon Beach với tảng đá nổi tiếng Haystack Rock, cùng với các ngọn hải đăng, là điểm đến lý tưởng cho du khách yêu thích thiên nhiên.
Bản đồ bang SOUTH CAROLINA
South Carolina là một tiểu bang nằm ở vùng Đông Nam của Hoa Kỳ, nổi bật với lịch sử lâu dài, văn hóa phong phú và phong cảnh thiên nhiên đa dạng. Từ các bãi biển tuyệt đẹp của Myrtle Beach đến các thành phố lịch sử như Charleston và Columbia, South Carolina thu hút du khách và cư dân với sự kết hợp của truyền thống và sự phát triển hiện đại.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Charleston(1760-1789) Columbia(1790-nay) |
Thành phố lớn nhất | Columbia |
Diện tích | 82.965 km² (hạng 40) |
Phần đất | 78.051 km² |
Phần nước | 4.915 km² |
Chiều ngang | 320 km² |
Chiều dài | 420 km² |
Kinh độ | 78°0’30” Tây – 83°20′ Tây |
Vĩ độ | 32°4’30” Bắc – 35°12′ Bắc |
Dân số (2000) | 4.012.012 (hạng 26) |
Mật độ | 51,45 (hạng 21) |
Trung bình | 110 m |
Cao nhất | Sassafras Mountain m |
Thấp nhất | 0 m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 23 tháng 5 năm 1788 (thứ 8) |
Thống đốc | Henry McMaster (Cộng hòa) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Lindsey Graham (Cộng hòa) Tim Scott (Cộng hòa) |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Giờ mùa hè | EDT |
Viết tắt | SC US-SC |
Trang web | www.sc.gov |

Địa danh nổi bật
- Charleston: Là thành phố lịch sử nổi tiếng của South Carolina, Charleston được biết đến với các kiến trúc cổ kính, những con đường rợp bóng cây và các khu phố đầy màu sắc. Đây cũng là trung tâm văn hóa với nhiều bảo tàng và khu di tích lịch sử.
- Myrtle Beach: Một trong những bãi biển nổi tiếng nhất của miền Đông Mỹ, Myrtle Beach thu hút hàng triệu khách du lịch mỗi năm với các hoạt động thể thao dưới nước và các khu nghỉ dưỡng.
- Columbia: Thủ đô của South Carolina, với các điểm tham quan như South Carolina State House, Riverbanks Zoo, và các bảo tàng nổi tiếng.
- Hilton Head Island: Một đảo nghỉ dưỡng nổi tiếng với các khu nghỉ mát sang trọng, sân golf, và các bãi biển đẹp.
Bản đồ bang WISCONSIN
Wisconsin là một tiểu bang nằm ở vùng Trung Tây của Hoa Kỳ, nổi bật với thiên nhiên tuyệt đẹp, lịch sử phong phú và nền kinh tế mạnh mẽ. Với những hồ nước rộng lớn, những cánh đồng xanh mướt và một nền văn hóa đa dạng, Wisconsin là một địa điểm đáng sống và du lịch.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Madison |
Thành phố lớn nhất | Milwaukee |
Diện tích | 169.790 km² (hạng 23) |
Phần đất | 140.787 km² |
Phần nước | 28.006 km² |
Chiều ngang | 420 km² |
Chiều dài | 500 km² |
Kinh độ | 86°49′ W – 92°54′ W |
Vĩ độ | 42°30′ N – 47°3′ N |
Dân số (2018) | 5.813.568 (hạng 18) |
Mật độ | 38,13 (hạng 24) |
Trung bình | 320 m |
Cao nhất | Timms Hill m |
Thấp nhất | Hồ Michigan m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 29 tháng 5 năm 1848 (thứ 30) |
Thống đốc | Tony Evers (Dân chủ) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Tammy Baldwin (DC) Ron Johnson (CH) |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Giờ mùa hè | CDT |
Viết tắt | WI US-WI |
Trang web | www.wisconsin.gov |

Địa danh nổi bật
- Madison: Thủ đô của Wisconsin, nổi bật với University of Wisconsin-Madison, nơi thu hút nhiều sinh viên và du khách. Thành phố này cũng nổi tiếng với các hồ nước và các công viên.
- Milwaukee: Thành phố lớn nhất của Wisconsin, nổi bật với ngành công nghiệp bia và các bảo tàng như Milwaukee Art Museum và Harley-Davidson Museum.
- Hồ Michigan và Hồ Superior: Wisconsin có bờ biển dài trên cả hai hồ nước ngọt lớn này, tạo cơ hội cho nhiều hoạt động giải trí ngoài trời như bơi lội, câu cá và du thuyền.
- Khu bảo tồn thiên nhiên: Wisconsin có nhiều công viên quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên tuyệt đẹp như Devil’s Lake State Park và Chequamegon National Forest, thích hợp cho các hoạt động leo núi và cắm trại.
Bản đồ bang MISSOURI
Missouri là một tiểu bang nằm ở khu vực Trung Tây của Hoa Kỳ, nổi bật với sự đa dạng về cảnh quan, lịch sử phong phú và nền văn hóa đặc sắc. Với các thành phố lớn như St. Louis và Kansas City, Missouri có một vai trò quan trọng trong nền kinh tế, giáo dục và giải trí của quốc gia.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Thành phố Jefferson |
Thành phố lớn nhất | Thành phố Kansas |
Diện tích | 180.693 km² (hạng 21) |
Phần đất | 178.590 km² |
Phần nước | 2.101 km² |
Chiều ngang | 385 km² |
Chiều dài | 480 km² |
Kinh độ | 89°6′ Tây – 95°42′ Tây |
Vĩ độ | 36° Bắc – 40°35′ Bắc |
Dân số (2018) | 6.126.452 (hạng 17) |
Mật độ | 31 (hạng 27) |
Trung bình | 240 m |
Cao nhất | Taum Sauk Mountain m |
Thấp nhất | 70 m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 10 tháng 8 năm 1821 (thứ 24) |
Thống đốc | Mike Parson (Cộng hòa) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Josh Hawley (CH) Eric Schmitt (CH) |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Giờ mùa hè | CDT |
Viết tắt | MO US-MO |
Trang web | www.mo.gov |

Địa danh nổi bật
- St. Louis: Thành phố lớn thứ hai của Missouri, nổi bật với Gateway Arch, một công trình kiến trúc nổi tiếng biểu tượng cho “cổng vào phía Tây” của nước Mỹ. St. Louis còn có Forest Park, nơi diễn ra World’s Fair 1904, và St. Louis Zoo.
- Kansas City: Nổi tiếng với nhạc jazz, món BBQ và các địa danh như Union Station, Kansas City Zoo, và Nelson-Atkins Museum of Art. Kansas City còn là trung tâm của nghệ thuật và các sự kiện thể thao.
- Ozarks: Một vùng đồi núi đẹp mắt ở miền nam Missouri, nổi bật với các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, câu cá, và tham quan các hồ nước.
- Lake of the Ozarks: Một khu vực nghỉ dưỡng phổ biến với các hoạt động như du thuyền, câu cá và đánh golf.
Bản đồ bang UTAH
Utah là một tiểu bang nằm ở khu vực Tây Hoa Kỳ, nổi bật với những cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, đặc biệt là các công viên quốc gia nổi tiếng và những đồi núi hoang sơ. Utah là một tiểu bang có sự kết hợp hài hòa giữa thiên nhiên, văn hóa và sự phát triển kinh tế, đồng thời là điểm đến lý tưởng cho những người yêu thích du lịch khám phá.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Thành phố Salt Lake |
Thành phố lớn nhất | Thành phố Salt Lake |
Diện tích | 219.887 km² (hạng 13) |
Phần đất | 212.751 km² |
Phần nước | 7.136 km² |
Chiều ngang | 435 km² |
Chiều dài | 565 km² |
Kinh độ | 109° W – 114° W |
Vĩ độ | 37° N – 42° N |
Dân số (2018) | 3.161.105 (hạng 34) |
Mật độ | 10,50 (hạng 41) |
Trung bình | 1.860 m |
Cao nhất | Kings Peak m |
Thấp nhất | 610 m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 4 tháng 1 năm 1896 (thứ 45) |
Thống đốc | Spencer Cox (Cộng hòa) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Mike Lee (Cộng hòa) Mitt Romney (Cộng hòa) |
Múi giờ | MST (UTCUTC -7) |
Giờ mùa hè | MDT |
Viết tắt | UT US-UT |
Trang web | www.utah.gov |

Địa danh nổi bật
Utah nổi tiếng với những cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ và các công viên quốc gia:
- Salt Lake City: Là thủ phủ của Utah, Salt Lake City nổi bật với Salt Lake, hồ nước mặn lớn nhất Bắc Mỹ, và Temple Square, trung tâm tôn giáo của cộng đồng Mormon. Thành phố còn nổi tiếng với Utah Olympic Park, nơi diễn ra Thế vận hội mùa Đông 2002.
- Zion National Park: Một trong những công viên quốc gia nổi tiếng nhất tại Utah, Zion thu hút du khách bởi những vách đá đỏ hùng vĩ, hẻm núi sâu và các tuyến đường đi bộ đầy thử thách như Angel’s Landing.
- Arches National Park: Với hơn 2.000 cổng đá tự nhiên (arches), Arches là một trong những công viên quốc gia đặc sắc nhất của Hoa Kỳ, với các cảnh quan đá sa thạch độc đáo.
- Bryce Canyon National Park: Nổi bật với các hình thù đá kỳ lạ gọi là hoodoos, Bryce Canyon là một điểm đến tuyệt vời để ngắm mặt trời mọc và hoàng hôn.
- Park City: Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết nổi tiếng, nơi tổ chức Sundance Film Festival và các sự kiện thể thao mùa đông lớn.
Bản đồ bang INDIANA
Indiana là một tiểu bang nằm ở khu vực Trung Tây Hoa Kỳ, nổi bật với nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, văn hóa đa dạng và những cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp. Indiana còn là nơi sản sinh ra nhiều huyền thoại thể thao và có sự kết nối sâu sắc với ngành công nghiệp ô tô và sản xuất.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Indianapolis |
Thành phố lớn nhất | Indianapolis |
Diện tích | 94.321 km² (hạng 38) |
Phần đất | 92.897 km² |
Phần nước | 1.424 km² (1,5 %) |
Chiều ngang | 225 km² |
Chiều dài | 435 km² |
Kinh độ | 84°49′W – 88°4′W |
Vĩ độ | 37°47′N – 41°46′N |
Dân số (2018) | 6.691.878 (hạng 14) |
Mật độ | 65,46 (hạng 16) |
Trung bình | 210 m |
Cao nhất | Đồi Hoosier, 383 m |
Thấp nhất | 98 m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 11 tháng 12 năm 1816 (thứ 19) |
Thống đốc | Eric Holcomb (Cộng hòa) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Todd Young (CH) Mike Braun (CH) |
Múi giờ | CST¹–EST (UTC−6/−5) |
Giờ mùa hè | CDT¹–EDT (UTC−5/−4) |
Viết tắt | IN Ind. US-IN |
Trang web | www.in.gov |

Địa danh nổi bật
Indiana nổi bật với những địa điểm nổi tiếng, bao gồm cả các công viên quốc gia và các địa điểm văn hóa:
- Indianapolis: Thủ phủ của tiểu bang, nổi bật với Indianapolis Motor Speedway, nơi tổ chức cuộc đua Indianapolis 500, và White River State Park với các bảo tàng và công viên.
- Brown County State Park: Được biết đến với vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ, nơi đây là điểm đến lý tưởng cho những người yêu thích leo núi và ngắm cảnh.
- Công viên quốc gia Indiana Dunes: Nằm bên bờ Hồ Michigan, nơi có bãi biển tuyệt đẹp, cồn cát và hệ sinh thái độc đáo.
- Monument Circle: Là trung tâm của thành phố Indianapolis, nơi có Soldiers’ and Sailors’ Monument nổi tiếng.
Bản đồ bang LOUISIANA
Louisiana là một tiểu bang nằm ở khu vực phía Nam của Hoa Kỳ, nổi bật với nền văn hóa đa dạng, lịch sử đặc biệt và ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố Pháp, Tây Ban Nha, và châu Phi. Louisiana cũng là nơi có các thành phố nổi tiếng như New Orleans, với nền âm nhạc sôi động và lễ hội Mardi Gras độc đáo.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Baton Rouge |
Thành phố lớn nhất | New Orleans |
Diện tích | 134.382 km² (hạng 31) |
Phần đất | 112.927 km² |
Phần nước | 21.455 km² (16 %) |
Chiều ngang | 210 km² |
Chiều dài | 610 km² |
Kinh độ | 89°W – 94°W |
Vĩ độ | 29°N – 33°N |
Dân số (2018) | 4.659.978 (hạng 25) |
Mật độ | 34,6 (hạng 24) |
Trung bình | 30 m |
Cao nhất | Núi Driskill 163 m |
Thấp nhất | New Orleans -2,5 m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 30 tháng 4 năm 1812 (thứ 18) |
Thống đốc | John Bel Edwards (Dân chủ) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Bill Cassidy (CH) John Neely Kennedy (CH) |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Giờ mùa hè | CDT (UTC-5) |
Viết tắt | LA US-LA |
Trang web | www.louisiana.gov |

Địa danh nổi bật
Louisiana có rất nhiều địa điểm du lịch hấp dẫn:
- New Orleans: Thủ phủ văn hóa của Louisiana, nổi bật với French Quarter, Bourbon Street, và Jackson Square. Đây cũng là nơi tổ chức lễ hội Mardi Gras nổi tiếng toàn cầu.
- Công viên quốc gia Jean Lafitte: Một công viên lớn nằm gần New Orleans, với hệ sinh thái đầm lầy và các hoạt động khám phá thiên nhiên, đi thuyền trên đầm lầy.
- Vườn quốc gia Atchafalaya Basin: Là khu đầm lầy lớn nhất tại Mỹ, nơi sinh sống của rất nhiều loài động vật hoang dã, cũng như có các hoạt động du lịch sinh thái như chèo thuyền và đi bộ đường dài.
- Cảng New Orleans: Một trong những cảng lớn nhất của Mỹ, nơi có thể tham gia các chuyến du lịch đường thủy và tham quan các nhà máy chế biến thực phẩm nổi tiếng.
Bản đồ bang CONNECTICUT
Connecticut là một tiểu bang nằm ở khu vực New England của Hoa Kỳ, nổi bật với lịch sử lâu dài, nền văn hóa phong phú và vị trí chiến lược gần các trung tâm kinh tế lớn như New York và Boston. Connecticut là một trong những tiểu bang nhỏ nhất của Hoa Kỳ nhưng lại có sự phát triển mạnh mẽ về kinh tế và giáo dục.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Hartford |
Thành phố lớn nhất | Bridgeport |
Diện tích | 14.357 km² (hạng 48) |
Phần đất | 12.559 km² |
Phần nước | 1.809 km² (12,6 %) |
Chiều ngang | 113 km² |
Chiều dài | 177 km² |
Kinh độ | 40°58′W – 42°3′W |
Vĩ độ | 71°47′N – 73°44′N |
Dân số (2018) | 3.161.105 (hạng 29) |
Mật độ | 271,40 (hạng 4) |
Trung bình | 152 m |
Cao nhất | Núi Frissell, 725 m |
Thấp nhất | 0 m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 9 tháng 1 năm 1788 (thứ 5) |
Thống đốc | Ned Lamont (Dân chủ) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Richard Blumenthal (DC) Chris Murphy (DC) |
Múi giờ | EST (UTC−5) |
Giờ mùa hè | EDT (UTC−4) |
Viết tắt | CT Conn. US-CT |
Trang web | www.ct.gov |

Địa danh nổi bật
Connecticut có nhiều địa điểm du lịch nổi tiếng:
- New Haven: Thành phố nổi tiếng với Yale University và các công trình kiến trúc lịch sử, cùng với các nhà hàng và bảo tàng hấp dẫn.
- Mystic: Một thị trấn nổi tiếng với Mystic Seaport (bảo tàng hải dương), nơi trưng bày các con tàu cổ và lịch sử hàng hải.
- Hartford: Thủ phủ của tiểu bang, là trung tâm của ngành bảo hiểm và tài chính, cùng với các công viên đẹp và bảo tàng nổi bật như Mark Twain House.
- The Yale Peabody Museum of Natural History: Một trong những bảo tàng lớn nhất tại Connecticut, nổi bật với các bộ sưu tập về động vật, khủng long và văn hóa.
Bản đồ bang KENTUCKY
Kentucky là một tiểu bang nằm ở miền Trung Tây của Hoa Kỳ, nổi bật với nền văn hóa đặc sắc, cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp và những truyền thống lâu đời. Từ các thảo nguyên rộng lớn, những ngọn đồi và các khu rừng đến các thành phố sôi động, Kentucky có nhiều điểm đến thú vị cho cả du khách và cư dân.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Frankfort |
Thành phố lớn nhất | Louisville |
Diện tích | 104.749 km² (hạng 37) |
Phần đất | 102.989 km² |
Phần nước | 1.760 km² (1,7 %) |
Chiều ngang | 225 km² |
Chiều dài | 610 km² |
Kinh độ | 81°58′W – 89°34′W |
Vĩ độ | 36°30′N – 39°9′N |
Dân số (2018) | 4.468.402 (hạng 25) |
Mật độ | 39,28 (hạng 23) |
Trung bình | 230 m |
Cao nhất | Núi Đên, 1.263 m |
Thấp nhất | 78 m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 1 tháng 6 năm 1792 (thứ 15) |
Thống đốc | Andy Beshear (Dân chủ) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Mitch McConnell (CH) Rand Paul (CH) |
Múi giờ | CST¹–EST (UTC−6/−5) |
Giờ mùa hè | CDT¹–EDT (UTC−5/−4) |
Viết tắt | KY Ky. Kent. US-KY |
Trang web | www.kentucky.gov |

Địa danh nổi bật
Kentucky sở hữu nhiều địa điểm thú vị, bao gồm:
- Mammoth Cave National Park: Đây là hệ thống hang động dài nhất thế giới, được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới, và là một điểm du lịch nổi tiếng tại Kentucky.
- Bourbon Trail: Một hành trình du lịch qua các nhà máy sản xuất rượu bourbon ở Kentucky, nơi du khách có thể tham quan và thưởng thức các loại rượu nổi tiếng.
- Louisville: Thành phố lớn nhất của Kentucky, nơi có Kentucky Derby và các bảo tàng nổi tiếng như Muhammad Ali Center và Louisville Slugger Museum.
- Lexington: Một thành phố nổi tiếng với những trang trại ngựa và những vườn nho rộng lớn, là trung tâm sản xuất bourbon và các sản phẩm nông sản.
Bản đồ bang OKLAHOMA
Oklahoma là một tiểu bang nằm ở khu vực Trung Tây của Hoa Kỳ, nổi bật với những cảnh quan thiên nhiên đa dạng, nền văn hóa mạnh mẽ và lịch sử phong phú. Oklahoma còn được biết đến với những dãy núi, thảo nguyên rộng lớn, và các thành phố đang phát triển mạnh mẽ.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Thành phố Oklahoma |
Thành phố lớn nhất | Thành phố Oklahoma |
Diện tích | 181.196 km² (hạng 20) |
Phần đất | 178.023 km² |
Phần nước | 3.173 km² |
Chiều ngang | 370 km² |
Chiều dài | 480 km² |
Kinh độ | 94°29′ W – 103° W |
Vĩ độ | 33°35′ N – 37° N |
Dân số (2018) | 3.943.079 (hạng 27) |
Mật độ | 130,276402 (hạng 35) |
Trung bình | 395 m |
Cao nhất | Black Mesa Mt. m |
Thấp nhất | Little River m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 16 tháng 11 năm 1907 (thứ 46) |
Thống đốc | Kevin Stitt (Cộng hòa) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | James Lankford (CH) Markwayne Mullin (CH) |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Giờ mùa hè | CDT |
Viết tắt | OK US-OK |
Trang web | www.ok.gov |

Địa danh nổi bật
Oklahoma có nhiều địa danh tự nhiên và lịch sử đáng chú ý:
- Parade of Homes (Oklahoma City): Đây là sự kiện lớn về nhà ở và thiết kế nội thất, thu hút sự tham gia của rất nhiều người.
- Turner Falls: Một trong những thác nước đẹp nhất ở Oklahoma, nằm trong khu vực Dãy núi Arbuckle, là điểm du lịch phổ biến.
- Oklahoma City National Memorial & Museum: Đây là một đài tưởng niệm lớn, được xây dựng để tưởng nhớ những người đã mất trong vụ tấn công vào tòa nhà Alfred P. Murrah vào năm 1995.
- Wichita Mountains Wildlife Refuge: Một khu bảo tồn thiên nhiên nổi tiếng ở Oklahoma, nơi du khách có thể tìm thấy các loài động vật hoang dã như hươu, nai và bò rừng bison.
Bản đồ bang NEVADA
Nevada là một tiểu bang nằm ở khu vực Tây Hoa Kỳ, nổi bật với những đặc trưng như sa mạc rộng lớn, các khu vực nghỉ dưỡng sang trọng, và nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong ngành công nghiệp giải trí và cờ bạc.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Thành phố Carson |
Thành phố lớn nhất | Las Vegas |
Diện tích | 286.367 km² (hạng 7) |
Phần đất | 284.396 km² |
Phần nước | 1.971 km² |
Chiều ngang | 519 km² |
Chiều dài | 788 km² |
Kinh độ | 114° W – 120° W |
Vĩ độ | 35° N – 42° N |
Dân số (2018) | 3.034.392 (hạng 35) |
Mật độ | 9,57 (hạng 42) |
Trung bình | 1.676 m |
Cao nhất | Boundary Peak m |
Thấp nhất | 146 m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 31 tháng 10 năm 1864 (thứ 36) |
Thống đốc | Steve Sisolak (Dân chủ) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Catherine Cortez Masto (DC) Jacky Rosen (DC) |
Múi giờ | PST (UTC-8) |
Giờ mùa hè | PDT |
Viết tắt | NV US-NV |
Trang web | www.nevada.gov |

Địa danh nổi bật
Nevada có nhiều địa điểm tự nhiên và nhân tạo đáng chú ý:
- Las Vegas: Thành phố nổi tiếng toàn cầu với các sòng bạc, khu nghỉ dưỡng sang trọng và các chương trình giải trí. Las Vegas còn là trung tâm của các hội nghị quốc tế và các sự kiện lớn.
- Lake Tahoe: Hồ nước ngọt lớn nhất của vùng núi Sierra Nevada, nổi tiếng với cảnh quan tuyệt đẹp và các hoạt động thể thao mùa đông như trượt tuyết.
- Red Rock Canyon: Khu vực sa mạc nổi bật với những dãy núi đá đỏ, là một điểm du lịch phổ biến cho các hoạt động đi bộ đường dài và leo núi.
- Great Basin National Park: Công viên quốc gia này nổi bật với cảnh quan núi cao, các hang động, và hệ sinh thái đặc biệt, là nơi lý tưởng cho những ai yêu thích thiên nhiên và cắm trại.
- Hoover Dam: Đập Hoover nằm trên sông Colorado, là một trong những công trình kỹ thuật vĩ đại của Hoa Kỳ, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước và điện cho các tiểu bang phía tây.
Bản đồ bang MAINE
Maine là một tiểu bang nằm ở vùng New England, Đông Bắc Hoa Kỳ, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, bờ biển dài, và các khu vực nông thôn thanh bình. Maine là một điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích khám phá thiên nhiên và tìm kiếm sự yên bình.
Diện tích | |
---|---|
Tổng cộng | 35,385 mi2 (91,646 km2) |
Đất liền | 30,862 mi2 (80,005 km2) |
Mặt nước | 4,523 mi2 (11,724 km2) 13.5% |
Thứ hạng diện tích | 39 |
Kích thước | |
Dài | 320 mi (515 km) |
Rộng | 205 mi (330 km) |
Độ cao | 600 ft (180 m) |
Độ cao cực đại
Núi Katahdin
|
5,270 ft (1.606,4 m) |
Độ cao cực tiểu
Đại Tây Dương
|
0 ft (0 m) |
Dân số
(2019)
|
|
Tổng cộng | 1.344.212 |
Thứ hạng | 42 |
Mật độ | 43,8/mi2 (16,9/km2) |
Thứ hạng mật độ | 38 |
Thu nhập của hộ gia đình trung bình | $56.277 |
Thứ hạng thu nhập | 32 |
Tên gọi dân cư | Mainer
|
Ngôn ngữ | |
Ngôn ngữ chính thức | Không có |
Ngôn ngữ sử dụng |
|
Múi giờ | UTC−05:00 (Miền Đông) |
Mùa hè (DST) | UTC−04:00 (EDT) |
Viết tắt USPS |
ME
|
Mã ISO 3166 | US-ME |
Viết tắt truyền thống | Me. |
Vĩ độ | 42° 58′ N to 47° 28′ N |
Kinh độ | 66° 57′ W to 71° 5′ W |
Website | www |

Địa danh nổi bật
Maine có nhiều địa điểm tự nhiên và văn hóa đặc sắc:
- Acadia National Park: Đây là một trong những công viên quốc gia nổi tiếng nhất ở Hoa Kỳ, với cảnh quan núi non, bờ biển đá vôi, rừng thông và những con đường mòn tuyệt đẹp. Acadia thu hút rất nhiều du khách đến cắm trại, đi bộ đường dài và ngắm hoàng hôn.
- Bờ biển Maine: Với những ngọn hải đăng nổi tiếng, những bãi biển đẹp và các thị trấn ven biển như Portland, Bar Harbor, và Kennebunkport, bờ biển Maine là một trong những điểm du lịch phổ biến của vùng Đông Bắc.
- Bảo tàng và nghệ thuật: Portland Museum of Art là một trong những bảo tàng lớn nhất của tiểu bang, với bộ sưu tập nghệ thuật đa dạng. Các bảo tàng khác như Maine Maritime Museum cũng cung cấp cái nhìn về lịch sử hàng hải của tiểu bang.
Bản đồ bang MONTANA
Montana là một tiểu bang nằm ở khu vực Tây Bắc của Hoa Kỳ, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ, các dãy núi lớn, và diện tích rộng lớn, là một trong những tiểu bang ít dân cư nhất của quốc gia này. Montana là nơi lý tưởng cho những ai yêu thích hoạt động ngoài trời, du lịch mạo hiểm, và khám phá thiên nhiên hoang dã.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Helena |
Thành phố lớn nhất | Billings |
Diện tích | 376965 km² (hạng 4) |
Phần đất | 377.295 km² |
Phần nước | 3.862 km² |
Chiều ngang | 410 km² |
Chiều dài | 1.015 km² |
Kinh độ | 104°2′ W – 116°2′ W |
Vĩ độ | 44°26′ N – 49° N |
Dân số (2018) | 1062305 (hạng 44) |
Mật độ | 2,7 (hạng 48) |
Trung bình | 1.035 m |
Cao nhất | Granite Peak m |
Thấp nhất | 549 m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 8 tháng 11 năm 1889 (thứ 41) |
Thống đốc | Greg Gianforte (Cộng hòa) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Steve Daines (Cộng hòa) Jon Tester (Dân chủ) |
Múi giờ | MST (UTC-7) |
Giờ mùa hè | MDT |
Viết tắt | MT US-MT |
Trang web | www.mt.gov |

Địa danh nổi bật
Montana có rất nhiều địa điểm du lịch tự nhiên và văn hóa đáng chú ý:
- Yellowstone National Park: Một trong những công viên quốc gia nổi tiếng nhất của Hoa Kỳ, Yellowstone có các suối nước nóng, hồ núi lửa, và động vật hoang dã như gấu, sói, và hươu.
- Glacier National Park: Nằm ở vùng núi Rocky, Glacier nổi tiếng với những dãy núi phủ tuyết, hồ băng, và các con đường mòn đi bộ tuyệt đẹp. Đây là nơi lý tưởng để tham gia các hoạt động ngoài trời như leo núi và chụp ảnh thiên nhiên.
- Big Sky Resort: Khu nghỉ dưỡng Big Sky là một trong những khu trượt tuyết lớn nhất và nổi tiếng ở Montana, thu hút những người yêu thích thể thao mùa đông.
- Lewis and Clark National Historic Trail: Đoạn đường mòn lịch sử này đánh dấu hành trình của hai nhà thám hiểm nổi tiếng, Meriwether Lewis và William Clark, khi họ khám phá vùng Tây Bắc của Hoa Kỳ.
Bản đồ bang MISSISSIPPI
Mississippi là một tiểu bang nằm ở khu vực miền Nam của Hoa Kỳ, nổi bật với nền văn hóa đa dạng, lịch sử phong phú và vai trò quan trọng trong các sự kiện lịch sử của quốc gia. Mississippi là một tiểu bang có sự kết hợp giữa các thành phố phát triển, vùng nông thôn yên bình, và các cảnh quan thiên nhiên đặc sắc.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Jackson |
Thành phố lớn nhất | Jackson |
Diện tích | 125.443 km² (hạng 32) |
Phần đất | 121.606 km² |
Phần nước | 3.940 km² |
Chiều ngang | 275 km² |
Chiều dài | 545 km² |
Kinh độ | 88°7′ W – 91°41′ W |
Vĩ độ | 30°13′ N – 35° N |
Dân số (2018) | 2.986.530 (hạng 31) |
Mật độ | 23,42 (hạng 32) |
Trung bình | 91 m |
Cao nhất | Núi Woodall m |
Thấp nhất | Vịnh Mexico m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 10 tháng 12 năm 1817 (thứ 20) |
Thống đốc | Tate Reeves (R) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Cindy Hyde-Smith (R) Roger Wicker (R) |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Giờ mùa hè | CDT |
Viết tắt | MS US-MS |
Trang web | www.state.ms.us |

Vị trí địa lý
- Diện tích: Mississippi có diện tích khoảng 125,443 km², là tiểu bang lớn thứ 32 của Hoa Kỳ.
- Dân số: Khoảng 2,9 triệu người (2023).
- Vị trí: Mississippi giáp với Louisiana và Arkansas ở phía tây, Tennessee ở phía bắc, Alabama ở phía đông, và giáp với vịnh Mexico ở phía nam.
Địa danh nổi bật
Mississippi có nhiều địa điểm lịch sử và thiên nhiên đẹp mắt, bao gồm:
- Vịnh Mexico: Bờ biển Mississippi giáp với Vịnh Mexico, nơi có các bãi biển đẹp, thích hợp cho các hoạt động như tắm biển, câu cá, và thể thao dưới nước.
- Vườn quốc gia Mississippi: Các công viên như Natchez Trace Parkway và Gulf Islands National Seashore thu hút du khách bởi vẻ đẹp tự nhiên và cơ hội tham gia các hoạt động ngoài trời.
- Bảo tàng và Di tích lịch sử: Vicksburg National Military Park, nơi ghi nhớ trận chiến Vicksburg trong cuộc Nội chiến Hoa Kỳ, và Mississippi Civil Rights Museum là những địa điểm quan trọng về lịch sử của tiểu bang.
- Memphis: Mặc dù không thuộc Mississippi, nhưng thành phố Memphis nằm gần biên giới của tiểu bang và là nơi nổi tiếng với âm nhạc, đặc biệt là nơi Elvis Presley sống và làm việc.
Bản đồ bang NEW MEXICO
New Mexico là một tiểu bang nằm ở vùng Tây Nam Hoa Kỳ, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên kỳ vĩ, sự đa dạng văn hóa và vai trò quan trọng trong lịch sử của nước Mỹ. Được biết đến như “Land of Enchantment” (Vùng Đất Huyền Bí), New Mexico là nơi kết hợp giữa các yếu tố tự nhiên tuyệt đẹp và sự hòa quyện giữa các nền văn hóa, đặc biệt là ảnh hưởng của người Mỹ bản địa, người Tây Ban Nha và người Mỹ gốc châu Âu.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Santa Fe |
Thành phố lớn nhất | Albuquerque |
Diện tích | 315,194 km² (hạng thứ 5) |
Phần đất | 314161 km² |
Phần nước | 608 km² (0.2 %) |
Chiều ngang | 550 km² |
Chiều dài | 595 km² |
Kinh độ | 103° T tới 109° 3′ t |
Vĩ độ | 31° 20′ B tới 37° B |
Dân số (2018) | 2095428 (hạng thứ 36) |
Mật độ | 6,62 (hạng thứ 45) |
Trung bình | 1.740 m |
Cao nhất | Đỉnh Wheeler 4013,3 m |
Thấp nhất | Hồ chứa nước Red Bluff cạnh biên giới Texas 867 m |
Hành chính | |
Thống đốc | Michelle Lujan Grisham (Dân chủ) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ |
|
Múi giờ | UTC-7, America/Denver |
Giờ mùa hè | Không áp dụng |
Viết tắt | US-NM |
Trang web | www.newmexico.gov |

Địa danh nổi bật
New Mexico có nhiều cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và các di tích lịch sử:
- Carlsbad Caverns National Park: Đây là một trong những công viên quốc gia nổi tiếng nhất ở New Mexico, với các hang động đá vôi khổng lồ và hệ sinh thái độc đáo.
- White Sands National Park: Công viên này nổi bật với những đụn cát trắng như tuyết, một trong những địa điểm thiên nhiên kỳ thú nhất ở Hoa Kỳ.
- Chaco Culture National Historical Park: Đây là một di tích lịch sử liên quan đến nền văn minh của người Ancestral Puebloans, một trong những nền văn minh bản địa sớm nhất của Bắc Mỹ.
- Santa Fe: Thành phố này không chỉ nổi tiếng với kiến trúc cổ kính mà còn với nền văn hóa nghệ thuật đa dạng, các buổi triển lãm và lễ hội đặc sắc.
Bản đồ bang IOWA
Iowa là một tiểu bang nằm ở khu vực Trung Tây của Hoa Kỳ, nổi bật với nền nông nghiệp phát triển, cảnh quan đồng bằng rộng lớn và cộng đồng cư dân thân thiện. Mặc dù không phải là một tiểu bang nổi tiếng về du lịch như các khu vực khác, Iowa vẫn có rất nhiều điều thú vị về văn hóa, lịch sử và thiên nhiên.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Des Moines |
Thành phố lớn nhất | Des Moines |
Diện tích | 145.743 km² (hạng 26) |
Phần đất | 144.701 km² |
Phần nước | 1.042 km² (0,71 %) |
Chiều ngang | 320 km² |
Chiều dài | 500 km² |
Kinh độ | 89°5′W – 96°31′W |
Vĩ độ | 40°36′N – 43°30′N |
Dân số (2018) | 3.156.145 (hạng 30) |
Mật độ | 20,22 (hạng 33) |
Trung bình | 335 m |
Cao nhất | Đỉnh Hawkeye, 509 m |
Thấp nhất | 146 m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 28 tháng 12 năm 1846 (thứ 29) |
Thống đốc | Kim Reynolds (Cộng hòa) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Chuck Grassley (CH) Joni Ernst (CH) |
Múi giờ | CST (UTC−6) |
Giờ mùa hè | CDT (UTC−5) |
Viết tắt | IA Ia. US-IA |
Trang web | www.iowa.gov |

Vị trí địa lý
- Diện tích: Iowa có diện tích khoảng 145,746 km², là tiểu bang lớn thứ 26 ở Hoa Kỳ.
- Dân số: Khoảng 3,2 triệu người (2023).
- Vị trí: Iowa giáp với các tiểu bang Minnesota ở phía bắc, Wisconsin ở phía đông, Illinois ở phía đông nam, Missouri ở phía nam, Nebraska ở phía tây, và South Dakota ở phía tây bắc.
Kinh tế
Iowa nổi tiếng với nền nông nghiệp phát triển, đặc biệt là trong các lĩnh vực:
- Nông nghiệp: Iowa là một trong những tiểu bang sản xuất nông sản lớn nhất ở Hoa Kỳ, với các sản phẩm chủ yếu như ngô, đậu nành, thịt heo và thịt bò. Nông nghiệp đóng góp một phần quan trọng vào nền kinh tế của tiểu bang.
- Công nghiệp chế biến thực phẩm: Các công ty chế biến thực phẩm lớn cũng đóng góp rất lớn vào nền kinh tế của Iowa, với các sản phẩm chế biến từ ngô và đậu nành.
- Sản xuất: Iowa còn có ngành công nghiệp sản xuất, bao gồm sản xuất máy móc, thiết bị điện tử, và dược phẩm.
- Giáo dục và công nghệ: Iowa cũng có sự phát triển về giáo dục và công nghệ, với các trường đại học nổi tiếng như University of Iowa và các công ty khởi nghiệp công nghệ.
Địa danh nổi bật
Iowa có nhiều địa điểm thú vị, đặc biệt là trong lĩnh vực thiên nhiên và các hoạt động ngoài trời:
- Field of Dreams: Đây là một trong những địa điểm nổi tiếng nhất của Iowa, nơi quay bộ phim cùng tên về môn bóng chày.
- Devil’s Kettle Falls: Một thác nước kỳ thú ở Cascade, nơi có một “hố bí ẩn” mà nước rơi vào không rõ cuối cùng ở đâu.
- Effigy Mounds National Monument: Nơi đây chứa những đống đất hình thù giống các loài động vật, được xây dựng bởi các nền văn hóa bản địa trong quá khứ.
- Lake Okoboji: Đây là một hồ nước ngọt lớn, nổi tiếng với các hoạt động thể thao dưới nước và là điểm đến của những người yêu thích du lịch nghỉ dưỡng.
Bản đồ bang RHODE ISLAND
Rhode Island là tiểu bang nhỏ nhất của Hoa Kỳ nhưng lại nổi bật với những đặc điểm độc đáo về lịch sử, văn hóa, và cảnh quan tự nhiên. Nằm ở vùng New England (Bắc Đông Hoa Kỳ), Rhode Island có một diện tích nhỏ nhưng sở hữu rất nhiều điểm đến hấp dẫn và lịch sử phong phú.
Diện tích | |
---|---|
Tổng cộng | 1,214 mi2 (3,144 km2) |
Đất liền | 1,045 mi2 (2,707 km2) |
Mặt nước | 169 mi2 (438 km2) 13.9% |
Thứ hạng diện tích | 50 |
Kích thước | |
Dài | 48 mi (77 km) |
Rộng | 37 mi (60 km) |
Độ cao | 200 ft (60 m) |
Độ cao cực đại
Đồi Jerimoth
|
812 ft (247 m) |
Độ cao cực tiểu
Đại Tây Dương
|
0 ft (0 m) |
Dân số
(2019 Census Bureau, Q2 2019)
|
|
Tổng cộng | 1.059.361 |
Thứ hạng | 45 |
Mật độ | 1.006/mi2 (388/km2) |
Thứ hạng mật độ | 2 |
Thu nhập của hộ gia đình trung bình | $63.870 |
Thứ hạng thu nhập | 16 |
Tên gọi dân cư | Rhode Islander |
Ngôn ngữ | |
Ngôn ngữ chính thức | De jure: Không De facto: Tiếng Anh |
Múi giờ | UTC-05:00 (Đông) |
Mùa hè (DST) | UTC-04:00 (EDT) |
Viết tắt USPS |
RI
|
Mã ISO 3166 | US-RI |
Viết tắt truyền thống | R.I. |
Vĩ độ | 41° 09′ N to 42° 01′ N |
Kinh độ | 71° 07′ W to 71° 53′ W |
Website | www |

Địa danh nổi bật
Rhode Island nổi bật với các địa điểm du lịch nổi tiếng, đặc biệt là những bãi biển và di tích lịch sử:
- Providence: Thủ phủ của Rhode Island, nổi tiếng với các công trình kiến trúc cổ kính và hiện đại. WaterFire Providence là một sự kiện nổi tiếng kết hợp nghệ thuật, âm nhạc và ánh sáng, tạo nên một không gian đặc biệt cho thành phố.
- Block Island: Đây là một hòn đảo xinh đẹp với bờ biển tuyệt đẹp, là điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích du lịch biển và các hoạt động ngoài trời.
- Newport: Nổi tiếng với những biệt thự cổ điển của các gia đình thượng lưu vào thế kỷ 19, đặc biệt là The Breakers, một trong những biệt thự lớn nhất và đẹp nhất của Newport.
- Roger Williams Park Zoo: Một trong những vườn thú lâu đời nhất ở Mỹ, nơi du khách có thể tìm thấy nhiều loài động vật đa dạng.
Bản đồ bang KANSAS
Kansas là một tiểu bang nằm ở vùng Trung Tây của Hoa Kỳ, nổi bật với cảnh quan đồng bằng rộng lớn, nền kinh tế mạnh mẽ trong nông nghiệp, và vai trò quan trọng trong lịch sử phát triển của nước Mỹ. Mặc dù không có nhiều thành phố nổi tiếng, Kansas vẫn giữ một nét đẹp đặc trưng của vùng đất rộng lớn và yên bình.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Topeka |
Thành phố lớn nhất | Wichita |
Diện tích | 213.096 km² (hạng 15) |
Phần đất | 211753 km² |
Phần nước | 1.196 km² (0,56 %) |
Chiều ngang | 340 km² |
Chiều dài | 645 km² |
Kinh độ | 94°38′W – 102°1′34″W |
Vĩ độ | 37°N – 40°N |
Dân số (2018) | 2.911.505 (hạng 32) |
Mật độ | 12,7 (hạng 40) |
Trung bình | 600 m |
Cao nhất | Núi Hướng dương, 1.231 m |
Thấp nhất | 207 m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 29 tháng 1 năm 1861 (thứ 34) |
Thống đốc | Laura Kelly (Dân chủ) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Jerry Moran (CH) Roger Marshall (CH) |
Múi giờ | MST¹–CST (UTC−7/−6) |
Giờ mùa hè | MDT¹–CDT (UTC−6/−5) |
Viết tắt | KS Kans. Kan. US-KS |
Trang web | www.kansas.gov |

Địa danh nổi bật
Kansas nổi bật với những địa điểm du lịch hấp dẫn, từ các vườn quốc gia đến những thành phố sôi động:
- Monument Rocks: Đây là một khu vực tự nhiên ở phía tây Kansas, nổi tiếng với những tảng đá lớn có hình dạng kỳ lạ, được gọi là “The Chalk Pyramids.” Đây là một trong những địa danh nổi bật của tiểu bang.
- Flint Hills: Đây là một khu vực đồng cỏ rộng lớn ở phía đông của Kansas, nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và các hoạt động du lịch như đi bộ đường dài, ngắm động vật hoang dã.
- Kansas Cosmosphere: Tọa lạc tại Hutchinson, đây là một bảo tàng không gian hàng đầu, trưng bày các hiện vật lịch sử về không gian và khám phá vũ trụ.
- Wichita: Thành phố lớn nhất của Kansas, Wichita là trung tâm của ngành công nghiệp hàng không và có nhiều bảo tàng, công viên, và các hoạt động giải trí khác.
Bản đồ bang NEBRASKA
Nebraska là một tiểu bang nằm ở vùng Trung Tây của Hoa Kỳ, nổi bật với những cánh đồng đồng bằng rộng lớn, khí hậu đặc trưng của vùng lục địa và sự phát triển mạnh mẽ trong ngành nông nghiệp. Mặc dù ít nổi bật như các tiểu bang lớn khác, Nebraska vẫn là một phần quan trọng trong nền kinh tế và văn hóa của Mỹ, đặc biệt với vai trò chủ chốt trong ngành sản xuất nông sản và chăn nuôi.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Lincoln |
Thành phố lớn nhất | Omaha |
Diện tích | 200.520 km² (hạng 16) |
Phần đất | 198972 km² |
Phần nước | 1.247 km² |
Chiều ngang | 340 km² |
Chiều dài | 690 km² |
Kinh độ | 95°25′ Tây – 104° Tây |
Vĩ độ | 40° Bắc – 43° Bắc |
Dân số (2018) | 1929268 (hạng 37) |
Mật độ | 9,25 (hạng 43) |
Trung bình | 790 m |
Cao nhất | Panorama Point 1.654 m |
Thấp nhất | 256 m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 1 tháng 3 năm 1867 (thứ 37) |
Thống đốc | Pete Ricketts (Cộng hòa) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Deb Fischer (Cộng hòa) Ben Sasse (Cộng hòa) |
Múi giờ | CST: UTC-6/CDT: UTC-5 |
Giờ mùa hè | Không áp dụng |
Viết tắt | NE US-NE |
Trang web | www.nebraska.gov |

Địa danh nổi bật
Nebraska có nhiều điểm đến nổi bật và cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp:
- Chimney Rock: Là một biểu tượng của miền Tây nước Mỹ, Chimney Rock là một ngọn đá nổi bật ở miền Tây Nebraska, được sử dụng làm dấu hiệu cho các đoàn xe di cư trong thế kỷ 19.
- Badlands National Park: Mặc dù nằm chủ yếu ở South Dakota, phần của Badlands cũng nằm ở phía tây Nebraska. Đây là khu vực có cảnh quan đá vôi ngoạn mục và là nơi thu hút nhiều du khách.
- Carhenge: Là một phiên bản đặc biệt của Stonehenge, Carhenge được xây dựng từ các chiếc ô tô cũ và là một điểm du lịch kỳ lạ ở Nebraska.
- Omaha: Thành phố lớn nhất của Nebraska, nổi bật với các bảo tàng như Omaha’s Henry Doorly Zoo và Durham Museum, và nhiều khu vực giải trí và ẩm thực phong phú.
Bản đồ bang WYOMING
Wyoming là một tiểu bang nằm ở vùng núi Rocky, Tây Bắc Hoa Kỳ, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên hoang sơ và rộng lớn, bao gồm những ngọn núi cao, đồng cỏ bao la, và các công viên quốc gia nổi tiếng. Đây là một trong những tiểu bang ít dân nhất ở Hoa Kỳ, nhưng lại có tầm quan trọng đặc biệt trong ngành du lịch, khai thác năng lượng, và bảo tồn thiên nhiên.
Diện tích | |
---|---|
Tổng cộng | 97,914 mi2 (253,600 km2) |
Thứ hạng diện tích | 10 |
Kích thước | |
Dài | 280 mi (452 km) |
Rộng | 372,8 mi (600 km) |
Độ cao | 6,700 ft (2.040 m) |
Độ cao cực đại
Đỉnh Gannett
|
13,809 ft (4.209,1 m) |
Độ cao cực tiểu
(Sông Belle Fourche ở biên giới Nam Dakota)
|
3,101 ft (945 m) |
Dân số
(2019)
|
|
Tổng cộng | 578.759 |
Thứ hạng | 50 |
Mật độ | 5,97/mi2 (2,31/km2) |
Thứ hạng mật độ | 49th |
Thu nhập của hộ gia đình trung bình | $62.268 |
Thứ hạng thu nhập | 20 |
Tên gọi dân cư | Wyomingite |
Ngôn ngữ | |
Ngôn ngữ chính thức | Tiếng Anh |
Múi giờ | UTC−07:00 (Miền núi) |
Mùa hè (DST) | UTC−06:00 (MDT) |
Viết tắt USPS |
WY
|
Mã ISO 3166 | US-WY |
Viết tắt truyền thống | Wyo. |
Vĩ độ | 41°N đến 45°N |
Kinh độ | 104°3’W đến 111°3’W |
Website | wyoming |

Địa danh nổi bật
Wyoming nổi bật với những công viên quốc gia tuyệt đẹp và các cảnh quan thiên nhiên hoang sơ:
- Yellowstone National Park: Được thành lập vào năm 1872, Yellowstone là công viên quốc gia đầu tiên của Hoa Kỳ và là một trong những điểm đến du lịch nổi tiếng nhất thế giới. Với những suối nước nóng, hồ, thác nước và động vật hoang dã như gấu, sói và hươu, Yellowstone thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.
- Grand Teton National Park: Nằm ở phía nam của Yellowstone, công viên quốc gia này nổi tiếng với những ngọn núi hùng vĩ và các hoạt động ngoài trời như leo núi, cắm trại, và chèo thuyền.
- Devil’s Tower: Là một địa danh nổi tiếng, Devil’s Tower là một tảng đá hình cột đứng sừng sững giữa một vùng đồng bằng rộng lớn, nổi tiếng từ bộ phim “Close Encounters of the Third Kind.”
- Jackson Hole: Đây là một khu vực du lịch nổi tiếng, đặc biệt với các hoạt động trượt tuyết vào mùa đông và du lịch sinh thái vào mùa hè.
Bản đồ bang ARKANSAS
Arkansas là một tiểu bang nằm ở khu vực miền Nam của Hoa Kỳ, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên đa dạng, từ những dãy núi đến các cánh đồng đồng bằng. Arkansas được biết đến là nơi có nhiều công viên quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên và lịch sử phong phú.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Little Rock |
Thành phố lớn nhất | Little Rock |
Diện tích | 137.732 km² (hạng 29) |
Phần đất | 134.856 km² |
Phần nước | 2.876 km² (2,09 %) |
Chiều ngang | 385 km² |
Chiều dài | 420 km² |
Kinh độ | 89°41′W – 94°42′W |
Vĩ độ | 33°N – 36°30′N |
Dân số (2018) | 3.013.825 (hạng 33) |
Mật độ | 19,82 (hạng 34) |
Trung bình | 198 m |
Cao nhất | 839 m |
Thấp nhất | 17 m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 15 tháng 6 năm 1836 (thứ 25) |
Thống đốc | Sarah Huckabee Sanders (Cộng hòa) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | John Boozman (CH) Tom Cotton (CH) |
Múi giờ | CST (UTC−6) |
Giờ mùa hè | CDT (UTC−5) |
Viết tắt | AR Ark. US-AR |
Trang web | www.arkansas.gov |

Địa danh nổi bật
Arkansas nổi bật với những địa điểm du lịch thiên nhiên tuyệt đẹp và các công viên quốc gia:
- Hot Springs National Park: Đây là công viên quốc gia nổi tiếng nhất của Arkansas, với các suối khoáng nóng tự nhiên. Hot Springs là nơi lý tưởng để thư giãn và khám phá các khu nghỉ dưỡng.
- Ozark National Forest: Một khu rừng rộng lớn với cảnh quan núi non hùng vĩ, thác nước và hồ đẹp mắt. Đây là một điểm đến phổ biến cho những ai yêu thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, câu cá, và cắm trại.
- Buffalo National River: Đây là một con sông hoang dã đẹp như tranh vẽ, nơi du khách có thể chèo thuyền kayak, đi bộ và tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên.
- Crater of Diamonds State Park: Đây là nơi duy nhất ở Hoa Kỳ, nơi bạn có thể tìm kiếm kim cương trong tự nhiên. Khu công viên này thu hút rất nhiều khách du lịch đến tham quan và thử vận may.
Bản đồ bang VERMONT
Vermont là một tiểu bang nhỏ bé nằm ở khu vực New England, phía đông bắc Hoa Kỳ, nổi bật với vẻ đẹp tự nhiên hoang sơ, phong cảnh núi non hùng vĩ và các hoạt động ngoài trời tuyệt vời. Đây là nơi lý tưởng cho những ai yêu thích sự yên bình và thiên nhiên trong lành.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Montpelier |
Thành phố lớn nhất | Burlington |
Diện tích | 24.923 km² (hạng 43) |
Phần đất | 23872 km² |
Phần nước | 949 km² |
Chiều ngang | 130 km² |
Chiều dài | 260 km² |
Kinh độ | 71°28′ W – 73°26′ W |
Vĩ độ | 42°44′ N – 45°0’43” N |
Dân số (2018) | 626299 (hạng 49) |
Mật độ | 25,41 (hạng 30) |
Trung bình | 300 m |
Cao nhất | Mount Mansfield m |
Thấp nhất | 29 m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 4 tháng 3 năm 1791 (thứ 14) |
Thống đốc | Phillip Scott |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Patrick Leahy (Dân chủ) Bernie Sanders (độc lập) |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Giờ mùa hè | EDT |
Viết tắt | VT US-VT |
Trang web | www.vermont.gov |

Địa danh nổi bật
Vermont có rất nhiều địa điểm du lịch nổi bật, đặc biệt là với những ai yêu thích thiên nhiên:
- Green Mountain National Forest: Đây là khu rừng quốc gia nổi tiếng của Vermont, với các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, cắm trại và trượt tuyết. Khu vực này cũng là nơi lý tưởng để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của mùa thu.
- Lake Champlain: Hồ Champlain nằm ở biên giới giữa Vermont và New York, là nơi lý tưởng để tham gia các hoạt động thể thao dưới nước như chèo thuyền, câu cá và du lịch bằng thuyền.
- Stowe: Stowe là một trong những điểm đến trượt tuyết nổi tiếng nhất của Vermont. Thành phố này còn có nhiều hoạt động khác như leo núi và các lễ hội mùa đông.
- Ben & Jerry’s Factory: Nhà máy Ben & Jerry’s nổi tiếng ở Vermont, nơi du khách có thể tham quan và thưởng thức các loại kem đặc biệt của hãng.
Bản đồ bang DELAWARE
Delaware là một tiểu bang nhỏ nằm ở khu vực Đông Bắc Hoa Kỳ, nổi bật với lịch sử lâu dài, nền kinh tế mạnh mẽ và vai trò quan trọng trong lịch sử phát triển của quốc gia. Mặc dù là một trong những tiểu bang nhỏ nhất, Delaware lại có ảnh hưởng lớn trong nhiều lĩnh vực, từ tài chính đến các vấn đề pháp lý và môi trường.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Dover |
Thành phố lớn nhất | Wilmington |
Diện tích | 5047 km² (hạng 49) |
Phần đất | 5.068 km² |
Phần nước | 1.387 km² (21,5 %) |
Chiều ngang | 48 km² |
Chiều dài | 161 km² |
Kinh độ | 38°27′W – 39°50′W |
Vĩ độ | 75°2′N – 75°47′N |
Dân số (2018) | 967171 (hạng 45) |
Mật độ | 154,87 (hạng 7) |
Trung bình | 18 m |
Cao nhất | 137 m |
Thấp nhất | 0 m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 7 tháng 12 năm 1787 (thứ 1) |
Thống đốc | John Carney (Dân chủ) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Tom Carper (DC) Chris Coons (DC) |
Múi giờ | EST (UTC−5) |
Giờ mùa hè | EDT (UTC−4) |
Viết tắt | DE Del. US-DE |
Trang web | delaware.gov |

Địa danh nổi bật
- Rehoboth Beach: Là một trong những bãi biển nổi tiếng nhất ở Delaware, được biết đến với những khu nghỉ dưỡng ven biển và các hoạt động như tắm biển, đi bộ đường dài và câu cá.
- Delaware Seashore State Park: Công viên quốc gia này nổi bật với những bãi biển đẹp, rừng ngập mặn và các hoạt động thể thao ngoài trời.
- Dover: Thủ phủ của tiểu bang, nơi có Delaware State Capitol và Air Mobility Command Museum.
- Winterthur Museum, Garden and Library: Một trong những bảo tàng lớn nhất của Delaware, nổi bật với bộ sưu tập đồ nội thất Mỹ và vườn hoa rộng lớn.
Bản đồ bang WEST VIRGINIA
West Virginia là một tiểu bang nằm ở vùng Appalachia của Hoa Kỳ, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ, nền văn hóa phong phú và lịch sử độc đáo. West Virginia là một tiểu bang nổi tiếng với những ngọn núi, rừng rậm và các khu vực dã ngoại, đồng thời cũng là nơi có một lịch sử gắn liền với cuộc Cách mạng Công nghiệp và sự phát triển của ngành công nghiệp than đá.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Charleston |
Thành phố lớn nhất | Charleston |
Diện tích | 62.809 km² (hạng 41) |
Phần đất | 62.436 km² |
Phần nước | 376 km² |
Chiều ngang | 210 km² |
Chiều dài | 385 km² |
Kinh độ | 77°40′ W – 82°40′ W |
Vĩ độ | 37°10′ N – 40°40′ N |
Dân số (2000) | 1.808.344 (hạng 37) |
Mật độ | 29,0 (hạng 27) |
Trung bình | 460 m |
Cao nhất | Spruce Knob m |
Thấp nhất | Sông Potomac m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 20 tháng 6 năm 1863 (thứ 35) |
Thống đốc | Jim Justice (R) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Joe Manchin (D) Shelley Moore Capito (R) |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Giờ mùa hè | EDT |
Viết tắt | WV US-WV |
Trang web | www.wv.gov |

Địa danh nổi bật
- Công viên quốc gia New River Gorge: Đây là một trong những điểm du lịch nổi bật của West Virginia, với những vách đá tuyệt đẹp, các cơ hội leo núi, đi bộ đường dài và thám hiểm các khu vực hoang dã.
- Công viên quốc gia Seneca Rocks: Đây là điểm đến nổi tiếng dành cho những người yêu thích leo núi, với các đỉnh núi đá granit cao vút và các cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp.
- Công viên quốc gia Blackwater Falls: Nơi đây có những thác nước tuyệt đẹp và là một trong những địa điểm lý tưởng để cắm trại và nghỉ dưỡng trong thiên nhiên hoang dã.
- Thành phố Charleston: Thủ phủ của West Virginia, là nơi có các bảo tàng, các trung tâm nghệ thuật và các sự kiện văn hóa đặc sắc.
Bản đồ bang IDAHO
Idaho là một tiểu bang nằm ở vùng Tây Bắc của Hoa Kỳ, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên hoang dã, các dãy núi hùng vĩ, và những khu vực thiên nhiên chưa bị tác động nhiều bởi con người. Idaho còn nổi tiếng với các ngành công nghiệp nông nghiệp và khoáng sản, đồng thời là điểm đến lý tưởng cho những người yêu thích các hoạt động ngoài trời.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Boise |
Thành phố lớn nhất | Boise |
Diện tích | 216.632 km² (hạng 14) |
Phần đất | 214043 km² |
Phần nước | 2.133 km² (0,98 %) |
Chiều ngang | 771 km² |
Chiều dài | 491 km² |
Kinh độ | 111°W – 117°W |
Vĩ độ | 42°N – 49°N |
Dân số (2018) | 1754208 (hạng 39) |
Mật độ | 6,04 (hạng 44) |
Trung bình | 1.524 m |
Cao nhất | 3.859 m |
Thấp nhất | 216 m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 3 tháng 7 năm 1890 (thứ 43) |
Thống đốc | Butch Otter (Cộng hòa) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Mike Crapo (CH) Jim Risch (CH) |
Múi giờ | PST–MST (UTC−8/−7) |
Giờ mùa hè | PDT–MDT (UTC−7/−6) |
Viết tắt | ID Id. Ida. US-ID |
Trang web | www.idaho.gov |

Địa danh nổi bật
- Công viên quốc gia Craters of the Moon: Đây là một khu vực hoang dã độc đáo với các miệng núi lửa và cảnh quan giống như mặt trăng, là điểm đến yêu thích của các nhà thám hiểm và những người yêu thích thiên nhiên.
- Công viên quốc gia Sawtooth: Nổi tiếng với những ngọn núi phủ tuyết, hồ nước trong vắt và các khu vực đi bộ đường dài tuyệt đẹp, đây là điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích thể thao mạo hiểm và hoạt động ngoài trời.
- Thành phố Boise: Thủ phủ của Idaho, là trung tâm văn hóa, giáo dục và thương mại của tiểu bang, với các bảo tàng, công viên và các trung tâm nghệ thuật.
Bản đồ bang SOUTH DAKOTA
South Dakota là một tiểu bang nằm ở vùng Trung Tây của Hoa Kỳ, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, các khu vực đồng bằng rộng lớn, các đồi núi, và những địa danh lịch sử đáng chú ý. Tiểu bang này là nơi của các di tích văn hóa, đặc biệt là của người bản địa, và cũng là địa phương có những biểu tượng nổi tiếng của lịch sử Mỹ.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Pierre |
Thành phố lớn nhất | Sioux Falls |
Diện tích | 199.905 km² (hạng 17) |
Phần đất | 196.735 km² |
Phần nước | 3.173 km² (1,6 %) |
Chiều ngang | 340 km² |
Chiều dài | 610 km² |
Kinh độ | 114°8′ Tây đến 124°24′ Tây |
Vĩ độ | 42°29’30” Bắc đến 45°56′ Bắc |
Dân số (2000) | 754.844 (hạng 46) |
Mật độ | 3,84 (hạng 46) |
Trung bình | 670 m |
Cao nhất | 2.207 m |
Thấp nhất | 294 m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 2 tháng 11 năm 1889 (thứ 40) |
Thống đốc | Dennis Daugaard (Cộng hòa) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Tim Johnson (Dân chủ) John Thune (CH) |
Múi giờ | MST đến CST (UTC-7/-6) |
Giờ mùa hè | MDT đến CDT (UTC-6/-5) |
Viết tắt | SD US-SD |
Trang web | www.state.sd.us |

Địa danh nổi bật
- Mount Rushmore: Một trong những biểu tượng nổi tiếng nhất của Mỹ, là nơi khắc tượng của bốn tổng thống Mỹ, bao gồm George Washington, Thomas Jefferson, Theodore Roosevelt, và Abraham Lincoln.
- Công viên quốc gia Badlands: Nổi bật với những cảnh quan đá vôi đặc biệt, các hẻm núi sâu và các khu vực khô cằn, nơi đây thu hút rất nhiều du khách đến tham quan và chụp ảnh.
- Công viên quốc gia Custer: Đây là nơi có những đàn bison hoang dã, các khu vực cắm trại, và đường mòn đi bộ dài, phù hợp cho những ai yêu thích hoạt động ngoài trời.
- Tượng Crazy Horse: Đây là tượng điêu khắc lớn nhất thế giới đang được hoàn thiện, tưởng nhớ một trong những anh hùng nổi bật của người bản địa, Crazy Horse.
Bản đồ bang NEW HAMPSHIRE
New Hampshire là một tiểu bang nằm ở vùng New England, phía đông bắc của Hoa Kỳ, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, các ngọn núi hùng vĩ và bờ biển dài, cùng một nền văn hóa lịch sử sâu sắc. Mặc dù có diện tích nhỏ, New Hampshire lại sở hữu những điểm đặc trưng riêng biệt, từ nền kinh tế mạnh mẽ đến các hoạt động ngoài trời và giáo dục nổi bật.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Concord |
Thành phố lớn nhất | Manchester |
Diện tích | 24.239 km² |
Phần đất | 23.249 km² |
Phần nước | 814 km² |
Chiều ngang | 110 km² |
Chiều dài | 305 km² |
Kinh độ | 70°37’W – 72°37’W |
Vĩ độ | 42°40’N – 45°18’N |
Dân số (2000) | 1.235.786 (hạng 41) |
Mật độ | (hạng 20) |
Trung bình | 305 m |
Cao nhất | Mt. Washington m |
Thấp nhất | 0 m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 21 tháng 6 năm 1788 (thứ 9) |
Thống đốc | Chris Sununu (R) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | Maggie Hassan (D) Jeanne Shaheen (D) |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Giờ mùa hè | EDT (UTC-4) |
Viết tắt | NH US-NH |
Trang web | www.nh.gov |

Địa danh nổi bật
- Dãy núi White Mountains: Đây là một trong những dãy núi đẹp nhất của New England, nổi tiếng với các hoạt động như leo núi, đi bộ đường dài và trượt tuyết. Mount Washington, đỉnh núi cao nhất của dãy, là một trong những ngọn núi có thời tiết khắc nghiệt nhất ở Mỹ.
- Hồ Winnipesaukee: Là hồ lớn nhất của New Hampshire, là nơi lý tưởng cho các hoạt động như câu cá, chèo thuyền, và cắm trại. Đây là điểm đến phổ biến trong mùa hè.
- Seacoast: New Hampshire có một bờ biển ngắn nhưng rất đẹp, nổi tiếng với các bãi biển như Hampton Beach, nơi có các hoạt động vui chơi giải trí cho gia đình.
- Portsmouth: Thành phố này là một trong những thành phố cổ nhất của New Hampshire, nổi bật với các tòa nhà lịch sử và là trung tâm văn hóa quan trọng của tiểu bang.
Bản đồ bang NORTH DAKOTA
North Dakota là một tiểu bang nằm ở khu vực Trung Tây của Hoa Kỳ, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên rộng lớn, thảo nguyên bao la, và lịch sử phong phú. Mặc dù không phải là tiểu bang đông dân, North Dakota lại có nhiều điểm đặc trưng độc đáo, từ nền kinh tế chủ yếu là nông nghiệp đến các địa điểm lịch sử và văn hóa đặc sắc.
Địa lý | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Thủ phủ | Bismarck |
Thành phố lớn nhất | Fargo |
Diện tích | 183.272 km² (hạng 19) |
Phần đất | 178.839 km² |
Phần nước | 4.432 km² |
Chiều ngang | 340 km² |
Chiều dài | 545 km² |
Kinh độ | 96°33′ Tây – 104°03′ Tây |
Vĩ độ | 45°55′ Bắc – 49°00′ Bắc |
Dân số (2015) | 723.393 (hạng 48) |
Mật độ | 3.592 (hạng 47) |
Trung bình | 580 m |
Cao nhất | White Butte m |
Thấp nhất | sông Red m |
Hành chính | |
Ngày gia nhập | 2 tháng 11 năm 1889 (thứ 39) |
Thống đốc | Doug Burgum (Cộng hòa) |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ | John Hoeven Heidi Heitkamp (Dân chủ) |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Giờ mùa hè | CDT |
Viết tắt | ND US-ND |
Trang web | www.nd.gov |

Địa danh nổi bật
- Công viên quốc gia Theodore Roosevelt: Công viên quốc gia này là một trong những địa điểm nổi bật của North Dakota, với các dãy núi, thảo nguyên rộng lớn và cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, là nơi lý tưởng cho các hoạt động dã ngoại, leo núi và ngắm hoàng hôn.
- Tượng đài Devil’s Lake: Là hồ lớn nhất của tiểu bang, Devil’s Lake thu hút du khách bởi vẻ đẹp hoang sơ và là nơi lý tưởng cho các hoạt động câu cá, chèo thuyền và cắm trại.
- Medora: Là một thị trấn lịch sử nằm gần Công viên quốc gia Theodore Roosevelt, Medora nổi tiếng với các công trình kiến trúc cổ xưa, các sự kiện văn hóa và là nơi tổ chức lễ hội mùa hè, nơi du khách có thể tìm hiểu thêm về lịch sử và văn hóa của vùng đất này.
- Nhà tưởng niệm Lewis & Clark: Đây là nơi đánh dấu hành trình của Lewis và Clark, hai nhà thám hiểm nổi tiếng, khi họ đi qua vùng đất này trong chuyến hành trình khám phá phía tây nước Mỹ.
Bản đồ du lịch nước Mỹ
Hoa Kỳ là một quốc gia rộng lớn với vô vàn điểm đến du lịch nổi tiếng, từ những thành phố sôi động, bãi biển xinh đẹp đến các công viên quốc gia hùng vĩ. Bản đồ du lịch nước Mỹ giúp du khách dễ dàng khám phá những điểm du lịch hấp dẫn trên khắp 50 bang của quốc gia này.
1. New York City – Thành Phố Không Ngủ
New York City là một trong những điểm đến du lịch phổ biến nhất tại Mỹ. Thành phố này nổi bật với các biểu tượng như Tượng Nữ Thần Tự Do, Công viên Central Park.

Quảng Trường Thời Đại và các bảo tàng hàng đầu thế giới như Bảo tàng Nghệ thuật Metropolitan. Du khách cũng có thể trải nghiệm các buổi biểu diễn Broadway và tham quan các khu phố đa dạng của thành phố.
2. Los Angeles – Thành Phố Của Giải Trí
Los Angeles, đặc biệt là khu vực Hollywood, là trung tâm của ngành công nghiệp giải trí toàn cầu. Ngoài các studio phim nổi tiếng, Los Angeles còn có các điểm du lịch khác như bãi biển Venice.

Đài thiên văn Griffith, và khu phố nghệ thuật Downtown LA. Los Angeles cũng là cửa ngõ để khám phá khu vực Vịnh San Francisco, Yosemite và các công viên quốc gia khác.
3. Grand Canyon – Kỳ Quan Thiên Nhiên
Grand Canyon, một trong bảy kỳ quan thiên nhiên của thế giới, là điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích khám phá thiên nhiên hùng vĩ.

Bản đồ du lịch Grand Canyon giúp du khách tìm hiểu các tuyến đường tham quan, các điểm ngắm cảnh đẹp và các hoạt động như đi bộ đường dài, đi thuyền trên sông Colorado, và thậm chí bay trực thăng.
4. Las Vegas – Thành Phố Cờ Bạc Và Giải Trí
Las Vegas là thành phố nổi tiếng thế giới với các sòng bạc, casino, và các buổi biểu diễn đẳng cấp.

Ngoài những hoạt động giải trí sôi động, du khách cũng có thể tham quan các công trình kỳ thú như khách sạn và sòng bạc Bellagio, Tháp Eiffel thu nhỏ và Đài phun nước nổi tiếng. Bản đồ Las Vegas sẽ giúp bạn dễ dàng định vị các khu nghỉ dưỡng, quán bar và các địa điểm vui chơi.
5. Washington D.C. – Trung Tâm Chính Trị và Văn Hóa
Washington D.C. là thủ đô của Hoa Kỳ và là nơi chứa đựng nhiều điểm du lịch văn hóa và lịch sử. Du khách có thể tham quan các công trình chính trị như Nhà Trắng, Đài tưởng niệm Lincoln, và các bảo tàng Smithsonian miễn phí.

Bản đồ du lịch Washington D.C. giúp bạn dễ dàng tìm các địa danh nổi bật và lên kế hoạch tham quan hiệu quả.
6. Hawaii – Thiên Đường Nhiệt Đới
Hawaii là điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích biển, núi lửa và văn hóa Polynesia.

Các đảo của Hawaii như Oahu, Maui và Kauai đều có những bãi biển tuyệt đẹp, công viên quốc gia, và các hoạt động ngoài trời như lướt sóng, leo núi và thăm các khu bảo tồn thiên nhiên. Bản đồ du lịch Hawaii sẽ giúp bạn khám phá các khu nghỉ dưỡng và điểm tham quan nổi bật.
7. Florida – Vùng Đất Của Những Khu Vui Chơi
Florida nổi tiếng với các công viên giải trí hàng đầu thế giới như Walt Disney World, Universal Studios và SeaWorld.

Ngoài ra, Florida còn có các bãi biển tuyệt đẹp như Miami, Key West và các khu bảo tồn động vật hoang dã. Bản đồ du lịch Florida sẽ giúp bạn dễ dàng tìm các khu vui chơi, bãi biển và điểm tham quan thú vị.
8. Yosemite National Park – Công Viên Quốc Gia Hùng Vĩ
Yosemite là một trong những công viên quốc gia nổi tiếng nhất của Hoa Kỳ, với các thác nước hùng vĩ, vách đá đá granite khổng lồ và các khu rừng cổ thụ.

Bản đồ du lịch Yosemite giúp du khách dễ dàng tìm các con đường mòn đi bộ, các điểm dừng chân ngắm cảnh và các hoạt động ngoài trời khác.
9. Alaska – Vùng Đất Hoang Dã và Tự Nhiên
Alaska là điểm đến lý tưởng cho những người yêu thích thiên nhiên hoang dã và các hoạt động ngoài trời.

Với những ngọn núi cao, sông băng rộng lớn và đời sống hoang dã phong phú, Alaska mang đến cho du khách những trải nghiệm đặc biệt. Bản đồ Alaska sẽ giúp bạn dễ dàng định vị các công viên quốc gia, khu vực sinh thái và các điểm tham quan nổi bật.
10. Chicago – Thành Phố Của Kiến Trúc
Chicago nổi tiếng với kiến trúc độc đáo và là nơi có các công trình nổi bật như Tháp Willis (trước đây là Tháp Sears), Công viên Millennium, và Bảo tàng Nghệ thuật Chicago. Thành phố này còn là nơi tổ chức nhiều lễ hội và sự kiện văn hóa lớn, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.


Bản đồ nước Mỹ trên thế giới

Ý nghĩa của bản đồ nước Mỹ
Bản đồ Nước Mỹ có nhiều ý nghĩa quan trọng, không chỉ trong việc thể hiện các yếu tố địa lý mà còn trong các lĩnh vực khác như văn hóa, lịch sử, kinh tế, và chính trị. Dưới đây là một số ý nghĩa nổi bật của bản đồ Nước Mỹ:
1. Cung Cấp Cái Nhìn Tổng Quan Về Địa Lý
Bản đồ Nước Mỹ giúp người xem dễ dàng nhận diện và hiểu rõ hơn về vị trí địa lý của quốc gia này trên thế giới, bao gồm các bang, các vùng lãnh thổ và các yếu tố địa lý nổi bật như dãy núi Rocky, sông Mississippi, và các bờ biển lớn. Điều này là cơ sở để hiểu về sự phân bố tự nhiên của các khu vực.
2. Hỗ Trợ Trong Việc Nghiên Cứu và Phát Triển
Bản đồ nước Mỹ là công cụ quan trọng trong nghiên cứu địa lý, khoa học xã hội, và môi trường. Nó giúp các nhà nghiên cứu xác định sự phân bố dân cư, các nguồn tài nguyên thiên nhiên, các khu vực phát triển kinh tế, cũng như các khu vực cần bảo vệ trong các chương trình phát triển bền vững.
3. Giới Thiệu Về Các Đặc Điểm Kinh Tế và Văn Hóa
Bản đồ cung cấp thông tin về các khu vực kinh tế trọng điểm, như các thành phố lớn (New York, Los Angeles, Chicago), các trung tâm công nghiệp và thương mại, và các khu vực có mật độ dân cư cao. Bản đồ cũng giúp nhận diện các vùng văn hóa đặc trưng, từ các khu vực miền Nam với ảnh hưởng văn hóa Tây Ban Nha đến các khu vực miền Đông và Tây với sự đa dạng sắc tộc.
4. Định Hướng Du Lịch
Bản đồ nước Mỹ còn có ý nghĩa lớn trong ngành du lịch. Nó giúp du khách dễ dàng tìm thấy các điểm đến nổi tiếng như các công viên quốc gia (Yellowstone, Grand Canyon), các thành phố du lịch (Las Vegas, Orlando), cũng như các khu vực có bờ biển tuyệt đẹp và các thắng cảnh thiên nhiên.
5. Hỗ Trợ Chính Trị và Quản Lý Nhà Nước
Bản đồ nước Mỹ có vai trò quan trọng trong việc phân chia các khu vực hành chính, từ các bang cho đến các quận, thành phố. Nó là công cụ để quản lý lãnh thổ, hoạch định chính sách, xây dựng cơ sở hạ tầng, và tổ chức các cuộc bầu cử. Việc phân chia rõ ràng các khu vực này giúp tăng cường hiệu quả trong quản lý nhà nước và các vấn đề chính trị.
6. Phát Triển Quy Hoạch và Đô Thị
Bản đồ nước Mỹ cũng rất quan trọng trong việc phát triển và quy hoạch đô thị. Các bản đồ hành chính, giao thông và dân cư cung cấp thông tin chi tiết cho các nhà quy hoạch trong việc xác định các khu vực phát triển, các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng, và sự phân bổ các tiện ích công cộng.
7. Giáo Dục và Học Tập
Trong giáo dục, bản đồ nước Mỹ đóng vai trò quan trọng trong việc giảng dạy và học tập về địa lý, lịch sử, và các vấn đề quốc tế. Học sinh và sinh viên có thể sử dụng bản đồ để tìm hiểu về các sự kiện lịch sử quan trọng, quá trình hình thành các bang, và sự phát triển của đất nước qua các giai đoạn.
8. Khám Phá Tài Nguyên Thiên Nhiên
Bản đồ nước Mỹ giúp xác định các vùng tài nguyên thiên nhiên quan trọng, từ các khu vực dầu mỏ, than đá, đến các mỏ khoáng sản. Điều này hỗ trợ trong việc khai thác và bảo vệ các nguồn tài nguyên, cũng như giúp đất nước phát triển bền vững trong việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
Tóm lại, bản đồ Nước Mỹ không chỉ là một công cụ để chỉ dẫn địa lý, mà còn có ý nghĩa sâu rộng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ nghiên cứu, giáo dục đến quản lý hành chính và phát triển kinh tế.
Các loại bản đồ Hoa Kỳ phổ biến:
Bản đồ địa hình Hoa Kỳ
Bản đồ địa hình Hoa Kỳ thể hiện rõ nét các đặc điểm tự nhiên, bao gồm các dãy núi, sông ngòi, đồng bằng, và các đặc điểm địa lý nổi bật khác. Đây là loại bản đồ quan trọng giúp hình dung sự đa dạng về cảnh quan tự nhiên của quốc gia.
Bản đồ Núi Rockies:

-
- Chạy dọc từ Canada xuống miền Tây Hoa Kỳ, là một trong những dãy núi dài nhất Bắc Mỹ.
- Đỉnh cao nhất là Mount Elbert (4.401 m). Vùng này nổi tiếng với các công viên quốc gia như Yellowstone và Glacier.
Bản đồ Sông Mississippi:

-
- Một trong những con sông dài nhất thế giới (3.734 km), chảy từ Minnesota xuống vịnh Mexico
- Đây là trục giao thông đường thủy quan trọng và là trung tâm của vùng nông nghiệp đồng bằng lớn.
- Một trong những con sông dài nhất thế giới (3.734 km), chảy từ Minnesota xuống vịnh Mexico
Thung lũng Death Valley:

-
- Nằm ở California, đây là vùng đất thấp nhất và nóng nhất Bắc Mỹ.
- Địa hình khô cằn, với mức nhiệt độ kỷ lục lên tới 56,7°C, và là một trong những địa điểm nổi bật trên bản đồ địa hình.
Bản đồ giao thông Hoa Kỳ
Hoa Kỳ sở hữu một trong những hệ thống giao thông hiện đại và phát triển nhất thế giới, được thể hiện rõ qua bản đồ giao thông.

- Hệ thống đường cao tốc liên bang (Interstate Highway System):
- Bao gồm hơn 77.000 km đường cao tốc, kết nối các tiểu bang và thành phố lớn.
- Các tuyến cao tốc nổi tiếng như I-95 (miền Đông), I-10 (miền Nam), và I-5 (miền Tây).
- Sân bay quốc tế:
- Các sân bay lớn như Hartsfield-Jackson (Atlanta), Los Angeles International (LAX), và Chicago O’Hare là trung tâm giao thông toàn cầu.
- Sân bay được phân bổ khắp các khu vực để phục vụ nhu cầu đi lại của hàng triệu người mỗi ngày.
- Đường sắt và cảng biển:
- Hệ thống đường sắt chuyên vận chuyển hàng hóa như Union Pacific, BNSF.
- Các cảng biển lớn như cảng Los Angeles, cảng New York/New Jersey, đóng vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu.
Bản đồ kinh tế Hoa Kỳ
Bản đồ kinh tế cung cấp cái nhìn tổng quan về các khu vực phát triển công nghiệp, nông nghiệp và công nghệ của Hoa Kỳ, phản ánh sự phát triển không đồng đều giữa các tiểu bang.

- Các trung tâm công nghiệp:
- Rust Belt: Miền Đông Bắc và vùng Hồ Lớn, với Detroit, Cleveland là các trung tâm sản xuất ô tô và thép truyền thống.
- Sun Belt: Miền Nam và Tây Nam, nơi phát triển mạnh về sản xuất công nghệ cao và năng lượng.
- Các trung tâm nông nghiệp:
- Great Plains: Là “vựa lúa mì” của nước Mỹ, với các bang như Kansas, Nebraska, và North Dakota.
- California: Nổi tiếng với việc trồng rau củ, trái cây và nho làm rượu vang.
- Các trung tâm công nghệ:
- Silicon Valley: Tọa lạc tại California, là trung tâm công nghệ thông tin và đổi mới toàn cầu.
- Austin (Texas): Đang nổi lên như một trung tâm công nghệ mới, với sự hiện diện của nhiều công ty lớn.
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về sự đa dạng và chi tiết của bản đồ nước Mỹ năm 2024, bao gồm toàn bộ 50 bang của Hoa Kỳ. Từ những ngọn núi hùng vĩ, thung lũng rộng lớn cho đến bờ biển dài và những vùng sa mạc khô cằn, bản đồ này mang lại cái nhìn toàn diện về đặc điểm địa lý và địa hình của quốc gia. Có thể nói, bản đồ nước Mỹ chi tiết năm 2024 là một công cụ quan trọng giúp mọi người khám phá và hiểu rõ hơn về đất nước này. Hãy tận dụng bản đồ để có thêm nhiều trải nghiệm thú vị trên khắp lãnh thổ Mỹ.
Bạn cần soi quy hoạch tại Việt Nam
Liên hệ:
Meey Map | Cập Nhật Thông Tin Quy Hoạch Mới Nhất.
Meey Map là nền tảng bản đồ tìm kiếm Bất động sản và tra cứu thông tin quy hoạch trực tuyến thuộc CÔNG TY TNHH CHUYỂN ĐỔI SỐ BẤT ĐỘNG SẢN
- CSKH: 0967 849 918
- Email: contact.redtvn@gmail.com
- Website: https://meeymap.com/
Bộ phận kinh doanh
- Email: sales.redtvn@gmail.com
- Hotline: 0349 208 325
- Website: redt.vn